TR Sunucusuz uygulama geliştirme araçları, geliştirme döngünüzün tamamında hızlı bir şekilde sunucusuz uygulama oluşturmanıza, test etmenize, dağıtmanıza ve izlemenize yardımcı olur
"geliştirme varlıkları hakkında" em turco pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
geliştirme | cho phát triển |
hakkında | bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có của của chúng tôi dịch dữ liệu một một số riêng sau sử dụng thông tin trong trên trước từ và vào về với đây đó để |
TR Sunucusuz uygulama geliştirme araçları, geliştirme döngünüzün tamamında hızlı bir şekilde sunucusuz uygulama oluşturmanıza, test etmenize, dağıtmanıza ve izlemenize yardımcı olur
VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển
turco | vietnamita |
---|---|
geliştirme | phát triển |
yardımcı olur | giúp |
TR Saniyeler içinde uygulamadaki varlıkları takas edin veya ticaretini yapın.
VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.
turco | vietnamita |
---|---|
içinde | trong |
veya | hoặc |
TR Token işlemleri, Dijital Varlıkları takas etmek ve depolamak, yaratmak ve yönetmek.
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
TR Varlıkları Pancakeswap likidite havuzlarına yatırarak, CAKE tokenleri ile ödenen çift basamak yüzdeli Yield Farming APY'leri kazanabilirsiniz.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
turco | vietnamita |
---|---|
ile | vào |
TR Saniyeler içinde uygulamadaki varlıkları takas edin veya ticaretini yapın.
VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.
turco | vietnamita |
---|---|
içinde | trong |
veya | hoặc |
TR Varlıkları Pancakeswap likidite havuzlarına yatırarak, CAKE tokenleri ile ödenen çift basamak yüzdeli Yield Farming APY'leri kazanabilirsiniz.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
turco | vietnamita |
---|---|
ile | vào |
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Sabit gelir, belirli bir risk almak için düzenli olarak üç aylık veya yıllık temettü ödeyen varlıkları bulma sürecini ifade eder
VI Thu nhập cố định đề cập đến quá trình tìm kiếm tài sản để trả cổ tức định kỳ hàng quý hoặc hàng năm để chấp nhận rủi ro cụ thể
TR Firebase Barındırma, web siteniz için HTML, CSS ve JavaScript'in yanı sıra grafikler, yazı tipleri ve simgeler gibi geliştirici tarafından sağlanan diğer varlıkları barındırır.
VI Dịch vụ lưu trữ Firebase lưu trữ HTML, CSS và JavaScript cho trang web của bạn cũng như các nội dung khác do nhà phát triển cung cấp như đồ họa, phông chữ và biểu tượng.
TR Brandfolder Sales Tools, resmi marka varlıkları için bir kaynak olarak Marka klasörü kullanıyor.Lütfen tüm kullanım yönergelerine uyun.
VI Brandfolder Sales Tools sử dụng Brandfolder làm nguồn cho nội dung thương hiệu chính thức của mình.Vui lòng tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng.
TR Nispeten dar bir fiyat aralığında kalan varlıkları içeren havuzlar, geçici kayba daha az maruz kalır
VI Các bể chứa tài sản có chênh lệch nhỏ sẽ ít bị tổn thất tạm thời hơn
TR Amazon DynamoDB Streams hakkında daha fazla bilgi edinmek için DynamoDB Akışı Yazılım Geliştirme Kılavuzu'nu ziyaret edin
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
bilgi | hiểu |
için | cho |
geliştirme | phát triển |
ziyaret | tìm hiểu |
TR Amazon SNS kullanarak Lambda işlevlerini çağırma hakkında daha fazla bilgi edinmek için Amazon SNS Yazılım Geliştirme Kılavuzu'nu ziyaret edin
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
bilgi | hiểu |
geliştirme | phát triển |
ziyaret | tìm hiểu |
TR Lambda işlevleri için kaynak politikaları ve erişim denetimleri hakkında daha fazla bilgi edinmek için Lambda Yazılım Geliştirme Kılavuzu'nu ziyaret edin.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
işlevleri | hàm |
kaynak | tài nguyên |
erişim | truy cập |
denetimleri | kiểm soát |
bilgi | hiểu |
geliştirme | phát triển |
ziyaret | tìm hiểu |
TR CDK'nın, cdk8s olarak da bilinen Kubernetes çerçevesine yönelik geliştirme özellikleri hakkında bilgi edinin. AWS CloudFormation ile altyapı tedarik etmek için AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) çerçevesini keşfedin.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
turco | vietnamita |
---|---|
geliştirme | phát triển |
bilgi | hiểu |
aws | aws |
altyapı | cơ sở hạ tầng |
TR AWS Serverless Application Model (SAM) veya AWS Cloud9 gibi Sunucusuz Uygulama Geliştirme Araçları hakkında da bilgi edineceksiniz.
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm hiểu về các Công cụ dành cho nhà phát triển ứng dụng phi máy chủ như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc AWS Cloud9.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
veya | hoặc |
geliştirme | phát triển |
bilgi | hiểu |
TR Sunucusuz uygulama geliştirmenize yardımcı olacak AWS Serverless Application Model (SAM) veya Cloud9 gibi AWS yazılım geliştirme araçları hakkında daha fazla bilgi edinmenizi sağlayan kaynaklar da bulacaksınız.
VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy các tài nguyên để tìm hiểu thêm về công cụ dành cho nhà phát triển của AWS như AWS Serverless Application Model (SAM) hoặc Cloud9, giúp bạn phát triển các ứng dụng phi máy chủ.
turco | vietnamita |
---|---|
uygulama | các ứng dụng |
aws | aws |
sam | sam |
veya | hoặc |
geliştirme | phát triển |
bilgi | hiểu |
kaynaklar | tài nguyên |
TR Sunucusuz Uygulamalar için Yazılım Geliştirme Araçları hakkında daha fazla bilgi edinin >>
VI Tìm hiểu thêm về công cụ dành cho nhà phát triển ứng dụng phi máy chủ >>
turco | vietnamita |
---|---|
için | cho |
geliştirme | phát triển |
bilgi | hiểu |
TR Amazon DynamoDB Streams hakkında daha fazla bilgi edinmek için DynamoDB Akışı Yazılım Geliştirme Kılavuzu'nu ziyaret edin
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
bilgi | hiểu |
için | cho |
geliştirme | phát triển |
ziyaret | tìm hiểu |
TR Amazon SNS kullanarak Lambda işlevlerini çağırma hakkında daha fazla bilgi edinmek için Amazon SNS Yazılım Geliştirme Kılavuzu'nu ziyaret edin
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
lambda | lambda |
bilgi | hiểu |
geliştirme | phát triển |
ziyaret | tìm hiểu |
TR Lambda işlevleri için kaynak politikaları ve erişim denetimleri hakkında daha fazla bilgi edinmek için Lambda Yazılım Geliştirme Kılavuzu'nu ziyaret edin.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
işlevleri | hàm |
kaynak | tài nguyên |
erişim | truy cập |
denetimleri | kiểm soát |
bilgi | hiểu |
geliştirme | phát triển |
ziyaret | tìm hiểu |
TR Bu hizmetleri kullanma hakkında daha fazla bilgi edinmek istiyorsanız ve/veya diğer hizmetlerle ilgileniyorsanız AWS Satış ve İş Geliştirme birimine başvurun.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng những dịch vụ này và/hoặc quan tâm tới các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với Bộ phận Bán hàng và phát triển kinh doanh của AWS.
turco | vietnamita |
---|---|
kullanma | sử dụng |
bilgi | hiểu |
veya | hoặc |
diğer | khác |
aws | aws |
geliştirme | phát triển |
bu | này |
TR ACSC'nin Avustralya siber güvenliğini geliştirme ve iyileştirmedeki rolü hakkında daha fazla bilgi için, ASD veya ACSC web sitesindeki Siber Güvenlik web sayfasına göz atın.
VI Để biết thêm về vai trò của ACSC trong việc thúc đẩy và cải thiện an ninh mạng tại Úc, hãy truy cập trang về An ninh mạng trên trang web của ASD hoặc ACSC.
turco | vietnamita |
---|---|
bilgi | biết |
veya | hoặc |
güvenlik | an ninh |
sayfasına | trang |
TR Trust Cüzdan geliştirme ekibimiz desteklediği kripto paralara her ay yenilerini eklemektedir, bu nedenle güncellemeler için bizi takip edin
VI Nhóm phát triển của Ví Trust sẽ tiếp tục bổ sung hỗ trợ cho nhiều loại tiền điện tử hơn mỗi tháng, vì vậy hãy thường xuyên kiểm tra và cập nhật
turco | vietnamita |
---|---|
geliştirme | phát triển |
in | của |
ay | tháng |
TR Callisto'nun esas amacı, kendine yetebilen, kendini yönetebilen ve kendini fonlayabilen bir blockchain ekosistemi ve geliştirme ortamı için referans bir uygulama araştırmak ve geliştirmektir.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
turco | vietnamita |
---|---|
geliştirme | phát triển |
ortamı | môi trường |
için | cho |
TR Callisto akıllı kontrat geliştirme yöntemlerini iyileştirerek, ekosistemin güvenliğine katkıda bulunmayı hedefler
VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh
turco | vietnamita |
---|---|
akıllı | thông minh |
geliştirme | phát triển |
TR Algorand planlı birkaç geliştirme ile protokolü üzerine inşa etmeye devam edecek:
VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:
turco | vietnamita |
---|---|
ile | với |
inşa | xây dựng |
devam | tiếp tục |
in | của |
TR Bu teknik geliştirme hız, hafif teşvikler, sürdürülebilir ödüller ve daha fazlasını sunuyor.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
turco | vietnamita |
---|---|
teknik | kỹ thuật |
sürdürülebilir | bền vững |
bu | này |
TR Waves platformu merkeziyetsizliği ana odak noktası yaparak erişilebilir bir geliştirme ortamı sunar. Platformun esas işlevselliği şunları içerir:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
turco | vietnamita |
---|---|
platformu | nền tảng |
ana | chính |
geliştirme | phát triển |
ortamı | môi trường |
sunar | cung cấp |
içerir | bao gồm |
TR Daha fazla bilgi için Lambda Yazılım Geliştirme Kılavuzu’nu ziyaret edin.
VI Truy cập Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
turco | vietnamita |
---|---|
bilgi | hiểu |
için | cho |
lambda | lambda |
geliştirme | phát triển |
ziyaret | tìm hiểu |
TR Amazon CloudWatch alarmlarını ayarlama konusunda daha fazla bilgi edinmek için Amazon CloudWatch Yazılım Geliştirme Kılavuzu’na bakın.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
bilgi | hiểu |
için | cho |
geliştirme | phát triển |
in | của |
TR Daha fazla bilgi edinmek için Lambda Yazılım Geliştirme Kılavuzu'nu ziyaret edin.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
turco | vietnamita |
---|---|
bilgi | hiểu |
için | cho |
lambda | lambda |
geliştirme | phát triển |
ziyaret | tìm hiểu |
TR S: Graviton2 işlemciler tarafından yerel olarak desteklenen işlevleri oluşturmak, geliştirmek ve test etmek için Arm tabanlı bir geliştirme makinesine ihtiyacım var mı?
VI Câu hỏi: Tôi có cần một máy phát triển dựa trên Arm để tạo, dựng và kiểm tra các hàm được cung cấp cục bộ bởi bộ xử lý Graviton2 không?
turco | vietnamita |
---|---|
olarak | các |
işlevleri | hàm |
oluşturmak | tạo |
test | kiểm tra |
tabanlı | dựa trên |
bir | một |
geliştirme | phát triển |
TR Yazılım Geliştirme Kaynakları Ürün Videoları Müşteriler Maliyet Optimizasyonu
VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí
turco | vietnamita |
---|---|
geliştirme | phát triển |
kaynakları | tài nguyên |
videolar | video |
TR Hızla derin öğrenme uygulamaları oluşturmaya başlamak için önceden yapılandırılmış geliştirme ortamları
VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning
turco | vietnamita |
---|---|
uygulamaları | các ứng dụng |
başlamak | bắt đầu |
geliştirme | phát triển |
TR Geliştirme ve test veritabanları
VI Phát triển và thử nghiệm cơ sở dữ liệu
turco | vietnamita |
---|---|
geliştirme | phát triển |
veritabanları | cơ sở dữ liệu |
TR Yazılım geliştirme ve QA ekipleriniz veritabanlarını çalışma saatlerinde kullanıyor ama geceleri veya hafta sonları kullanmaları gerekmiyor
VI Các nhóm phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng cơ sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần
turco | vietnamita |
---|---|
yazılım | phần mềm |
geliştirme | phát triển |
ve | và |
kullanıyor | sử dụng |
ama | nhưng |
TR Trust Cüzdan geliştirme ekibimiz desteklediği kripto paralara her ay yenilerini eklemektedir, bu nedenle güncellemeler için bizi takip edin
VI Nhóm phát triển của Ví Trust sẽ tiếp tục bổ sung hỗ trợ cho nhiều loại tiền điện tử hơn mỗi tháng, vì vậy hãy thường xuyên kiểm tra và cập nhật
turco | vietnamita |
---|---|
geliştirme | phát triển |
in | của |
ay | tháng |
TR Yazılım Geliştirme Araçları
VI Công cụ dành cho nhà phát triển
turco | vietnamita |
---|---|
geliştirme | phát triển |
TR Yazılım Geliştirme Merkezi/...
VI Trung tâm nhà phát triển / ...
turco | vietnamita |
---|---|
geliştirme | phát triển |
merkezi | trung tâm |
TR AWS'de .NET geliştirme için resmi Twitter hesabı
VI Tài khoản Twitter chính thức về phát triển .NET trên AWS
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
geliştirme | phát triển |
resmi | chính thức |
Mostrando 50 de 50 traduções