TR Belirli sayfa aralıklarını ayırın veya her sayfayı ayrı bir belgeye aktarın
TR Belirli sayfa aralıklarını ayırın veya her sayfayı ayrı bir belgeye aktarın
VI Chia các phạm vi trang cụ thể hoặc trích xuất các trang thành một tài liệu riêng
TR Cloud Firestore, belgeye ilk kez veri eklediğinizde örtülü olarak koleksiyonlar ve belgeler oluşturur
VI Cloud Firestore tạo các bộ sưu tập và tài liệu một cách ngầm định trong lần đầu tiên bạn thêm dữ liệu vào tài liệu
TR Evet. AWS Lambda tarafından sunulan varsayılan sürümün yerine kullanmak üzere kendi kitaplık (AWS SDK dahil) kopyanızı dahil edebilirsiniz.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
varsayılan | mặc định |
kullanmak | sử dụng |
sdk | sdk |
dahil | bao gồm |
TR Evet. AWS Lambda tarafından sunulan varsayılan sürümün yerine kullanmak üzere kendi kitaplık (AWS SDK dahil) kopyanızı dahil edebilirsiniz.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
varsayılan | mặc định |
kullanmak | sử dụng |
sdk | sdk |
dahil | bao gồm |
TR Kaydedilen Pinleri dahil: Üzerinize aldığınız etki alanlarına geri bağlantı vermeyen kaydettiğiniz Pinlerin istatistiklerini dahil edin.
VI Bao gồm các Ghim đã lưu: Bao gồm số liệu thống kê cho các Ghim bạn đã lưu mà không liên kết lại với bất kỳ miền nào bạn đã xác nhận quyền sở hữu.
TR 7/24 telefon ve e-posta desteğinin yanı sıra, özel çözümlere ve sıfır kesinti süresi ile DNS kayıtlarını sürece dahil etmeye ve yapılandırmaya yardımcı olan başarı mühendislerine sahip olursunuz.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
turco | vietnamita |
---|---|
süresi | thời gian |
dns | dns |
ve | như |
TR Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One ve Tanium dahil olmak üzere Uç Nokta Koruma Platformu (EPP) sağlayıcılarından cihaz durumunu entegre edin.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
turco | vietnamita |
---|---|
dahil | bao gồm |
platformu | nền tảng |
entegre | tích hợp |
TR LinkedIn ve GitHub gibi sosyal kimlik kaynaklarını dahil edin.
VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn và GitHub.
turco | vietnamita |
---|---|
sosyal | xã hội |
TR Visa, Mastercard, Discover, American Express ve UnionPay dahil tüm kredi kartları
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
turco | vietnamita |
---|---|
dahil | bao gồm |
kredi | tín dụng |
TR Semrush yazılımı ile elde ettiğimiz başarılardan güç alarak, üniversitenin tüm fakülteleri dahil olmak üzere Semrush'ı üniversiteye sunmam istendi
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
turco | vietnamita |
---|---|
ile | cho |
tüm | tất cả các |
TR Favori videolarınızı ve canlı yayınlarınızı HD dahil istediğiniz çözünürlükte izleyin
VI Xem video yêu thích của bạn và các luồng trực tiếp ở chất lượng cao nhất, bao gồm cả HD
turco | vietnamita |
---|---|
dahil | bao gồm |
videolar | video |
TR FilterBypass'ı aşağıdakiler dahil ancak bunlarla sınırlı olmamak üzere herhangi bir yasa dışı amaç için kullanamazsınız:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
turco | vietnamita |
---|---|
dahil | bao gồm |
TR Dahil olan websiteleri Bir ülke veya sektör belirtin (Temel rapor en iyi 2,500 alan adını içerir)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
turco | vietnamita |
---|---|
ülke | quốc gia |
veya | hoặc |
belirtin | chỉ định |
rapor | báo cáo |
TR Dahil olan websiteleri Bir sektör belirtin (Temel rapor en iyi 2,500 alan adını içerir)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
turco | vietnamita |
---|---|
belirtin | chỉ định |
rapor | báo cáo |
TR Dahil olan websiteleri: Bir sektör belirtin (Temel rapor en iyi 1,000 alan adını içerir)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
turco | vietnamita |
---|---|
belirtin | chỉ định |
rapor | báo cáo |
TR Dahil olan websiteleri: Bir sektör belirtin (Temel rapor en iyi 500 alan adını içerir)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
turco | vietnamita |
---|---|
belirtin | chỉ định |
rapor | báo cáo |
TR Nano'nun verimli ve hafif yapısı, gelişmekte olan ülkelerdeki bireyler de dahil olmak üzere herkesin düşük bir giriş engeli ile yerel ve küresel ekonomilere kolayca katılmasını sağlar.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
turco | vietnamita |
---|---|
ve | và |
düşük | thấp |
küresel | toàn cầu |
kolayca | dễ dàng |
sağlar | cho phép |
TR "Oyuna dahil" tüm Decred topluluk üyeleri (hissedarlar, geliştiriciler, madenciler) projenin takip edeceği yöne dair oy kullanabilir
VI Mọi thành viên cộng đồng Decred có " mối ràng buộc trong trò chơi" (các bên liên quan, nhà phát triển và "trâu cày") có thể bỏ phiếu để định hướng cho dự án
turco | vietnamita |
---|---|
tüm | mọi |
topluluk | cộng đồng |
geliştiriciler | nhà phát triển |
TR Tam anlamıyla bir Merkeziyetsiz Otonom Organizasyon (DAO) olma yolunda ilerleyen Decred, yönetime dahil olan tüm partilere maddi kaynak sunmak üzere özellikle tasarlanmıştır.
VI Khi tiến tới việc trở thành một Tổ chức tự trị phi tập trung (DAO), Decred được thiết kế có chủ đích để tài trợ cho tất cả các bên liên quan đến việc quản trị và vận hành nó.
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
merkeziyetsiz | phi tập trung |
tüm | tất cả các |
TR 7/24 telefon ve e-posta desteğinin yanı sıra özel çözümlere ve başarı mühendislerine ulaşarak DNS kayıtlarını sürece dahil etme ve yapılandırma süreçlerini sıfır kesinti süresi ile gerçekleştirebilmek için destek alabilirsiniz.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
turco | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
yapılandırma | cấu hình |
süresi | thời gian |
ve | như |
TR Müşteriler bağımlılıkları dahil etmek için oluşturma aşamasında container katmanları kullanabilir.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
turco | vietnamita |
---|---|
kullanabilir | sử dụng |
TR Lambda Runtime Interface Emulator'ı container görüntünüze dahil ederek Lambda'ya dağıtım için gerekli JSON olayları yerine yerel olarak HTTP isteklerini kabul edecek şekilde ayarlayabilirsiniz
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
olayları | sự kiện |
olarak | các |
http | http |
görüntü | ảnh |
in | của |
TR S: Uzantılar, dağıtım paketi sınırına dahil edilir mi?
VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?
TR Java derleme aracınızı kaynak dosyalarınızda çalıştırın ve sınıf yolunuzda geçişli bağımlılıklara sahip AWS SDK 1.9 veya üzeri bir sürümü dahil edin
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
turco | vietnamita |
---|---|
java | java |
kaynak | nguồn |
çalıştırın | chạy |
ve | và |
aws | aws |
sdk | sdk |
veya | hoặc |
TR 190'dan fazla ülkede işletmeler, eğitim kurumları ve resmi kurumlar dâhil olmak üzere milyonlarca aktif müşteriye hizmet sunuyoruz
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
TR AWS PCI Uyumluluk Paketine dâhil olanlar:
VI Gói tuân thủ AWS PCI bao gồm:
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
TR Amazon EC2 P3 bulut sunucuları; TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon ve Torch dahil olmak üzere tüm önemli makine öğrenimi çerçevelerini destekler
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 hỗ trợ tất cả các framework chính về machine learning bao gồm TensorFlow, PyTorch, Apache MXNet, Caffe, Caffe2, Microsoft Cognitive Toolkit (CNTK), Chainer, Theano, Keras, Gluon và Torch
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
apache | apache |
dahil | bao gồm |
tüm | tất cả các |
önemli | chính |
TR Global Veritabanı, Multi-AZ dağıtımları ve okuma kopyaları dahil tüm Aurora özelliklerini destekler
VI Nó hỗ trợ toàn bộ các tính năng của Aurora, bao gồm Cơ sở dữ liệu toàn cầu, Triển khai nhiều vùng sẵn sàng và đọc bản sao
turco | vietnamita |
---|---|
dahil | bao gồm |
özelliklerini | tính năng |
okuma | đọc |
TR Avrupa Birliği (AB) organik sertifikasyonunun düzenlendiği tarihten beri dünyanın dört bir yanındaki şirketlere organik sertifikasyon dahil olmak üzere çok çeşitli hizmetler sunuyoruz.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
turco | vietnamita |
---|---|
dünyanın | thế giới |
dahil | bao gồm |
TR Visa, Mastercard, Discover, American Express ve UnionPay dahil tüm kredi kartları
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
turco | vietnamita |
---|---|
dahil | bao gồm |
kredi | tín dụng |
TR Semrush yazılımı ile elde ettiğimiz başarılardan güç alarak, üniversitenin tüm fakülteleri dahil olmak üzere Semrush'ı üniversiteye sunmam istendi
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
turco | vietnamita |
---|---|
ile | cho |
tüm | tất cả các |
TR Dahil olan websiteleri Bir ülke veya sektör belirtin (Temel rapor en iyi 2,500 alan adını içerir)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
turco | vietnamita |
---|---|
ülke | quốc gia |
veya | hoặc |
belirtin | chỉ định |
rapor | báo cáo |
TR Dahil olan websiteleri Bir sektör belirtin (Temel rapor en iyi 2,500 alan adını içerir)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
turco | vietnamita |
---|---|
belirtin | chỉ định |
rapor | báo cáo |
TR Dahil olan websiteleri: Bir sektör belirtin (Temel rapor en iyi 1,000 alan adını içerir)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
turco | vietnamita |
---|---|
belirtin | chỉ định |
rapor | báo cáo |
TR Dahil olan websiteleri: Bir sektör belirtin (Temel rapor en iyi 500 alan adını içerir)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
turco | vietnamita |
---|---|
belirtin | chỉ định |
rapor | báo cáo |
TR Favori videolarınızı ve canlı yayınlarınızı HD dahil istediğiniz çözünürlükte izleyin
VI Xem video yêu thích của bạn và các luồng trực tiếp ở chất lượng cao nhất, bao gồm cả HD
turco | vietnamita |
---|---|
dahil | bao gồm |
videolar | video |
TR FilterBypass'ı aşağıdakiler dahil ancak bunlarla sınırlı olmamak üzere herhangi bir yasa dışı amaç için kullanamazsınız:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
turco | vietnamita |
---|---|
dahil | bao gồm |
TR Yerel olanlar dahil olmak üzere istediğiniz üçüncü taraf kitaplığını kullanabilirsiniz
VI Bạn có thể sử dụng bất kỳ thư viện nào của bên thứ ba, kể cả thư viện thuần
TR AWS ayrıca PCI-DSS, HIPAA/HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 ve NIST800-171 dahil olmak üzere diğer tüm bulut sağlayıcılarından daha fazla güvenlik standardını ve sertifikasını destekler.
VI AWS cũng hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn và chứng chỉ bảo mật hơn bất kỳ nhà cung cấp đám mây nào khác, bao gồm PCI-DSS, HIPAA / HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 và NIST800-171.
turco | vietnamita |
---|---|
fips | fips |
dahil | bao gồm |
diğer | khác |
güvenlik | bảo mật |
TR Ayrıca kilitli bir güvenlik modeli, Amazon çalışanları dahil olmak üzere tüm yönetici erişimlerini engelleyerek insan hatası ve kurcalama olasılığını ortadan kaldırır
VI Ngoài ra, một mô hình bảo mật khóa cứng sẽ cấm tất cả các quyền truy cập quản trị, bao gồm cả quyền của các nhân viên Amazon, loại trừ khả năng xảy ra lỗi do con người và giả mạo
turco | vietnamita |
---|---|
güvenlik | bảo mật |
modeli | mô hình |
amazon | amazon |
dahil | bao gồm |
tüm | tất cả các |
TR Sistem entegratörleri, bağımsız yazılım satıcılar (ISV'ler) ve SaaS çözüm ortakları dahil olmak üzere en büyük ve hareketli çözüm ortağı topluluğuna sahibiz.
VI Chúng tôi có cộng đồng hợp tác mạnh mẽ nhất và lớn nhất bao gồm các nhà tích hợp hệ thống, ISV và những đối tác SaaS.
turco | vietnamita |
---|---|
saas | saas |
dahil | bao gồm |
büyük | lớn |
TR Müşteriler bağımlılıkları dahil etmek için oluşturma aşamasında container katmanları kullanabilir.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
turco | vietnamita |
---|---|
kullanabilir | sử dụng |
TR Lambda Runtime Interface Emulator'ı container görüntünüze dahil ederek Lambda'ya dağıtım için gerekli JSON olayları yerine yerel olarak HTTP isteklerini kabul edecek şekilde ayarlayabilirsiniz
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
olayları | sự kiện |
olarak | các |
http | http |
görüntü | ảnh |
in | của |
TR S: Uzantılar, dağıtım paketi sınırına dahil edilir mi?
VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?
TR Java derleme aracınızı kaynak dosyalarınızda çalıştırın ve sınıf yolunuzda geçişli bağımlılıklara sahip AWS SDK 1.9 veya üzeri bir sürümü dahil edin
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
turco | vietnamita |
---|---|
java | java |
kaynak | nguồn |
çalıştırın | chạy |
ve | và |
aws | aws |
sdk | sdk |
veya | hoặc |
TR Amazon Time Sync Service, EC2 bulut sunucuları dahil olmak üzere AWS hizmetlerine yüksek doğrulukta, güvenilir ve erişilebilir bir zaman kaynağı sağlar
VI Amazon Time Sync Service cung cấp tài nguyên thời gian có độ chính xác, độ ổn định và độ khả dụng cao đến các dịch vụ AWS, kể cả phiên bản EC2
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
yüksek | cao |
bir | dịch |
zaman | thời gian |
sağlar | cung cấp |
TR Müşteriler AWS'de Snowball ve Storage Gateway için S3 depolama klasörlerinin kullanımda olmayan şifreleme dâhil CJIS gereksinimlerine göre yapılandırıldıklarından emin olmalıdır.
VI Khách hàng phải đảm bảo vùng lưu trữ S3 cho Snowball và Storage Gateway trong AWS được đặt cấu hình theo các yêu cầu CJIS, kể cả mã hóa ở trạng thái lưu trữ.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
şifreleme | mã hóa |
göre | theo |
TR AWS Gizli Bölgesi Etki Düzeyi 6 için geçici yetkiye sahiptir ve bu yetki Gizli sınıflandırmasına kadar olan (bu sınıflandırma dahil) iş yüklerine izin verir.
VI Khu vực AWS Secret có cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 6 và cho phép khối lượng công việc lên đến và gồm cả phân loại Bí mật.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
geçici | tạm thời |
TR AWS; SDK'ler, IDE Araç Setleri, ve Komut Satırı Araçları veya AWS kaynaklarını geliştirme ve yönetme dahil olmak üzere API destekli bulut bilişim hizmetleriyle bu hizmetler için birçok arabirim sunar
VI AWS cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây dựa trên API với nhiều giao diện cho các dịch vụ đó, bao gồm SDK, IDE Toolkits và Công cụ dòng lệnh hoặc phát triển và quản lý tài nguyên AWS
turco | vietnamita |
---|---|
sdk | sdk |
veya | hoặc |
geliştirme | phát triển |
dahil | bao gồm |
api | api |
bir | dịch |
TR Bağımsız bir IRAP denetçisi, ISM’nin gerekliliklerine yönelik olduğundan emin olmak için kişiler, süreç ve teknoloji dahil olmak üzere AWS denetimlerini incelemiştir
VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình và công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM
turco | vietnamita |
---|---|
için | trên |
dahil | bao gồm |
aws | aws |
Mostrando 50 de 50 traduções