RU И, хотя сам отель был довольно мил, а обслуживание было хорошим и своевременным, вам не понравился снобизм обслуживающего персонала
RU И, хотя сам отель был довольно мил, а обслуживание было хорошим и своевременным, вам не понравился снобизм обслуживающего персонала
VI Mặc dù khách sạn đó tốt và dịch vụ tốt và kịp thời, nhưng bạn không thích sự trịch thượng của nhân viên
RU Если кто-то говорит «нет, спасибо» или «я справлюсь сам», не настаивайте, чтобы не раздражать человека
VI Nếu ai đó nói rằng "Không, cảm ơn." hoặc "Tôi có thể tự lo liệu được"
russo | vietnamita |
---|---|
нет | không |
или | hoặc |
RU Если ваш дядя сам заговорит о политике и попытается втянуть вас в разговор, только вам решать, как вы будете реагировать
VI Ngay cả khi chú của bạn nói về nó và cố gắng ép buộc bạn bàn luận, phản hồi như thế nào là tùy ở bạn
russo | vietnamita |
---|---|
ваш | của bạn |
вас | bạn |
как | như thế nào |
RU Сам инструмент очень прост в использовании, вы просто должны ввести ваш пароль в поле, на котором написано “Введите ваш пароль здесь”
VI Công cụ rất dễ sử dụng, bạn đơn giản nhập mật khẩu vào ô trống ghi là “Enter your password here”
russo | vietnamita |
---|---|
очень | rất |
использовании | sử dụng |
пароль | mật khẩu |
RU Для чего нужен ‘калькулятор аптайма’ и сам аптайм сайта?
VI Máy tính thời gian 'uptime' tốt cho điều gì?
RU Каждый клиент должен сам определить, может ли он передавать данные за пределы Канады, не нарушая своих обязательств по их защите.
VI Mỗi khách hàng có trách nhiệm xác định xem việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Canada có đáp ứng các nghĩa vụ bảo mật của mình hay không.
russo | vietnamita |
---|---|
данные | dữ liệu |
RU Каждый клиент должен сам определить, следует ли применять шифрование, чтобы выполнить обязательства по защите данных
VI Ngoài ra, mỗi khách hàng chịu trách nhiệm xác định xem việc mã hóa có thích hợp để đáp ứng các nghĩa vụ bảo mật của mình hay không
russo | vietnamita |
---|---|
чтобы | ra |
RU Все документы, необходимые для въезда в Австралию, включая ЕТА (Electronic Travel Authority) должен подготовить сам въезжающий.
VI Những hành khách có hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải có giấy tờ do eta cấp trước.
russo | vietnamita |
---|---|
должен | phải |
RU Многие не осознают, что спил дерева сам по себе не убивает корневую систему
VI Nhiều người không biết rằng nếu chỉ chặt cây thì họ sẽ không tiêu diệt được hệ thống rễ
russo | vietnamita |
---|---|
систему | hệ thống |
RU Если кто-то говорит «нет, спасибо» или «я справлюсь сам», не настаивайте, чтобы не раздражать человека
VI Nếu ai đó nói rằng "Không, cảm ơn." hoặc "Tôi có thể tự lo liệu được"
russo | vietnamita |
---|---|
нет | không |
или | hoặc |
RU Если ваш дядя сам заговорит о политике и попытается втянуть вас в разговор, только вам решать, как вы будете реагировать
VI Ngay cả khi chú của bạn nói về nó và cố gắng ép buộc bạn bàn luận, phản hồi như thế nào là tùy ở bạn
russo | vietnamita |
---|---|
ваш | của bạn |
вас | bạn |
как | như thế nào |
RU Не ждите, что партнер будет читать ваши мысли или “сам поймет”
VI Bạn đừng hy vọng người yêu bạn có thể tự hiểu hoặc “đoán ra” suy nghĩ của mình
russo | vietnamita |
---|---|
или | hoặc |
RU Это выбор, который делает сам человек, и вам не нужно быть его жертвой.[21]
VI Bạo hành là một lựa chọn cá nhân và bạn không cần phải là nạn nhân của nó.[18]
RU BNB был создан Binance в 2017 году как служебный токен для удешевления торговых сборов на Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
russo | vietnamita |
---|---|
году | năm |
RU В январе 2009 года сеть Биткоин была запущена, когда был добыт генезисный блок блокчейна Биткоин
VI Vào tháng 1 năm 2009, mạng lưới Bitcoin được khởi chạy khi khối gốc của chuỗi khối Bitcoin được khai thác
russo | vietnamita |
---|---|
года | năm |
сеть | mạng |
когда | khi |
RU Он был создан для устранения основных проблем в международных платежах, предварительного финансирования счетов ностро / востро
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
russo | vietnamita |
---|---|
основных | chính |
RU Tezos был разработан для облегчения формальной проверки, которая помогает защищать умные контракты и избегать ошибочного кода
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
russo | vietnamita |
---|---|
для | của |
которая | các |
помогает | giúp |
RU Проработал в сфере бизнеса и финансов более 40 лет, в том числе был вице-президентом страховой компании Blue Cross Blue Shield of Texas
VI Ông có hơn 40 năm kinh nghiệm trong Kinh doanh & Tài chính, bao gồm vị trí Phó chủ tịch của Blue Cross Blue Shield của Texas
russo | vietnamita |
---|---|
бизнеса | kinh doanh |
более | hơn |
лет | năm |
RU Таким образом, на блокчейне Эфириум в блоке 192000 был реализован хард-форк, чтобы возместить убытки инвесторам DAO
VI Vì vậy, một hard fork đã được triển khai trên blockchain Ethereum tại khối 192000 để hoàn trả khoản lỗ của các nhà đầu tư vào DAO
RU Блокчейн Эфириум Классик одинаков во всех отношениях с Эфириум до блока 192000, где был применен хард-форк
VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng
russo | vietnamita |
---|---|
всех | mọi |
RU Groestl был выбран в качестве одного из пяти финалистов конкурса хэш-функции NIST
VI Groestl được chọn là một trong năm giải pháp vào chung kết cuộc thi hàm băm của NIST
russo | vietnamita |
---|---|
одного | một |
RU Viacoin был создан для быстрых и безопасных микротранзакций
VI Viacoin được xây dựng cho các giao dịch vi mô nhanh chóng và an toàn
RU Harmony Mainnet был запущен в июне 2019 года
VI Harmony Mainnet được ra mắt vào tháng 6 năm 2019
russo | vietnamita |
---|---|
года | năm |
RU SimpleSwap был создан, чтобы процесс обмена стал ещё проще, безопаснее и комфортнее.
VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn và tiện lợi.
russo | vietnamita |
---|---|
процесс | quy trình |
RU Мы лично убеждаемся в том, чтобы каждый промокод был протестирован.
VI Cá nhân chúng tôi đảm bảo rằng mỗi và mọi mã khuyến mãi đều được kiểm tra và hoạt động.
russo | vietnamita |
---|---|
чтобы | chúng tôi |
RU Это означает, что либо истёк срок действия промокода, либо он даже не был настоящим
VI Có nghĩa là, phiếu khuyến mãi đã hết hạn hoặc thậm chí không hợp pháp ngay từ đầu
russo | vietnamita |
---|---|
означает | có nghĩa |
либо | hoặc |
RU Какой-бы ни был пароль, если система безопаности фигня - пароль не имеет значения.
VI Chắc phải nói với con bạn mình là không cho tên người yêu nó vào trong cái mật khẩu, chả lẽ bỏ người yêu cũ lại lấy tên người yêu mới :))
russo | vietnamita |
---|---|
пароль | mật khẩu |
если | không |
RU Был хороший конструктор пока не убрали бесплатный тариф
VI Mỗi lần áp dụng thêm tính năng gì thì thấy hiện hữu ngay nên khá hài lòng, tuy nhiên do ít tính năng nên giá nên giảm chút cho xứng với chất lượng.
russo | vietnamita |
---|---|
пока | cho |
RU Далее, даже если купон должен был работать, вполне возможно, что компания решила снять его с использования по различным причинам
VI Thứ hai, thậm chí mã ưu đãi đáng ra vẫn còn hoạt động, có thể công ty đã quyết định rút lại nó vì một vài lý do
russo | vietnamita |
---|---|
компания | công ty |
RU Вот и всё, ваш купон был использован
VI Như vậy, phiếu giảm giá đã được thực hiện
RU Ведь всё же, если пользователь хотел был усложнить процесс создания сайта, то он/она скорее всего заказали бы услуги веб-разработчика
VI Rốt cuộc, nếu người dùng muốn quá trình tạo trang web phức tạp, anh ta / cô ta sẽ thuê một nhà phát triển
russo | vietnamita |
---|---|
процесс | quá trình |
сайта | trang web |
всего | một |
RU Победителем стал '123456', этот пароль был использован для около 23.2 миллионов учётных записей
VI Đứng đầu danh sách là '123456', mật khẩu này được sử dụng bởi 23,2 triệu tài khoản
russo | vietnamita |
---|---|
пароль | mật khẩu |
RU Таким образом, на блокчейне Эфириум в блоке 192000 был реализован хард-форк, чтобы возместить убытки инвесторам DAO
VI Vì vậy, một hard fork đã được triển khai trên blockchain Ethereum tại khối 192000 để hoàn trả khoản lỗ của các nhà đầu tư vào DAO
RU Блокчейн Эфириум Классик одинаков во всех отношениях с Эфириум до блока 192000, где был применен хард-форк
VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng
russo | vietnamita |
---|---|
всех | mọi |
RU BNB был создан Binance в 2017 году как служебный токен для удешевления торговых сборов на Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
russo | vietnamita |
---|---|
году | năm |
RU Он был создан для устранения основных проблем в международных платежах, предварительного финансирования счетов ностро / востро
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
russo | vietnamita |
---|---|
основных | chính |
RU Tezos был разработан для облегчения формальной проверки, которая помогает защищать умные контракты и избегать ошибочного кода
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
russo | vietnamita |
---|---|
для | của |
которая | các |
помогает | giúp |
RU Harmony Mainnet был запущен в июне 2019 года
VI Harmony Mainnet được ra mắt vào tháng 6 năm 2019
russo | vietnamita |
---|---|
года | năm |
RU Мы лично убеждаемся в том, чтобы каждый промокод был протестирован.
VI Cá nhân chúng tôi đảm bảo rằng mỗi và mọi mã khuyến mãi đều được kiểm tra và hoạt động.
russo | vietnamita |
---|---|
чтобы | chúng tôi |
RU Это означает, что либо истёк срок действия промокода, либо он даже не был настоящим
VI Có nghĩa là, phiếu khuyến mãi đã hết hạn hoặc thậm chí không hợp pháp ngay từ đầu
russo | vietnamita |
---|---|
означает | có nghĩa |
либо | hoặc |
RU Какой-бы ни был пароль, если система безопаности фигня - пароль не имеет значения.
VI Chắc phải nói với con bạn mình là không cho tên người yêu nó vào trong cái mật khẩu, chả lẽ bỏ người yêu cũ lại lấy tên người yêu mới :))
russo | vietnamita |
---|---|
пароль | mật khẩu |
если | không |
RU Наш рейтинг конструкторов сайтов был составлен опираясь на оценки, которые были выставлены на основе личного анализа и опыта команды
VI Tất cả những công cụ xây dựng website được xếp hạng hàng đầu này đều có điểm dựa trên dữ liệu, được đưa ra dựa trên nghiên cứu & chuyên môn cá nhân của nhóm
russo | vietnamita |
---|---|
рейтинг | xếp hạng |
RU Далее, даже если купон должен был работать, вполне возможно, что компания решила снять его с использования по различным причинам
VI Thứ hai, thậm chí mã ưu đãi đáng ra vẫn còn hoạt động, có thể công ty đã quyết định rút lại nó vì một vài lý do
russo | vietnamita |
---|---|
компания | công ty |
RU Вот и всё, ваш купон был использован
VI Như vậy, phiếu giảm giá đã được thực hiện
RU Ведь всё же, если пользователь хотел был усложнить процесс создания сайта, то он/она скорее всего заказали бы услуги веб-разработчика
VI Rốt cuộc, nếu người dùng muốn quá trình tạo trang web phức tạp, anh ta / cô ta sẽ thuê một nhà phát triển
russo | vietnamita |
---|---|
процесс | quá trình |
сайта | trang web |
всего | một |
RU Adjust был создан на основе немецких технологий с упором на конфиденциальность и высочайшие стандарты безопасности
VI Adjust hoạt động dựa trên nền tảng là tổng hòa của nhiều yếu tố, kỹ thuật Đức, quyền riêng tư dữ liệu, và tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trong ngành
russo | vietnamita |
---|---|
безопасности | bảo mật |
RU Проработал в сфере бизнеса и финансов более 40 лет, в том числе был вице-президентом страховой компании Blue Cross Blue Shield of Texas
VI Ông có hơn 40 năm kinh nghiệm trong Kinh doanh & Tài chính, bao gồm vị trí Phó chủ tịch của Blue Cross Blue Shield của Texas
russo | vietnamita |
---|---|
бизнеса | kinh doanh |
более | hơn |
лет | năm |
RU Австралиец последние недели был явным аутсайдером среди валют и потенциал в вероятной коррекции доллара у него неплохой
VI Tỷ giá AUD/USD bập bênh quanh mức 0,6970-60 vì nó thiếu đà tăng trong bối cảnh thị trường thận trọng trong những giờ đầu của ngày thứ Ba quan trọng
RU Австралиец последние недели был явным аутсайдером среди валют и потенциал в вероятной коррекции доллара у него неплохой
VI Tỷ giá AUD/USD bập bênh quanh mức 0,6970-60 vì nó thiếu đà tăng trong bối cảnh thị trường thận trọng trong những giờ đầu của ngày thứ Ba quan trọng
RU Австралиец последние недели был явным аутсайдером среди валют и потенциал в вероятной коррекции доллара у него неплохой
VI Tỷ giá AUD/USD bập bênh quanh mức 0,6970-60 vì nó thiếu đà tăng trong bối cảnh thị trường thận trọng trong những giờ đầu của ngày thứ Ba quan trọng
Mostrando 50 de 50 traduções