PT Estes foram atribuídos a você automaticamente por nosso sistema no seguinte endereço: https://www.tempmail.us.com/portuguese/convert
"zangugreifens são atribuídos" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Estes foram atribuídos a você automaticamente por nosso sistema no seguinte endereço: https://www.tempmail.us.com/portuguese/convert
VI Những điều này đã được hệ thống của chúng tôi tự động chỉ định cho bạn theo địa chỉ sau: https://www.tempmail.us.com/vietnamese/convert
PT A partir desses cookies, os cookies que são categorizados como necessários são armazenados no seu navegador, pois são essenciais para o funcionamento das funcionalidades básicas do site
VI Trong số các cookie này, các cookie được phân loại là cần thiết được lưu trữ trên trình duyệt của bạn vì chúng rất cần thiết cho hoạt động của các chức năng cơ bản của trang web
PT De Londres a Cingapura; São Francisco a São Paulo, ajudamos inovadores como você a operar em setores revolucionários e em expansão.
VI Từ London đến Singapore; San Francisco đến São Paulo, chúng tôi trợ giúp những công ty đổi mới như bạn hoạt động trong các ngành công nghiệp đang bùng nổ và thay đổi đột phá.
português | vietnamita |
---|---|
são | đang |
PT Normalmente, os downloads são muito mais rápidos em casa do que os carregamentos devido a limitações técnicas. Considere que um carregamento pode demorar muito tempo. Carregamentos demorando mais de duas horas não são possíveis.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
não | không |
PT Mas os endereços, o valor da transação e o campo de MEMO são criptografados e não são publicamente visíveis
VI Nhưng các địa chỉ, số tiền giao dịch và trường ghi nhớ đều được mã hóa và không hiển thị công khai
português | vietnamita |
---|---|
mas | nhưng |
transação | giao dịch |
PT Como esses votos são compartilhados e retransmitidos entre os nodes, eles são computados e comparados com o peso disponível on-line para votação
VI Khi các phiếu bầu này được chia sẻ và chuyển phát lại giữa các nút, chúng được kiểm tra và so sánh với trọng số bỏ phiếu trực tuyến có sẵn
português | vietnamita |
---|---|
disponível | có sẵn |
on-line | trực tuyến |
PT As chaves são armazenadas no navegador do usuário e nunca são enviadas para um servidor
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
nunca | không |
PT Elas são seguras para consumo, são de alta qualidade e nossos métodos de produção cuidadosos mantêm as bactérias vivas e estáveis.
VI Các chủng này an toàn khi sử dụng, có chất lượng cao và các phương pháp sản xuất tinh tế của chúng tôi giúp tạo ra những vi khuẩn sống, ổn định.
português | vietnamita |
---|---|
alta | cao |
qualidade | chất lượng |
produção | sản xuất |
está | này |
PT Cookies são pequenos pedaços de dados que são armazenados pelo seu navegador
VI Cookie là các đoạn thông tin nhỏ được lưu trữ ở trình duyệt của bạn
português | vietnamita |
---|---|
dados | thông tin |
de | của |
PT Alguns bots são do bem, outros bots são do mal. Aprenda a diferença e saiba como parar os bots do mal.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
português | vietnamita |
---|---|
alguns | một |
bots | bot |
bem | tốt |
outros | khác |
diferença | khác biệt |
saiba | hiểu |
PT P: O que são E/Ss no Amazon Aurora e como são calculadas?
VI Câu hỏi: I/O trong Amazon Aurora là gì và được tính như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
que | thế nào |
amazon | amazon |
no | trong |
PT As páginas da Web são compostas de dezenas, às vezes centenas, de recursos distintos que são carregados e agrupados pelo navegador para formar o conteúdo final exibido
VI Các trang web được tạo thành từ hàng chục (đôi khi hàng trăm) tài nguyên riêng biệt được trình duyệt tải và tập hợp thành nội dung hiển thị cuối cùng
português | vietnamita |
---|---|
páginas | trang |
recursos | tài nguyên |
conteúdo | nội dung |
PT Nós usamos modelos desenvolvidos em anos de pesquisa e com petabytes de dados para determinar quais cliques são verdadeiros e quais são spam.
VI Chúng tôi đã nạp vào mô hình hàng petabyte dữ liệu và công sức nhiều năm nghiên cứu, đảm bảo mô hình có khả năng nhận diện đâu là lượt click thật, đâu là spam.
português | vietnamita |
---|---|
nós | chúng tôi |
modelos | mô hình |
anos | năm |
pesquisa | nghiên cứu |
e | và |
dados | dữ liệu |
PT Nossos retiros corporativos anuais são o ápice da vida na Adjust. São a melhor forma de avaliar e celebrar nosso trabalho e recarregar as baterias para o próximo ano – com um bom drinque na mão.
VI Chuyến du lịch thường niên là điểm nổi bật tại Adjust. Du lịch là cách tốt nhất để cùng nhau nhìn lại năm đã qua và nâng ly ăn mừng thành quả, cũng như nạp đầy năng lượng trước thềm năm mới.
português | vietnamita |
---|---|
as | tại |
PT De Londres a Cingapura; São Francisco a São Paulo, ajudamos inovadores como você a operar em setores revolucionários e em expansão.
VI Từ London đến Singapore; San Francisco đến São Paulo, chúng tôi trợ giúp những công ty đổi mới như bạn hoạt động trong các ngành công nghiệp đang bùng nổ và thay đổi đột phá.
português | vietnamita |
---|---|
são | đang |
PT Os osciladores são populares e amplamente utilizados porque são indicadores líderes que podem sinalizar uma possível mudança de tendência que ainda está para começar
VI Chỉ báo dao động trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi vì chúng là các chỉ báo hàng đầu có thể báo hiệu một thay đổi xu hướng có thể xảy ra mà thực tế vẫn chưa bắt đầu
PT Os osciladores são populares e amplamente utilizados porque são indicadores líderes que podem sinalizar uma possível mudança de tendência que ainda está para começar
VI Chỉ báo dao động trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi vì chúng là các chỉ báo hàng đầu có thể báo hiệu một thay đổi xu hướng có thể xảy ra mà thực tế vẫn chưa bắt đầu
PT Os osciladores são populares e amplamente utilizados porque são indicadores líderes que podem sinalizar uma possível mudança de tendência que ainda está para começar
VI Chỉ báo dao động trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi vì chúng là các chỉ báo hàng đầu có thể báo hiệu một thay đổi xu hướng có thể xảy ra mà thực tế vẫn chưa bắt đầu
PT Os osciladores são populares e amplamente utilizados porque são indicadores líderes que podem sinalizar uma possível mudança de tendência que ainda está para começar
VI Chỉ báo dao động trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi vì chúng là các chỉ báo hàng đầu có thể báo hiệu một thay đổi xu hướng có thể xảy ra mà thực tế vẫn chưa bắt đầu
PT Algumas tendências são sazonais enquanto outras são parte dos ciclos maiores
VI Một số xu hướng có thể theo mùa vụ trong khi số còn lại là một phần của chu kỳ lớn hơn
PT Algumas tendências são sazonais enquanto outras são parte dos ciclos maiores
VI Một số xu hướng có thể theo mùa vụ trong khi số còn lại là một phần của chu kỳ lớn hơn
PT Algumas tendências são sazonais enquanto outras são parte dos ciclos maiores
VI Một số xu hướng có thể theo mùa vụ trong khi số còn lại là một phần của chu kỳ lớn hơn
PT Algumas tendências são sazonais enquanto outras são parte dos ciclos maiores
VI Một số xu hướng có thể theo mùa vụ trong khi số còn lại là một phần của chu kỳ lớn hơn
PT Algumas tendências são sazonais enquanto outras são parte dos ciclos maiores
VI Một số xu hướng có thể theo mùa vụ trong khi số còn lại là một phần của chu kỳ lớn hơn
PT Você assegura que as informações criadas e publicadas por você no TradingView não são proibidas, não constituem consultoria de investimento e não são criadas somente para investidores qualificados.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
PT Você assegura que as informações criadas e publicadas por você no TradingView não são proibidas, não constituem consultoria de investimento e não são criadas somente para investidores qualificados.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
PT Você assegura que as informações criadas e publicadas por você no TradingView não são proibidas, não constituem consultoria de investimento e não são criadas somente para investidores qualificados.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
PT Você assegura que as informações criadas e publicadas por você no TradingView não são proibidas, não constituem consultoria de investimento e não são criadas somente para investidores qualificados.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
PT Você assegura que as informações criadas e publicadas por você no TradingView não são proibidas, não constituem consultoria de investimento e não são criadas somente para investidores qualificados.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
PT Você assegura que as informações criadas e publicadas por você no TradingView não são proibidas, não constituem consultoria de investimento e não são criadas somente para investidores qualificados.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
PT Você assegura que as informações criadas e publicadas por você no TradingView não são proibidas, não constituem consultoria de investimento e não são criadas somente para investidores qualificados.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
PT Você assegura que as informações criadas e publicadas por você no TradingView não são proibidas, não constituem consultoria de investimento e não são criadas somente para investidores qualificados.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
PT Algumas tendências são sazonais enquanto outras são parte dos ciclos maiores
VI Một số xu hướng có thể theo mùa vụ trong khi số còn lại là một phần của chu kỳ lớn hơn
PT Algumas tendências são sazonais enquanto outras são parte dos ciclos maiores
VI Một số xu hướng có thể theo mùa vụ trong khi số còn lại là một phần của chu kỳ lớn hơn
PT Algumas tendências são sazonais enquanto outras são parte dos ciclos maiores
VI Một số xu hướng có thể theo mùa vụ trong khi số còn lại là một phần của chu kỳ lớn hơn
PT Os arquivos são confidenciais. São automaticamente excluídos após 2 horas.
VI Các tệp được giữ chế độ riêng tư. Tự động xóa sau 2 giờ.
PT Como seus recursos são privados, você pode usá-los mais livremente sem se preocupar em afetar o servidor em geral. E eles são mais seguros.
VI Vì tài nguyên của bạn là riêng tư, bạn có thể sử dụng chúng một cách tự do hơn mà không lo ảnh hưởng đến toàn bộ máy chủ. Và họ an toàn hơn.
PT Servidores dedicados são o que parecem: são servidores inteiros dedicados exclusivamente ao cliente pagador e compartilhados com mais ninguém.
VI Máy chủ chuyên dụng là những gì họ nghe giống như: toàn bộ máy chủ chỉ dành riêng cho khách hàng trả tiền và không chia sẻ với ai.
PT As contas pessoais e de empresa no Pinterest são semelhantes, mas as contas de empresa incluem funcionalidades que são úteis para proprietários de negócios e profissionais do marketing
VI Tài khoản cá nhân và tài khoản doanh nghiệp trên Pinterest tương tự nhau, nhưng tài khoản doanh nghiệp có các tính năng hữu ích cho chủ doanh nghiệp và nhà tiếp thị
PT As moedas são apresentadas em códigos ISO com 3 letras. Veja alguns exemplos de como as principais moedas são denominadas: USD (dólar americano), AUD (dólar australiano), EUR (euro), JPY (iene) e GPB (libra esterlina).
VI Đồng tiền được biểu thị bằng 3 mã ISO nhỏ. Ví dụ về cách các đồng tiền chính được biểu thị là USD (đô la Mỹ), AUD (đô la Australia), EUR (Euro), JPY (yên) và GPB (Bảng Anh).
PT Com base na frequência com que são negociados, os pares de moedas são divididos em categorias: Majors, Minors e Exotics.
VI Dựa trên tần suất giao dịch, các cặp tiền được phân thành các nhóm chính, phụ và ngoại lai.
PT Geralmente, os clientes pagam por meio de um gateway de pagamento digital e os produtos são entregues, mas pagamentos em dinheiro e recolha na loja também são possíveis.
VI Thông thường, khách hàng thanh toán thông qua cổng thanh toán điện tử và sản phẩm sẽ được vận chuyển đi, nhưng vẫn có thể chấp nhận việc thanh toán tiền mặt và chọn sản phẩm tại cửa hàng.
PT Quais são as palavras-chave e por que são tão importantes? January 6, 2023
VI Từ khóa là gì và tại sao lại quan trọng như vậy? January 6, 2023
PT Os anúncios são Pins que as empresas pagam para se promoverem. São apresentados em feeds da página principal e resultados de pesquisa.
VI Quảng cáo là Ghim mà các doanh nghiệp trả tiền để quảng bá. Quảng cáo xuất hiện trong bảng tin nhà và các kết quả tìm kiếm.
PT Algumas áreas são profissionais e outras são feitas com humor, como s0ny.net
VI Một số lĩnh vực mang tính chuyên nghiệp và những lĩnh vực khác được thực hiện với sự hài hước, chẳng hạn như s0ny.net
PT São feitas cópias de segurança de todos os dados diariamente, que então são armazenados em centros de dados projetados para garantir a segurança, em vários locais pelo mundo.
VI Tất cả dữ liệu được sao lưu hàng ngày và được lưu trữ tại trung tâm dữ liệu bảo mật tập trung của chúng tôi tại nhiều địa điểm trên toàn thế giới.
PT A United Airlines tem voos diretos para 235 cidades em 70 países. Newark, São Francisco e Chicago são as cidades mais populares servidas pela United Airlines.
VI United Airlines cung ứng những chuyến bay trực tiếp đến 234 thành phố ở 70 quốc gia khác nhau. Newark, San Francisco và Chicago là những thành phố được chuộng nhất mà có các chuyến bay của hãng United Airlines.
PT Hotéis perto de Prefeitura de São Francisco, em São Francisco
VI Khách sạn gần San Francisco City Hall, San Francisco
PT Hotéis perto de Orquestra Sinfônica de São Francisco, em São Francisco
VI Khách sạn gần San Francisco Symphony, San Francisco
PT Se estás à procura de um hotel barato em São Diego, considera viajar na época baixa. Encontras alojamento mais barato em São Diego em janeiro e novembro.
VI Nếu bạn đang tìm một khách sạn giá rẻ ở San Diego, bạn nên xem xét việc tới đó trong mùa du lịch thấp điểm. Bạn sẽ tìm thấy chỗ lưu trú giá rẻ hơn ở San Diego vào Tháng Một và Tháng Mười một.
Mostrando 50 de 50 traduções