PT P: E se eu precisar de espaço temporário no disco para minha função do AWS Lambda?
PT P: E se eu precisar de espaço temporário no disco para minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT Cada função do Lambda recebe 500 MB de espaço em disco não persistente em seu próprio diretório /tmp.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 500MB dung lượng đĩa trống không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
lambda | lambda |
não | không |
PT P: E se eu precisar de espaço temporário no disco para minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi phải làm gì nếu muốn tạo dung lượng trống trên ổ đĩa cho hàm AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT Armazenamento: o EC2 oferece armazenamento em disco magnético e SSD. Recomendamos volumes EBS gp2 para começar.
VI Lưu trữ: EC2 cung cấp cả ổ đĩa từ và ổ lưu trữ SSD. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên bắt đầu với các khối lượng gp2 của EBS.
português | vietnamita |
---|---|
armazenamento | lưu |
começar | bắt đầu |
o | các |
PT Nesse disco do Justice eu economizei quase 100 reais com Grabr e chegou em 20 dias e fora que acho toda a proposta da plataforma incrível.
VI Bởi vì hãy đối mặt với nó, dùng Grabr là cách sẽ đưa tôi đến đó miễn phí, do đó việc ăn mừng rõ ràng là cần thiết!
PT 300 MB de espaço em disco que quase não tem fim
VI Dung lượng 300 MB gần như không giới hạn
PT O alojamento grátis permite-lhe alojar um número limitado de sites e vem com espaço em disco e largura de banda limitados
VI Free hosting chỉ cho phép bạn host số lượng website ít và có giới hạn băng thông và dung lượng đĩa thấp
PT Os serviços de alojamento pagos tipicamente têm mais funcionalidades, mais recursos e espaço de disco e largura de banda muito maiores. Obtém uma experiência global mais profissional e flexível.
VI Dịch vụ hosting trả phí có nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn và chắc chắn là có dung lượng dữ liệu và băng thông lớn hơn. Bạn sẽ có một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.
PT Sim, a 000webhost oferece serviços de alojamento web grátis a mais de 10 anos. Com o plano de Alojamento Web Grátis poderá alojar até dois sites e irá receber 300MB de espaço em disco.
VI Có, 000webhost đã cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí hơn 10 năm nay, với gói hosting Free web Hosting, bạn có thể host tới 2 website và có dung lượng đĩa 300MB.
PT Imenso espaço em disco e largura de banda
VI Dung lượng ổ đĩa và Băng thông lớn
PT Cada conta gratuita de alojamento web vem com 300 MB de espaço em disco e 3 GB de largura de banda
VI Mỗi tài khoản web hosting miễn phí có 300 MB dung lượng đĩa và 3 GB băng thông
PT Instalação com 1-clique, espaço ilimitado em disco SSD e instalação fácil de certificados SSL
VI Cài đặt trong 1 cú click, không gian đĩa SSD không giới hạn và cài đặt chứng chỉ SSL rất dễ dàng
PT Um espaço em disco de 100 MB para receber seus anexos.
VI Dung lượng đĩa 100MB để nhận các tệp đính kèm của bạn.
PT Assim que sua chave PGP for gerada, o software solicitará que você a salve em seu disco rígido. Selecione a pasta onde deseja salvá-lo. Um pequeno conselho, pense em uma chave USB.
VI Khi khóa PGP của bạn đã được tạo, phần mềm sẽ yêu cầu bạn lưu nó vào ổ cứng. Chọn thư mục mà bạn muốn lưu nó. Một lời khuyên nhỏ, hãy nghĩ về một khóa usb.
PT Este é um grande benefício para usuários preocupados com a segurançaǃ ProtonMail usa criptografia de disco completo e criptografia ponta a ponta
VI Đây là một lợi ích tuyệt vời cho những người dùng quan tâm đến bảo mậtǃ ProtonMail sử dụng cả mã hóa toàn bộ đĩa và mã hóa end-to-end
PT Carteira Trust é para você se você tiver os seguintes problemas para resolver
VI Ví Trust sẽ giải quyết các vấn đề sau đây cho bạn
português | vietnamita |
---|---|
para | cho |
PT Se você ainda tiver dúvidas, entre em contato conosco diretamente, adoraremos ajudar.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
ainda | vẫn |
diretamente | trực tiếp |
ajudar | giúp |
PT Se você tiver algum problema ao cancelar sua assinatura conosco, fale conosco e cuidaremos disso.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
ao | cho |
PT Se você tiver algum problema para gerar um ebook, informe-nos.
VI Nếu bạn gặp vấn đề khi tạo một ebook, vui lòng cho chúng tôi biết.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
para | cho |
um | một |
PT Ganhar Bitcoin no Venus é surpreendentemente fácil se você tiver um conhecimento básico de como os aplicativos DeFi funcionam
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
português | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
fácil | dễ dàng |
se | nếu |
básico | cơ bản |
aplicativos | các ứng dụng |
funcionam | hoạt động |
um | một |
PT O AWS Lambda é projetado para processar eventos em alguns milissegundos. A latência será maior imediatamente após a criação ou a atualização de uma função Lambda ou se ela não tiver sido usada recentemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
alguns | vài |
maior | hơn |
criação | tạo |
função | hàm |
se | nếu |
após | sau |
PT A quantidade de cashback depende de um status membership: quanto mais SWAP você tiver no seu endereço, maior será o seu status.
VI Bạn có thể sử dụng SWAP để mua đăng ký nhận tiền hoàn lại bằng Bitcoin.
PT Se você tiver um arquivo que não possamos converter para WAV, fale conosco para que possamos adicionar outro conversor de WAV.
VI Nếu bạn có một file mà chúng tôi không thể chuyển đổi sang WAV, vui lòng liên hệ với chúng tôi để chúng tôi có thể thêm một trình chuyển đổi WAV khác.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
não | không |
adicionar | thêm |
outro | khác |
um | một |
PT Se o seu roteador tiver uma conexão sem fio, você poderá usar o iPhone - ou praticamente qualquer outro dispositivo inteligente - para conectar-se à sua rede Wi-Fi.
VI Nếu bộ định tuyến của bạn tích hợp kết nối không dây, bạn có thể sử dụng iPhone của mình – hoặc hầu hết các thiết bị thông minh khác – để kết nối với tín hiệu Wi-Fi của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
conexão | kết nối |
usar | sử dụng |
outro | khác |
inteligente | thông minh |
o | các |
PT Carteira Trust é para você se você tiver os seguintes problemas para resolver
VI Ví Trust sẽ giải quyết các vấn đề sau đây cho bạn
português | vietnamita |
---|---|
para | cho |
PT Ganhar Bitcoin no Venus é surpreendentemente fácil se você tiver um conhecimento básico de como os aplicativos DeFi funcionam
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
português | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
fácil | dễ dàng |
se | nếu |
básico | cơ bản |
aplicativos | các ứng dụng |
funcionam | hoạt động |
um | một |
PT Se você ainda tiver dúvidas, entre em contato conosco diretamente, adoraremos ajudar.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
ainda | vẫn |
diretamente | trực tiếp |
ajudar | giúp |
PT O AWS Lambda é projetado para processar eventos em alguns milissegundos. A latência será maior imediatamente após a criação ou a atualização de uma função Lambda ou se ela não tiver sido usada recentemente.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
eventos | sự kiện |
alguns | vài |
maior | hơn |
criação | tạo |
função | hàm |
se | nếu |
após | sau |
PT Se tiver dúvidas ou precisar de mais informações, entre em contato com o seu Gerente de contas da equipe de vendas da AWS ou com a equipe de ATO na AWS.
VI Nếu bạn có thắc mắc hay cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với Người quản lý tài khoản bộ phận bán hàng AWS của bạn hoặc Đội ngũ ATO trên AWS.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
precisar | cần |
mais | thêm |
informações | thông tin |
contas | tài khoản |
aws | aws |
ou | hoặc |
PT Se desejar saber mais sobre o uso desses serviços e/ou tiver interesse em outros, entre em contato com a equipe de desenvolvimento de vendas e negócios da AWS.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng những dịch vụ này và/hoặc quan tâm tới các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với Bộ phận Bán hàng và phát triển kinh doanh của AWS.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
saber | hiểu |
uso | sử dụng |
desenvolvimento | phát triển |
negócios | kinh doanh |
aws | aws |
ou | hoặc |
PT Quais serviços poderei usar na minha conta da AWS se eu tiver um Adendo de associado comercial com a AWS?
VI Tôi có thể sử dụng những dịch vụ nào trong tài khoản AWS của mình nếu tôi có Phụ lục liên kết kinh doanh với AWS?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
conta | tài khoản |
aws | aws |
se | nếu |
PT Se quiser saber mais sobre o uso desses serviços e/ou tiver interesse em outros, entre em contato conosco.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng những dịch vụ này và/hoặc quan tâm tới các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
saber | hiểu |
uso | sử dụng |
entre | dịch |
ou | hoặc |
PT Se quiser saber mais sobre o uso desses serviços e/ou tiver interesse em outros serviços, entre em contato conosco.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng các dịch vụ này và/hoặc quan tâm đến các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quiser | muốn |
saber | hiểu |
uso | sử dụng |
entre | dịch |
ou | hoặc |
PT Para saber mais sobre o uso desses serviços e/ou tiver interesse em outros, entre em contato conosco.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về việc sử dụng những dịch vụ này và/hoặc quan tâm tới các dịch vụ khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
saber | hiểu |
uso | sử dụng |
ou | hoặc |
PT P: Se eu tiver um banco de dados primário e uma réplica do Amazon Aurora ativamente usando o tráfego de leitura e ocorrer um failover, o que acontecerá?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi có một cơ sở dữ liệu chính cùng một Bản sao Amazon Aurora chủ động đảm nhận lưu lượng đọc và quá trình chuyển đổi dự phòng diễn ra?
português | vietnamita |
---|---|
réplica | bản sao |
amazon | amazon |
eu | tôi |
PT Se você tiver consultas com execução demorada, transações em andamento ou bloqueios temporários em tabelas ou tabelas temporárias, o Aurora Serverless poderá não encontrar um ponto de alteração de escala.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
transações | giao dịch |
não | không |
alteração | thay đổi |
ponto | điểm |
ou | hoặc |
PT Se você não tiver uma réplica do Amazon Aurora (ou seja, uma instância única) e não estiver executando o Aurora sem servidor, o Aurora tentará criar uma nova instância de banco de dados na mesma zona de disponibilidade da instância original
VI Nếu bạn không có Bản sao Amazon Aurora (tức là sử dụng phiên bản đơn) và hiện không chạy Aurora Serverless, Aurora sẽ cố gắng tạo Phiên bản CSDL mới trong cùng Vùng sẵn sàng với phiên bản gốc
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
réplica | bản sao |
amazon | amazon |
criar | tạo |
nova | mới |
PT Se você não tiver uma conta do PayPal, há outra maneira de pagar por nossos planos
VI Nếu bạn không có tài khoản PayPal, có một cách khác để thanh toán cho các gói của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
uma | một |
conta | tài khoản |
outra | khác |
maneira | cách |
pagar | thanh toán |
PT Dica: Você não precisa de um corpo “perfeito” para parecer uma estrela pornô. A sua autoconfiança é bem mais relevante do que o seu tipo corporal. Mostre o que tiver para mostrar.[2]
VI Bí quyết: Bạn không cần một cơ thể “hoàn hảo” mới trông như sao khiêu dâm. Sự tự tin quan trọng hơn vóc dáng, nên hãy phô trương những gì bạn có.[2]
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
precisa | cần |
o que | như |
PT Investidores aposentados e investidores mais velhos geralmente preferem renda fixa por causa da renda necessária e do menor risco percebido se o ativo tiver sido analisado e pesquisado adequadamente
VI Các nhà đầu tư hưu trí và các nhà đầu tư lớn tuổi thường thích thu nhập cố định vì thu nhập cần thiết và rủi ro thấp hơn nếu tài sản đã được phân tích và nghiên cứu hợp lý
PT Investidores aposentados e investidores mais velhos geralmente preferem renda fixa por causa da renda necessária e do menor risco percebido se o ativo tiver sido analisado e pesquisado adequadamente
VI Các nhà đầu tư hưu trí và các nhà đầu tư lớn tuổi thường thích thu nhập cố định vì thu nhập cần thiết và rủi ro thấp hơn nếu tài sản đã được phân tích và nghiên cứu hợp lý
PT Investidores aposentados e investidores mais velhos geralmente preferem renda fixa por causa da renda necessária e do menor risco percebido se o ativo tiver sido analisado e pesquisado adequadamente
VI Các nhà đầu tư hưu trí và các nhà đầu tư lớn tuổi thường thích thu nhập cố định vì thu nhập cần thiết và rủi ro thấp hơn nếu tài sản đã được phân tích và nghiên cứu hợp lý
PT Investidores aposentados e investidores mais velhos geralmente preferem renda fixa por causa da renda necessária e do menor risco percebido se o ativo tiver sido analisado e pesquisado adequadamente
VI Các nhà đầu tư hưu trí và các nhà đầu tư lớn tuổi thường thích thu nhập cố định vì thu nhập cần thiết và rủi ro thấp hơn nếu tài sản đã được phân tích và nghiên cứu hợp lý
PT Investidores aposentados e investidores mais velhos geralmente preferem renda fixa por causa da renda necessária e do menor risco percebido se o ativo tiver sido analisado e pesquisado adequadamente
VI Các nhà đầu tư hưu trí và các nhà đầu tư lớn tuổi thường thích thu nhập cố định vì thu nhập cần thiết và rủi ro thấp hơn nếu tài sản đã được phân tích và nghiên cứu hợp lý
PT Investidores aposentados e investidores mais velhos geralmente preferem renda fixa por causa da renda necessária e do menor risco percebido se o ativo tiver sido analisado e pesquisado adequadamente
VI Các nhà đầu tư hưu trí và các nhà đầu tư lớn tuổi thường thích thu nhập cố định vì thu nhập cần thiết và rủi ro thấp hơn nếu tài sản đã được phân tích và nghiên cứu hợp lý
PT Investidores aposentados e investidores mais velhos geralmente preferem renda fixa por causa da renda necessária e do menor risco percebido se o ativo tiver sido analisado e pesquisado adequadamente
VI Các nhà đầu tư hưu trí và các nhà đầu tư lớn tuổi thường thích thu nhập cố định vì thu nhập cần thiết và rủi ro thấp hơn nếu tài sản đã được phân tích và nghiên cứu hợp lý
PT Se você tiver uma reclamação, por favor, envie-a através de uma mensagem privada (de forma sensata)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
PT Se você tiver uma reclamação, por favor, envie-a através de uma mensagem privada (de forma sensata)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
PT Se você tiver uma reclamação, por favor, envie-a através de uma mensagem privada (de forma sensata)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
PT Se você tiver uma reclamação, por favor, envie-a através de uma mensagem privada (de forma sensata)
VI Nếu bạn có khiếu nại, vui lòng gửi nó qua tin nhắn riêng (theo cách thức cấp cao)
Mostrando 50 de 50 traduções