PT Também é possível usá-lo para testar extensões e agentes integrados à imagem do contêiner em relação à API Lambda Extensions.
PT Também é possível usá-lo para testar extensões e agentes integrados à imagem do contêiner em relação à API Lambda Extensions.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
imagem | hình ảnh |
api | api |
lambda | lambda |
PT Também é possível usá-lo para testar extensões e agentes integrados à imagem do contêiner em relação à API Lambda Extensions.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
imagem | hình ảnh |
api | api |
lambda | lambda |
PT Sim. Camadas e extensões podem ser direcionadas para arquiteturas compatíveis com “x86_64” ou “arm64”. A arquitetura padrão para funções e camadas é “x86_64”.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
português | vietnamita |
---|---|
camadas | lớp |
arquitetura | kiến trúc |
padrão | mặc định |
funções | hàm |
PT P: O que são as extensões do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda là gì?
português | vietnamita |
---|---|
do | của |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Como funcionam as extensões do Lambda?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng của Lambda hoạt động như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
funcionam | hoạt động |
do | của |
lambda | lambda |
PT P: Qual a utilidade das extensões do Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các tiện ích mở rộng của Lambda cho mục đích nào?
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
PT P: Como configuro e gerencio as extensões do Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để thiết lập và quản lý các tiện ích mở rộng của Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
do | của |
lambda | lambda |
PT P: Com quais tempos de execução posso usar as extensões do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các tiện ích mở rộng của AWS Lambda với những thời gian chạy nào?
português | vietnamita |
---|---|
tempos | thời gian |
usar | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: As extensões são consideradas no limite de pacotes de implantação?
VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?
português | vietnamita |
---|---|
limite | giới hạn |
pacotes | gói |
PT P: Como serei cobrado pelo uso das extensões do Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng các tiện ích mở rộng của AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
pelo | cho |
uso | sử dụng |
lambda | lambda |
PT Não há custo adicional pela instalação de extensões, mas as ofertas de parceiros podem ser cobradas. Veja o site do parceiro relevante para obter mais detalhes.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
português | vietnamita |
---|---|
detalhes | chi tiết |
custo | phí |
PT P: Posso criar minhas próprias extensões do Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể tạo riêng các tiện ích mở rộng của Lambda tùy chỉnh không?
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
do | của |
lambda | lambda |
PT P: Como as extensões funcionam com o Provisioned Concurrency habilitado?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?
português | vietnamita |
---|---|
funcionam | hoạt động |
PT Quando habilitado, o Provisioned Concurrency também inicializa as extensões e as mantêm prontas para executar juntamente com o código da função.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
também | cũng |
para | cung cấp |
PT P: Quais são as permissões das extensões?
VI Câu hỏi: Tiện ích mở rộng có các quyền nào?
português | vietnamita |
---|---|
permissões | quyền |
PT A API Runtime Logs do AWS Lambda permite que você use extensões para enviar logs das funções do AWS Lambda diretamente a um destino de sua escolha
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
português | vietnamita |
---|---|
api | api |
aws | aws |
lambda | lambda |
permite | cho phép |
use | sử dụng |
enviar | gửi |
funções | hàm |
diretamente | trực tiếp |
PT As extensões usam esta API para se inscrever nos mesmos logs que são transmitidos para o Amazon CloudWatch Logs e podem então processar, filtrar e enviá-los para qualquer destino preferencial.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
português | vietnamita |
---|---|
usam | sử dụng |
api | api |
amazon | amazon |
PT As extensões do AWS Lambda permitem fácil integração com suas ferramentas favoritas de monitoramento, observabilidade, segurança e governança
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn dễ dàng tích hợp với các công cụ yêu thích của mình để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
permitem | cho phép |
fácil | dễ dàng |
integração | tích hợp |
suas | bạn |
monitoramento | giám sát |
segurança | bảo mật |
PT As extensões do Lambda são executadas no ambiente de execução do Lambda, junto com o código da função
VI Các tiện ích mở rộng của Lambda chạy trong môi trường thực thi của Lambda cùng với mã hàm của bạn
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
ambiente | môi trường |
função | hàm |
PT Com as extensões do Lambda, você pode capturar informações de diagnóstico detalhadas e enviar logs de funções, métricas e rastreamentos ao local desejado
VI Với các tiện ích mở rộng của Lambda, bạn có thể thu thập thông tin chẩn đoán chi tiết và gửi nhật ký hàm, chỉ số và các vết đến vị trí do bạn chọn
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
você | bạn |
informações | thông tin |
enviar | gửi |
funções | hàm |
PT Sim. Camadas e extensões podem ser direcionadas para arquiteturas compatíveis com “x86_64” ou “arm64”. A arquitetura padrão para funções e camadas é “x86_64”.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
português | vietnamita |
---|---|
camadas | lớp |
arquitetura | kiến trúc |
padrão | mặc định |
funções | hàm |
PT P: O que são as extensões do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda là gì?
português | vietnamita |
---|---|
do | của |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: Como funcionam as extensões do Lambda?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng của Lambda hoạt động như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
funcionam | hoạt động |
do | của |
lambda | lambda |
PT P: Qual a utilidade das extensões do Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các tiện ích mở rộng của Lambda cho mục đích nào?
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
PT P: Como configuro e gerencio as extensões do Lambda?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để thiết lập và quản lý các tiện ích mở rộng của Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
do | của |
lambda | lambda |
PT P: Com quais tempos de execução posso usar as extensões do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các tiện ích mở rộng của AWS Lambda với những thời gian chạy nào?
português | vietnamita |
---|---|
tempos | thời gian |
usar | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT P: As extensões são consideradas no limite de pacotes de implantação?
VI Câu hỏi: Các Tiện ích mở rộng có được tính vào giới hạn gói triển khai không?
português | vietnamita |
---|---|
limite | giới hạn |
pacotes | gói |
PT P: Como serei cobrado pelo uso das extensões do Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng các tiện ích mở rộng của AWS Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
pelo | cho |
uso | sử dụng |
lambda | lambda |
PT Não há custo adicional pela instalação de extensões, mas as ofertas de parceiros podem ser cobradas. Veja o site do parceiro relevante para obter mais detalhes.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
português | vietnamita |
---|---|
detalhes | chi tiết |
custo | phí |
PT P: Posso criar minhas próprias extensões do Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể tạo riêng các tiện ích mở rộng của Lambda tùy chỉnh không?
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
do | của |
lambda | lambda |
PT P: Como as extensões funcionam com o Provisioned Concurrency habilitado?
VI Câu hỏi: Các tiện ích mở rộng hoạt động như thế nào khi bật Tính đồng thời được cung cấp?
português | vietnamita |
---|---|
funcionam | hoạt động |
PT Quando habilitado, o Provisioned Concurrency também inicializa as extensões e as mantêm prontas para executar juntamente com o código da função.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
também | cũng |
para | cung cấp |
PT P: Quais são as permissões das extensões?
VI Câu hỏi: Tiện ích mở rộng có các quyền nào?
português | vietnamita |
---|---|
permissões | quyền |
PT A API Runtime Logs do AWS Lambda permite que você use extensões para enviar logs das funções do AWS Lambda diretamente a um destino de sua escolha
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
português | vietnamita |
---|---|
api | api |
aws | aws |
lambda | lambda |
permite | cho phép |
use | sử dụng |
enviar | gửi |
funções | hàm |
diretamente | trực tiếp |
PT As extensões usam esta API para se inscrever nos mesmos logs que são transmitidos para o Amazon CloudWatch Logs e podem então processar, filtrar e enviá-los para qualquer destino preferencial.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
português | vietnamita |
---|---|
usam | sử dụng |
api | api |
amazon | amazon |
PT P: Quais comportamentos de função posso testar localmente com o emulador?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng trình giả lập để kiểm thử cục bộ hành vi hàm nào?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
PT Use o emulador para testar se o código de função é compatível com o ambiente Lambda, se é executado com êxito e se fornece o resultado esperado
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
função | hàm |
compatível | tương thích |
ambiente | môi trường |
lambda | lambda |
executado | chạy |
PT Recomendamos começar com backends da Web e móveis, dados e processamento de fluxo ao testar suas workloads para verificar possíveis melhorias de performance de preço.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
português | vietnamita |
---|---|
começar | bắt đầu |
web | web |
dados | dữ liệu |
verificar | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
preço | phí |
PT P: Preciso de uma máquina de desenvolvimento baseada em ARM para criar, desenvolver e testar funções com processadores Graviton2 localmente?
VI Câu hỏi: Tôi có cần một máy phát triển dựa trên Arm để tạo, dựng và kiểm tra các hàm được cung cấp cục bộ bởi bộ xử lý Graviton2 không?
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
máquina | máy |
baseada | dựa trên |
criar | tạo |
funções | hàm |
PT Monitorar e testar redes com frequência
VI Thường xuyên theo dõi và kiểm tra mạng
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
com | theo |
PT Acesse uma ampla variedade de serviços baseados na nuvem, como machine learning (ML) e análise, além de ferramentas e infraestrutura de HPC para projetar e testar rapidamente novos produtos.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
uma | nhiều |
nuvem | mây |
análise | phân tích |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
novos | mới |
PT P: Quais comportamentos de função posso testar localmente com o emulador?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng trình giả lập để kiểm thử cục bộ hành vi hàm nào?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
PT Use o emulador para testar se o código de função é compatível com o ambiente Lambda, se é executado com êxito e se fornece o resultado esperado
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
função | hàm |
compatível | tương thích |
ambiente | môi trường |
lambda | lambda |
executado | chạy |
PT Recomendamos começar com backends da Web e móveis, dados e processamento de fluxo ao testar suas workloads para verificar possíveis melhorias de performance de preço.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
português | vietnamita |
---|---|
começar | bắt đầu |
web | web |
dados | dữ liệu |
verificar | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
preço | phí |
PT P: Preciso de uma máquina de desenvolvimento baseada em ARM para criar, desenvolver e testar funções com processadores Graviton2 localmente?
VI Câu hỏi: Tôi có cần một máy phát triển dựa trên Arm để tạo, dựng và kiểm tra các hàm được cung cấp cục bộ bởi bộ xử lý Graviton2 không?
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
máquina | máy |
baseada | dựa trên |
criar | tạo |
funções | hàm |
PT Acesse uma ampla variedade de serviços baseados na nuvem, como machine learning (ML) e análise, além de ferramentas e infraestrutura de HPC para projetar e testar rapidamente novos produtos.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
uma | nhiều |
nuvem | mây |
análise | phân tích |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
novos | mới |
PT Para testar o Amazon Aurora, faça login no Console de Gerenciamento da AWS, selecione RDS na categoria Database e escolha o Amazon Aurora como mecanismo de banco de dados.
VI Để dùng thử Amazon Aurora, hãy đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS, chọn RDS trong danh mục Cơ sở dữ liệu rồi chọn Amazon Aurora làm công cụ cơ sở dữ liệu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
e | và |
como | liệu |
PT Basta testar e nos informar se não estiver funcionando.
VI Hãy thử và cho chúng tôi biết nếu bạn không chuyển đổi được.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
se | nếu |
não | không |
PT Gastar, mensurar e testar com confiança novos parceiros
VI Tự tin sử dụng ngân sách, đo lường, và thử nghiệm chiến dịch với bất kỳ đối tác nào
português | vietnamita |
---|---|
com | với |
PT A Adjust convida para participar da corrida da empresa, paga seu ingresso para testar a resistência no Tough Mudder e dá a chance de brilhar nos jogos de vôlei da empresa
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
português | vietnamita |
---|---|
empresa | công ty |
paga | trả |
Mostrando 50 de 50 traduções