PT O feedback será enviado on-line para solicitar quaisquer documentos pendentes ou para identificar qualquer possível não conformidade.
PT O feedback será enviado on-line para solicitar quaisquer documentos pendentes ou para identificar qualquer possível não conformidade.
VI Phản hồi sẽ được cung cấp trực tuyến để yêu cầu bất kỳ tài liệu cần thiết nào hoặc xác định bất kỳ sự không tuân thủ tiềm ẩn nào.
português | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
on-line | trực tuyến |
para | cung cấp |
documentos | tài liệu |
identificar | xác định |
PT O feedback será enviado on-line para solicitar quaisquer documentos pendentes ou para identificar qualquer possível não conformidade.
VI Phản hồi sẽ được cung cấp trực tuyến để yêu cầu bất kỳ tài liệu cần thiết nào hoặc xác định bất kỳ sự không tuân thủ tiềm ẩn nào.
português | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
on-line | trực tuyến |
para | cung cấp |
documentos | tài liệu |
identificar | xác định |
PT Preencha e envie o formulário de contato abaixo para solicitar um plano personalizado. Nossos especialistas entrarão em contato com você para esclarecer todos os detalhes.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
português | vietnamita |
---|---|
personalizado | tùy chỉnh |
detalhes | chi tiết |
formulário | mẫu |
PT Para obter mais informações sobre nosso programa de associado comercial ou para solicitar novos serviços qualificados, entre em contato conosco.
VI Để biết thêm thông tin về chương trình liên kết kinh doanh của chúng tôi hoặc để yêu cầu các dịch vụ đủ điều kiện mới, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
mais | thêm |
informações | thông tin |
programa | chương trình |
novos | mới |
ou | hoặc |
PT Os candidatos voluntários podem solicitar uma certificação K-ISMS
VI Những chủ thể tự nguyện có thể chủ động đăng ký chứng nhận K-ISMS
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
os | những |
PT Como faço para solicitar uma cópia do certificado do K-ISMS da AWS?
VI Tôi có thể làm cách nào để yêu cầu bản sao chứng nhận K-ISMS của AWS?
português | vietnamita |
---|---|
certificado | chứng nhận |
PT Suporte 1.888.799.9666 Solicitar uma demonstração Entrar em contato com a equipe de vendas
VI Hỗ trợ 1.888.799.9666 Yêu cầu demo Liên hệ với bộ phận kinh doanh
PT Entre em contato com um especialista em Zoom para solicitar mais informações.
VI Liên hệ với một chuyên gia của Zoom để biết thêm thông tin.
PT Você pode solicitar os Serviços através de uma inscrição online ou formulário de solicitação aprovado e autorizado pela Zoom (cada um é um "Formulário de solicitação")
VI Bạn có thể đặt hàng Dịch vụ thông qua biểu mẫu đặt hàng hoặc đăng ký trực tuyến đã được Zoom chấp thuận và ủy quyền (mỗi “Biểu mẫu đặt hàng”)
PT Qualquer parte pode solicitar que o provedor de arbitragem nomeie um Árbitro Administrativo para determinar as questões de limite relativas às demandas recém-arquivadas.
VI Bất kỳ bên nào cũng có thể yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ trọng tài chỉ định Trọng tài viên hành chính để xác định các câu hỏi về ngưỡng liên quan đến các yêu cầu mới được đệ trình.
PT Você pode solicitar o Medicaid online de duas maneiras
VI Bạn có thể đăng ký Medicaid trực tuyến theo hai cách
PT Obtenha ajuda para solicitar benefícios por incapacidade ou evitar o despejo
VI Nhận trợ giúp nộp đơn xin trợ cấp khuyết tật hoặc tránh bị trục xuất
PT As pessoas que não podem pagar pelos cuidados médicos podem solicitar o Medicaid
VI Những người không thể chi trả cho dịch vụ chăm sóc y tế có thể đăng ký Medicaid
PT 3 Solicitar serviços no check-in marcado.
VI 3 Yêu cầu dịch vụ tại cuộc hẹn check-in.
PT Mulheres grávidas, lactantes e puérperas podem solicitar o WIC.
VI Phụ nữ mang thai, cho con bú và sau sinh có thể đăng ký WIC.
PT Você também pode solicitar um agendamento online
VI Bạn cũng có thể yêu cầu một cuộc hẹn trực tuyến
PT Você pode solicitar uma cópia de seus registros médicos de duas maneiras.
VI Bạn có thể yêu cầu một bản sao hồ sơ y tế của mình theo hai cách.
PT Caso não fique 100% satisfeito, pode solicitar o reembolso do seu pagamento no prazo de 30 dias após a compra. O processo é perfeito e sem riscos.
VI Nếu bạn không hài lòng 100%, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ lúc mua. Không rắc rối, không rủi ro.
PT Depois da autorização, você pode solicitar descontos
VI Sau khi được phê duyệt, bạn có thể đăng ký giảm giá
PT A única forma de rebaixar a sua conta para um plano mais barato é solicitar a mudança diretamente ao Time de Suporte
VI Việc hạ cấp chỉ được thực hiện bởi Đội ngũ Hỗ trợ theo yêu cầu
PT Se pretenderes solicitar o acesso aos teus dados pessoais que mantemos, contacta-nos.
VI Nếu bạn muốn yêu cầu quyền truy cập vào thông tin chúng tôi có về bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
PT Em determinadas circunstâncias, podes solicitar-nos o fornecimento dos teus dados
VI Trong một số trường hợp, bạn có thể yêu cầu chúng tôi cung cấp thông tin của bạn
PT Feedback, sugestões e problemas: time2help
VI Phản hồi, các đề xuất và vấn đề: time2help
português | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
PT Feedback detalhados são muito importantes para fazer alterações e melhorias na Carteira Trust
VI Phản hồi có hiểu biết, đầy đủ chi tiết là rất quan trọng để thực hiện cải tiến và thay đổi trong phát triển Ví Trust
português | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
muito | rất |
importantes | quan trọng |
PT Envie-nos seu feedback ou comentário
VI Hãy cho chúng tôi biết ý kiến phản hồi hoặc nhận xét của bạn
português | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
ou | hoặc |
PT Os melhores criadores de sites são escolhidos com base na demanda e feedback de nossos leitores
VI Các công cụ xây dựng website hàng đầu được chọn dựa trên nhu cầu và phản hồi của độc giả
português | vietnamita |
---|---|
sites | website |
demanda | nhu cầu |
feedback | phản hồi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Feedback detalhados são muito importantes para fazer alterações e melhorias na Carteira Trust
VI Phản hồi có hiểu biết, đầy đủ chi tiết là rất quan trọng để thực hiện cải tiến và thay đổi trong phát triển Ví Trust
português | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
muito | rất |
importantes | quan trọng |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Nós incluímos serviços no escopo dos nossos esforços de conformidade com base no caso de uso, na demanda e no feedback esperados
VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi và nhu cầu dự kiến
português | vietnamita |
---|---|
escopo | phạm vi |
caso | trường hợp |
uso | sử dụng |
demanda | nhu cầu |
e | và |
feedback | phản hồi |
PT Envie-nos seu feedback ou comentário
VI Hãy cho chúng tôi biết ý kiến phản hồi hoặc nhận xét của bạn
português | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
ou | hoặc |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
baixar | tải xuống |
arquivo | tập tin |
feedback | phản hồi |
PT A comunicação é um exercício colaborativo. Compartilhamos informações e feedback de maneira proativa para garantir a transparência.
VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.
português | vietnamita |
---|---|
informações | thông tin |
maneira | cách |
um | một |
a | chúng |
PT Nós agimos de acordo com o feedback, aprendemos com nossos erros, inovamos e continuamos a aprimorar nossos produtos.
VI Tại Adjust, chúng tôi luôn lắng nghe và giải quyết mọi đóng góp khiếu nại, học hỏi từ những sai lầm, đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, và không ngừng cải tiến sản phẩm.
português | vietnamita |
---|---|
produtos | sản phẩm |
de | đổi |
PT Estamos dispostos a continuar melhorando e mudando, temos uma cultura de feedback construtiva e acreditamos que habilidades interpessoais são tão importantes quanto competências técnicas.
VI Chúng tôi không ngừng thay đổi và cải tiến, lắng nghe và giải quyết mọi đóng góp khiếu nại, cũng như tin rằng, kỹ năng mềm và kỹ năng cứng đều quan trọng như nhau.
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
importantes | quan trọng |
a | chúng |
de | đổi |
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
PT Você precisa converter e baixar pelo menos 1 arquivo para fornecer feedback
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
Mostrando 50 de 50 traduções