PT O Grand Oaks Mission Center faz parte da Greene County Baptist Association. Oferece alimentos, itens de higiene pessoal e roupas para pessoas carentes.
PT O Grand Oaks Mission Center faz parte da Greene County Baptist Association. Oferece alimentos, itens de higiene pessoal e roupas para pessoas carentes.
VI Trung tâm truyền giáo Grand Oaks là một phần của Hiệp hội Baptist Greene County. Nó cung cấp thực phẩm, đồ vệ sinh cá nhân và quần áo cho những người có nhu cầu.
PT E como você pode imaginar, o sistema IPv6 suporta muito mais combinações do que o sistema IPv4.
VI Và như bạn có thể tưởng tượng, hệ thống IPv6 hỗ trợ được nhiều hệ thống hơn IPv4.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
sistema | hệ thống |
PT Não é possível acessar a página devido a inconsistência em tempo do sistema e tempo real. Corrija a configuração de hora do sistema e atualize a página antes de tentar novamente para entrar na página.
VI Không thể truy cập trang do sự không nhất quán giữa thời gian hệ thống và thời gian thực. Vui lòng sửa lại thời gian trong cài đặt hệ thống và tải lại trang.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
acessar | truy cập |
página | trang |
tempo | thời gian |
sistema | hệ thống |
real | thực |
PT Após várias Guerras Mundiais, o sistema padrão-ouro entra em colapso. É substituído pelo Sistema Bretton Woods. O dólar americano é estabelecido como a moeda de reserva do mundo.
VI Sau nhiều cuộc Thế chiến, chế độ bản vị vàng bị phá vỡ. Nó được thay thế bằng Hệ thống Bretton Woods. Đô la Mỹ được coi là đồng tiền dự trữ của thế giới.
PT Pode também configurar regras para bloquear visitantes de um país específico ou até mesmo um Número de Sistema Autônomo (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
português | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
país | quốc gia |
ou | hoặc |
PT "A Cloudflare tem uma rede e infraestrutura incrivelmente amplas para impedir ataques realmente grandes ao sistema de DNS
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
português | vietnamita |
---|---|
a | các |
uma | một |
e | và |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
ataques | tấn công |
realmente | thực |
grandes | lớn |
sistema | hệ thống |
dns | dns |
PT "Já estávamos satisfeitos com o Cloudflare Access antes da COVID-19 e o sistema acabou gerando uma grande economia quando nossa equipe precisou trabalhar remotamente
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
português | vietnamita |
---|---|
antes | trước |
quando | khi |
equipe | nhóm |
trabalhar | làm |
PT Um useragent contém informações como seu tipo de navegador, seu sistema operacional (SO) e sua versão do navegador
VI useragent chứa thông tin như loại trình duyệt, hệ điều hành (OS) cũng như phiên bản trình duyệt của bạn
português | vietnamita |
---|---|
contém | chứa |
informações | thông tin |
tipo | loại |
sistema | hệ điều hành |
versão | phiên bản |
como | như |
PT Roda como um único daemon em um sistema operacional Linux moderno
VI Chạy dưới dạng một daemon duy nhất trong hệ điều hành Linux hiện đại
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ điều hành |
linux | linux |
PT Operação contínua e altamente confiável do sistema, otimizando o tempo de atividade da rede
VI Hoạt động liên tục, cực kỳ đáng tin cậy của hệ thống giúp tối hưu hóa thời gian hoạt động
português | vietnamita |
---|---|
confiável | tin cậy |
sistema | hệ thống |
tempo | thời gian |
PT Isso faz com que moedas do sistema proof-of-stake tenham melhores características de sustentabilidade e melhor eficiência energética do que as moedas baseadas em mineração.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
baseadas | dựa trên |
PT Baseada no projeto da Bitcoin, a Dash pretende ser o sistema de pagamentos mais fácil de usar e escalável do mundo.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
baseada | dựa trên |
projeto | dự án |
bitcoin | bitcoin |
sistema | hệ thống |
pagamentos | thanh toán |
mundo | thế giới |
PT O sistema DGBB permite que cada masternode vote uma vez (sim/não/ abstenção) para cada proposta
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
permite | cho phép |
uma | một |
vez | lần |
não | không |
PT TRX é um sistema operacional base de blockchain pública, gerenciado pela comunidade com eleições democráticas
VI TRX là một hệ điều hành blockchain công cộng lớp cơ sở, được điều chỉnh bởi cộng đồng với các cuộc bầu cử dân chủ
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ điều hành |
comunidade | cộng đồng |
um | một |
PT Diversos governos implementaram regulamentos, obrigando os importadores a terem um Sistema de due diligence (DDS) em vigor
VI Một số chính phủ đã thực hiện các quy định, bắt buộc các nhà nhập khẩu phải có một Hệ thống rà soát đặc biệt (DDS - Due Diligence System) tại chỗ
português | vietnamita |
---|---|
regulamentos | quy định |
sistema | hệ thống |
um | một |
PT Por mais de 10 anos, as instalações eram exclusivas para análises em terra do sistema de gerenciamento de água de lastro (BWMS)
VI Trong hơn 10 năm, cơ sở vật chất đã được dành riêng cho thí nghiệm trên bờ của BWMS
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
anos | năm |
PT O sistema de certificação GMP+ não apenas define as condições relacionadas às instalações de produção, mas também de armazenamento, transporte, comércio e monitoramento.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
produção | sản xuất |
armazenamento | lưu |
monitoramento | giám sát |
também | điều |
PT Dê seus primeiros passos com LaTeX, um sistema de preparação de documentos projetado para produzir impressões de alta qualidade.
VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
qualidade | chất lượng |
um | một |
PT Nosso sistema automatizado recusará qualquer e-mail proveniente do Boxbe solicitando uma aprovação manual
VI Hệ thống tự động của chúng tôi sẽ từ chối mọi email đến từ Boxbe yêu cầu phê duyệt thủ công
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
qualquer | mọi |
PT Qualquer serviço de e-mail que nos envie um e-mail solicitando uma aprovação manual será ignorado pelo nosso sistema automatizado
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
PT Masternodes que fazem um bom trabalho no sistema para criar e verificar blocos serão recompensados com TOMO
VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo và xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
blocos | khối |
ser | được |
PT Ela especifica uma estrutura de governança–um sistema pelo qual as decisões sobre o futuro da blockchain podem ser acordadas pelos stakeholders
VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
decisões | quyết định |
futuro | tương lai |
podem | có thể được |
ser | được |
PT Os usuáruis têm influência na escolha de um novo bloco, de acordo à sua participação no sistema (número de algos, moeda nativa da Algorand)
VI Ảnh hưởng của người dùng đối với việc lựa chọn một khối mới tỷ lệ thuận với cổ phần của họ trong hệ thống (số lượng đồng tiền nắm giữ và giá trị tiền tệ bản địa của Algorand)
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
novo | mới |
bloco | khối |
sistema | hệ thống |
moeda | tiền |
PT Não existem autoridades que possam desligá-la do sistema ou impedir seu uso
VI Không có thực thể có thẩm quyền nào có thể tắt hoặc ngăn chặn việc sử dụng nó
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
uso | sử dụng |
ou | hoặc |
PT Os nós são selecionados por meio da medição do I_Score, que é uma métrica que quantifica a contribuição do usuário para a rede por meio de um sistema de pontuação e incentivo chamado ICON Incentives Scoring System (IISS)
VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
sistema | hệ thống |
pontuação | điểm |
PT Sistema de identidade de várias fontes (Multi-Source Identity System): Todas as autenticações na Ontology são realizadas com assinaturas, que não podem ser falsificadas
VI Hệ thống nhận dạng đa nguồn cho mọi người: Một hồ sơ cá nhân toàn diện mô tả trạng thái của các cá nhân đã xây dựng một danh tính với dữ liệu đến từ nhiều nguồn có liên quan đến họ
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
várias | nhiều |
fontes | nguồn |
todas | mọi |
PT A Ontology fornece um sistema de troca de dados no qual todos os dados (com o consentimento do proprietário) podem ser descobertos e comercializados em benefício do proprietário, atendendo aos requisitos de privacidade individuais
VI Trao đổi dữ liệu phân tán: Dữ liệu hành vi trực tuyến của người dùng thường được lưu trữ bởi các nhà cung cấp dịch vụ để phân tích và giao dịch
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
ser | được |
PT Ethereum é um sistema de contabilidade distribuída baseado em blockchain de código aberto que executa contratos inteligentes (smart contracts)
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
português | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
baseado | dựa trên |
que | các |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
um | một |
PT O sistema de autenticação de níveis do aplicativo impede o acesso não autorizado através de um dispositivo desbloqueado
VI Hệ thống xác thực cấp ứng dụng ngăn chặn truy cập trái phép thông qua thiết bị đã được mở khóa
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
acesso | truy cập |
PT É uma plataforma de computação distribuída baseada em blockchain e sistema operacional com funcionalidade de contrato inteligente
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
plataforma | nền tảng |
baseada | dựa trên |
sistema | hệ điều hành |
funcionalidade | chức năng |
contrato | hợp đồng |
inteligente | thông minh |
PT Os contratos inteligentes ainda são um sistema totalmente novo, com vários pontos a serem aprimorados
VI Hợp đồng thông minh vẫn là một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện
português | vietnamita |
---|---|
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ainda | vẫn |
sistema | hệ thống |
totalmente | hoàn toàn |
novo | mới |
um | một |
com | với |
PT Em outras palavras, Stellar é um sistema de transações entre moedas, projetado especificamente para acordos internacionais e para o mercado global descentralizado
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
português | vietnamita |
---|---|
outras | khác |
sistema | hệ thống |
transações | giao dịch |
mercado | thị trường |
global | toàn cầu |
descentralizado | phi tập trung |
um | một |
o | các |
PT "Graças ao Cloudflare Access, não precisamos desenvolver nosso próprio sistema de Gerenciamento de Identidade e Acesso (IAM)
VI "Cloudflare Access đã giúp chúng tôi không cần phát triển hệ thống Quản lý Danh tính và Truy cập (IAM) của riêng mình
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
desenvolver | phát triển |
nosso | chúng tôi |
próprio | riêng |
sistema | hệ thống |
acesso | truy cập |
as | chúng |
de | của |
PT Cada função do AWS Lambda é executada em seu próprio ambiente isolado, com seus próprios recursos e visualização de sistema de arquivo
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
ambiente | môi trường |
recursos | tài nguyên |
sistema | hệ thống |
arquivo | tệp |
o | các |
PT O AWS Lambda permite que você use linguagem normal e recursos do sistema operacional, como criação de threads e processos adicionais
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
permite | cho phép |
você | bạn |
use | sử dụng |
recursos | tính năng |
sistema | hệ điều hành |
criação | tạo |
processos | quy trình |
adicionais | bổ sung |
PT Os desenvolvedores podem conectar facilmente um sistema de arquivos EFS existente a uma função Lambda por meio de um Ponto de acesso do EFS usando o console, CLI ou SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
português | vietnamita |
---|---|
desenvolvedores | nhà phát triển |
conectar | kết nối |
facilmente | dễ dàng |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
função | hàm |
lambda | lambda |
acesso | truy cập |
usando | sử dụng |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
sdk | sdk |
ou | hoặc |
PT P: Preciso definir minha função com as configurações de VPC antes de poder usar meu sistema de arquivos do Amazon EFS?
VI Câu hỏi: Tôi có cần cấu hình hàm của mình với các cài đặt VPC để có thể sử dụng hệ thống tệp Amazon EFS không?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
configurações | cài đặt |
usar | sử dụng |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
PT P: Posso associar mais de um sistema de arquivos do Amazon EFS à minha função do AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể liên kết nhiều hệ thống tệp Amazon EFS với hàm AWS Lambda của mình không?
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
minha | tôi |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT Não. Cada função do Lambda poderá acessar um sistema de arquivos do EFS.
VI Không. Mỗi hàm Lambda sẽ có thể truy cập một hệ thống tệp EFS.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
função | hàm |
lambda | lambda |
acessar | truy cập |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
PT P: Posso usar o mesmo sistema de arquivos do Amazon EFS em várias funções, contêineres e instâncias?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng cùng một hệ thống tệp Amazon EFS trên nhiều hàm, bộ chứa và phiên bản không?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
várias | nhiều |
funções | hàm |
PT A imagem do contêiner deve ser executada em um sistema de arquivos somente leitura
VI Hình ảnh bộ chứa phải chạy được trên hệ thống tệp chỉ đọc
português | vietnamita |
---|---|
imagem | hình ảnh |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
ser | được |
PT Consiga insights de forma mais rápida, colocando rapidamente da ideia à disposição do mercado, com capacidade computacional praticamente ilimitada, um sistema de arquivos de alta performance e redes com alta taxa de transferência.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
alta | cao |
performance | hiệu suất |
redes | mạng |
PT Processe rapidamente conjunto de dados massivos sob demanda e em escala com o Amazon FSx for Lustre, um sistema de arquivos de alta performance com latências de sub-milissegundos.
VI Nhanh chóng xử lý các tập dữ liệu lớn theo nhu cầu và trên quy mô lớn với Amazon FSx for Lustre, hệ thống tệp hiệu suất cao với độ trễ chưa đến một mili giây.
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
demanda | nhu cầu |
amazon | amazon |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
alta | cao |
performance | hiệu suất |
o | các |
um | một |
PT Não temos falhas em massa nos Sistema. 99% do tempo SimpleSwap está pronto para ir.
VI Chúng tôi chưa bao giờ dừng hoạt động do lỗi. Hệ thống SimpleSwap luôn hoạt động với độ sẵn sàng 99%.
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
para | với |
PT Apresentando um inovador sistema de segurança para aumentar a confiabilidade do Tether.
VI Giới thiệu một hệ thống bảo mật cải tiến nhằm nâng cao mức độ tin cậy của Tether.
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
segurança | bảo mật |
um | một |
PT O objetivo deste site é ajudá-lo a dar seus primeiros passos com o LaTeX, um sistema de preparação de documentos feito para compor documentos de alta qualidade
VI Trang này được tạo ra với mục đích giúp bạn có được những kiến thức cơ bản nhất về LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng
português | vietnamita |
---|---|
deste | này |
site | trang |
sistema | hệ thống |
qualidade | chất lượng |
seus | bạn |
a | những |
um | một |
PT Naquela época, isso representava um problema para o sistema IPv4, pois só podia acomodar cerca de 4 bilhões de endereços diferentes
VI Trước đây, điều này đặt ra một vấn đề cho hệ thống IPv4, bởi nó chỉ có thể chứa khoảng 4 tỷ địa chỉ khác nhau
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
um | một |
PT Com um sistema de receita descentralizado, o valor da criação é aberto, transparente e retorna recompensas diretamente aos usuários.
VI Lợi ích của việc phân phối phi tập trung làm cho dữ liệu được trình bày một cách công khai minh bạch và đem lại những phản hồi có giá trị tới trực tiếp cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
descentralizado | phi tập trung |
diretamente | trực tiếp |
usuários | người dùng |
um | một |
valor | giá |
PT Isso faz com que moedas do sistema proof-of-stake tenham melhores características de sustentabilidade e melhor eficiência energética do que as moedas baseadas em mineração.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
baseadas | dựa trên |
PT Ethereum é um sistema de contabilidade distribuída baseado em blockchain de código aberto que executa contratos inteligentes (smart contracts)
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
português | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
baseado | dựa trên |
que | các |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
um | một |
Mostrando 50 de 50 traduções