PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT Fazemos isso inteiramente a nosso próprio critério, geralmente porque acreditamos que isso agregará maior valor para a comunidade como um todo
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
PT QUALQUER MATERIAL OU DADOS BAIXADOS OU DE OUTRA FORMA OBTIDOS PELA UTILIZAÇÃO DOS SERVIÇOS OU SOFTWARE SÃO POR SEU PRÓPRIO CRITÉRIO E RISCO
VI BẤT KỲ TÀI LIỆU HOẶC DỮ LIỆU NÀO ĐƯỢC TẢI XUỐNG HOẶC THU THẬP ĐƯỢC THÔNG QUA VIỆC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM THUỘC TOÀN QUYỀN CỦA BẠN VÀ BẠN TỰ CHỊU RỦI RO VỀ VIỆC NÀY
PT Todos os Feedbacks são e serão tratados como informações confidenciais da Zoom até que a Zoom, a seu exclusivo critério, decida tornar qualquer Feedback específico não confidencial.
VI Tất cả Phản hồi đang và sẽ được coi là Thông tin bí mật của Zoom cho đến khi Zoom toàn quyền lựa chọn coi bất kỳ Phản hồi cụ thể nào là không bí mật.
PT Fica a seu critério exclusivo comprar ou conectar com qualquer Oferta de Terceiros, e o uso de quaisquer Ofertas de Terceiros pelo Cliente é regido exclusivamente pelos termos da Oferta de Terceiros.
VI Bạn có toàn quyền quyết định về việc mua hoặc kết nối với bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào và việc bạn sử dụng Dịch vụ bên thứ ba chỉ tuân theo các điều khoản của Dịch vụ bên thứ ba đó.
PT O(s) proprietário(s) próprio(s) e operadores do site não são responsáveis por nenhuma das suas ações em nosso site e você é totalmente responsável por qualquer uso indevido de nossos serviços.
VI và bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng sai dịch vụ của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
totalmente | hoàn toàn |
uso | sử dụng |
PT As nossas auditorias têm por base os padrões internacionais da OIT, mas podem ser realizadas de acordo com o seu próprio código de conduta
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
PT Você já ouviu falar de exercícios calistênicos? Eles usam somente o peso do próprio corpo como fonte de resistência.[1]
VI Calisthenics là tên gọi của hình thức tập luyện chỉ dựa vào trọng lượng cơ thể để làm yếu tố kháng lực.[1]
PT Como os exercícios calistênicos usam o peso do próprio corpo, existem inúmeras opções diferentes e interessantes
VI Calisthenics đề cập đến bất cứ bài tập nào mà bạn nâng trọng lượng cơ thể của chính mình, vì thế theo nghĩa đen, có đến hàng trăm sự lựa chọn khác nhau
português | vietnamita |
---|---|
opções | lựa chọn |
PT Os exercícios calistênicos não geram nenhuma sobrecarga no corpo, já que envolvem somente o próprio peso
VI Calisthenics không gây quá nhiều áp lực lên cơ thể vì bạn chỉ nâng tối đa là trọng lượng chính cơ thể
português | vietnamita |
---|---|
no | lên |
PT "Graças ao Cloudflare Access, não precisamos desenvolver nosso próprio sistema de Gerenciamento de Identidade e Acesso (IAM)
VI "Cloudflare Access đã giúp chúng tôi không cần phát triển hệ thống Quản lý Danh tính và Truy cập (IAM) của riêng mình
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
desenvolver | phát triển |
nosso | chúng tôi |
próprio | riêng |
sistema | hệ thống |
acesso | truy cập |
as | chúng |
de | của |
PT Cada função do AWS Lambda é executada em seu próprio ambiente isolado, com seus próprios recursos e visualização de sistema de arquivo
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
ambiente | môi trường |
recursos | tài nguyên |
sistema | hệ thống |
arquivo | tệp |
o | các |
PT O AWS Lambda usa replicação e redundância para oferecer alta disponibilidade tanto ao próprio serviço quanto às funções que opera
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
alta | cao |
funções | hàm |
PT Cada função do Lambda recebe 500 MB de espaço em disco não persistente em seu próprio diretório /tmp.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 500MB dung lượng đĩa trống không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
lambda | lambda |
não | không |
PT No entanto, você pode criar seu próprio Cardholder Data Environment (CDE – Ambiente de dados de titulares de cartão), em que é possível armazenar, transmitir ou processar dados do titular do cartão usando serviços da AWS.
VI Tuy nhiên, bạn có thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) có thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.
português | vietnamita |
---|---|
criar | tạo |
ambiente | môi trường |
usando | sử dụng |
aws | aws |
que | liệu |
cartão | thẻ |
armazenar | lưu |
ou | hoặc |
PT Migração no seu próprio ritmo
VI Di chuyển theo nhịp độ của riêng bạn
PT Escolha uma série e responda às perguntas sem limite de tempo para progredir no seu próprio ritmo, ou pratique questões de gramática ou de compreensão diretamente.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
uma | một |
sem | không |
limite | giới hạn |
tempo | thời gian |
diretamente | trực tiếp |
o | các |
ou | hoặc |
PT O(s) proprietário(s) próprio(s) e operadores do site não são responsáveis por nenhuma das suas ações em nosso site e você é totalmente responsável por qualquer uso indevido de nossos serviços.
VI và bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng sai dịch vụ của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
totalmente | hoàn toàn |
uso | sử dụng |
PT Cada função do AWS Lambda é executada em seu próprio ambiente isolado, com seus próprios recursos e visualização de sistema de arquivo
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
ambiente | môi trường |
recursos | tài nguyên |
sistema | hệ thống |
arquivo | tệp |
o | các |
PT O AWS Lambda usa replicação e redundância para oferecer alta disponibilidade tanto ao próprio serviço quanto às funções que opera
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
alta | cao |
funções | hàm |
PT O credenciamento C5 da AWS estabelece a base para que eles obtenham seu próprio credenciamento C5 para suas aplicações em nuvem junto a seu auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
aplicações | các ứng dụng |
nuvem | mây |
PT Qual é o papel do cliente na proteção do próprio conteúdo?
VI Vai trò của khách hàng trong việc bảo mật nội dung của mình là gì?
português | vietnamita |
---|---|
do | của |
conteúdo | nội dung |
na | trong |
PT As nossas auditorias têm por base os padrões internacionais da OIT, mas podem ser realizadas de acordo com o seu próprio código de conduta
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
PT Migração no seu próprio ritmo
VI Di chuyển theo nhịp độ của riêng bạn
PT Com o Amazon VPC, é possível definir uma topologia de rede virtual que lembra muito uma rede tradicional que você poderá operar no seu próprio datacenter
VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
uma | một |
rede | mạng |
que | liệu |
PT Escolha uma série e responda às perguntas sem limite de tempo para progredir no seu próprio ritmo, ou pratique questões de gramática ou de compreensão diretamente.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
uma | một |
sem | không |
limite | giới hạn |
tempo | thời gian |
diretamente | trực tiếp |
o | các |
ou | hoặc |
PT Crie, publique e gerencie anúncios em posicionamentos dentro da família do Facebook, incluindo o próprio Facebook, Instagram, Facebook Messenger e o Audience Network.
VI Tạo, khởi chạy và quản lý quảng cáo trên các vị trí xuất hiện trong loạt ứng dụng thuộc họ Facebook, bao gồm chính Facebook, Instagram, Facebook Messenger và Audience Network.
português | vietnamita |
---|---|
anúncios | quảng cáo |
incluindo | bao gồm |
crie | tạo |
o | các |
PT Você já ouviu falar de exercícios calistênicos? Eles usam somente o peso do próprio corpo como fonte de resistência.[1]
VI Calisthenics là tên gọi của hình thức tập luyện chỉ dựa vào trọng lượng cơ thể để làm yếu tố kháng lực.[1]
PT Como os exercícios calistênicos usam o peso do próprio corpo, existem inúmeras opções diferentes e interessantes
VI Calisthenics đề cập đến bất cứ bài tập nào mà bạn nâng trọng lượng cơ thể của chính mình, vì thế theo nghĩa đen, có đến hàng trăm sự lựa chọn khác nhau
português | vietnamita |
---|---|
opções | lựa chọn |
PT Os exercícios calistênicos não geram nenhuma sobrecarga no corpo, já que envolvem somente o próprio peso
VI Calisthenics không gây quá nhiều áp lực lên cơ thể vì bạn chỉ nâng tối đa là trọng lượng chính cơ thể
português | vietnamita |
---|---|
no | lên |
PT Quando um usuário clica em um símbolo no widget, eu gostaria de abrir a página do gráfico do meu próprio site em vez do TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
PT Quando um usuário clica em um símbolo no widget, eu gostaria de abrir a página do gráfico do meu próprio site em vez do TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
PT Quando um usuário clica em um símbolo no widget, eu gostaria de abrir a página do gráfico do meu próprio site em vez do TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
PT Quando um usuário clica em um símbolo no widget, eu gostaria de abrir a página do gráfico do meu próprio site em vez do TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
PT Quando um usuário clica em um símbolo no widget, eu gostaria de abrir a página do gráfico do meu próprio site em vez do TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
PT Quando um usuário clica em um símbolo no widget, eu gostaria de abrir a página do gráfico do meu próprio site em vez do TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
PT Quando um usuário clica em um símbolo no widget, eu gostaria de abrir a página do gráfico do meu próprio site em vez do TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
PT Quando um usuário clica em um símbolo no widget, eu gostaria de abrir a página do gráfico do meu próprio site em vez do TradingView.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
PT Isto não é uma sessão de classificado, então não use o conteúdo TradingView como seu próprio anúncio de publicidade personalizável
VI Đây không phải là Craigslist, vì vậy hãy ngừng coi nội dung TradingView như bảng quảng cáo dễ thương của riêng bạn
Mostrando 50 de 50 traduções