PT Junte-se à equipe onde você pode crescer e se preparar para tudo o que o futuro trouxer.
PT Junte-se à equipe onde você pode crescer e se preparar para tudo o que o futuro trouxer.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
português | vietnamita |
---|---|
tudo | mọi |
futuro | tương lai |
equipe | đội |
PT Escolha uma predefinição para preparar seus arquivos antes de carregá-los no YouTube. Corrija os problemas de arquivo se o YouTube exigir um formato diferente.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
antes | trước |
youtube | youtube |
se | nếu |
PT Escolha uma predefinição para preparar seus arquivos antes de carregá-los no YouTube. Corrija os problemas de arquivo se o YouTube exigir um formato diferente.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
antes | trước |
youtube | youtube |
se | nếu |
PT Com o nosso conversor para WhatsApp, você pode preparar um arquivo para ser compartilhado via WhatsApp
VI Với trình chuyển đổi dành cho WhatsApp của chúng tôi, bạn có thể chuẩn bị file để chia sẻ qua WhatsApp
português | vietnamita |
---|---|
PT Um pré-processador para preparar seus arquivos de vídeo que você quer carregar no YouTube
VI Chương trình xử lý trước dành cho Youtube để chuẩn bị cho các file video mà bạn muốn tải lên Youtube
português | vietnamita |
---|---|
arquivos | file |
vídeo | video |
que | các |
carregar | tải lên |
youtube | youtube |
PT O YouTube não entende todos os formatos de vídeo ou os aceita de uma certa forma, mas com este conversor para YouTube você pode preparar seus arquivos para carregar no YouTube
VI Youtube không thể hiểu tất cả các định dạng video hoặc mong đợi chúng theo một cách nhất định, nhưng với trình chuyển đổi Youtube này, bạn có thể chuẩn bị các file của mình để tải lên Youtube
português | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
vídeo | video |
uma | một |
mas | nhưng |
arquivos | file |
ou | hoặc |
PT Avaliação: preparar uma refeição
VI Tổng kết: chuẩn bị bữa ăn
PT Junte-se à equipe onde você pode crescer e se preparar para tudo o que o futuro trouxer.
VI Hãy tham gia đội ngũ của chúng tôi, nơi bạn có thể phát triển và sẵn sàng đón nhận mọi thứ mà tương lai mang đến.
português | vietnamita |
---|---|
tudo | mọi |
futuro | tương lai |
equipe | đội |
PT Ser uma nova mãe leva algum tempo para se acostumar. As primeiras semanas podem ser esmagadoras. Conecte-se com recursos e informações para ajudá-lo a se preparar para levar seu bebê para casa.
VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.
PT Quer que suas campanhas de e-mail brilhem e seu público clique? Siga estas melhores práticas ao preparar seus próprios templates.
VI Bạn muốn chiến dịch email của mình tỏa sáng và thu hút lượt nhấp từ đối tượng? Hãy làm theo và áp dụng các phương pháp hay nhất sau đây khi chuẩn bị mẫu email của riêng bạn.
PT Como nosso parceiro educacional, você poderá usar materiais didáticos, oferecer aos seus alunos acesso à Semrush e muito mais!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
e | và |
PT Se você é um professor, podemos criar um código de conteúdo para você enviar aos seus alunos
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
criar | tạo |
conteúdo | nội dung |
enviar | gửi |
PT Como nosso parceiro educacional, você poderá usar materiais didáticos, oferecer aos seus alunos acesso à Semrush e muito mais!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
e | và |
PT Como nosso parceiro educacional, você poderá usar materiais didáticos, oferecer aos seus alunos acesso à Semrush e muito mais!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
e | và |
PT Se você é um professor, podemos criar um código de conteúdo para você enviar aos seus alunos
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
criar | tạo |
conteúdo | nội dung |
enviar | gửi |
PT Nossos serviços móveis fornecem exames oftalmológicos e podem ajustar seus óculos, se necessário. Se os alunos precisarem de óculos, nós os entregaremos na escola após nossa visita.
VI Các dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt và có thể đeo kính cho bạn nếu cần. Nếu học sinh cần đeo kính, chúng tôi sẽ giao chúng đến trường sau chuyến thăm của chúng tôi.
PT O apoio do Jordan Valley em nosso distrito escolar permite que muitos alunos recebam o suporte médico de que precisam para poderem ir à escola todos os dias
VI Sự hỗ trợ của Jordan Valley trong khu học chánh của chúng tôi giúp nhiều học sinh có thể nhận được sự hỗ trợ y tế cần thiết để có thể đến trường hàng ngày
PT O que eu realmente amo no Jordan Valley é que eles se preocupam com nossos filhos e com o que eles precisam para serem alunos bem-sucedidos
VI Điều tôi thực sự yêu thích ở Jordan Valley là họ quan tâm đến con cái chúng tôi và những gì chúng cần để trở thành học sinh thành công
PT Como nosso parceiro educacional, você poderá usar materiais didáticos, oferecer aos seus alunos acesso à Semrush e muito mais!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
PT Veja como Alex Terrier usa a GetResponse para manter contato com seus fãs e alunos do seu curso on-line enquanto faz turnês pelo mundo.
VI Hãy xem Alex Terrier dùng GetResponse như thế nào để duy trì tương tác với fan hâm mô và các học viên lớp học trực tuyến của anh trên khắp thế giới.
Mostrando 20 de 20 traduções