PT o servidor de email É um software instalado no servidor . Ele processa todos os e-mails enviados para ele, e também envia todos os e-mails que você possui .
"negócios que ele" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT o servidor de email É um software instalado no servidor . Ele processa todos os e-mails enviados para ele, e também envia todos os e-mails que você possui .
VI Các máy chủ email Đây là phần mềm được cài đặt trên máy chủ . Nó xử lý tất cả thư được gửi đến nó, và cũng gửi bất kỳ thư nào bạn có .
PT O problema com o CAPTCHA é que ele lança uma rede ampla que pega aqueles usuários que não têm paciência para provar que são reais
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
usuários | người dùng |
não | không |
PT Isso significa que você pode reutilizar o material desde que você diga de onde ele veio, e permita que outros façam o mesmo com a sua versão.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
português | vietnamita |
---|---|
outros | khác |
PT Caso opte por usar um desinfetante comum, leia o rótulo para saber como diluí-lo. É possível que você tenha que deixar o produto agir por um tempo para que ele higienize totalmente a área.
VI Nếu dùng thuốc diệt khuẩn, bạn hãy kiểm tra nhãn xem phải pha loãng theo tỷ lệ nào. Có thể bạn phải chờ một thời gian nhất định để các hóa chất khử trùng cả khu vực.
português | vietnamita |
---|---|
por | theo |
usar | dùng |
tempo | thời gian |
um | một |
PT “Olha o Oscar Piastri, que lidera o campeonato de F2 e não tem lugar para ele ano que vem. Pra mim, eu posso ir lá e provar do que sou capaz.
VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 và không có chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi có thể vượt qua đó và chứng minh khả năng của mình.
PT Isso significa que ele não depende de mineração e as transações são mais rápidas do que em outras networks.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
e | và |
transações | giao dịch |
PT À medida que é escalonado, ele ajusta a capacidade em incrementos granulares para fornecer a quantidade certa de recursos de banco de dados de que o aplicativo precisa
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
português | vietnamita |
---|---|
quantidade | lượng |
recursos | tài nguyên |
precisa | cần |
PT Isso significa que ele não depende de mineração e as transações são mais rápidas do que em outras networks.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
e | và |
transações | giao dịch |
PT À medida que é escalonado, ele ajusta a capacidade em incrementos granulares para fornecer a quantidade certa de recursos de banco de dados de que o aplicativo precisa
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
português | vietnamita |
---|---|
quantidade | lượng |
recursos | tài nguyên |
precisa | cần |
PT Não é segredo que, apesar do tremendo mal que o coronavírus causou ao mundo, ele provavelmente acelerou a adoção das criptomoedas
VI Mặc cho ảnh hưởng tồi tệ của virus corona trên toàn thế giới, việc đón nhận tiền mã hóa lại được gia tốc
PT Em que é que ele está a trabalhar neste momento? A arranjar forma de dois cérebros (ratos e macacos, por agora) enviarm mensagens cérebro a cérebro
VI Ông ta đang làm việc trên cái gì? Xây dựng cách thức để hai bộ não (của chuột và khỉ, vào thời điểm này) để gởi thông tin từ não đến não
PT Você pode ter certeza de que, independentemente da opção de serviço de e-mail descartável que você selecionar,, ele gerará um endereço temporário para desviar spam de contas pessoais ou de trabalho .
VI Bạn có thể tin tưởng rằng bất kể bạn chọn tùy chọn dịch vụ email dùng một lần nào - nó sẽ tạo ra một địa chỉ tạm thời để chuyển thư rác khỏi tài khoản cá nhân hoặc tài khoản cơ quan .
PT Demasiadas organizações não lucrativas, diz ele, são premiadas pelo pouco que gastam - não pelo que conseguem fazer
VI Ông nói rằng quá nhiều tổ chức từ thiện được vinh danh vì số tiền ít ỏi mà họ chi ra, chứ không phải những điều mà họ làm được
PT Os intervalos de conversões mais longos são ideais para negócios que vendam produtos que não sejam de compra impulsiva e em casos em que os utilizadores precisem normalmente de mais tempo para decidir.
VI Khung thời gian chuyển đổi dài hơn phù hợp cho các doanh nghiệp bán các sản phẩm mà khách hàng không mua theo hứng và mất nhiều thời gian hơn để quyết định.
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
português | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
que | khi |
bloqueado | bị chặn |
caso | trường hợp |
futuro | tương lai |
PT Infelizmente, alguns sites têm mecanismos de login muito complicados (ex: Serviços do Google) que exigem JavaScript e é quase impossível de fazer o nosso serviço funcionar com ele
VI Thật không may, một số trang web có cơ chế đăng nhập rất phức tạp (ví dụ: các dịch vụ của Google) yêu cầu javascript và gần như không thể làm cho dịch vụ của chúng tôi hoạt động trên đó
português | vietnamita |
---|---|
alguns | một |
sites | trang web |
muito | rất |
javascript | javascript |
funcionar | hoạt động |
PT Um dos maiores benefícios do staking de moedas é que ele descarta a necessidade contínua de compra de hardwares caros e com alto consumo de energia.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
português | vietnamita |
---|---|
necessidade | nhu cầu |
PT Ele oferece uma variedade de templates de alta qualidade, além da opção de escolher o Wix ADI, que cria um site para você.
VI Nó cung cấp đa dạng các mẫu chất lượng cao có sẵn với lựa chọn sử dụng trình chỉnh sửa Wix ADI để tạo website tự động hóa cho bạn.
português | vietnamita |
---|---|
alta | cao |
qualidade | chất lượng |
escolher | chọn |
cria | tạo |
site | website |
PT Ele permite que você crie um site impressionante com rapidez, sem a necessidade de aprender linguagens de programação, ou lidar com desenvolvedores e designers
VI Nó cho phép bạn tạo một trang web tuyệt đẹp nhanh chóng mà không cần phải học ngôn ngữ lập trình hoặc giao dịch với các nhà phát triển & thiết kế
português | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
rapidez | nhanh |
sem | không |
necessidade | cần |
aprender | học |
programação | lập trình |
desenvolvedores | nhà phát triển |
crie | tạo |
um | một |
ou | hoặc |
PT O melhor criador de sites deve não apenas falar, mas também provar o seu ponto - ele deve permitir que seus usuários criem o site desejado o mais rápido possível
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
falar | nói |
que | nó |
usuários | người dùng |
rápido | nhanh |
de | của |
PT Afinal, se o usuário quisesse que o processo de criação de seu site fosse complicado, ele/ela teria contratado um desenvolvedor
VI Rốt cuộc, nếu người dùng muốn quá trình tạo trang web phức tạp, anh ta / cô ta sẽ thuê một nhà phát triển
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
usuário | người dùng |
processo | quá trình |
criação | tạo |
desenvolvedor | nhà phát triển |
um | một |
PT Isso significa que, depois de escolher um criador de site e criar seu site, você ficará preso a ele
VI Điều này có nghĩa là một khi bạn đã chọn một công cụ xây dựng website và tạo trang web của mình, bạn sẽ bị mắc kẹt với nó
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
que | khi |
escolher | chọn |
um | một |
PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter. O usuário tem a opção de selecionar configurações, mas não pode alterar o formato do arquivo de destino.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
página | trang |
url | url |
deseja | muốn |
configurações | cài đặt |
mas | nhưng |
arquivo | file |
esta | này |
PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
página | trang |
url | url |
deseja | muốn |
esta | này |
PT Selecione o software que você está usando e converta seu arquivo para o formato nativo suportado por ele
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
português | vietnamita |
---|---|
selecione | chọn |
software | phần mềm |
usando | sử dụng |
arquivo | file |
PT Ele é um servidor da Web leve que converte solicitações HTTP em eventos JSON e emula a API Runtime do Lambda
VI Đây là một máy chủ web gọn nhẹ chuyển đổi yêu cầu HTTP thành sự kiện JSON và mô phỏng API thời gian chạy của Lambda
português | vietnamita |
---|---|
web | web |
solicitações | yêu cầu |
http | http |
eventos | sự kiện |
api | api |
lambda | lambda |
um | một |
PT É possível incluir o Lambda Runtime Interface Emulator na imagem de contêiner para que ele aceite solicitações HTTP nativamente em vez dos eventos JSON necessários para implantação no Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
imagem | hình ảnh |
solicitações | yêu cầu |
http | http |
eventos | sự kiện |
PT Um dos maiores benefícios do staking de moedas é que ele descarta a necessidade contínua de compra de hardwares caros e com alto consumo de energia.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
português | vietnamita |
---|---|
necessidade | nhu cầu |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Infelizmente, alguns sites têm mecanismos de login muito complicados (ex: Serviços do Google) que exigem JavaScript e é quase impossível de fazer o nosso serviço funcionar com ele
VI Thật không may, một số trang web có cơ chế đăng nhập rất phức tạp (ví dụ: các dịch vụ của Google) yêu cầu javascript và gần như không thể làm cho dịch vụ của chúng tôi hoạt động trên đó
português | vietnamita |
---|---|
alguns | một |
sites | trang web |
muito | rất |
javascript | javascript |
funcionar | hoạt động |
PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
português | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
que | khi |
bloqueado | bị chặn |
caso | trường hợp |
futuro | tương lai |
PT Ele usa uma arquitetura de processamento de dados paralelos controlada por eventos, ideal para workloads que precisam de mais de um derivativo de dados de um objeto
VI Ứng dụng này sử dụng kiến trúc xử lý dữ liệu song song,được sự kiện định hướng, rất phù hợp cho các khối lượng công việc cần nhiều dẫn xuất dữ liệu của một đối tượng
português | vietnamita |
---|---|
usa | sử dụng |
arquitetura | kiến trúc |
dados | dữ liệu |
eventos | sự kiện |
precisam | cần |
PT Ele é um servidor da Web leve que converte solicitações HTTP em eventos JSON e emula a API Runtime do Lambda
VI Đây là một máy chủ web gọn nhẹ chuyển đổi yêu cầu HTTP thành sự kiện JSON và mô phỏng API thời gian chạy của Lambda
português | vietnamita |
---|---|
web | web |
solicitações | yêu cầu |
http | http |
eventos | sự kiện |
api | api |
lambda | lambda |
um | một |
PT É possível incluir o Lambda Runtime Interface Emulator na imagem de contêiner para que ele aceite solicitações HTTP nativamente em vez dos eventos JSON necessários para implantação no Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
imagem | hình ảnh |
solicitações | yêu cầu |
http | http |
eventos | sự kiện |
PT Se o serviço estiver marcado como "Revisão pelo JAB" ou "Revisão pela DISA", significa que ele concluiu a avaliação pelo 3PAO e está atualmente na fila do nosso regulador
VI Nếu dịch vụ được đánh dấu là "JAB xem xét" hoặc "DISA xem xét", tức là 3PAO đã đánh giá xong và dịch vụ đó hiện đang trong hàng đợi của bộ phận quy định của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
ou | hoặc |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Selecione o software que você está usando e converta seu arquivo para o formato nativo suportado por ele
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
português | vietnamita |
---|---|
selecione | chọn |
software | phần mềm |
usando | sử dụng |
arquivo | file |
PT Com este conversor para Twitch, você pode converter seu arquivo para que ele seja aceito para carregamento pelo Twitch
VI Với trình chuyển đổi Twitch này, bạn có thể chuyển đổi file của mình để được Twitch chấp nhận tải lên
português | vietnamita |
---|---|
este | này |
arquivo | file |
seja | được |
PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter. O usuário tem a opção de selecionar configurações, mas não pode alterar o formato do arquivo de destino.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
página | trang |
url | url |
deseja | muốn |
configurações | cài đặt |
mas | nhưng |
arquivo | file |
esta | này |
PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
página | trang |
url | url |
deseja | muốn |
esta | này |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Cresça seu negócio, não importa em que fase ele esteja
VI Tăng trưởng ứng dụng trong mọi giai đoạn
PT Se não funcionar com ele, informe-nos para que possamos adicionar um conversor de MP3 adequado.
VI Nếu không thực hiện chuyển đổi được cho file của bạn, vui lòng cho chúng tôi biết để chúng tôi có thể tạo thêm trình chuyển đổi MP3 cho bạn.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
adicionar | thêm |
PT Até pode, mas não é recomendado. Embora o aspirador dê cabo das fezes, ele também vai levantar uma grande quantidade de poeira que pode estar contaminada.[20]
VI Có thể, nhưng đây không phải là ý hay. Bạn có thể hút hết phân chuột nhưng cũng làm bay bụi có thể mang mầm bệnh.[20]
português | vietnamita |
---|---|
mas | nhưng |
não | không |
também | cũng |
pode | phải |
PT Ele pode ser um indicador mais objetivo do preço de uma moeda do que apenas as taxas
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
PT Ele pode ser um indicador mais objetivo do preço de uma moeda do que apenas as taxas
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
PT Ele pode ser um indicador mais objetivo do preço de uma moeda do que apenas as taxas
VI Đây có thể là chỉ báo khách quan hơn về giá của đơn vị tiền tệ chứ không phải chỉ là tỷ giá
Mostrando 50 de 50 traduções