PT Monitore as referências à marca e o alcance do conteúdo
PT Monitore as referências à marca e o alcance do conteúdo
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
marca | thương hiệu |
conteúdo | nội dung |
PT Monitore a volatilidade de SERPs em vários países e nichos
VI Theo dõi biến động SERP theo quốc gia và thị trường ngách
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
PT Verifique a integridade técnica do seu site com mais de 120 verificações e monitore o desempenho de palavras-chave em qualquer dispositivo e localidade
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
monitore | theo dõi |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Monitore as referências à marca e o alcance do conteúdo
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
marca | thương hiệu |
conteúdo | nội dung |
PT Monitore as referências à marca e o alcance do conteúdo
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
marca | thương hiệu |
conteúdo | nội dung |
PT Monitore as referências à marca e o alcance do conteúdo
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
marca | thương hiệu |
conteúdo | nội dung |
PT Monitore as referências à marca e o alcance do conteúdo
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
marca | thương hiệu |
conteúdo | nội dung |
PT Monitore as referências à marca e o alcance do conteúdo
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
marca | thương hiệu |
conteúdo | nội dung |
PT Monitore e compare as posições diárias do seu domínio.
VI Theo dõi và so sánh hàng ngày thứ hạng domain của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
compare | so sánh |
do | của |
PT Verifique a integridade técnica do seu site com mais de 120 verificações e monitore o desempenho de palavras-chave em qualquer dispositivo e localidade
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
monitore | theo dõi |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Monitore o engajamento, seguidores e muito mais.
VI Theo dõi mức độ tương tác, người theo dõi và hơn thế nữa.
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
mais | hơn |
PT Monitore suas menções nas redes sociais e conheça seus clientes.
VI Theo dõi các lượt đề cập đến bạn trên các kênh phương tiện truyền thông xã hội và làm quen với khách hàng của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
sociais | xã hội |
PT Monitore o desempenho de um site em diferentes localidades e dispositivos, como computadores, smartphones ou tablets
VI Theo dõi cách một trang web hoạt động trên các vị trí và thiết bị khác nhau như máy tính bàn điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
um | một |
ou | hoặc |
PT Monitore suas posições com qualquer palavra-chave
VI Theo dõi vị trí của bạn cho bất kỳ từ khóa nào
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
palavra-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Monitore cada clique do usuário no aplicativo, instalação, assinatura e engajamento dentro e fora do aplicativo
VI Theo dõi mọi lượt click, lượt cài đặt, lượt đăng ký (subscription), và mọi khoảnh khắc kết nối cả trong và ngoài ứng dụng
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
cada | mọi |
PT Obtenha uma revisão rápida da campanha que você está realizando e monitore o sucesso de seus concorrentes. Você pode ver as métricas de palavras-chave e tendências mais importantes ao longo do tempo.
VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy và theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể xem tất cả các chỉ số và xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.
português | vietnamita |
---|---|
obtenha | nhận |
rápida | nhanh |
campanha | chiến dịch |
monitore | theo dõi |
concorrentes | cạnh tranh |
ver | xem |
palavras-chave | từ khóa |
importantes | quan trọng |
tempo | thời gian |
chave | khóa |
PT Continue sua mágica com palavras-chave e aproveite ao máximo as palavras-chave selecionadas. Monitore seu sucesso no Google e crie campanhas pagas.
VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa và tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google và xây dịch các chiến dịch trả phí.
português | vietnamita |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
máximo | tối đa |
monitore | theo dõi |
campanhas | chiến dịch |
chave | khóa |
PT Monitore as menções do podcast
VI Theo dõi lượt đề cập đến podcast
PT Monitore o comportamento dos visitantes em sua landing page para reconquistar aqueles que saíram sem assinar
VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký
PT Crie, lance e monitore anúncios em um só lugar.
VI Tạo, triển khai, phân tích paid ads với một công cụ duy nhất.
PT Monitore o histórico de pedidos e as receitas em um painel intuitivo.
VI Theo dõi lịch sử đơn hàng và doanh thu trên báo cáo chi tiết.
PT Monitore seus índices de aberturas e cliques com estatísticas acionáveis
VI Giám sát tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột với số liệu thống kê làm căn cứ cho quá trình ra quyết định
PT Monitore estatísticas de e-mail e ajuste as campanhas para ter um impacto crescente.
VI Giám sát số liệu thống kê email và chiến dịch điều chỉnh nhằm mang lại tác động gia tăng.
PT Monitore seus anúncios no Facebook, visitas em landing pages e downloads. Você pode otimizar parte do seu funil com base nos resultados.
VI Giám sát quảng cáo Facebook, lượt truy cập trang đích và lượt tải xuống. Bạn có thể tối ưu hóa từng phần của phễu dựa trên kết quả của mình.
PT Monitore e analise eventos em suas páginas para compartilhar ofertas customizadas quando elas mais importam.
VI Theo dõi và phân tích các sự kiện trên trang để chia sẻ các ưu đãi tùy chỉnh vào thời điểm phù hợp nhất.
PT Monitore seus chats ativos e finalizados
VI Giám sát các cuộc trò chuyện hiện tại và đã kết thúc
PT Monitore o tráfego, analise as taxas de abertura e cliques, e otimize com base em dados.
VI Quản lý lưu lượng truy cập, phân tích tỉ lệ click, và tối ưu hóa bằng dữ liệu.
Mostrando 27 de 27 traduções