PT As instâncias C5ad têm armazenamento NVMe local para cargas de trabalho que exigem latência muito baixa e acesso ao armazenamento com alta capacidade de IOPS para leituras e gravações randômicas.
"local para cargas" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT As instâncias C5ad têm armazenamento NVMe local para cargas de trabalho que exigem latência muito baixa e acesso ao armazenamento com alta capacidade de IOPS para leituras e gravações randômicas.
VI Các phiên bản C5ad có bộ lưu trữ NVMe cục bộ dành cho các khối lượng công việc đòi hỏi truy cập bộ lưu trữ và độ trễ rất thấp với khả năng IOPS đọc và ghi ngẫu nhiên cao.
português | vietnamita |
---|---|
armazenamento | lưu |
muito | rất |
baixa | thấp |
acesso | truy cập |
alta | cao |
capacidade | khả năng |
PT Alguns serviços da AWS no escopo para o PCI podem ainda habilitar o TLS 1.0 para clientes que precisam dele para cargas de trabalho não vinculadas ao PCI
VI Một số dịch vụ AWS trong phạm vi PCI có thể vẫn cho phép TLS 1.0 đối với những khách hàng yêu cầu giao thức này cho khối lượng công việc không theo PCI
português | vietnamita |
---|---|
alguns | một |
aws | aws |
escopo | phạm vi |
pci | pci |
ainda | vẫn |
tls | tls |
não | không |
PT Você também pode usar o AWS Control Tower para aplicar regras de governança predefinidas para segurança, operações e conformidade para governança contínua de suas cargas de trabalho da AWS.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
usar | dùng |
aws | aws |
segurança | bảo mật |
PT Você pode migrar cargas de trabalho autogerenciadas do Redis para o ElastiCache para Redis sem qualquer mudança de código
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Você pode migrar cargas de trabalho autogerenciadas do Redis para o ElastiCache para Redis sem qualquer mudança de código
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Projetadas para cargas de trabalho de computação intensa com performance alta e econômica
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
português | vietnamita |
---|---|
alta | cao |
o | các |
PT Ryan Kaneshiro, arquiteto chefe na Rescale, disse que o "C5 é totalmente compatível com NVMe e é ideal para as cargas de trabalho de HPC que exigem muita E/S vistas na plataforma ScaleX® da Rescale
VI Ryan Kaneshiro, Kiến trúc sư trưởng của Rescale, cho biết “C5 hỗ trợ hoàn toàn NVMe và rất lý tưởng cho các khối lượng công việc HPC I/O tăng cường trên nền tảng ScaleX® của Rescale
português | vietnamita |
---|---|
totalmente | hoàn toàn |
plataforma | nền tảng |
PT O Amazon Aurora Serverless v1 é uma opção relativamente simples e econômica para cargas de trabalho pouco frequentes, intermitentes ou imprevisíveis.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
o | các |
PT Segundo, você pode desabilitar a Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) para cargas de trabalho que executam bem em CPUs de um único thread, como alguns aplicativos de computação de alta performance (HPC)
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
português | vietnamita |
---|---|
alta | cao |
PT No nível de impacto 6, a região secreta da AWS tem uma autorização provisória do DoD para cargas de trabalho com nível secreto ou inferior
VI Ở Cấp tác động 6, Vùng AWS Secret có một cấp phép tạm thời của DoD cho khối lượng công việc lên tới và gồm cả cấp Bí mật
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
uma | một |
dod | dod |
PT A região secreta da AWS tem uma autorização provisória para o nível de impacto 6 e permite cargas de trabalho de nível secreto ou inferior.
VI Khu vực AWS Secret có cấp phép tạm thời cho Cấp tác động 6 và cho phép khối lượng công việc lên đến và gồm cả phân loại Bí mật.
português | vietnamita |
---|---|
região | khu vực |
aws | aws |
permite | cho phép |
PT Estrutura compatível para cargas de trabalho federais e DoD na AWS GovCloud (EUA)
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US)
português | vietnamita |
---|---|
para | cho |
dod | dod |
aws | aws |
PT Essa avaliação oferece uma garantia de que, a respeito desses produtos, a AWS possui os controles aplicáveis necessários para as cargas de trabalho do governo australiano no nível PROTECTED
VI Việc đánh giá này đảm bảo rằng, đối với các sản phẩm này, AWS có các biện pháp kiểm soát áp dụng cần thiết dành cho khối lượng công việc của chính phủ Úc ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controles | kiểm soát |
PT Ao armazenar conjuntos de dados na memória durante um trabalho, o Spark obtém excelente performance para consultas iterativas comuns em cargas de trabalho de machine learning
VI Bằng cách lưu trữ các bộ dữ liệu trong bộ nhớ khi thực hiện một tác vụ, Spark mang đến hiệu năng tuyệt vời cho các truy vấn lặp lại thường gặp trong khối lượng công việc máy học
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
durante | khi |
armazenar | lưu |
o | các |
memória | nhớ |
um | một |
PT Como parte da sua plataforma de gerenciamento de dados para obter insights do cliente, a Krux executa muitas cargas de trabalho de machine learning e processamento geral usando o Apache Spark
VI Là một phần của Nền tảng quản lý dữ liệu cho thông tin chi tiết của khách hàng, Krux chạy machine learning và xử lý chung khối lượng công việc bằng cách sử dụng Apache Spark
português | vietnamita |
---|---|
parte | phần |
plataforma | nền tảng |
geral | chung |
usando | sử dụng |
apache | apache |
PT O Amazon Aurora Serverless v1 é uma opção relativamente simples e econômica para cargas de trabalho pouco frequentes, intermitentes ou imprevisíveis.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
o | các |
PT A recuperação de desastre entre regiões é um processo manual, em que você promove uma região secundária para receber cargas de trabalho de leitura/gravação.
VI Phục hồi sau thảm họa ở các khu vực là quá trình thủ công, trong đó bạn tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận khối lượng công việc đọc/ghi.
português | vietnamita |
---|---|
processo | quá trình |
você | bạn |
receber | nhận |
PT O Parallel Query é adequado para cargas de trabalho analíticas que exigem dados atualizados e boa performance de consulta, mesmo em tabelas grandes
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
consulta | truy vấn |
grandes | lớn |
que | liệu |
PT Com essa alteração, esperamos reduzir o tempo de processamento de algumas de nossas principais cargas de trabalho em mais de 30%."
VI Với sự thay đổi này, chúng tôi mong đợi sẽ giảm được hơn 30 phần trăm thời gian xử lý một số khối lượng công việc chính của chúng tôi.”
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
alteração | thay đổi |
reduzir | giảm |
tempo | thời gian |
algumas | một |
principais | chính |
mais | hơn |
PT de todas as cargas de trabalho do Kubernetes na nuvem são executadas na AWS*
VI khối lượng công việc Kubernetes trong đám mây đang chạy trên AWS*
português | vietnamita |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
nuvem | mây |
aws | aws |
são | đang |
PT Sim, os clientes podem avaliar a adequação de suas cargas de trabalho com outros serviços da AWS
VI Vâng, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc của mình xem có phù hợp với các dịch vụ AWS khác không
português | vietnamita |
---|---|
outros | khác |
aws | aws |
PT Essa autorização permite que os clientes se envolvam em atividades de projeto, desenvolvimento e integração de cargas de trabalho que devem estar em conformidade com os níveis de impacto 4 e 5 do SRG de computação em nuvem do DoD.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
permite | cho phép |
atividades | hoạt động |
desenvolvimento | phát triển |
integração | tích hợp |
devem | phải |
nuvem | mây |
dod | dod |
PT E se eu precisar falar com a AWS sobre as arquiteturas ou as cargas de trabalho da AWS específicas do FedRAMP da minha organização?
VI Vậy nếu tôi cần thảo luận với AWS về khối lượng công việc hoặc kiến trúc AWS theo FedRAMP của tổ chức mình thì sao?
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
precisar | cần |
organização | tổ chức |
ou | hoặc |
PT A AWS também fornece manuais, whitepapers e guias de melhores práticas em nossa página de recursos de conformidade da AWS sobre como executar cargas de trabalho na AWS de maneira segura.
VI AWS cũng cung cấp sổ công tác, báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và các phương pháp thực hành tốt nhất trên Trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách quản lý an toàn khối lượng công việc trên AWS.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
também | cũng |
fornece | cung cấp |
práticas | thực hành |
recursos | tài nguyên |
maneira | cách |
PT A AWS também fornece pastas de trabalho, documentos técnicos e práticas recomendadas em nossa página Recursos de conformidade da AWS sobre como executar cargas de trabalho na AWS de maneira segura.
VI AWS cũng cung cấp sổ làm việc, bài nghiên cứu chuyên sâu và các phương pháp hay nhất trên trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách chạy khối lượng công việc trên AWS sao cho an toàn.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
fornece | cung cấp |
página | trang |
recursos | tài nguyên |
executar | chạy |
maneira | cách |
PT Essa performance aprimorada significa que cargas de trabalho executam com maior rapidez, reduzindo custos de computação sem qualquer alteração nos aplicativos.
VI Hiệu năng được cải thiện này đồng nghĩa với khối lượng công việc chạy nhanh hơn và tiết kiệm chi phí điện toán mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với các ứng dụng của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
rapidez | nhanh |
alteração | thay đổi |
aplicativos | các ứng dụng |
custos | phí |
PT É possível ajustar e depurar cargas de trabalho no console do EMR, que conta com um Spark History Server fora do cluster e persistente.
VI Bạn có thể điều chỉnh và gỡ lỗi khối lượng công việc của mình trong bảng điều khiển EMR có cụm ngoại tuyến, Spark History Server liên tục.
português | vietnamita |
---|---|
console | bảng điều khiển |
cluster | cụm |
PT Para começar, crie um pedido para o produto desejado e inclua os principais detalhes, como local onde o viajante pode comprar e o valor do produto
VI Để bắt đầu, hãy tạo đơn đặt hàng cho sản phẩm bạn muốn và bao gồm các chi tiết như du khách có thể mua sản phẩm đó ở đâu và giá bao nhiêu.
PT Marque o horário em um local público para encontrar o viajante. Quando você receber o item, confirme a entrega para que o pagamento dele seja enviado.
VI Sắp xếp thời gian và địa điểm công cộng để gặp du khách của bạn. Khi bạn nhận được món hàng của mình, hãy đảm bảo xác nhận việc giao hàng để du khách của bạn được thanh toán.
PT Atendemos cinco cidades em Southwest Missouri. Encontre um local perto de você e marque uma consulta para começar sua jornada para uma saúde melhor.
VI Chúng tôi phục vụ năm thành phố ở Tây Nam Missouri. Tìm một địa điểm gần bạn và đặt lịch hẹn để bắt đầu hành trình hướng tới sức khỏe tốt hơn.
PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
português | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
que | khi |
bloqueado | bị chặn |
caso | trường hợp |
futuro | tương lai |
PT Em uma estreita cooperação com os seus gerentes de compras, os fornecedores serão contatados para marcar uma visita ao local
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
fornecedores | nhà cung cấp |
ser | được |
PT Essas instâncias são excelentes para aplicações que precisam de acesso a um armazenamento local de alta velocidade e baixa latência, como codificação de vídeo, manipulação de imagem e outras formas de processamento de mídia
VI Các phiên bản này rất phù hợp cho các ứng dụng cần truy cập vào bộ nhớ cục bộ tốc độ cao, độ trễ thấp như mã hóa video, thao tác hình ảnh và các hình thức xử lý phương tiện khác
português | vietnamita |
---|---|
essas | này |
aplicações | các ứng dụng |
precisam | cần |
alta | cao |
e | và |
baixa | thấp |
vídeo | video |
imagem | hình ảnh |
outras | khác |
armazenamento | nhớ |
PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
português | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
que | khi |
bloqueado | bị chặn |
caso | trường hợp |
futuro | tương lai |
PT Execute a infraestrutura e os serviços da AWS no local para ter uma experiência híbrida verdadeiramente consistente
VI Chạy cơ sở hạ tầng và các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán
português | vietnamita |
---|---|
execute | chạy |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
experiência | trải nghiệm |
PT Inove velozmente, faça a transição para a nuvem rapidamente e trabalhe de modo seguro em qualquer local com uma linha completa de mais de 200 serviços da AWS
VI Đổi mới nhanh hơn, chuyển đổi nhanh chóng sang nền tảng đám mây và làm việc an toàn từ bất kỳ vị trí nào với trên 200 dịch vụ AWS trên mọi lĩnh vực
português | vietnamita |
---|---|
nuvem | mây |
seguro | an toàn |
qualquer | mọi |
mais | hơn |
aws | aws |
PT Em uma estreita cooperação com os seus gerentes de compras, os fornecedores serão contatados para marcar uma visita ao local
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
fornecedores | nhà cung cấp |
ser | được |
PT Temos data centers em 250 cidades em 100 países que contam com sub-redes de clientes para ingerir tráfego de rede e mitigar as ameaças em local próximo à origem do ataque.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 250 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
português | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
ameaças | các mối đe dọa |
origem | nguồn |
ataque | tấn công |
PT Temos data centers em 270 cidades em 100 países que contam com sub-redes de clientes para ingerir tráfego de rede e mitigar as ameaças em local próximo à origem do ataque.
VI Các trung tâm dữ liệu ở tất cả các thành phố 270 trên 100 quốc gia thông báo các mạng con của khách hàng để thâm nhập lưu lượng mạng và giảm thiểu các mối đe dọa gần nhất với nguồn tấn công.
português | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
ameaças | các mối đe dọa |
origem | nguồn |
ataque | tấn công |
PT Você também pode criar campanhas de monitoramento multilíngues para qualquer localidade necessária e filtrar os dados por local.
VI Bạn cũng có thể tạo các chiến dịch theo dõi đa ngôn ngữ cho bất kỳ vị trí nào bạn cần và lọc xuống dữ liệu theo vị trí cụ thể.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
criar | tạo |
campanhas | chiến dịch |
dados | dữ liệu |
PT Locais populares para firmas de Construção de links no seguinte local: no mundo todo
VI Các ngành địa điểm phổ biến cho các công ty Xây dựng liên kết ở thế giới
PT Locais populares para firmas de Redação no seguinte local: no mundo todo
VI Các ngành địa điểm phổ biến cho các công ty Copywriting ở thế giới
PT Locais populares para firmas de Distribuição de conteúdo no seguinte local: no mundo todo
VI Các ngành địa điểm phổ biến cho các công ty Cung cấp nội dung ở thế giới
PT Locais populares para firmas de Produção de vídeos no seguinte local: no mundo todo
VI Các ngành địa điểm phổ biến cho các công ty Sản xuất video ở thế giới
PT Locais populares para firmas de Visualização de dados no seguinte local: no mundo todo
VI Các ngành địa điểm phổ biến cho các công ty Trực quan hóa dữ liệu ở thế giới
PT Locais populares para firmas de Aprendizado de máquina e IA no seguinte local: no mundo todo
VI Các ngành địa điểm phổ biến cho các công ty Học máy và AI ở thế giới
PT Para lhe proporcionar o ambiente mais confortável desenvolvemos um painel de controlo personalizado com todas as ferramentas essenciais num único local
VI Để cung cấp môi trường tối ưu nhất cho bạn, chúng tôi đã phát triển riêng một control panel (trang điều khiển), tập trung đủ tính năng quan trọng
PT O alojamento grátis é o local perfeito para aprender
VI Free hosting là nơi tuyệt vời nhất để học hỏi
PT A plataforma de alojamento grátis também é um ótimo local para aprender a programar já que suporta a grande maioria das linguagens de programação como PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS e mais!
VI Web Hosting miễn phí cũng là một nền tảng tuyệt vời để bạn bắt đầu học code, nó hỗ trợ hầu hết các ngôn ngữ phổ biến như PHP, MySQL, HTML, JavaScript, CSS và hơn thế nữa!
PT O Pinterest não é um espaço de desinformação nem é um local para individualidades ou grupos que propaguem ou criem conteúdos de desinformação
VI Pinterest không phải là nơi dành cho thông tin sai lệch, xuyên tạc, không đúng sự thật hay các cá nhân hoặc nhóm phát tán hoặc tạo ra những thông tin như vậy
Mostrando 50 de 50 traduções