PT Nós lhe permitimos tomar decisões criativas de jeito inteligente com base em oportunidade, e não em sorte.
PT Nós lhe permitimos tomar decisões criativas de jeito inteligente com base em oportunidade, e não em sorte.
VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.
português | vietnamita |
---|---|
nós | chúng tôi |
lhe | bạn |
decisões | quyết định |
inteligente | thông minh |
PT Quer partilhar os seus passatempos com os seus amigos? Saiba como dizer o que gosta de fazer, como marcar consultas e como encomendar, dá sempre jeito!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
português | vietnamita |
---|---|
quer | muốn |
dizer | nói |
PT A flexibilidade da AWS permite a criação das arquiteturas do aplicativo do jeito que desejar, independentemente de você querer hospedar um site ou analisar seus dados
VI Tính linh hoạt của AWS cho phép bạn thiết kế kiến trúc ứng dụng theo cách bạn muốn, bất kể là bạn muốn lưu trữ trang web hay phân tích dữ liệu
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
permite | cho phép |
dados | dữ liệu |
que | liệu |
PT Um jeito rápido e privado de navegar na internet
VI Một cách nhanh chóng và riêng tư để duyệt Internet
português | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
um | một |
PT Quer partilhar os seus passatempos com os seus amigos? Saiba como dizer o que gosta de fazer, como marcar consultas e como encomendar, dá sempre jeito!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
português | vietnamita |
---|---|
quer | muốn |
dizer | nói |
PT Vamos viver do jeito francês | TV5MONDE: aprenda francês
VI Nào, chúng ta sẽ sống kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
português | vietnamita |
---|---|
aprenda | học |
PT Nós lhe permitimos tomar decisões criativas de jeito inteligente com base em oportunidade, e não em sorte.
VI Chúng tôi tạo cho bạn khả năng đưa ra những quyết định thông minh và sáng tạo dựa trên cơ hội hơn là số phận.
português | vietnamita |
---|---|
nós | chúng tôi |
lhe | bạn |
decisões | quyết định |
inteligente | thông minh |
PT Aplicar cílios postiços corretamente requer um pouco de prática. Com o tempo, você vai pegar o jeito.
VI Bạn cần phải luyện tập vài lần để gắn mi giả đẹp. Bạn sẽ tiến bộ hơn sau mỗi lần tự gắn mi.
PT Todas as informações que você precisa para começar do jeito certo com a GetResponse.
VI Mọi thông tin bạn cần để có một khởi đầu thuận lợi với GetResponse.
PT Preciso conhecer uma linguagem de programação para usar um criador de sites?
VI Tôi có cần biết ngôn ngữ lập trình để sử dụng trình tạo trang web không?
português | vietnamita |
---|---|
programação | lập trình |
usar | sử dụng |
sites | trang web |
PT Preciso conhecer uma linguagem de programação para usar um criador de sites?
VI Tôi có cần biết ngôn ngữ lập trình để sử dụng trình tạo trang web không?
português | vietnamita |
---|---|
programação | lập trình |
usar | sử dụng |
sites | trang web |
PT Preciso conhecer uma linguagem de programação para usar um criador de sites?
VI Tôi có cần biết ngôn ngữ lập trình để sử dụng trình tạo trang web không?
português | vietnamita |
---|---|
programação | lập trình |
usar | sử dụng |
sites | trang web |
PT Preciso conhecer uma linguagem de programação para usar um criador de sites?
VI Tôi có cần biết ngôn ngữ lập trình để sử dụng trình tạo trang web không?
português | vietnamita |
---|---|
programação | lập trình |
usar | sử dụng |
sites | trang web |
PT Preciso conhecer uma linguagem de programação para usar um criador de sites?
VI Tôi có cần biết ngôn ngữ lập trình để sử dụng trình tạo trang web không?
português | vietnamita |
---|---|
programação | lập trình |
usar | sử dụng |
sites | trang web |
PT Preciso conhecer uma linguagem de programação para usar um criador de sites?
VI Tôi có cần biết ngôn ngữ lập trình để sử dụng trình tạo trang web không?
português | vietnamita |
---|---|
programação | lập trình |
usar | sử dụng |
sites | trang web |
PT Preciso conhecer uma linguagem de programação para usar um criador de sites?
VI Tôi có cần biết ngôn ngữ lập trình để sử dụng trình tạo trang web không?
português | vietnamita |
---|---|
programação | lập trình |
usar | sử dụng |
sites | trang web |
PT Preciso conhecer uma linguagem de programação para usar um criador de sites?
VI Tôi có cần biết ngôn ngữ lập trình để sử dụng trình tạo trang web không?
português | vietnamita |
---|---|
programação | lập trình |
usar | sử dụng |
sites | trang web |
PT Durante seu primeiro mês na Adjust, quem está começando na empresa recebe convites para almoços surpresa, nos quais tem a oportunidade de conhecer colegas de diversas equipes.
VI Trong tháng đầu tiên làm việc tại Adjust, nhân viên mới sẽ được mời tham gia bữa trưa bí ẩn, nơi họ có cơ hội gặp gỡ đồng nghiệp đến từ nhiều nhóm khác nhau.
português | vietnamita |
---|---|
equipes | nhóm |
primeiro | đầu |
PT O Pregnancy Care Center acredita que você merece conhecer todas as suas opções diante de uma gravidez não planejada
VI Trung tâm chăm sóc thai kỳ tin rằng bạn xứng đáng được biết tất cả các lựa chọn của mình khi đối mặt với việc mang thai ngoài ý muốn
PT Estamos ansiosos para conhecer você e sua família. Antes de marcar uma consulta, você pode ter dúvidas sobre seguro, pagamento e como se conectar com outros recursos.
VI Chúng tôi rất vui được gặp bạn và gia đình của bạn. Trước khi đặt lịch hẹn, bạn có thể đặt câu hỏi cho chúng tôi về bảo hiểm, thanh toán và cách kết nối với các nguồn lực khác.
PT Em Portugal, 95% dos entrevistados disseram conhecer o Black Friday.
VI Tại Việt Nam có 88% dân số biết đến ngày Black Friday.
PT O nosso alojamento web grátis oferece o ambiente ideal para experimentar e conhecer o mundo digital
VI Website Hosting miễn phí của chúng tôi cung cấp môi trường lý tưởng cho trải nghiệm và học cách để tiếp cận với thế giới số
Mostrando 22 de 22 traduções