Traduzir "garantindo o engajamento" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "garantindo o engajamento" de português para vietnamita

Tradução de português para vietnamita de garantindo o engajamento

português
vietnamita

PT Conversor de AAC online gratuito para converter áudio ou vídeo para o formato de áudio AAC. Gratuito e rápido, garantindo uma alta qualidade.

VI Trình chuyển đổi AAC trực tuyến miễn phí để chuyển đổi âm thanh hoặc video sang định dạng âm thanh ACC. Miễn phí, nhanh chóng đi kèm với chất lượng.

portuguêsvietnamita
onlinetrực tuyến
vídeovideo
qualidadechất lượng
ouhoặc

PT A solução de proteção contra DDoS da Cloudflare protege sites, aplicações e redes inteiras, garantindo que o desempenho do tráfego legítimo não seja comprometido.

VI Tính năng bảo vệ chống DDoS của Cloudflare bảo mật các trang web, ứng dụng và toàn bộ mạng đồng thời đảm bảo tốc độ truy cập của người dùng thực tế không bị ảnh hưởng.

portuguêsvietnamita
ddosddos
redesmạng

PT Conversor de AAC online gratuito para converter áudio ou vídeo para o formato de áudio AAC. Gratuito e rápido, garantindo uma alta qualidade.

VI Trình chuyển đổi AAC trực tuyến miễn phí để chuyển đổi âm thanh hoặc video sang định dạng âm thanh ACC. Miễn phí, nhanh chóng đi kèm với chất lượng.

portuguêsvietnamita
onlinetrực tuyến
vídeovideo
qualidadechất lượng
ouhoặc

PT Garantindo o futuro: Zoom junta forças com HackerOne no evento H1-4420

VI Tinh giản cách lên lịch Zoom Meetings

PT “A Zoom fez um ótimo trabalho ao criar o produto mais fácil de usar do setor, garantindo a melhor segurança da classe

VI “Zoom đã đạt được thành tựu lớn khi tạo ra sản phẩm tiện dụng nhất trên toàn ngành mà vẫn đảm bảo tính bảo mật vượt trội

PT Seremos responsáveis financeiramente e adotaremos uma abordagem de longo prazo para as decisões, garantindo práticas sustentáveis e estabelecendo uma base sólida para o futuro.

VI Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm về tài chính và có cách tiếp cận dài hạn đối với các quyết định, đảm bảo các hoạt động bền vững và thiết lập một nền tảng vững chắc cho tương lai.

PT A Inglaterra adota o padrão ouro, com o governo garantindo o resgate de qualquer quantidade de papel-moeda pelo seu valor em ouro

VI Nước Anh áp dụng chế độ bản vị vàng với sự bảo đảm của chính phủ để quy đổi bất kỳ lượng tiền pháp định nào theo giá trị của nó bằng vàng

PT Seu gerente de sucesso do cliente dedicado fornece serviço proativo, garantindo seu sucesso com AfterShip

VI Trình quản lý thành công dành riêng cho khách hàng của bạn cung cấp dịch vụ chủ động, đảm bảo thành công của bạn với AfterShip

PT Permita que sua equipe trabalhe em produtos AfterShip, mantendo o controle e garantindo a segurança.

VI Cho phép nhóm của bạn làm việc trên các sản phẩm AfterShip, đồng thời duy trì quyền kiểm soát và đảm bảo an ninh.

PT Por que o engajamento do cliente é tão importante?O engajamento do cliente é a métrica que determina o nível de conexão das pessoas com a sua marca

VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng có thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng và thương hiệu của bạn

PT O Washington Post usa o Apache Spark no Amazon EMR para criar modelos que alimentem seu mecanismo de recomendação de sites para aumentar o engajamento e a satisfação do leitor

VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết và hài lòng của người đọc

portuguêsvietnamita
usasử dụng
apacheapache
amazonamazon
criarxây dựng
modelosmô hình
sitestrang web
aumentartăng

PT Veja a frequência de postagens de seus concorrentes, se a contagem de seguidores está em ascensão, além de quais postagens e hashtags parecem gerar a maior quantidade de engajamento.

VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.

portuguêsvietnamita
vejaxem
quantidadelượng

PT Monitore o engajamento, seguidores e muito mais.

VI Theo dõi mức độ tương tác, người theo dõi và hơn thế nữa.

portuguêsvietnamita
monitoretheo dõi
maishơn

PT Monitore cada clique do usuário no aplicativo, instalação, assinatura e engajamento dentro e fora do aplicativo

VI Theo dõi mọi lượt click, lượt cài đặt, lượt đăng ký (subscription), và mọi khoảnh khắc kết nối cả trong và ngoài ứng dụng

portuguêsvietnamita
monitoretheo dõi
cadamọi

PT A segmentação é uma maneira poderosa de aumentar o engajamento do usuário no seu aplicativo

VI Phân khúc người dùng là phương án hiệu quả để tăng tương tác giữa người dùng với ứng dụng

portuguêsvietnamita
aumentartăng
usuáriongười dùng
aplicativodùng
devới

PT Campanhas de custo por engajamento têm retorno garantido sobre os gastos com anúncios

VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

PT Otimize o desempenho e engajamento do agente do contact center

VI Tối ưu hóa hiệu suất và sự gắn kết của nhân viên trung tâm liên hệ

PT Transformando o engajamento do cliente e as experiências do funcionário

VI Thay đổi cách tương tác với khách hàng và trải nghiệm của nhân viên

PT Gerenciamento do engajamento da força de trabalho

VI Quản lý sự gắn kết của lực lượng lao động

Mostrando 50 de 50 traduções