PT Essa capacitação é fornecida por meio dos serviços da AWS e de soluções de terceiros disponíveis por meio do AWS Marketplace
PT Essa capacitação é fornecida por meio dos serviços da AWS e de soluções de terceiros disponíveis por meio do AWS Marketplace
VI Sự cho phép này được cung cấp thông qua việc khách hàng sử dụng các dịch vụ AWS và các giải pháp bên thứ 3 có trên AWS Marketplace
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
PT Já a Cloudflare desenha uma réplica exata da página no dispositivo do usuário e, em seguida, distribui essa réplica tão rapidamente que parece um navegador comum.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
português | vietnamita |
---|---|
réplica | bản sao |
página | trang |
usuário | người dùng |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Se você gastou qualquer quantidade de tempo significativa no YouTube, você está obrigado a encontrar essa mensagem para um vídeo em um ou outro ponto: O uploader não disponibilizou este vídeo em seu país
VI Nếu bạn đã dành một lượng thời gian đáng kể trên YouTube, chắc chắn bạn sẽ gặp lỗi này trên một video: Người tải lên chưa cung cấp video này ở quốc gia của bạn
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
qualquer | người |
quantidade | lượng |
tempo | thời gian |
youtube | youtube |
vídeo | video |
país | quốc gia |
um | một |
PT Essa blockchain é protegida por meio de um mecanismo de consenso; no caso da Dash e da Bitcoin, o mecanismo de consenso é o Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
caso | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
PT A Control Union Certifications tem o conhecimento necessário para auxiliar as empresas com essa implementação.
VI Control Union Certifications có kiến thức và mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.
português | vietnamita |
---|---|
conhecimento | kiến thức |
PT inspirar essa confiança em nossas partes interessadas e é a chave para nosso sucesso
VI truyền sự tin tưởng và tin cậy cho các bên liên quan và là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
chave | khóa |
PT Essa é a melhor tática para queimar calorias sem prejudicar o seu corpo.[13]
VI Đây là cách tốt nhất để liên tục đốt cháy calo mà không đặt quá nhiều áp lực lên cơ thể.[13]
português | vietnamita |
---|---|
para | lên |
sem | không |
PT Essa é uma vantagem importante para o design da votação para representantes abertos (ORV)
VI Đây là một lợi thế chính cho thiết kế của Đại diện Biểu quyết Mở (ORV)
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
PT Essa vantagem permite um novo nível de acessibilidade e experiência do usuário sem a necessidade de comprometer a descentralização e a liberdade da rede.
VI Ưu điểm này cho phép mức độ tiếp cận và trải nghiệm mới của người dùng mà không cần phải thỏa hiệp về phân cấp hoặc chống kiểm duyệt.
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
permite | cho phép |
novo | mới |
experiência | trải nghiệm |
usuário | người dùng |
sem | không |
necessidade | cần |
PT À medida que o valor da NIM crescer, essa fundação será capaz de apoiar iniciativas com altos impactos sociais e ecológicos.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
português | vietnamita |
---|---|
sociais | xã hội |
valor | giá |
PT Essa auto-execução é o que faz dos contratos “inteligentes” e, desse modo, abre um universo inteiramente novo para a responsabilidade empresarial e para uma nova economia
VI Việc tự thực hiện này là những gì làm cho các hợp đồng này trở nên "thông minh", và từ đó mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới cho trách nhiệm kinh doanh và làm nên một nền kinh tế mới
português | vietnamita |
---|---|
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
responsabilidade | trách nhiệm |
PT Essa mesma funcionalidade também está disponível no AWS SDK e no CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
português | vietnamita |
---|---|
funcionalidade | chức năng |
também | cũng |
disponível | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
PT No console do AWS Lambda, você pode selecionar uma função e associá-la a um tópico do Amazon SNS. Essa mesma funcionalidade também está disponível no AWS SDK e no CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
português | vietnamita |
---|---|
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
lambda | lambda |
você | bạn |
selecionar | chọn |
amazon | amazon |
disponível | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
do | qua |
PT Essa mesma funcionalidade também está disponível no AWS SDK e no CLI
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI
português | vietnamita |
---|---|
funcionalidade | chức năng |
também | cũng |
disponível | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
PT Sim. Os destinos de montagem para o Amazon EFS estão associados a uma sub-rede em uma VPC. A função do AWS Lambda precisa ser configurada para acessar essa VPC. P: Quem deve usar o Amazon EFS para Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
uma | một |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
precisa | cần |
usar | sử dụng |
ser | được |
rede | mạng |
PT Com essa alteração, esperamos reduzir o tempo de processamento de algumas de nossas principais cargas de trabalho em mais de 30%."
VI Với sự thay đổi này, chúng tôi mong đợi sẽ giảm được hơn 30 phần trăm thời gian xử lý một số khối lượng công việc chính của chúng tôi.”
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
alteração | thay đổi |
reduzir | giảm |
tempo | thời gian |
algumas | một |
principais | chính |
mais | hơn |
PT Essa arquitetura segura foi validada por um Qualified Security Assessor (QSA – Avaliador de segurança qualificado) independente e foi determinado que ela está em conformidade com todos os requisitos aplicáveis do PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
português | vietnamita |
---|---|
arquitetura | kiến trúc |
todos | tất cả các |
requisitos | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
um | một |
PT A AWS não tem uma campanha para descontinuar o TLS 1.0 em todos os serviços, pois alguns clientes (por exemplo, clientes não vinculados ao PCI) exigem essa opção de protocolo
VI AWS không có chiến dịch để từ chối TLS 1.0 trên tất cả các dịch vụ do một số khách hàng (ví dụ: khách hàng không theo PCI) yêu cầu tùy chọn giao thức này
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
campanha | chiến dịch |
tls | tls |
todos | tất cả các |
pci | pci |
protocolo | giao thức |
PT Essa é uma das principais razões pelas quais o endereço IP de um roteador não precisa ser exclusivo.
VI Đó là một trong những lý do chính tại sao địa chỉ IP của bộ định tuyến không cần phải là duy nhất.
português | vietnamita |
---|---|
principais | chính |
ip | ip |
não | không |
PT Essa auto-execução é o que faz dos contratos “inteligentes” e, desse modo, abre um universo inteiramente novo para a responsabilidade empresarial e para uma nova economia
VI Việc tự thực hiện này là những gì làm cho các hợp đồng này trở nên "thông minh", và từ đó mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới cho trách nhiệm kinh doanh và làm nên một nền kinh tế mới
português | vietnamita |
---|---|
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
responsabilidade | trách nhiệm |
PT Essa blockchain é protegida por meio de um mecanismo de consenso; no caso da Dash e da Bitcoin, o mecanismo de consenso é o Proof of Work (PoW)
VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
caso | trường hợp |
bitcoin | bitcoin |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Se você gastou qualquer quantidade de tempo significativa no YouTube, você está obrigado a encontrar essa mensagem para um vídeo em um ou outro ponto: O uploader não disponibilizou este vídeo em seu país
VI Nếu bạn đã dành một lượng thời gian đáng kể trên YouTube, chắc chắn bạn sẽ gặp lỗi này trên một video: Người tải lên chưa cung cấp video này ở quốc gia của bạn
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
qualquer | người |
quantidade | lượng |
tempo | thời gian |
youtube | youtube |
vídeo | video |
país | quốc gia |
um | một |
PT Essa orientação especializada foi fornecida por especialistas em arquitetura de nuvem da AWS, incluindo arquitetos de soluções da AWS, consultores de serviços profissionais e parceiros.
VI Hướng dẫn từ chuyên gia này được các chuyên gia kiến trúc đám mây từ AWS đóng góp, trong đó có Kiến trúc sư giải pháp AWS, Nhà tư vấn dịch vụ chuyên nghiệp và các Đối tác.
português | vietnamita |
---|---|
especialistas | các chuyên gia |
arquitetura | kiến trúc |
nuvem | mây |
aws | aws |
soluções | giải pháp |
PT Essa aplicação de exemplo demonstra uma aplicação de conversão Markdown em que o Lambda é usado para converter arquivos Markdown para HTML e texto simples
VI Ứng dụng mẫu này minh họa cho ứng dụng chuyển đổi Markdown, trong đó Lambda được sử dụng để chuyển đổi tập tin Markdown sang HTML và văn bản thuần túy
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
lambda | lambda |
usado | sử dụng |
arquivos | tập tin |
html | html |
PT Essa mesma funcionalidade também está disponível no AWS SDK e no CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
português | vietnamita |
---|---|
funcionalidade | chức năng |
também | cũng |
disponível | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
PT No console do AWS Lambda, você pode selecionar uma função e associá-la a um tópico do Amazon SNS. Essa mesma funcionalidade também está disponível no AWS SDK e no CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
português | vietnamita |
---|---|
console | bảng điều khiển |
aws | aws |
lambda | lambda |
você | bạn |
selecionar | chọn |
amazon | amazon |
disponível | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
do | qua |
PT Essa mesma funcionalidade também está disponível no AWS SDK e no CLI
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI
português | vietnamita |
---|---|
funcionalidade | chức năng |
também | cũng |
disponível | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
PT Sim. Os destinos de montagem para o Amazon EFS estão associados a uma sub-rede em uma VPC. A função do AWS Lambda precisa ser configurada para acessar essa VPC. P: Quem deve usar o Amazon EFS para Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
uma | một |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
precisa | cần |
usar | sử dụng |
ser | được |
rede | mạng |
PT Fundada em 2018, essa joint venture criou rapidamente uma infraestrutura de TI totalmente inédita e pronta para ser executada com base no VMware Cloud on AWS
VI Bắt đầu triển khai vào năm 2018, công ty liên doanh này đã nhanh chóng thiết lập nên cơ sở hạ tầng CNTT hoàn toàn mới, sẵn sàng vận hành dựa trên VMware Cloud on AWS
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
totalmente | hoàn toàn |
e | và |
aws | aws |
uma | năm |
PT Com essa abordagem, as organizações podem aproveitar imediatamente a escalabilidade, disponibilidade, segurança e alcance global da Nuvem AWS.
VI Phương pháp này cho phép các tổ chức tận dụng ngay khả năng thay đổi quy mô, tính khả dụng, bảo mật và phạm vi toàn cầu của Đám mây AWS.
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
global | toàn cầu |
nuvem | mây |
aws | aws |
PT O SRG de computação em nuvem do DoD oferece suporte à meta geral do governo federal dos EUA de aumentar o uso da computação em nuvem e oferece os meios para que o DoD apoie essa meta
VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây và cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này
português | vietnamita |
---|---|
nuvem | mây |
dod | dod |
geral | chung |
aumentar | tăng |
uso | sử dụng |
essa | này |
PT Essa autorização permite que os clientes se envolvam em atividades de projeto, desenvolvimento e integração de cargas de trabalho que devem estar em conformidade com os níveis de impacto 4 e 5 do SRG de computação em nuvem do DoD.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
permite | cho phép |
atividades | hoạt động |
desenvolvimento | phát triển |
integração | tích hợp |
devem | phải |
nuvem | mây |
dod | dod |
PT Para esses serviços, a AWS implementou os controles relevantes do FedRAMP e foi avaliada quanto a essa implantação com base no ambiente, embora não tenha sido autorizada pelo JAB
VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai và đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP có liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controles | kiểm soát |
ambiente | môi trường |
PT A chave para a certificação por essa norma por três anos seguidos é o gerenciamento eficaz de um programa de segurança rigoroso e um monitoramento anual por um Certifying Body (CB – Órgão de certificação) da MTCS
VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
essa | này |
três | ba |
anos | năm |
programa | chương trình |
segurança | bảo mật |
monitoramento | giám sát |
um | một |
PT Essa informação fornece a capacidade de planejar, arquitetar e autoavaliar sistemas criados na AWS de acordo com a Estratégia de Nuvem Segura do governo australiano
VI Thông tin này cho phép bạn lập kế hoạch, kiến tạo và tự đánh giá các hệ thống được xây dựng trong AWS theo Chiến lược đám mây an toàn của chính phủ Úc
português | vietnamita |
---|---|
informação | thông tin |
sistemas | hệ thống |
aws | aws |
estratégia | chiến lược |
nuvem | mây |
segura | an toàn |
PT Essa avaliação oferece uma garantia de que, a respeito desses produtos, a AWS possui os controles aplicáveis necessários para as cargas de trabalho do governo australiano no nível PROTECTED
VI Việc đánh giá này đảm bảo rằng, đối với các sản phẩm này, AWS có các biện pháp kiểm soát áp dụng cần thiết dành cho khối lượng công việc của chính phủ Úc ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controles | kiểm soát |
PT Em especial, essa nova resolução atualizou a lista de medidas e controles recomendados para a gestão, planejamento, controle e melhoria da segurança ao processar dados pessoais
VI Đặc biệt, nghị quyết mới này đã cập nhật danh sách các biện pháp và kiểm soát được khuyến nghị để quản lý, lập kế hoạch, kiểm soát và tăng tính bảo mật khi xử lý dữ liệu cá nhân
português | vietnamita |
---|---|
nova | mới |
lista | danh sách |
segurança | bảo mật |
dados | dữ liệu |
pessoais | cá nhân |
PT Essa página oferece uma lista de serviços da AWS no escopo de programas de garantia da AWS
VI Trang web này cung cấp danh sách những dịch vụ AWS trong phạm vi của các chương trình bảo đảm AWS
português | vietnamita |
---|---|
oferece | cung cấp |
lista | danh sách |
aws | aws |
escopo | phạm vi |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT A Control Union Certifications tem o conhecimento necessário para auxiliar as empresas com essa implementação.
VI Control Union Certifications có kiến thức và mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.
português | vietnamita |
---|---|
conhecimento | kiến thức |
PT inspirar essa confiança em nossas partes interessadas e é a chave para nosso sucesso
VI truyền sự tin tưởng và tin cậy cho các bên liên quan và là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
chave | khóa |
PT Essa performance aprimorada significa que cargas de trabalho executam com maior rapidez, reduzindo custos de computação sem qualquer alteração nos aplicativos.
VI Hiệu năng được cải thiện này đồng nghĩa với khối lượng công việc chạy nhanh hơn và tiết kiệm chi phí điện toán mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với các ứng dụng của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
rapidez | nhanh |
alteração | thay đổi |
aplicativos | các ứng dụng |
custos | phí |
PT Atualmente, essa lista de CVEs pode ser encontrada nas Atualizações de segurança do Amazon Aurora.
VI Hiện bạn có thể tìm xem danh sách CVE tại Bản cập nhật về bảo mật của Amazon Aurora.
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
atualizações | cập nhật |
segurança | bảo mật |
amazon | amazon |
PT Essa substituição da instância original é realizada por meio do melhor esforço possível e pode ser que não seja concluída se, por exemplo, houver um problema que potencialmente afete a zona de disponibilidade.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
se | nếu |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT Essa Rede não só reduz a latência para os clientes, como também oferece uma série de serviços de segurança incorporados para aplicativos.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
rede | mạng |
não | không |
reduz | giảm |
uma | một |
segurança | bảo mật |
Mostrando 50 de 50 traduções