PT Escolha uma cor apenas um ou dois tons mais escura do que os seus lábios
"cor muito escura" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Escolha uma cor apenas um ou dois tons mais escura do que os seus lábios
VI Hãy chọn màu tối hơn màu môi tự nhiên của bạn 1-2 tông
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
do | của |
PT Dependendo da iluminação, as fezes podem ter uma coloração marrom escura.[6]
VI Khi ở dưới ánh sáng nào đó, phân chuột nhắt có thể trông như màu nâu sẫm.[6]
português | vietnamita |
---|---|
da | dưới |
PT Conectando o roteador à Internet: Conecte o cabo de banda larga / modem DSL / cabo de ISP gateway à porta de Internet do roteador. Esta porta geralmente tem uma cor diferente ou local de destaque.
VI Kết nối bộ định tuyến với nguồn internet: Cắm cáp băng thông rộng/modem DSL/cáp cổng ISP vào cổng interent của bộ định tuyến. Cổng này thường có một màu khác hoặc được đánh dấu nổi bật.
português | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
esta | này |
ou | hoặc |
PT descrever em francês mobília e a sua cor numa casa,
VI mô tả đồ nội thất và màu sắc của nó ở trong nhà bằng tiếng Pháp,
português | vietnamita |
---|---|
casa | nhà |
PT Opte por sapatos da cor da sua pele para deixar as pernas mais longas.
VI Giày màu da là lựa chọn tuyệt vời để chân trông dài hơn.
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
PT Use um batom de cor neutra com uma cobertura de brilho labial
VI Dùng son môi màu trung tính, sau đó bôi son bóng lên
PT Escolha um tom de frutas silvestres, por exemplo, próximo da cor natural dos lábios. Assim, a sua boca ficará levemente mais colorida e acentuada.
VI Ví dụ, chọn một màu đỏ hồng có tông gần với màu môi tự nhiên của bạn nhất. Điều này sẽ giúp môi bạn phớt màu tươi tắn và nổi bật.
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
PT Já se a sua pele for mais morena, invista em um bronzeador mais escuro para acentuar a cor.
VI Nếu đã có làn da rám nắng sẵn, bạn có thể dùng thuốc nhuộm màu tối để trông rám hơn.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
sua | bạn |
mais | hơn |
PT Tornar o texto negrito ou itálico, alterar o tamanho da fonte, a família da fonte e a cor do texto.
VI Tạo văn bản in đậm hoặc in nghiêng, thay đổi kích thước phông chữ, họ phông chữ và màu văn bản.
PT Clique na ferramenta ‘Forma’ para adicionar formas retangulares ou elípticas a uma página PDF. Alterar borda ou cor de preenchimento de plano de fundo.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
PT Passo 2: Crie sua obra-prima. Você pode usar giz de cera, lápis de cor, marcadores e até glitter.
VI Bước 2: Tạo kiệt tác của bạn. Bạn có thể sử dụng bút màu, bút chì màu, bút đánh dấu và thậm chí cả kim tuyến.
PT Normalmente, os downloads são muito mais rápidos em casa do que os carregamentos devido a limitações técnicas. Considere que um carregamento pode demorar muito tempo. Carregamentos demorando mais de duas horas não são possíveis.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
não | không |
PT A DigiByte tem demonstrado ter uma equipe muito ativa de desenvolvedores, criando uma estrutura e aplicativos muito adequados para soluções de segurança cibernética e para projetos de IA e IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
equipe | nhóm |
muito | rất |
desenvolvedores | nhà phát triển |
aplicativos | các ứng dụng |
segurança | an ninh |
PT Por que você precisaria da compactação de PNG? Porque, às vezes, as imagens são muito grandes para serem enviadas pela Web ou em aplicativos de mensagens, ou muito grandes para serem carregadas nas redes sociais
VI Tại sao bạn cần trình nén PNG? Bởi vì, đôi khi, hình ảnh có kích thước quá lớn không thể gởi qua web hoặc ứng dụng nhắn tin hoặc không thể tải lên phương tiện truyền thông xã hội
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
png | png |
são | ở |
grandes | lớn |
web | web |
sociais | xã hội |
muito | quá |
ou | hoặc |
PT Se houver muito volume de trading acontecendo em uma determinada carteira, pode ser lucrativo fornecer liquidez, mesmo que a carteira esteja muito exposta à perda impermanente
VI Nếu có nhiều khối lượng giao dịch xảy ra trong một bể nhất định, nó có thể mang lại lợi nhuận ngay cả khi nhóm bị thiệt hại bởi tổn thất tạm thời
PT Jordan Valley sempre cuidou muito bem de mim. Brandon Trumble cuida de mim há anos. Eles sempre são muito úteis quando eu ligo.
VI Jordan Valley đã luôn chăm sóc tôi rất tốt. Brandon Trumble đã chăm sóc cho tôi trong nhiều năm. Họ luôn rất hữu ích khi tôi gọi.
PT Opções de configuração granular, inclusive com limites de pedidos, métodos de solicitação e muito mais.
VI Các tùy chọn cấu hình chi tiết bao gồm giới hạn yêu cầu, phương thức yêu cầu, v.v.
português | vietnamita |
---|---|
configuração | cấu hình |
limites | giới hạn |
solicitação | yêu cầu |
o | các |
PT "A Algolia está crescendo muito rápido
VI “Algolia đang phát triển khá nhanh
português | vietnamita |
---|---|
rápido | nhanh |
muito | khá |
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
português | vietnamita |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT Tudo o que fazemos aqui é sustentado por dados, e sua ferramenta nos dá muito mais munição.
VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu và công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.
português | vietnamita |
---|---|
por | của |
dados | dữ liệu |
PT “Eu uso a Semrush há mais de 7 anos e confio muito nela para me ajudar a colocar qualquer site em que eu esteja trabalhando no topo do Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
anos | năm |
e | và |
ajudar | giúp |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT “Embora não seja uma função central da Semrush, eu gosto muito da ferramenta de postagem nas redes sociais. Recomendo dar uma chance.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
o | đây |
eu | tôi |
PT Acesse um recurso inovador para estratégia de conteúdo, marketing de conteúdo, SEO, SEM, publicidade paga, mídia social e muito mais.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
recurso | tài nguyên |
para | cho |
estratégia | chiến lược |
conteúdo | nội dung |
seo | seo |
social | xã hội |
mais | hơn |
PT Como nosso parceiro educacional, você poderá usar materiais didáticos, oferecer aos seus alunos acesso à Semrush e muito mais!
VI Là một đối tác giáo dục của chúng tôi, bạn sẽ có thể sử dụng các tài liệu hỗ trợ, cung cấp cho sinh viên của bạn quyền truy cập vào Semrush và hơn thế nữa!
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
e | và |
PT Obtenha métricas essenciais em uma única tabela: tendência do volume, nível de concorrência, recursos de SERP e muito mais para cada palavra-chave
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
português | vietnamita |
---|---|
recursos | tính năng |
palavra-chave | từ khóa |
chave | khóa |
PT Adquira insights com análises de recursos de SERP de Snippets em destaque, pacote de mapas local, AMPs e muito mais
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
português | vietnamita |
---|---|
análises | phân tích |
recursos | tính năng |
PT Colete ideias sobre estratégias, conteúdo, backlinks e muito mais
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
português | vietnamita |
---|---|
estratégias | chiến lược |
conteúdo | nội dung |
PT Infelizmente, alguns sites têm mecanismos de login muito complicados (ex: Serviços do Google) que exigem JavaScript e é quase impossível de fazer o nosso serviço funcionar com ele
VI Thật không may, một số trang web có cơ chế đăng nhập rất phức tạp (ví dụ: các dịch vụ của Google) yêu cầu javascript và gần như không thể làm cho dịch vụ của chúng tôi hoạt động trên đó
português | vietnamita |
---|---|
alguns | một |
sites | trang web |
muito | rất |
javascript | javascript |
funcionar | hoạt động |
PT Configurações de qualidade: Melhor qualidade (compactação sem perdas) Muito boa Boa Média Melhor compactação
VI Cài đặt chất lượng: Chất lượng tốt nhất (nén không mất dữ liệu) Khá tốt Tốt Trung bình Nén tốt nhất
português | vietnamita |
---|---|
configurações | cài đặt |
qualidade | chất lượng |
sem | không |
muito | khá |
PT Feedback detalhados são muito importantes para fazer alterações e melhorias na Carteira Trust
VI Phản hồi có hiểu biết, đầy đủ chi tiết là rất quan trọng để thực hiện cải tiến và thay đổi trong phát triển Ví Trust
português | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
muito | rất |
importantes | quan trọng |
PT Cada Ideia Diária vem com uma previsão de 'Muito Alta', 'Alta', 'Média' ou 'Baixa'
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
alta | cao |
baixa | thấp |
dia | ngày |
PT Concentre-se nas perguntas que expandem seus dados muito além da planilha.
VI Tập trung vào các câu hỏi liên quan đến việc đưa dữ liệu vượt ra ngoài giới hạn của bảng tính.
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
PT Qualquer apoio é muito apreciado!
VI Bất kỳ hỗ trợ được đánh giá rất cao!
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
PT Prós: O Wix é muito fácil de usar e é um criador de sites feito para pessoas que não têm conhecimento de codificação
VI Ưu điểm: Wix là một công cụ xây dựng website dành cho những người không có kiến thức về lập trình
português | vietnamita |
---|---|
sites | website |
para | cho |
pessoas | người |
não | không |
conhecimento | kiến thức |
um | một |
que | những |
PT Prós: O construtor do website Gator dá uma oportunidade a pessoas com muito pouco conhecimento digital. Oferece um incrível apoio ao cliente, juntamente com uma variedade de modelos e características fundamentais.
VI Ưu điểm: Công cụ xây dựng trang web Gator tạo cơ hội cho những người có rất ít kiến thức kỹ thuật số. Nó cung cấp hỗ trợ khách hàng tuyệt vời cùng với nhiều mẫu và tính năng cơ bản.
português | vietnamita |
---|---|
pessoas | người |
conhecimento | kiến thức |
oferece | cung cấp |
modelos | mẫu |
características | tính năng |
PT Você pode ter certeza que o criador de sites que escolher fará com que encontrar seu público online seja uma tarefa muito mais fácil.
VI Bạn có thể chắc chắn rằng trình tạo trang web bạn chọn sẽ giúp việc tiếp cận đối tượng trực tuyến của bạn trở nên siêu dễ dàng & trơn tru.
português | vietnamita |
---|---|
escolher | chọn |
fácil | dễ dàng |
PT Você deve pensar que, para ter um site bonito e funcional, precisa gastar muito tempo e dinheiro contratando desenvolvedores e designers da web
VI Bạn có thể nghĩ rằng để có một trang web đẹp và đầy đủ chức năng, bạn cần phải dành nhiều thời gian và vận may cho việc thuê các nhà phát triển & thiết kế web
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
que | các |
para | cho |
muito | nhiều |
tempo | thời gian |
desenvolvedores | nhà phát triển |
um | một |
PT Um criador de sites pode ser muito fácil de usar e ainda assim ter uma interface de usuário confusa
VI Một công cụ xây dựng website có thể thực sự dễ sử dụng và vẫn có giao diện người dùng khó hiểu
português | vietnamita |
---|---|
sites | website |
ainda | vẫn |
usuário | người dùng |
PT Pessoas muito magras ou com um índice de massa corporal (IMC) baixo têm mais dificuldade para desenvolver a musculatura com o treino calistênico, já que os exercícios usam o peso do corpo como forma de resistência
VI Sẽ rất khó để xây dựng cơ bắp nếu bạn đặc biệt gầy hay có chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp
português | vietnamita |
---|---|
os | bạn |
PT Quando não há tanto peso assim, quer dizer que os músculos não recebem muito incentivo
VI Lý do cho điều này là vì Calisthenics lấy trọng lượng cơ thể làm yếu tố kháng lực chính, vì thế nếu hình thể gầy thì bạn sẽ không thể đặt nhiều áp lực lên cơ
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
os | bạn |
PT Fica muito mais fácil treinar quando se segue uma alimentação saudável. Ninguém tem muita disposição quando só come porcaria ou se empanturra de carne vermelha, por exemplo.
VI Chế độ ăn lành mạnh cũng sẽ giúp bạn siêng năng tập luyện hơn. Nếu ăn quá nhiều đồ ăn vặt hoặc thịt đỏ, bạn sẽ cảm thấy lười biếng và bỏ dở việc tập luyện hàng ngày.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
ou | hoặc |
PT Por exemplo: se você está acima do peso e não treina há meses ou anos, provavelmente vai levar muito mais tempo para notar resultados
VI Nếu bạn thừa cân và đã lâu không tập luyện, có thể phải mất nhiều thời gian hơn để thấy được những sự thay đổi đáng kể
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
não | không |
tempo | thời gian |
PT Nossos abrangentes dicionários bilíngues colocam ao seu dispor parte da fala, pronúncia, exemplos de frases e muito mais.
VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu và còn nhiều hơn nữa.
PT Ao usar a tecnologia de conversão do online-convert.com, você conseguirá resultados de conversão muito precisos.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
conversão | chuyển đổi |
você | bạn |
muito | rất |
PT Melhore a qualidade de imagem do JPG, altere o tamanho da imagem, DPI e muito mais com as configurações opcionais (opcional).
VI Nâng cao chất lượng hình ảnh của JPG, thay đổi kích thước hình ảnh, DPI, v.v. với các cài đặt tùy chọn (tùy chọn).
português | vietnamita |
---|---|
qualidade | chất lượng |
imagem | hình ảnh |
jpg | jpg |
tamanho | kích thước |
configurações | cài đặt |
PT Reduza o tamanho de arquivo de suas imagens, fotos, gráficos e muito mais com uma compactação de imagem versátil
VI Giảm kích thước file hình ảnh, file đồ họa của bạn và nhiều hơn nữa với trình nén hình ảnh linh hoạt
português | vietnamita |
---|---|
tamanho | kích thước |
arquivo | file |
PT Esta é uma lista de conversores especializados em Reconhecimento Óptico de Caracteres - abreviando, OCR. Extraia texto de páginas escaneadas, imagens e muito mais!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
português | vietnamita |
---|---|
esta | các |
lista | danh sách |
páginas | trang |
mais | hơn |
de | đổi |
PT Aplicar um código de cupom do Liquid Web é muito simples
VI Việc áp dụng mã phiếu giảm giá Liquid Web rất đơn giản
português | vietnamita |
---|---|
web | web |
muito | rất |
PT Isso significa que a produção de novos blocos tem um custo computacional muito baixo
VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
produção | sản xuất |
novos | mới |
blocos | khối |
muito | rất |
custo | phí |
Mostrando 50 de 50 traduções