PT O AWS Lambda é integrado ao AWS CloudTrail. O AWS CloudTrail pode registrar e entregar arquivos de log em seu bucket do Amazon S3 que descrevem o uso da API pela sua conta.
"conteúdo integrado" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
conteúdo | bạn bạn có cho chúng tôi các có có thể cần của của bạn của chúng tôi của họ họ là một những nội dung qua riêng sử dụng thực tài liệu tạo từ tự và vì với đã được đến ở |
PT O AWS Lambda é integrado ao AWS CloudTrail. O AWS CloudTrail pode registrar e entregar arquivos de log em seu bucket do Amazon S3 que descrevem o uso da API pela sua conta.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
uso | sử dụng |
api | api |
conta | tài khoản |
PT O Babelfish é um recurso integrado do Amazon Aurora e não exige nenhum custo adicional
VI Babelfish là khả năng được tích hợp trong Amazon Aurora và bạn không phải mất thêm chi phí nào
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
adicional | thêm |
custo | phí |
PT O tema usado pelo editor ACE integrado.
VI Chọn giao diện (theme) được sử dụng cho trình soạn mã ACE.
português | vietnamita |
---|---|
usado | sử dụng |
pelo | cho |
PT Há uma boa chance de o seu roteador ter um botão integrado chamado Reset ou Reiniciar
VI Thật tiện lợi khi bộ định tuyến của bạn có nút tích hợp gọi là Đặt lại, Chạy lại hoặc Khởi động lại
português | vietnamita |
---|---|
de | của |
ou | hoặc |
PT O AWS Lambda é integrado ao AWS CloudTrail. O AWS CloudTrail pode registrar e entregar arquivos de log em seu bucket do Amazon S3 que descrevem o uso da API pela sua conta.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
arquivos | tệp |
amazon | amazon |
uso | sử dụng |
api | api |
conta | tài khoản |
PT O Babelfish é um recurso integrado do Amazon Aurora e não exige nenhum custo adicional
VI Babelfish là khả năng được tích hợp trong Amazon Aurora và bạn không phải mất thêm chi phí nào
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
adicional | thêm |
custo | phí |
PT Obtenha o Meetings com o Team Chat integrado
VI Sử dụng Zoom Meetings tích hợp sẵn tính năng Trò chuyện nhóm
PT Conversa com grupos, histórico pesquisável, compartilhamento de arquivo integrado e arquivo de 10 anos. Escale facilmente para chamadas de vídeo em grupo ou individual.
VI Trò chuyện theo nhóm, lịch sử dễ dàng tìm kiếm, chia sẻ tệp tin tích hợp và lưu trữ trong 10 năm. Nâng cấp dễ dàng thành cuộc gọi 1:1 hoặc cuộc gọi video nhóm.
PT Crie emails de resposta automática mais rápido que nunca com o nossoGerador de Autoresponder integrado ao GPT.
VI Tạo thư tự động autoresponder nhanh hơn với Trình tạo Autoresponder AI GPT.
PT Crie um plano de conteúdo, encontre lacunas e faça pesquisa, escreva e audite o conteúdo.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
pesquisa | nghiên cứu |
escreva | viết |
crie | tạo |
um | một |
PT Acesse um recurso inovador para estratégia de conteúdo, marketing de conteúdo, SEO, SEM, publicidade paga, mídia social e muito mais.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
recurso | tài nguyên |
para | cho |
estratégia | chiến lược |
conteúdo | nội dung |
seo | seo |
social | xã hội |
mais | hơn |
PT Meça o impacto de seu conteúdo, analise a reputação de sua marca e crie um plano de conteúdo para suas atividades de marketing
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
analise | phân tích |
marca | thương hiệu |
um | một |
PT Crie um plano de conteúdo, encontre lacunas e faça pesquisa, escreva e audite o conteúdo.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
pesquisa | nghiên cứu |
escreva | viết |
crie | tạo |
um | một |
PT Acesse um recurso inovador para estratégia de conteúdo, marketing de conteúdo, SEO, SEM, publicidade paga, mídia social e muito mais.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
recurso | tài nguyên |
para | cho |
estratégia | chiến lược |
conteúdo | nội dung |
seo | seo |
social | xã hội |
mais | hơn |
PT Os clientes mantêm a propriedade e o controle sobre seu conteúdo e escolhem quais os serviços da AWS que processam, armazenam e hospedam esse conteúdo
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
português | vietnamita |
---|---|
controle | kiểm soát |
conteúdo | nội dung |
aws | aws |
PT Como os clientes da AWS retém a propriedade e o controle do conteúdo dentro do ambiente da AWS, é deles também a responsabilidade relacionada à segurança desse conteúdo, conforme previsto no modelo de "Responsabilidade Compartilhada" da AWS
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controle | kiểm soát |
conteúdo | nội dung |
ambiente | môi trường |
também | cũng |
responsabilidade | trách nhiệm |
segurança | bảo mật |
modelo | mô hình |
PT O armazenamento de conteúdo em cache na Rede da Cloudflare reduz a necessidade de buscar conteúdo na origem, reduzindo os custos
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
rede | mạng |
reduz | giảm |
necessidade | nhu cầu |
custos | phí |
PT Meça o impacto de seu conteúdo, analise a reputação de sua marca e crie um plano de conteúdo para suas atividades de marketing
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
analise | phân tích |
marca | thương hiệu |
um | một |
PT Crie um plano de conteúdo, encontre lacunas e faça pesquisa, escreva e audite o conteúdo.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
pesquisa | nghiên cứu |
escreva | viết |
crie | tạo |
um | một |
PT Acesse um recurso inovador para estratégia de conteúdo, marketing de conteúdo, SEO, SEM, publicidade paga, mídia social e muito mais.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
recurso | tài nguyên |
para | cho |
estratégia | chiến lược |
conteúdo | nội dung |
seo | seo |
social | xã hội |
mais | hơn |
PT Caso tenha alguma dúvida, lhe convido a deixar nos comentários, e se você gostou desse conteúdo não esqueça de clicar no ícone de "foguete" isso me ajuda a entender se o conteúdo tem agradado ;-)
VI Tất cả chỉ là ví dụ tham khảo nên hãy tìm hiểu các tài liệu và thực hành nhiều hơn để tìm được phương pháp giao dịch tối ưu nhất cho mình.
PT Caso tenha alguma dúvida, lhe convido a deixar nos comentários, e se você gostou desse conteúdo não esqueça de clicar no ícone de "foguete" isso me ajuda a entender se o conteúdo tem agradado ;-)
VI Tất cả chỉ là ví dụ tham khảo nên hãy tìm hiểu các tài liệu và thực hành nhiều hơn để tìm được phương pháp giao dịch tối ưu nhất cho mình.
PT Caso tenha alguma dúvida, lhe convido a deixar nos comentários, e se você gostou desse conteúdo não esqueça de clicar no ícone de "foguete" isso me ajuda a entender se o conteúdo tem agradado ;-)
VI Tất cả chỉ là ví dụ tham khảo nên hãy tìm hiểu các tài liệu và thực hành nhiều hơn để tìm được phương pháp giao dịch tối ưu nhất cho mình.
PT Caso tenha alguma dúvida, lhe convido a deixar nos comentários, e se você gostou desse conteúdo não esqueça de clicar no ícone de "foguete" isso me ajuda a entender se o conteúdo tem agradado ;-)
VI Tất cả chỉ là ví dụ tham khảo nên hãy tìm hiểu các tài liệu và thực hành nhiều hơn để tìm được phương pháp giao dịch tối ưu nhất cho mình.
PT Caso tenha alguma dúvida, lhe convido a deixar nos comentários, e se você gostou desse conteúdo não esqueça de clicar no ícone de "foguete" isso me ajuda a entender se o conteúdo tem agradado ;-)
VI Tất cả chỉ là ví dụ tham khảo nên hãy tìm hiểu các tài liệu và thực hành nhiều hơn để tìm được phương pháp giao dịch tối ưu nhất cho mình.
PT O Conteúdo do cliente não é Informação confidencial do cliente; no entanto, o Conteúdo do cliente será protegido de acordo com a Seção 10.3.
VI Nội dung khách hàng không phải là Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.
PT Não deve haver conteúdo adulto, conteúdo sexualmente provocante e/ou nomes de categorias para adultos no site.
VI Không được có nội dung người lớn, nội dung khiêu dâm và/hoặc tên danh mục người lớn trên trang web.
PT Qualquer publicidade de terceiros nos sites não deve conter conteúdo adulto e/ou promoção de conteúdo/produto ilegal.
VI Bất kỳ quảng cáo nào của bên thứ ba trong các trang web đều không được chứa nội dung người lớn và/hoặc nội dung bất hợp pháp/quảng cáo sản phẩm.
PT O conteúdo deve ser único. Isso significa que o conteúdo deve ser original e não estar duplicado em nenhum outro lugar.
VI Nội dung độc đáo, nghĩa là phải là nội dung gốc và không sao chép ở bất kỳ nơi nào khác.
PT Crie um plano de conteúdo, encontre lacunas e faça pesquisa, escreva e audite o conteúdo.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
PT Acesse um recurso inovador para estratégia de conteúdo, marketing de conteúdo, SEO, SEM, publicidade paga, mídia social e muito mais.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
PT Ao incorporar conteúdo do Twitter em seu site ou aplicativo, você concorda com o Contrato de Desenvolvedor e a Política de Desenvolvedor.
VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển và Chính sách nhà phát triển của Twitter.
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
desenvolvedor | nhà phát triển |
política | chính sách |
ou | hoặc |
PT Atualizar o conteúdo mais de duas vezes em menos de um minuto
VI Làm mới nội dung hơn 2 lần trong vòng chưa đầy 1 phút
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
mais | hơn |
vezes | lần |
minuto | phút |
PT Conteúdo carregado com sucesso. Tente atualizar novamente
VI Nội dung được tải thành công. Thử làm mới lại
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
tente | thử |
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
português | vietnamita |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT Faça SEO, marketing de conteúdo, pesquisa de concorrentes, PPC e marketing em redes sociais em uma única plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
português | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
pesquisa | nghiên cứu |
concorrentes | cạnh tranh |
ppc | ppc |
sociais | xã hội |
uma | một |
plataforma | nền tảng |
PT Receba dicas úteis para criar conteúdo otimizado para SEO
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
português | vietnamita |
---|---|
receba | nhận |
para | với |
criar | tạo |
conteúdo | nội dung |
seo | seo |
PT Faça auditoria e melhore seu conteúdo com base em métricas em tempo real
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
português | vietnamita |
---|---|
auditoria | kiểm tra |
conteúdo | nội dung |
tempo | thời gian |
real | thực |
a | các |
PT Monitore as referências à marca e o alcance do conteúdo
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
português | vietnamita |
---|---|
monitore | theo dõi |
marca | thương hiệu |
conteúdo | nội dung |
PT Agende e publique conteúdo nas redes sociais
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
PT Receba recomendações para melhorar seu conteúdo e aumentar os posicionamentos de pesquisa
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
português | vietnamita |
---|---|
receba | nhận |
conteúdo | nội dung |
pesquisa | tìm kiếm |
PT Faça rascunhos, agende e publique conteúdo nas redes sociais
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
do | lên |
PT Pacote de marketing SEO Marketing de conteúdo Pesquisa de mercado Publicidade Redes sociais
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
português | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
publicidade | quảng cáo |
sociais | xã hội |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Nossa equipe de conteúdo, por sua vez, realiza as atividades com a Semrush sem precisar de um exército de pessoas especializadas em SEO.”
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
português | vietnamita |
---|---|
sem | không |
precisar | cần |
seo | seo |
um | một |
equipe | đội |
PT “Criamos uma estratégia de conteúdo abrangente para aumentar o potencial de tráfego orgânico em 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
estratégia | chiến lược |
conteúdo | nội dung |
abrangente | toàn diện |
aumentar | tăng |
PT Em seguida, você será redirecionado para uma página de proxy criptografada única que contém o conteúdo do site
VI Sau đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến một trang proxy được mã hóa đặc biệt chứa nội dung của trang web
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
uma | một |
contém | chứa |
conteúdo | nội dung |
ser | được |
PT Crie modelos prontos para uso com conteúdo adequado para SEO
VI Tạo mẫu nội dung thân thiện với SEO có sẵn
português | vietnamita |
---|---|
modelos | mẫu |
conteúdo | nội dung |
seo | seo |
crie | tạo |
PT Colete ideias sobre estratégias, conteúdo, backlinks e muito mais
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
português | vietnamita |
---|---|
estratégias | chiến lược |
conteúdo | nội dung |
PT Coloque a auditoria de conteúdo do site aos cuidados da nossa ferramenta e encontre as páginas que precisam de melhorias
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
encontre | tìm kiếm |
precisam | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções