PT Continue sua mágica com palavras-chave e aproveite ao máximo as palavras-chave selecionadas. Monitore seu sucesso no Google e crie campanhas pagas.
PT Continue sua mágica com palavras-chave e aproveite ao máximo as palavras-chave selecionadas. Monitore seu sucesso no Google e crie campanhas pagas.
VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa và tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google và xây dịch các chiến dịch trả phí.
português | vietnamita |
---|---|
palavras-chave | từ khóa |
máximo | tối đa |
monitore | theo dõi |
campanhas | chiến dịch |
chave | khóa |
PT "Existem muitas semelhanças entre a mentalidade e a organização de que você precisa para ter sucesso na Fórmula XNUMX, e o que você precisa para ter sucesso na Copa América"
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
PT Seu gerente de sucesso do cliente dedicado fornece serviço proativo, garantindo seu sucesso com AfterShip
VI Trình quản lý thành công dành riêng cho khách hàng của bạn cung cấp dịch vụ chủ động, đảm bảo thành công của bạn với AfterShip
PT inspirar essa confiança em nossas partes interessadas e é a chave para nosso sucesso
VI truyền sự tin tưởng và tin cậy cho các bên liên quan và là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
chave | khóa |
PT inspirar essa confiança em nossas partes interessadas e é a chave para nosso sucesso
VI truyền sự tin tưởng và tin cậy cho các bên liên quan và là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
chave | khóa |
PT Obtenha uma revisão rápida da campanha que você está realizando e monitore o sucesso de seus concorrentes. Você pode ver as métricas de palavras-chave e tendências mais importantes ao longo do tempo.
VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy và theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể xem tất cả các chỉ số và xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.
português | vietnamita |
---|---|
obtenha | nhận |
rápida | nhanh |
campanha | chiến dịch |
monitore | theo dõi |
concorrentes | cạnh tranh |
ver | xem |
palavras-chave | từ khóa |
importantes | quan trọng |
tempo | thời gian |
chave | khóa |
PT Os sites irão receber uma chave pública e privada após a aquisição ou compra com sucesso de um certificado SSL
VI Trang web sẽ nhận được chìa khóa công cộng và cá nhân sau khi hoàn tất việc nhận hoặc mua chứng chỉ SSL
PT Se tiver sucesso, o browser irá gerar duas chaves simétricas e enviar uma delas para o servidor utilizando a chave pública
VI Nếu thành công, trình duyệt sẽ tạo ra hai chìa khóa đối xứng và gửi một cái cho máy chủ web sử dụng chìa khóa công cộng
PT Para empresas de médio e grande portes, a chave do sucesso é colocar o atendimento ao cliente no cerne da organização
VI Đối với các doanh nghiệp vừa và lớn, việc đặt dịch vụ khách hàng làm trọng tâm của tổ chức là rất quan trọng để thành công
PT A chave para o fazer com sucesso é criar a sua identidade de marca e aumentar a sua notoriedade e reconhecimento da marca com a ajuda de arquétipos.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
PT Descubra os sites que trabalham com Product Listing Ads em um setor específico, a contagem de textos de PLA, palavras-chave de PLA e contagem de palavras-chave de anúncios de pesquisa do Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
palavras-chave | từ khóa |
anúncios | quảng cáo |
um | một |
chave | khóa |
PT Descubra os sites que trabalham com Product Listing Ads em um setor específico, a contagem de textos de PLA, palavras-chave de PLA e contagem de palavras-chave de anúncios de pesquisa do Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
palavras-chave | từ khóa |
anúncios | quảng cáo |
um | một |
chave | khóa |
PT Descubra os sites que trabalham com Product Listing Ads em um setor específico, a contagem de textos de PLA, palavras-chave de PLA e contagem de palavras-chave de anúncios de pesquisa do Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
português | vietnamita |
---|---|
sites | trang web |
palavras-chave | từ khóa |
anúncios | quảng cáo |
um | một |
chave | khóa |
PT Você também pode adicionar a mesma palavra-chave a diferentes grupos – cada palavra-chave pode ter até cinco tags.
VI Bạn cũng có thể thêm cùng một từ khóa vào các nhóm khác nhau – mỗi từ khóa có thể có tối đa năm thẻ.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
a | các |
palavra-chave | từ khóa |
grupos | nhóm |
cada | mỗi |
chave | khóa |
PT Encontre palavras-chave alinhadas aos seus objetivos. Entenda se uma palavra-chave tem intenção informativa, navegacional, comercial ou transacional.
VI Tìm từ khóa phù hợp với mục tiêu của bạn. Hiểu xem một từ khóa có mục tiêu thông tin, điều hướng, thương mại hay giao dịch.
português | vietnamita |
---|---|
aos | với |
objetivos | mục tiêu |
entenda | hiểu |
uma | một |
chave | khóa |
PT Número médio de pesquisas mensais por uma determinada palavra-chave ao longo de 12 meses. Avalie o valor de uma palavra-chave e quanto vantajosa ela pode ser para seus rankings.
VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị và lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
palavra-chave | từ khóa |
meses | tháng |
chave | khóa |
valor | giá |
PT Assim que sua chave PGP for gerada, o software solicitará que você a salve em seu disco rígido. Selecione a pasta onde deseja salvá-lo. Um pequeno conselho, pense em uma chave USB.
VI Khi khóa PGP của bạn đã được tạo, phần mềm sẽ yêu cầu bạn lưu nó vào ổ cứng. Chọn thư mục mà bạn muốn lưu nó. Một lời khuyên nhỏ, hãy nghĩ về một khóa usb.
PT Você conta com um suporte por telefone e por e-mail 24 horas por dia, 7 dias por semana, e com soluções e engenheiros de sucesso dedicados que ajudam a integrar e configurar os registros DNS com zero tempo de inatividade.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
português | vietnamita |
---|---|
soluções | giải pháp |
configurar | cấu hình |
registros | bản ghi |
dns | dns |
tempo | thời gian |
PT Conteúdo carregado com sucesso. Tente atualizar novamente
VI Nội dung được tải thành công. Thử làm mới lại
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
tente | thử |
PT Sobre nós Newsroom Carreiras Casos de sucesso Estudos de dados Programa de afiliados Para investidores Contatos Semrush em números
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
português | vietnamita |
---|---|
nós | chúng tôi |
dados | dữ liệu |
programa | chương trình |
PT Entenda as partes de sucesso orgânico e PPC no Google para domínios dentro de um setor vertical escolhido
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
português | vietnamita |
---|---|
entenda | hiểu |
ppc | ppc |
setor | miền |
um | một |
PT Analise seus rivais com melhor desempenho e adote suas práticas de sucesso
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
português | vietnamita |
---|---|
analise | phân tích |
PT Provedores de serviços certificados, com profunda experiência em ajudar empresas a adotar Kubernetes com sucesso. See KCSP Partners Interessado em se tornar um KCSP?
VI Các nhà cung cấp dịch vụ được chứng nhận với bề dày kinh nghiệm sẽ trợ giúp các tổ chức kinh doanh, các công ty ứng dụng Kubernetes nhanh chóng. Xem các đối tác KCSP Bạn muốn trở thành một KCSP?
português | vietnamita |
---|---|
certificados | chứng nhận |
experiência | kinh nghiệm |
ajudar | giúp |
kubernetes | kubernetes |
um | một |
PT Descubra seu próximo vídeo de sucesso usando o poder da inteligência artificial.
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
português | vietnamita |
---|---|
próximo | tiếp theo |
vídeo | video |
usando | sử dụng |
PT Entre no flow mais rápido com ideias personalizadas para seu próximo vídeo de sucesso.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
próximo | tiếp theo |
vídeo | video |
PT Preveja seu próximo vídeo de sucesso com Previsão de visualizações e veja todos as suas Ideias Diária classificadas pelo seu potencial de visualizações
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
português | vietnamita |
---|---|
próximo | tiếp theo |
vídeo | video |
PT Aprenda do zero quando se trata de visualizações e subscritos e crie com confiança o melhor conteúdo do seu vídeo com uma abordagem simplificada para o sucesso.
VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem và lượt đăng ký và tự tin tạo ra video có nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
conteúdo | nội dung |
vídeo | video |
uma | một |
abordagem | tiếp cận |
crie | tạo |
PT Não deixe o sucesso de seus esforços criativos ao acaso
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
português | vietnamita |
---|---|
de | của |
ao | cho |
PT Os temas são um dos aspectos mais importantes para o sucesso de qualquer criador de sites de topo
VI Chủ đề là một trong những khía cạnh quan trọng nhất đối với bất kỳ thành công của công cụ xây dựng website hàng đầu nào
português | vietnamita |
---|---|
importantes | quan trọng |
sites | website |
os | những |
PT Conheça o Net Promoter Score (NPS) e sua importância para o sucesso de sua marca.
VI Tìm hiểu về Điểm số người quảng cáo ròng (NPS) và tầm quan trọng của nó đối với thành công của thương hiệu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
marca | thương hiệu |
PT Medo do fracasso, medo do sucesso, medo de tomar a decisão errada, medo de que as pessoas sigam o que você faz, medo de que as pessoas não sigam o que você faz
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
português | vietnamita |
---|---|
pessoas | người |
você | bạn |
não | không |
PT Como medir o sucesso da pesquisa por voz
VI Cách đo lường thành công cho Tìm kiếm bằng giọng nói
português | vietnamita |
---|---|
como | bằng |
pesquisa | tìm kiếm |
por | cho |
PT Seja você um desenvolvedor independente ou fera no setor de jogos, a Unlimint permite que você alcance grande sucesso nos negócios
VI Dù bạn là nhà phát triển độc lập hay là gã khổng lồ trong ngành trò chơi điện tử, Unlimint cũng sẽ giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
desenvolvedor | nhà phát triển |
negócios | kinh doanh |
PT Sobre nós Newsroom Carreiras Casos de sucesso Estudos de dados Programa de afiliados Para investidores Contatos Semrush em números
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
português | vietnamita |
---|---|
nós | chúng tôi |
dados | dữ liệu |
programa | chương trình |
PT Sobre nós Newsroom Carreiras Casos de sucesso Estudos de dados Programa de afiliados Para investidores Contatos Semrush em números
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
português | vietnamita |
---|---|
nós | chúng tôi |
dados | dữ liệu |
programa | chương trình |
PT Entenda as partes de sucesso orgânico e PPC no Google para domínios dentro de um setor vertical escolhido
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
português | vietnamita |
---|---|
entenda | hiểu |
ppc | ppc |
setor | miền |
um | một |
PT Faça parte do nosso sucesso, junte-se ao Programa de Afiliados da Semrush agora.
VI Hãy tham gia Chương trình liên kết Semrush ngay bây giờ và trở thành một phần trong sự thành công của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
parte | phần |
programa | chương trình |
agora | giờ |
PT Descubra seu próximo vídeo de sucesso usando o poder da inteligência artificial.
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
português | vietnamita |
---|---|
próximo | tiếp theo |
vídeo | video |
usando | sử dụng |
PT Entre no flow mais rápido com ideias personalizadas para seu próximo vídeo de sucesso.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
próximo | tiếp theo |
vídeo | video |
PT Sim, vários clientes da AWS desenvolveram, validaram e operaram com sucesso seu sistema de GxP, parcial ou integralmente, usando os serviços da AWS
VI Có, đã có rất nhiều khách hàng của AWS từng phát triển, xác thực và vận hành thành công toàn bộ hoặc một phần hệ thống GxP của mình bằng cách sử dụng dịch vụ AWS
português | vietnamita |
---|---|
vários | nhiều |
aws | aws |
sistema | hệ thống |
usando | sử dụng |
ou | hoặc |
PT Você pode revisar estudos de caso sobre entidades governamentais dos EUA que usam a AWS na página de Sucesso de clientes da AWS
VI Bạn có thể xem các bài nghiên cứu điển hình về việc sử dụng AWS của các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ thông qua trang web Thành công của khách hàng AWS
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
usam | sử dụng |
aws | aws |
PT Sobre nós Newsroom Carreiras Casos de sucesso Estudos de dados Programa de afiliados Para investidores Contatos Semrush em números
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
português | vietnamita |
---|---|
nós | chúng tôi |
dados | dữ liệu |
programa | chương trình |
PT Aumente o tráfego do seu site e melhore o desempenho com as estratégias de sucesso dos concorrentes
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn, nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
português | vietnamita |
---|---|
aumente | tăng |
desempenho | hiệu suất |
estratégias | chiến lược |
concorrentes | cạnh tranh |
PT Sobre nós Newsroom Carreiras Casos de sucesso Estudos de dados Programa de afiliados Para investidores Contatos Semrush em números
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
português | vietnamita |
---|---|
nós | chúng tôi |
dados | dữ liệu |
programa | chương trình |
PT Sobre nós Newsroom Carreiras Casos de sucesso Estudos de dados Programa de afiliados Para investidores Contatos Semrush em números
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
português | vietnamita |
---|---|
nós | chúng tôi |
dados | dữ liệu |
programa | chương trình |
PT Aprenda do zero quando se trata de visualizações e subscritos e crie com confiança o melhor conteúdo do seu vídeo com uma abordagem simplificada para o sucesso.
VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem và lượt đăng ký và tự tin tạo ra video có nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
conteúdo | nội dung |
vídeo | video |
uma | một |
abordagem | tiếp cận |
crie | tạo |
PT Você conta com um suporte por telefone e por e-mail 24 horas por dia, 7 dias por semana, e com soluções e engenheiros de sucesso dedicados que ajudam a integrar e configurar os registros DNS com zero tempo de inatividade.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
português | vietnamita |
---|---|
soluções | giải pháp |
configurar | cấu hình |
registros | bản ghi |
dns | dns |
tempo | thời gian |
PT Cinco dicas para gerenciar sua equipe remota com sucesso
VI 7 Zoom Apps giúp nâng tầm buổi thuyết trình của bạn
PT Aumente o tráfego do seu site e melhore o desempenho com as estratégias de sucesso dos concorrentes
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
português | vietnamita |
---|---|
aumente | tăng |
desempenho | hiệu suất |
estratégias | chiến lược |
concorrentes | cạnh tranh |
PT Provedores de serviços certificados, com profunda experiência em ajudar empresas a adotar Kubernetes com sucesso.See KCSP PartnersInteressado em se tornar um KCSP?
VI Các nhà cung cấp dịch vụ được chứng nhận với bề dày kinh nghiệm sẽ trợ giúp các tổ chức kinh doanh, các công ty ứng dụng Kubernetes nhanh chóng.Xem các đối tác KCSPBạn muốn trở thành một KCSP?
português | vietnamita |
---|---|
certificados | chứng nhận |
experiência | kinh nghiệm |
ajudar | giúp |
kubernetes | kubernetes |
um | một |
Mostrando 50 de 50 traduções