PT JBSS3 em queda - Caso a JBSS3 perca fundo de R$20,00 reais próximos alvos serão: - I alvo R$18,00 reais
PT JBSS3 em queda - Caso a JBSS3 perca fundo de R$20,00 reais próximos alvos serão: - I alvo R$18,00 reais
VI Mình cập nhật nhanh một chút về biểu đồ VNINDEX cuối tuần này nhé
PT JBSS3 em queda - Caso a JBSS3 perca fundo de R$20,00 reais próximos alvos serão: - I alvo R$18,00 reais
VI Mình cập nhật nhanh một chút về biểu đồ VNINDEX cuối tuần này nhé
PT JBSS3 em queda - Caso a JBSS3 perca fundo de R$20,00 reais próximos alvos serão: - I alvo R$18,00 reais
VI Mình cập nhật nhanh một chút về biểu đồ VNINDEX cuối tuần này nhé
PT JBSS3 em queda - Caso a JBSS3 perca fundo de R$20,00 reais próximos alvos serão: - I alvo R$18,00 reais
VI Mình cập nhật nhanh một chút về biểu đồ VNINDEX cuối tuần này nhé
PT Todos esses grupos têm muitos fatores diferentes e são avaliados com métodos baseados em evidências reais
VI Tất cả các nhóm này có nhiều yếu tố khác nhau bên trong và được đánh giá bằng các phương pháp dựa trên bằng chứng
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
grupos | nhóm |
muitos | nhiều |
baseados | dựa trên |
PT Você pode sempre rever a lista de concursos reais em nosso Blog.
VI Bạn có thể xem danh sách các cuộc thi trên Blog của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
blog | blog |
PT Você se sente preparado? Realize um teste sob condições reais do TCF e avalie seus resultados. Faça o teste quantas vezes você quiser, é grátis.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
português | vietnamita |
---|---|
teste | kiểm tra |
vezes | lần |
PT Você se sente preparado? Realize um teste sob condições reais do TCF e avalie seus resultados. Faça o teste quantas vezes você quiser, é grátis.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
português | vietnamita |
---|---|
teste | kiểm tra |
vezes | lần |
PT O problema com o CAPTCHA é que ele lança uma rede ampla que pega aqueles usuários que não têm paciência para provar que são reais
VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
usuários | người dùng |
não | không |
PT Nesse disco do Justice eu economizei quase 100 reais com Grabr e chegou em 20 dias e fora que acho toda a proposta da plataforma incrível.
VI Bởi vì hãy đối mặt với nó, dùng Grabr là cách sẽ đưa tôi đến đó miễn phí, do đó việc ăn mừng rõ ràng là cần thiết!
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT Ações do Metaverso: Retornos reais?
VI Cổ phiếu siêu thị: Mức tăng thực sự?
PT A nossa equipa de sucesso do cliente ao vivo está sempre pronta a ajudar, independentemente do que precisar. Converse com pessoas reais, não com robôs.
VI Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp bất kể bạn cần gì. Trò chuyện với người thật, không phải robot.
PT Comunicação em tempo real para criar conexões reais
VI Trò chuyện trong thời gian thực xây dựng các mối liên hệ bền vững với khách hàng
PT Gere tráfego que transforma estranhos em clientes reais
VI Thu hút lưu lượng truy cập giúp chuyển đổi người lạ thành khách hàng trung thành
PT Ao criar landing pages bem pensadas, você começa a transformar os visitantes do site da sua empresa em clientes reais
VI Bằng cách tạo ra các trang đích được thiết kế hấp dẫn, bạn có thể bắt đầu biến khách truy cập trang thành khách hàng thực sự
PT A GetResponse afirma que as páginas de destino são 100% responsivas, convertendo campanhas em vendas reais através de sua ferramenta Autofunnel
VI GetResponse làm cho một điểm rằng các trang đích phản hồi 100%, chuyển đổi các chiến dịch thành doanh số thực thông qua công cụ Autofunnel của nó
PT Mas, para fazer isso, são necessários diagnósticos confiáveis com dados reais.
VI Tuy nhiên, cần có thông tin chẩn đoán tin cậy và sử dụng dữ liệu phân tích thực tế.
PT A Rede da Cloudflare aprende com o tráfego de milhões de ativos da internet, o que proporciona um roteamento inteligente baseado em aprendizado de máquina (ML) que evita as Redes congestionadas em tempo real.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
inteligente | thông minh |
baseado | dựa trên |
aprendizado | học |
máquina | máy |
tempo | thời gian |
real | thực |
PT Staking coloca seus ativos para trabalhar, com taxas de juros de até 80% ao ano.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
português | vietnamita |
---|---|
ativos | tài sản |
seus | bạn |
PT Armazene todas as suas moedas e tokens em uma única carteira segura. Mais de 53 blockchains e mais de 160 mil ativos suportados.
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
português | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
uma | một |
única | duy nhất |
segura | an toàn |
ativos | tài sản |
as | các |
PT Troque ou negocie seus ativos em segundos.
VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.
português | vietnamita |
---|---|
ativos | tài sản |
em | trong |
segundos | giây |
ou | hoặc |
PT Nebulas é uma blockchain pública, que é uma metanet autônoma. O futuro da rede colaborativa está chegando. A Nebulas quer construir uma forma de colaboração descentralizada com ativos inteligentes.
VI Nebulas là một blockchain công cộng, là một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
futuro | tương lai |
rede | mạng |
quer | muốn |
construir | xây dựng |
descentralizada | phi tập trung |
ativos | tài sản |
inteligentes | thông minh |
PT Possui mais de 250 mil downloads de nós e dezenas de milhares de nós ativos em todo o mundo
VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
milhares | nghìn |
mundo | thế giới |
PT 4.Gerenciamento On-chain Melhor DAO, redefinindo o novo paradigma de emissão de ativos através do design Defi e da gerenciamento on-chain.
VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.
português | vietnamita |
---|---|
novo | mới |
ativos | tài sản |
chain | chuỗi |
PT Operações com tokens, câmbio e armazenamento de valores, gerenciamento e criação de Ativos Digitais;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
português | vietnamita |
---|---|
armazenamento | lưu |
criação | tạo |
ativos | tài sản |
o | các |
PT Carteira Trust é uma carteira multi-moedas que está disponível em telefones Android e iOS. Armazene sua BNB e outras altcoins com a completa propriedade dos ativos garantida com a Carteira Trust.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ BNB và nhiều altcoin khác với toàn quyền sở hữu trên Ví Trust .
português | vietnamita |
---|---|
uma | nhiều |
disponível | có sẵn |
android | android |
ios | ios |
bnb | bnb |
outras | khác |
PT Você pode fazer o Download do aplicativo Carteira Trust para telefones Android e iOS. Com a Carteira Trust você pode manter várias criptomoedas de forma segura em um só lugar, com posse total dos ativos.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
português | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
segura | an toàn |
lugar | nơi |
PT Binance Coin (BNB) surgiu como um dos principais ativos digitais nos mercados de criptomoedas. Download Carteira Trust para começar a ganhar BNB hoje.
VI Binance Coin (BNB) đã nổi lên như một trong những tài sản kỹ thuật số hàng đầu trong thị trường tiền điện tử. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BNB ngay hôm nay.
português | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
ativos | tài sản |
mercados | thị trường |
começar | bắt đầu |
hoje | hôm nay |
PT Venus Protocol é um aplicativo de empréstimo líder da DeFi em Binance Smart Chain (BSC) que permite que você ganhe rendimentos em seus ativos de criptomoedas. Download Carteira Trust para começar a ganhar ETH em Venus.
VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.
português | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
começar | bắt đầu |
um | một |
ganhar | được |
PT Além disso, você pode trocar facilmente seus tokens de ether indexados (ETH) em outros ativos BEP20 diretamente na Carteira Trust .
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
português | vietnamita |
---|---|
disso | các |
tokens | mã thông báo |
outros | khác |
ativos | tài sản |
diretamente | trực tiếp |
PT Além do mais, você pode trocar seus tokens de bitcoin indexados (BTCB) em outros ativos BEP20 diretamente na Carteira Trust a qualquer momento.
VI Hơn nữa, bạn có thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.
português | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ativos | tài sản |
diretamente | trực tiếp |
PT Isso abrirá os ativos da Ethereum, entre outros, para os investidores da Binance Smart Chain DeFi.
VI Điều này sẽ mở ra cơ hội cho các tài sản trên mạng lưới Ethereum và các mạng lưới khác cũng như cơ hội cho các nhà đầu tư trong thế giới tài chính phi tập trung của Binance Smart Chain.
português | vietnamita |
---|---|
ativos | tài sản |
ethereum | ethereum |
outros | khác |
PT Padrões de segurança do nível de bancos protegem seus Ativos Digitais de possíveis ameaças
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
bancos | ngân hàng |
ativos | tài sản |
ameaças | các mối đe dọa |
PT Graças ao suporte nativo da Carteira Trust para PancakeSwap, você pode armazenar facilmente todos os seus ativos de Binance Smart Chain, incluindo CAKE na sua Carteira Trust uma vez que tenha "colhido" seu tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
português | vietnamita |
---|---|
facilmente | dễ dàng |
ativos | tài sản |
incluindo | bao gồm |
armazenar | lưu |
PT Além do mais, você pode converter seus tokens CAKE em outros ativos BEP20 diretamente na Carteira Trust se desejar.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
português | vietnamita |
---|---|
diretamente | trực tiếp |
se | nếu |
PT Ao depositar ativos nos pools de liquidez do Pancakeswap, você pode ganhar APY com rendimento percentual de dois dígitos na Yeld Farm pagos em tokens CAKE.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
português | vietnamita |
---|---|
ativos | tài sản |
você | bạn |
dois | hai |
tokens | mã thông báo |
ganhar | được |
PT Depois de encontrar um pool para o qual gostaria de contribuir com liquidez, você deve depositar os dois ativos definidos no pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
português | vietnamita |
---|---|
encontrar | tìm thấy |
dois | hai |
ativos | tài sản |
um | một |
PT Se você ainda não detém ambos os ativos, basta converter metade da detenção de um ativo em outro e, a seguir, depositar ambos em um pool de liquidez.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
ativos | tài sản |
e | và |
um | một |
PT Isso significa também que na Stellar, os ativos estão protegidos da incerteza causada pelos forks.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
português | vietnamita |
---|---|
significa | có nghĩa |
também | cũng |
ativos | tài sản |
PT Prestamos serviços a milhões de clientes ativos, inclusive para empresas de grande porte, instituições educacionais e órgãos governamentais em mais de 190 países
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
português | vietnamita |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
Mostrando 50 de 50 traduções