IT La sequenza del caricamento di queste risorse può avere un impatto significativo sul tempo necessario al visitatore per vedere il contenuto della pagina e interagire con essa.
IT La sequenza del caricamento di queste risorse può avere un impatto significativo sul tempo necessario al visitatore per vedere il contenuto della pagina e interagire con essa.
VI Trình tự tải những tài nguyên đó có thể có tác động đáng kể đến thời gian người truy cập phải chờ cho đến khi có thể xem nội dung và tương tác với trang.
italiano | vietnamita |
---|---|
risorse | tài nguyên |
tempo | thời gian |
contenuto | nội dung |
pagina | trang |
IT Dopodiché, programma una sequenza di email tramite un workflow di marketing automation per ricontattare subito le persone che hanno abbandonato il carrello.
VI Sau đó, chạy một chuỗi các email giỏ hàng chưa thanh toán thông qua quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị để tiếp nối ngay quá trình với những người chưa thanh toán.
IT con una sequenza di 6 email per i carrelli abbandonati
VI với 6 kiểu email nhắc khách về giỏ hàng bỏ trống
IT Invia promemoria ai clienti sul loro ordine abbandonato con una sequenza di email per i carrelli abbandonati.
VI Nhắc nhở khách hàng về đơn hàng chưa thanh toán bằng một chuỗi các email nhắc giỏ hàng chưa thanh toán.
Mostrando 4 de 4 traduções