FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR La société aide également les casinos clés en main à acquérir ces licences
VI Công ty cũng giúp các sòng bạc chìa khóa trao tay có được các giấy phép này
francês | vietnamita |
---|---|
société | công ty |
aide | giúp |
également | cũng |
FR Il travaille dans ce domaine depuis de nombreuses années et sait comment un site Web peut acquérir non seulement une apparence géniale, mais aussi être facile à utiliser
VI Ông đã làm việc trong lĩnh vực này trong nhiều năm và biết những trang web nào không chỉ trực quan tuyệt vời mà còn dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
non | không |
aussi | mà còn |
être | là |
utiliser | sử dụng |
comment | những |
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR Il travaille dans ce domaine depuis de nombreuses années et sait comment un site Web peut acquérir non seulement une apparence géniale, mais aussi être facile à utiliser
VI Ông đã làm việc trong lĩnh vực này trong nhiều năm và biết những trang web nào không chỉ trực quan tuyệt vời mà còn dễ sử dụng
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
non | không |
aussi | mà còn |
être | là |
utiliser | sử dụng |
comment | những |
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN
VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua
francês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
vpn | vpn |
FR Les sites Web obtiennent une clé publique et privée après avoir réussi à acquérir ou à acheter un certificat SSL
VI Trang web sẽ nhận được chìa khóa công cộng và cá nhân sau khi hoàn tất việc nhận hoặc mua chứng chỉ SSL
FR La solution Rate Limiting protège des attaques par déni de service, des attaques par force brute et d'autres types de comportement abusif visant la couche d'application.
VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
la | các |
attaques | tấn công |
et | và |
autres | khác |
couche | lớp |
FR Dans leurs efforts visant à tenter de limiter les risques, les équipes informatiques bloquent un trop grand nombre de sites web, conduisant ainsi les employés à se sentir trop restreints dans leurs possibilités.
VI Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
efforts | nỗ lực |
risques | rủi ro |
employés | nhân viên |
FR La fonctionnalité Rate Limiting vous protège des attaques par déni de service, des tentatives de connexion par force brute et des autres types de comportements malveillants visant la couche Application.
VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi đăng nhập brute-force và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
attaques | tấn công |
et | và |
autres | khác |
couche | lớp |
FR Nous ne recevons ainsi que des requêtes « propres » et ne sommes jamais confrontés au trafic malveillant ou à des attaques visant l'infrastructure DNS. »
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
francês | vietnamita |
---|---|
requêtes | yêu cầu |
et | và |
attaques | tấn công |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
dns | dns |
ou | hoặc |
FR Veuillez noter que ces conditions générales contiennent des dispositions spécifiques visant à exclure ou à limiter notre responsabilité dans certaines circonstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
francês | vietnamita |
---|---|
ces | này |
générales | chung |
responsabilité | trách nhiệm |
dans | trong |
ou | hoặc |
FR La solution Rate Limiting protège des attaques par déni de service, des attaques par force brute et d'autres types de comportement abusif visant la couche d'application.
VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
la | các |
attaques | tấn công |
et | và |
autres | khác |
couche | lớp |
FR En plus d'accroître l'utilisation des dossiers médicaux informatisés, la loi HIPAA comprend des dispositions visant à préserver la sécurité et la confidentialité des données de santé protégées (DSP)
VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn và quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)
francês | vietnamita |
---|---|
utilisation | sử dụng |
comprend | bao gồm |
données | thông tin |
santé | sức khỏe |
FR Veuillez noter que ces conditions générales contiennent des dispositions spécifiques visant à exclure ou à limiter notre responsabilité dans certaines circonstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
francês | vietnamita |
---|---|
ces | này |
générales | chung |
responsabilité | trách nhiệm |
dans | trong |
ou | hoặc |
FR Très précieuses (en particulier pour la surveillance en temps réel), ces informations nous permettent d'atteindre notre objectif visant à garantir la rapidité et la réactivité de tous nos sites. »
VI Những thông tin chi tiết này rất có giá trị, đặc biệt là khi theo dõi thời gian thực để cho phép chúng tôi thực hiện mục tiêu đảm bảo tất cả các trang web của chúng tôi đều nhanh và đáp ứng tốt.
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
temps | thời gian |
réel | thực |
ces | này |
permettent | cho phép |
tous | tất cả các |
FR Nous ne recevons ainsi que des requêtes « propres » et ne sommes jamais confrontés au trafic malveillant ou à des attaques visant l'infrastructure DNS. »
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
francês | vietnamita |
---|---|
requêtes | yêu cầu |
et | và |
attaques | tấn công |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
dns | dns |
ou | hoặc |
FR Pour les développeurs visant des objectifs d'entreprise.
VI Dành cho nhà phát triển có quy mô lớn và mong muốn đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp
francês | vietnamita |
---|---|
développeurs | nhà phát triển |
entreprise | doanh nghiệp |
FR Avec des équipes réparties dans le monde entier, visant toutes l'excellence, nous prenons soin de plus de 50,000 applications.
VI Nhờ vào sự hỗ trợ và nỗ lực hướng đến sự hoàn hảo của đội ngũ nhân viên trên toàn cầu, Adjust đã được tin cậy với 50.000 ứng dụng hợp tác.
FR En tant qu'entreprise, nous soutenons certains projets visant à créer des logiciels transparents et sécurisés
VI Adjust cũng đứng ra tài trợ cho nhiều dự án công nghệ, giúp xây dựng các phần mềm minh bạch và an toàn
francês | vietnamita |
---|---|
projets | dự án |
créer | xây dựng |
logiciels | phần mềm |
sécurisés | an toàn |
FR Les informations erronées ou trompeuses sur la sécurité publique visant à dissuader les personnes d'exercer leur droit de vote ou de participer à un recensement.
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về an toàn công cộng nhằm mục đích ngăn cản mọi người thực hiện quyền bầu cử hoặc tham gia điều tra dân số.
FR les images manipulées visant à dévaloriser ou faire honte
VI Hình ảnh thao túng nhằm mục đích hạ nhục hoặc chế giễu
FR Nous avons également réuni quelques ressources visant à vous protéger.
VI Chúng tôi cũng đã tổng hợp một số tài nguyên để bạn tự bảo vệ mình.
FR les offres, tentatives ou instructions visant à contourner les lois et règlements relatifs aux achats
VI Đề nghị, nỗ lực hoặc hướng dẫn để lách luật và quy định mua hàng
FR Les liens d'affiliation aident les créateurs de contenu à mesurer l'impact de leurs contributions et à être rémunérés pour leur travail visant à inspirer les utilisateurs
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime
VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra
FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime
VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra
FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime
VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra
FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime
VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra
FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime
VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra
FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime
VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra
FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime
VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra
FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime
VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra
FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime
VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra
FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté
VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ
FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté
VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ
FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté
VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ
FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté
VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ
FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté
VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ
FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté
VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ
FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté
VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ
FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté
VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ
Mostrando 50 de 50 traduções