Traduzir "visant à acquérir" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "visant à acquérir" de francês para vietnamita

Traduções de visant à acquérir

"visant à acquérir" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

acquérir cho không thể những qua sử dụng

Tradução de francês para vietnamita de visant à acquérir

francês
vietnamita

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR La société aide également les casinos clés en main à acquérir ces licences

VI Công ty cũng giúp các sòng bạc chìa khóa trao tay có được các giấy phép này

francês vietnamita
société công ty
aide giúp
également cũng

FR Il travaille dans ce domaine depuis de nombreuses années et sait comment un site Web peut acquérir non seulement une apparence géniale, mais aussi être facile à utiliser

VI Ông đã làm việc trong lĩnh vực này trong nhiều năm và biết những trang web nào không chỉ trực quan tuyệt vời mà còn dễ sử dụng

francês vietnamita
dans trong
non không
aussi mà còn
être
utiliser sử dụng
comment những

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR Il travaille dans ce domaine depuis de nombreuses années et sait comment un site Web peut acquérir non seulement une apparence géniale, mais aussi être facile à utiliser

VI Ông đã làm việc trong lĩnh vực này trong nhiều năm và biết những trang web nào không chỉ trực quan tuyệt vời mà còn dễ sử dụng

francês vietnamita
dans trong
non không
aussi mà còn
être
utiliser sử dụng
comment những

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR Guide VPN pour débutants ? Questions à se poser avant d?acquérir un VPN

VI Hướng dẫn sử dụng VPN cho ngườI mớI – những câu hỏI không thể bỏ qua

francês vietnamita
guide hướng dẫn
vpn vpn

FR Les sites Web obtiennent une clé publique et privée après avoir réussi à acquérir ou à acheter un certificat SSL

VI Trang web sẽ nhận được chìa khóa công cộng và cá nhân sau khi hoàn tất việc nhận hoặc mua chứng chỉ SSL

FR La solution Rate Limiting protège des attaques par déni de service, des attaques par force brute et d'autres types de comportement abusif visant la couche d'application.

VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

francês vietnamita
la các
attaques tấn công
et
autres khác
couche lớp

FR Dans leurs efforts visant à tenter de limiter les risques, les équipes informatiques bloquent un trop grand nombre de sites web, conduisant ainsi les employés à se sentir trop restreints dans leurs possibilités.

VI Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.

francês vietnamita
dans trong
efforts nỗ lực
risques rủi ro
employés nhân viên

FR La fonctionnalité Rate Limiting vous protège des attaques par déni de service, des tentatives de connexion par force brute et des autres types de comportements malveillants visant la couche Application.

VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi đăng nhập brute-force và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

francês vietnamita
attaques tấn công
et
autres khác
couche lớp

FR Nous ne recevons ainsi que des requêtes « propres » et ne sommes jamais confrontés au trafic malveillant ou à des attaques visant l'infrastructure DNS. »

VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."

francês vietnamita
requêtes yêu cầu
et
attaques tấn công
infrastructure cơ sở hạ tầng
dns dns
ou hoặc

FR Veuillez noter que ces conditions générales contiennent des dispositions spécifiques visant à exclure ou à limiter notre responsabilité dans certaines circonstances.

VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.

francês vietnamita
ces này
générales chung
responsabilité trách nhiệm
dans trong
ou hoặc

FR La solution Rate Limiting protège des attaques par déni de service, des attaques par force brute et d'autres types de comportement abusif visant la couche d'application.

VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.

francês vietnamita
la các
attaques tấn công
et
autres khác
couche lớp

FR En plus d'accroître l'utilisation des dossiers médicaux informatisés, la loi HIPAA comprend des dispositions visant à préserver la sécurité et la confidentialité des données de santé protégées (DSP)

VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn và quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)

francês vietnamita
utilisation sử dụng
comprend bao gồm
données thông tin
santé sức khỏe

FR Veuillez noter que ces conditions générales contiennent des dispositions spécifiques visant à exclure ou à limiter notre responsabilité dans certaines circonstances.

VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.

francês vietnamita
ces này
générales chung
responsabilité trách nhiệm
dans trong
ou hoặc

FR Très précieuses (en particulier pour la surveillance en temps réel), ces informations nous permettent d'atteindre notre objectif visant à garantir la rapidité et la réactivité de tous nos sites. »

VI Những thông tin chi tiết này rất có giá trị, đặc biệt là khi theo dõi thời gian thực để cho phép chúng tôi thực hiện mục tiêu đảm bảo tất cả các trang web của chúng tôi đều nhanh và đáp ứng tốt.

francês vietnamita
très rất
temps thời gian
réel thực
ces này
permettent cho phép
tous tất cả các

FR Nous ne recevons ainsi que des requêtes « propres » et ne sommes jamais confrontés au trafic malveillant ou à des attaques visant l'infrastructure DNS. »

VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."

francês vietnamita
requêtes yêu cầu
et
attaques tấn công
infrastructure cơ sở hạ tầng
dns dns
ou hoặc

FR Pour les développeurs visant des objectifs d'entreprise.

VI Dành cho nhà phát triển có quy mô lớn và mong muốn đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp

francês vietnamita
développeurs nhà phát triển
entreprise doanh nghiệp

FR Avec des équipes réparties dans le monde entier, visant toutes l'excellence, nous prenons soin de plus de 50,000 applications.

VI Nhờ vào sự hỗ trợ và nỗ lực hướng đến sự hoàn hảo của đội ngũ nhân viên trên toàn cầu, Adjust đã được tin cậy với 50.000 ứng dụng hợp tác.

FR En tant qu'entreprise, nous soutenons certains projets visant à créer des logiciels transparents et sécurisés

VI Adjust cũng đứng ra tài trợ cho nhiều dự án công nghệ, giúp xây dựng các phần mềm minh bạch và an toàn

francês vietnamita
projets dự án
créer xây dựng
logiciels phần mềm
sécurisés an toàn

FR Les informations erronées ou trompeuses sur la sécurité publique visant à dissuader les personnes d'exercer leur droit de vote ou de participer à un recensement.

VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về an toàn công cộng nhằm mục đích ngăn cản mọi người thực hiện quyền bầu cử hoặc tham gia điều tra dân số.

FR les images manipulées visant à dévaloriser ou faire honte

VI Hình ảnh thao túng nhằm mục đích hạ nhục hoặc chế giễu

FR Nous avons également réuni quelques ressources visant à vous protéger.

VI Chúng tôi cũng đã tổng hợp một số tài nguyên để bạn tự bảo vệ mình.

FR les offres, tentatives ou instructions visant à contourner les lois et règlements relatifs aux achats

VI Đề nghị, nỗ lực hoặc hướng dẫn để lách luật và quy định mua hàng

FR Les liens d'affiliation aident les créateurs de contenu à mesurer l'impact de leurs contributions et à être rémunérés pour leur travail visant à inspirer les utilisateurs

VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình và khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté

VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ

FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté

VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ

FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté

VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ

FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté

VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ

FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté

VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ

FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté

VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ

FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté

VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ

FR Le CoSA est un programme de réintégration basé sur un modèle international de justice réparatrice efficace visant à aider les délinquants graves à se réinsérer dans leur communauté

VI CoSA là một chương trình tái phạm dựa trên mô hình công lý quốc tế phục hồi thành công nhằm hỗ trợ những người phạm tội nghiêm trọng tái hòa nhập cộng đồng của họ

Mostrando 50 de 50 traduções