FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR TradingView, Inc. est enregistré aux fins de la taxe de vente dans certains pays. Par conséquent, en fonction de votre localisation, une taxe de vente pourrait être ajoutée à votre facture finale.
VI TradingView, Inc. được đăng ký cho mục đích thuế bán hàng ở một số quốc gia. Do đó, tùy thuộc vào quốc gia của bạn, thuế bán hàng có thể được thêm vào hóa đơn cuối cùng của bạn.
FR Les équipes de vente performantes se différencient des autres en tirant le meilleur parti des prospects entrants et en s'assurant qu'ils se transforment en contrats de vente
VI Tận dụng tối đa các khách hàng tiềm năng mới và đảm bảo biến khách hàng tiềm năng thành giao dịch là điểm khác biệt ở các nhóm bán hàng thành công
FR Identifiez les lacunes et les opportunités dans votre propre stratégie de vente
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
dans | trong |
stratégie | chiến lược |
vente | bán |
FR Le référentiel de certification GMP+ ne se contente pas seulement de définir les conditions relatives aux installations de production, mais aussi les critères liés au stockage, au transport, à la vente, et à la surveillance.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
francês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
définir | xác định |
production | sản xuất |
stockage | lưu |
surveillance | giám sát |
FR L'agriculture biologique fait partie d'une chaîne d'approvisionnement étendue, qui comprend également la transformation, la distribution et la vente des denrées alimentaires
VI Canh tác hữu cơ là một phần của chuỗi cung ứng mở rộng, cũng bao gồm chế biến, phân phối và bán lẻ thực phẩm
francês | vietnamita |
---|---|
partie | phần |
chaîne | chuỗi |
comprend | bao gồm |
également | cũng |
vente | bán |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR Cela signifie qu'une fois que vous aurez créé le produit et que vous l'aurez mis en vente, il continuera à générer des revenus même lorsque vous aurez arrêté de travailler activement dessus [25]
VI Nghĩa là một khi đã làm ra sản phẩm và đăng bán, nó sẽ liên tục tạo thu nhập kể cả khi không còn tích cực làm việc.[25]
francês | vietnamita |
---|---|
créé | tạo |
vente | bán |
travailler | làm việc |
FR Gagnez 200$ pour chaque nouvelle vente, 10$ pour chaque nouvel essai, 0,01$ pour chaque nouvelle inscription
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
francês | vietnamita |
---|---|
vente | bán |
FR Soyez rémunéré à chaque étape : gagnez 200 $ pour chaque nouvelle vente, 10 $ pour chaque nouvel essai, 0,01 $ pour chaque nouvelle inscription
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
FR De multiples canaux de vente et de promotion
VI Nhiều kênh bán hàng và khuyến mại
francês | vietnamita |
---|---|
canaux | kênh |
vente | bán |
FR + De multiples canaux de vente et de promotion
VI + Nhiều kênh bán hàng và khuyến mại
francês | vietnamita |
---|---|
canaux | kênh |
vente | bán |
FR Unifiez les données de votre site, de votre mail, du CRM, des points de vente, des centres de contact et bien plus afin de construire une aperçu consistant et intégral de chaque client.
VI Hợp nhất dữ liệu từ trang web, ứng dụng, email, CRM, POS, trung tâm liên hệ của bạn để xây dựng một góc nhìn 360 độ nhất quán về mọi khách hàng.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
FR La personnalisation est la clé. Des valeurs de cookies aux données de points de vente, les possibilités sont infinies pour préciser les segments quelle que soit l’origine de vos données..
VI Tùy chỉnh là tuyệt nhất. Từ giá trị cookie đến dữ liệu POS, bạn có vô số cách để tinh chỉnh phân khúc bất kể dữ liệu của bạn đến từ đâu. .
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
segments | phân khúc |
que | liệu |
FR Gagnez 200$ pour chaque nouvelle vente, 10$ pour chaque nouvel essai, 0,01$ pour chaque nouvelle inscription
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
francês | vietnamita |
---|---|
vente | bán |
FR Identifiez les lacunes et les opportunités dans votre propre stratégie de vente
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
dans | trong |
stratégie | chiến lược |
vente | bán |
FR Soyez rémunéré à chaque étape : gagnez 200 $ pour chaque nouvelle vente, 10 $ pour chaque nouvel essai, 0,01 $ pour chaque nouvelle inscription
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
FR Le référentiel de certification GMP+ ne se contente pas seulement de définir les conditions relatives aux installations de production, mais aussi les critères liés au stockage, au transport, à la vente, et à la surveillance.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
francês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
définir | xác định |
production | sản xuất |
stockage | lưu |
surveillance | giám sát |
FR L'agriculture biologique fait partie d'une chaîne d'approvisionnement étendue, qui comprend également la transformation, la distribution et la vente des denrées alimentaires
VI Canh tác hữu cơ là một phần của chuỗi cung ứng mở rộng, cũng bao gồm chế biến, phân phối và bán lẻ thực phẩm
francês | vietnamita |
---|---|
partie | phần |
chaîne | chuỗi |
comprend | bao gồm |
également | cũng |
vente | bán |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR La plupart des services gratuits génèrent des revenus soit par la publicité, soit par la vente des données collectées
VI Đa số dịch vụ miễn phí kiếm tiền thông qua hoạt động quảng cáo hoặc bán dữ liệu thu thập được
francês | vietnamita |
---|---|
publicité | quảng cáo |
vente | bán |
données | dữ liệu |
FR Identifiez les lacunes et les opportunités dans votre propre stratégie de vente
VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
dans | trong |
stratégie | chiến lược |
vente | bán |
FR Soyez rémunéré à chaque étape : gagnez 200 $ pour chaque nouvelle vente, 10 $ pour chaque nouvel essai, 0,01 $ pour chaque nouvelle inscription
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
FR Gagnez 200$ pour chaque nouvelle vente, 10$ pour chaque nouvel essai, 0,01$ pour chaque nouvelle inscription
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
francês | vietnamita |
---|---|
vente | bán |
FR * Les solutions de croissance sont proposées à la vente sous la forme de compléments aux clients des plans Core et Enterprise.
VI * Giải pháp tăng trưởng được thêm sẵn dưới dạng add-on, khách hàng sử dụng gói dịch vụ Core và Enterprise có thể sử dụng add-on này để mua thêm tính năng
francês | vietnamita |
---|---|
les | này |
solutions | giải pháp |
croissance | tăng |
FR Nous disposons également de 15 bureaux dans le monde entier, dirigés par des experts en vente et support client
VI Chúng tôi còn có 15 văn phòng trải dài khắp thế giới và hoạt động dưới sự điều hành của các chuyên gia hàng đầu về kinh doanh và hỗ trợ khách hàng
francês | vietnamita |
---|---|
monde | thế giới |
experts | các chuyên gia |
FR Short/ Vente sur le BITCOIN ( distribution de Wyckoff)
VI Phân Tích Vàng: Điểm Nhấn và Triển Vọng giao dịch 16/8/23
FR GbpChf possible vente à venir quand le prix sera au niveau du block de contrat et de la trendline
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
FR GbpChf possible vente à venir quand le prix sera au niveau du block de contrat et de la trendline
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
FR GbpChf possible vente à venir quand le prix sera au niveau du block de contrat et de la trendline
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
FR GbpChf possible vente à venir quand le prix sera au niveau du block de contrat et de la trendline
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
FR GbpChf possible vente à venir quand le prix sera au niveau du block de contrat et de la trendline
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
FR GbpChf possible vente à venir quand le prix sera au niveau du block de contrat et de la trendline
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
Mostrando 50 de 50 traduções