FR Je n’ai absolument rien à dire sur la sécurité, ce vpn n’a rien à envier aux meilleurs du marché.
"rien n a changé" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Je n’ai absolument rien à dire sur la sécurité, ce vpn n’a rien à envier aux meilleurs du marché.
VI Đã 4 tháng sử dụng VPNSecure, phần tệ nhất là tốc độ. Chỉ sử dụng nó cho trình duyệt sẽ rất tuyệt, nhưng đối với Netflix ... Hmm, khá khủng khiếp
FR Vous n'avez rien trouvé ? Parlez nous de vous !
VI Không tìm thấy thông tin? Hãy cho chúng tôi biết về bạn!
francês | vietnamita |
---|---|
de | cho |
FR Le blog de Venngage regorge également d'articles et de conseils utiles qui peuvent transformer n'importe qui en designer professionnel en un rien de temps
VI Blog Venngage cũng có đầy đủ các bài viết và mẹo hữu ích để có thể biến bất kỳ ai thành nhà thiết kế chuyên nghiệp nhanh chóng
francês | vietnamita |
---|---|
blog | blog |
également | cũng |
qui | ai |
professionnel | chuyên nghiệp |
FR Avec toutes ces informations utiles, n'importe qui peut devenir un designer en un rien de temps !
VI Với tất cả thông tin hữu ích này, bất kỳ ai cũng có thể trở thành nhà thiết kế ngay lập tức!
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
qui | ai |
FR Tout d?abord, elle offre aux utilisateurs un service d?anonymat très basique pour absolument rien, tout ce dont vous avez besoin est de créer un compte
VI Trước hết, tiện ích này cung cấp cho người dùng một dịch vụ ẩn danh rất cơ bản để có mọi thứ, bạn chỉ cần cần đăng ký một tài khoản
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
compte | tài khoản |
FR Elle me montra l’application sur son téléphone qui affichait un historique de plus de 30 tentatives d?écoutes rien que ce jour-là et m?expliqua que ce chiffre augmentait ou diminuait selon l?endroit où elle se trouvait
VI Cô ấy cho tôi xem ứng dụng trên điện thoại, hiển thị nhật ký của hơn 30 lần nghe lén chỉ trong ngày hôm đó và giải thích rằng con số tăng hay giảm tùy thuộc vào địa điểm cô ấy đến
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR Si vous souhaitez l?utiliser à titre personnel, rien ne s?y oppose
VI Nếu muốn sử dụng công cụ này cho mục đích cá nhân thì bạn sẽ không gặp trở ngại nào cả
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
souhaitez | muốn |
utiliser | sử dụng |
personnel | cá nhân |
FR À notre époque, rien ne justifie qu?un service tel que le contrôle grammatical se limite à une seule plateforme
VI Trong thời đại này, không có lý do gì để một dịch vụ kiểm tra ngữ pháp tự giới hạn ở một nền tảng duy nhất
francês | vietnamita |
---|---|
contrôle | kiểm tra |
grammatical | ngữ pháp |
limite | giới hạn |
plateforme | nền tảng |
FR Le CLS mesure la stabilité visuelle et n’a donc rien à voir avec la vitesse. C’est la raison pour laquelle nous avons choisi de ne pas l’inclure dans notre testeur de vitesse de site web.
VI Vì CLS đo sự ổn định trực quan, nên nó không ảnh hưởng gì đến tốc độ. Do đó, chúng tôi đã loại bỏ nó khỏi công cụ kiểm tra tốc độ web.
francês | vietnamita |
---|---|
web | web |
FR Si certains d’entre eux s?exécutent mais ne font rien, vous ne faites qu?augmenter le temps de blocage de votre navigateur
VI Nếu một số JavaScript đang chạy nhưng không làm gì cả, nghĩa là bạn đang tăng thời gian chặn của trình duyệt
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
augmenter | tăng |
temps | thời gian |
navigateur | trình duyệt |
blocage | chặn |
FR . Vous n’aurez pas à ignorer la situation ou à faire semblant que rien n’est arrivé. Mais apprenez à pardonner afin de pouvoir vous défaire de ce qui vous pèse.
VI Bạn không cần phải phớt lờ tình huống hoặc giả vờ như thể nó chưa xảy ra, nhưng bạn nên học cách tha thứ để bạn có thể giải tỏa nỗi đau trong tâm hồn.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
apprenez | học |
pouvoir | phải |
FR Pour faire travailler le haut du corps, il n'y a rien de mieux que des pompes
VI Đối với phần thân trên, không gì có thể thực sự thay thế cho bài tập chống đẩy
FR Inconvénients: Le fournisseur ne dispose pas d'un grand nombre de serveurs, et la vitesse a tendance à trop fluctuer. Cependant, rien de très alarmant!
VI Nhược điểm: Nhà cung cấp không thực sự có quá nhiều máy chủ, và tốc độ thì có xu hướng thất thường. Mặc dù vậy, đây vẫn chưa là điểm đáng để không dùng thử VPN này.
FR Au moment ou d’autres sites de revues masquent leurs modèles de financement, nous, de notre côté, n’avons rien à cacher!
VI Trong khi các trang web đánh giá khác che giấu mô hình gây quỹ của họ, chúng tôi không có gì để che giấu!
francês | vietnamita |
---|---|
modèles | mô hình |
FR Bien que vous ne pouvez rien faire pour les autres sites Web, vous pouvez cependant, intervenir pour empêcher votre propre site Web de tomber en panne.
VI Mặc dù bạn không thể ảnh hưởng đến các trang web khác, có một số điều bạn có thể làm để ngăn chặn trang web của chính mình bị sập.
francês | vietnamita |
---|---|
pouvez | có thể làm |
faire | làm |
FR Tout se fait en ligne et en un seul clic - pas besoin de télécharger quoi que ce soit, pas de liens douteux, rien
VI Mọi thứ đều được thực hiện trực tuyến và chỉ với một nút bấm - không cần tải xuống bất cứ thứ gì, không có liên kết, không có bất kỳ thứ gì như vậy
francês | vietnamita |
---|---|
télécharger | tải xuống |
liens | liên kết |
FR La vérification de vos vitesses Internet devrait être aussi simple que de cliquer sur un seul bouton - sans poser de questions. Rien de plus que cela a tendance à compliquer l'ensemble du processus.
VI Kiểm tra tốc độ internet của bạn phải đơn giản như nhấp vào một nút duy nhất - không có câu hỏi nào. Bất cứ điều gì nhiều hơn thường có xu hướng làm phức tạp toàn bộ quá trình.
francês | vietnamita |
---|---|
vérification | kiểm tra |
internet | internet |
être | là |
cliquer | nhấp |
processus | quá trình |
devrait | phải |
FR Pas de popups, pas de téléchargement supplémentaire de logiciel, rien - tout ce que vous avez à faire est, encore une fois, de coller l'URL de votre site et d'appuyer sur un bouton - c'est tout!
VI Không có cửa sổ bật lên của bên thứ ba, không tải xuống phần mềm bổ sung, không có gì - tất cả những gì bạn cần làm là, một lần nữa, dán URL trang web của bạn và nhấn nút - vậy đó!
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
supplémentaire | bổ sung |
logiciel | phần mềm |
fois | lần |
url | url |
faire | làm |
FR Pas de popups, pas de téléchargement de logiciel additionnel, rien - tout ce que vous avez à faire est, encore une fois, de coller l'URL de votre site et d'appuyer sur un bouton - c'est tout!
VI Không có cửa sổ bật lên của bên thứ ba, không tải xuống phần mềm bổ sung, không có gì - tất cả những gì bạn cần làm là, một lần nữa, dán URL trang web của bạn và nhấn nút - vậy đó!
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
logiciel | phần mềm |
fois | lần |
url | url |
faire | làm |
FR Vous n'aurez rien à faire, le créateur de mots de passe le fera pour vous.
VI Bạn sẽ không cần phải làm gì, nhà sản xuất mật khẩu sẽ làm điều đó cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
FR Franchement, j’aime bien la version gratuite que j’utilise désormais depuis 1 an et demi, elle offre pas mal de fonctionnalités, surtout si on ne cherche rien de vraiment spécial, juste un espace pour partager son contenu.
VI Mình sử dụng trang này tạo web miễn phí nhiều năm rồi, mặc dù có một số hạn chế (Vì free mà), nhưng bạn nào muốn làm blog cá nhân vẫn tốt chán nhé!
francês | vietnamita |
---|---|
bien | tốt |
utilise | sử dụng |
FR Je pense que sa facilité d’utilisation en fait un créateur de sites web idéal pour les débutants, ils pourront créer leur site web en un rien de temps.
VI Tạo trang web với trang này xong mà đẹp nao lòng, rất hài lòng.
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
FR Oui j’avoue, Wix est exceptionnel ! Ce n’est pas pour rien que c’est le créateur de sites Web le plus populaire au monde !
VI Có được trang web tuyệt vời là nhờ có Wix, mặc dù mình hơi đắn đo chút khi phải trả phí nhưng mà không ngoài mong đợi.
francês | vietnamita |
---|---|
wix | wix |
FR Très facile à utiliser, c’est vraiment génial surtout pour quelqu’un qui ne connait rien en programmation.
VI Dễ sử dụng cơ mà muốn tùy chỉnh sáng tạo theo ý mình thì hơi khó.
francês | vietnamita |
---|---|
utiliser | sử dụng |
FR Rien que pour sa facilité d’utilisation et ses thèmes uniques, je vous conseille d’utiliser Jimdo!
VI Mình thì hay viết blog ẩm thực, nên trang web nó cũng phải màu mè như chính món ăn nữa, nên mình rất thích dùng jimdo vì lý do đó.
francês | vietnamita |
---|---|
jimdo | jimdo |
FR La fonctionnalité Glisser-Déposer en fait un créateur de site assez facile à utiliser. Vous serez en mesure de créer votre page en un rien de temps
VI Đội ngũ rất tận tình, tạo trang web nhanh, cái trang bán hàng của mình trông rất chuẩn kiểu căn bản, là trang web gốc, không giống trang làm nhái màu mè, nên mọi người thích sự mộc mạc ấy.
francês | vietnamita |
---|---|
facile | nhanh |
vous | là |
FR Si les données clients sont éparpillées un peu partout, elles ne mèneront à rien
VI Dữ liệu khách hàng không nên phân tán nhiều ở các vị trí khác nhau
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
si | liệu |
un | nhiều |
FR ça m’a vraiment fait rire de lire la référence du YouTuber que vous avez cité, c’est vrai que coté confidentialité, il n’y a rien à redire, c’est parfait.
VI Vì vậy, tôi đã cài đặt VPN này để truy cập một số trang web không được phép ở quốc gia của tôi. Mọi thứ hoạt động, mọi thứ thực sự dễ dàng và tôi thích nó.
FR J’ai trouvé que ma vitesse est très basse par rapport à mon abonnement chez mon fournisseur, j’ai vérifié les facteurs dont vous avez parlé et rien. ça peut être dû à quoi selon vous?
VI Tôi sẽ lưu trang web này lại để có thể kiểm tra tốc độ thường xuyên. Không cần tải phần mềm, không cần cài đặt bất cứ thứ gì hoặc cung cấp thông tin gì hết. Chỉ đơn giản là đơn giản :)
francês | vietnamita |
---|---|
est | hoặc |
FR En utilisant notre générateur de mots de passe, vous pouvez choisir une longueur pouvant aller à jusqu'à 50 symboles pour votre mot de passe, le rendant ainsi bien plus sécurisé et ce, sans rien payer en échange.
VI Bằng cách sử dụng trình tạo mật khẩu mạnh, bạn có thể chọn độ dài cho mật khẩu lên tới 50 ký tự, và tạo mật khẩu bảo mật nhất hoàn toàn không tốn phí.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisant | sử dụng |
choisir | chọn |
ainsi | bằng |
sécurisé | bảo mật |
FR Je n’ai pas aimé ce vpn, il est certes gratuit, mais ça n’a pas vraiment d’importance si on ne peut rien faire avec.
VI Làm thế nào bất cứ ai cũng có thể có kết nối VPN an toàn khi liên tục bị rớt? Tốc độ không nhất quán và đôi khi có thể giảm đáng kể.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
est | là |
faire | làm |
FR Je vois qu’il n’a ni sécurité, ni confidentialité, ni Netflix, ni rien. C’est comme ci vous alliez vous même mettre un logiciel espion sur votre ordinateur.
VI YÊU NÓ!!! TÔI CÓ THỂ CHƠI TRÒ CHƠI TRỰC TUYẾN VỚI KẾT NỐI ỔN ĐỊNH VÀ HOÀN TOÀN NHANH CHÓNG !!! NHƯNG KHÔNG CÓ BẢO VỆ
FR Avoir un seul serveur qui autorise Netflix c’est toujours mieux que rien à mon avis, surtout que beaucoup de vpn n’offrent pas cette possibilité de nos jours.
VI Tôi đã có cảm tình ngay từ lần đầu truy cập trang chủ - giao diện rất dễ thương <3 nhưng tính năng thì không dễ thương lắm, vì họ không bỏ chặn Netflix Canada
francês | vietnamita |
---|---|
netflix | netflix |
mon | tôi |
beaucoup | rất |
mieux | đầu |
FR Elle me montra l’application sur son téléphone qui affichait un historique de plus de 30 tentatives d?écoutes rien que ce jour-là et m?expliqua que ce chiffre augmentait ou diminuait selon l?endroit où elle se trouvait
VI Cô ấy cho tôi xem ứng dụng trên điện thoại, hiển thị nhật ký của hơn 30 lần nghe lén chỉ trong ngày hôm đó và giải thích rằng con số tăng hay giảm tùy thuộc vào địa điểm cô ấy đến
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR Tout d?abord, elle offre aux utilisateurs un service d?anonymat très basique pour absolument rien, tout ce dont vous avez besoin est de créer un compte
VI Trước hết, tiện ích này cung cấp cho người dùng một dịch vụ ẩn danh rất cơ bản để có mọi thứ, bạn chỉ cần cần đăng ký một tài khoản
francês | vietnamita |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
compte | tài khoản |
FR Si vous souhaitez l?utiliser à titre personnel, rien ne s?y oppose
VI Nếu muốn sử dụng công cụ này cho mục đích cá nhân thì bạn sẽ không gặp trở ngại nào cả
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
souhaitez | muốn |
utiliser | sử dụng |
personnel | cá nhân |
FR À notre époque, rien ne justifie qu?un service tel que le contrôle grammatical se limite à une seule plateforme
VI Trong thời đại này, không có lý do gì để một dịch vụ kiểm tra ngữ pháp tự giới hạn ở một nền tảng duy nhất
francês | vietnamita |
---|---|
contrôle | kiểm tra |
grammatical | ngữ pháp |
limite | giới hạn |
plateforme | nền tảng |
FR Le CLS mesure la stabilité visuelle et n’a donc rien à voir avec la vitesse. C’est la raison pour laquelle nous avons choisi de ne pas l’inclure dans notre testeur de vitesse de site web.
VI Vì CLS đo sự ổn định trực quan, nên nó không ảnh hưởng gì đến tốc độ. Do đó, chúng tôi đã loại bỏ nó khỏi công cụ kiểm tra tốc độ web.
francês | vietnamita |
---|---|
web | web |
FR Si certains d’entre eux s?exécutent mais ne font rien, vous ne faites qu?augmenter le temps de blocage de votre navigateur
VI Nếu một số JavaScript đang chạy nhưng không làm gì cả, nghĩa là bạn đang tăng thời gian chặn của trình duyệt
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
augmenter | tăng |
temps | thời gian |
navigateur | trình duyệt |
blocage | chặn |
FR Alors, allez-y et activez SuperCacher pour votre site dès à présent. Cela ne vous coûtera rien de plus, et vous aurez tout à gagner.
VI Vì vậy, hãy kích hoạt SuperCacher cho trang web của bạn ngay đi. Nó không làm bạn tốn thêm bất cứ thứ gì, nhưng bạn sẽ có mọi thứ để hưởng lợi từ nó.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | thêm |
FR Pour être tout à fait sincère avec vous : nous n’en savons fichtre rien.
VI Nói thật là chúng tôi cũng không biết.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | nó |
FR Au moment ou d’autres sites de revues masquent leurs modèles de financement, nous, de notre côté, n’avons rien à cacher!
VI Trong khi các trang web đánh giá khác che giấu mô hình gây quỹ của họ, chúng tôi không có gì để che giấu!
francês | vietnamita |
---|---|
modèles | mô hình |
FR Bien que vous ne pouvez rien faire pour les autres sites Web, vous pouvez cependant, intervenir pour empêcher votre propre site Web de tomber en panne.
VI Mặc dù bạn không thể ảnh hưởng đến các trang web khác, có một số điều bạn có thể làm để ngăn chặn trang web của chính mình bị sập.
francês | vietnamita |
---|---|
pouvez | có thể làm |
faire | làm |
FR Pas de popups, pas de téléchargement supplémentaire de logiciel, rien - tout ce que vous avez à faire est, encore une fois, de coller l'URL de votre site et d'appuyer sur un bouton - c'est tout!
VI Không có cửa sổ bật lên của bên thứ ba, không tải xuống phần mềm bổ sung, không có gì - tất cả những gì bạn cần làm là, một lần nữa, dán URL trang web của bạn và nhấn nút - vậy đó!
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
supplémentaire | bổ sung |
logiciel | phần mềm |
fois | lần |
url | url |
faire | làm |
FR Pas de popups, pas de téléchargement de logiciel additionnel, rien - tout ce que vous avez à faire est, encore une fois, de coller l'URL de votre site et d'appuyer sur un bouton - c'est tout!
VI Không có cửa sổ bật lên của bên thứ ba, không tải xuống phần mềm bổ sung, không có gì - tất cả những gì bạn cần làm là, một lần nữa, dán URL trang web của bạn và nhấn nút - vậy đó!
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải xuống |
logiciel | phần mềm |
fois | lần |
url | url |
faire | làm |
FR Tout se fait en ligne et en un seul clic - pas besoin de télécharger quoi que ce soit, pas de liens douteux, rien
VI Mọi thứ đều được thực hiện trực tuyến và chỉ với một nút bấm - không cần tải xuống bất cứ thứ gì, không có liên kết, không có bất kỳ thứ gì như vậy
francês | vietnamita |
---|---|
télécharger | tải xuống |
liens | liên kết |
FR La vérification de vos vitesses Internet devrait être aussi simple que de cliquer sur un seul bouton - sans poser de questions. Rien de plus que cela a tendance à compliquer l'ensemble du processus.
VI Kiểm tra tốc độ internet của bạn phải đơn giản như nhấp vào một nút duy nhất - không có câu hỏi nào. Bất cứ điều gì nhiều hơn thường có xu hướng làm phức tạp toàn bộ quá trình.
francês | vietnamita |
---|---|
vérification | kiểm tra |
internet | internet |
être | là |
cliquer | nhấp |
processus | quá trình |
devrait | phải |
FR Vous n'aurez rien à faire, le créateur de mots de passe le fera pour vous.
VI Bạn sẽ không cần phải làm gì, nhà sản xuất mật khẩu sẽ làm điều đó cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
FR Je me rappelle avoir été agréablement surpris lorsque j’ai utilisé Wix pour la première fois, je pensais que toutes les campagnes marketing qui en parlent exagéraient comme d’habitude, mais il n’en était rien, Wix est vraiment génial!
VI Tôi khá hài lòng với trang web của mình, và sẽ sử dụng Wix lâu dài.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisé | sử dụng |
wix | wix |
pour | với |
FR Franchement, avec WIX ADI, tout devient d’un seul coup bien plus facile, vous n’avez presque rien à faire.
VI Nhiều templates, widegets và apps để dùng, thời gian uptime tốt, dễ sử dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
bien | tốt |
un | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções