Traduzir "rencontrons les participants" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "rencontrons les participants" de francês para vietnamita

Tradução de francês para vietnamita de rencontrons les participants

francês
vietnamita

FR Nous honorons les droits des victimes / survivants et rencontrons les participants là où ils se trouvent.

VI Chúng tôi tôn trọng quyền của nạn nhân / người sống sót gặp gỡ những người tham gia nơi họ .

FR Nous honorons les droits des victimes / survivants et rencontrons les participants là où ils se trouvent.

VI Chúng tôi tôn trọng quyền của nạn nhân / người sống sót gặp gỡ những người tham gia nơi họ .

FR Nous honorons les droits des victimes / survivants et rencontrons les participants là où ils se trouvent.

VI Chúng tôi tôn trọng quyền của nạn nhân / người sống sót gặp gỡ những người tham gia nơi họ .

FR Nous honorons les droits des victimes / survivants et rencontrons les participants là où ils se trouvent.

VI Chúng tôi tôn trọng quyền của nạn nhân / người sống sót gặp gỡ những người tham gia nơi họ .

FR Nous honorons les droits des victimes / survivants et rencontrons les participants là où ils se trouvent.

VI Chúng tôi tôn trọng quyền của nạn nhân / người sống sót gặp gỡ những người tham gia nơi họ .

FR Nous honorons les droits des victimes / survivants et rencontrons les participants là où ils se trouvent.

VI Chúng tôi tôn trọng quyền của nạn nhân / người sống sót gặp gỡ những người tham gia nơi họ .

FR Nous honorons les droits des victimes / survivants et rencontrons les participants là où ils se trouvent.

VI Chúng tôi tôn trọng quyền của nạn nhân / người sống sót gặp gỡ những người tham gia nơi họ .

FR Nous honorons les droits des victimes / survivants et rencontrons les participants là où ils se trouvent.

VI Chúng tôi tôn trọng quyền của nạn nhân / người sống sót gặp gỡ những người tham gia nơi họ .

FR Nous honorons les droits des victimes / survivants et rencontrons les participants là où ils se trouvent.

VI Chúng tôi tôn trọng quyền của nạn nhân / người sống sót gặp gỡ những người tham gia nơi họ .

FR Les participants à un webinaire Zoom Webinars comprennent l’hôte, les hôtes suppléants, les co-hôtes, les intervenants et les participants

VI Người tham gia Zoom Webinars bao gồm người chủ trì, người chủ trì thay thế, người đồng chủ trì, người tham gia chính người dự thính

FR Les participants simultanés en direct rejoignent le webinaire en mode écoute et non intervenant, et ne peuvent pas voir les autres participants

VI Người dự thính đồng thời trực tiếp tham gia hội thảo trực tuyến với chế độ chỉ nghe xem, không thể nhìn thấy những người tham dự khác

FR Les contrôles de modération des Q. et R., les commentaires des participants et les votes

VI Điều khiển kiểm duyệt phiên hỏi đáp, bình luận của khán giả tính năng bày tỏ sự ủng hộ

FR Le contenu qui encourage ou instruit les électeurs ou les participants à se présenter sous une fausse identité ou à participer illégalement.

VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.

FR Salon d’exposition, qui permet aux participants d’interagir avec les sponsors, d’engager des conversations en direct et d’explorer les stands

VI Sàn hội chợ triển lãm cho phép người dự thính tương tác với các nhà tài trợ, tham gia trò chuyện trực tiếp khám phá Gian hàng triển lãm

FR Les participants sélectionnés installent des VPN et un logiciel eye-tracking (https://imotions.com/) sur leurs appareils

VI Những người được chọn tham gia sẽ cài đặt VPN phần mềm theo dõi bằng mắt (https://imensions.com/) trên thiết bị của họ

francês vietnamita
vpn vpn
logiciel phần mềm
https https

FR Service pour les participants Amazon Connect

VI Dịch vụ người tham gia Amazon Connect

francês vietnamita
amazon amazon

FR Grâce aux réactions interactives qui permettent aux présentateurs d’évaluer l’engagement du public, les participants peuvent envoyer des commentaires en temps réel lors d’un webinaire.

VI Người dự thính thể gửi phản hồi theo thời gian thực trong hội thảo trực tuyến thông qua các phản ứng tương tác, giúp người thuyết trình đo lường mức tương tác của khán giả.

FR Événements hybrides conviviaux qui mettent en relation les participants à distance et ceux qui y assistent en présentiel

VI Các sự kiện theo hình thức kết hợp thu hút kết nối người dự thính trực tuyến trực tiếp

FR Les participants peuvent partager l'audio, si l'hôte le permet, pour poser des questions directement dans le webinaire.

VI Người dự thính thể chia sẻ âm thanh nếu người chủ trì cho phép họ đặt câu hỏi trực tiếp trong hội thảo trực tuyến.

FR Avec Large Meetings, tous les participants peuvent partager leur audio, leur vidéo et leur écran.

VI Trong các cuộc họp lớn, tất cả người tham gia thể chia sẻ âm thanh, video màn hình của mình.

FR Est-il facile pour les participants de s’inscrire ?

VI Người tham dự dễ dàng tham gia không?

FR Les participants aux webinaires n’ont pas besoin d’avoir leur propre compte Zoom pour participer à un webinaire

VI Người dự thính hội thảo trực tuyến không cần tài khoản Zoom của riêng mình để thể tham gia

FR Vous pouvez approuver manuellement les participants avant que Zoom n’envoie un e-mail de confirmation.

VI Phê duyệt thủ công người tham dự trước khi Zoom gửi email xác nhận.

FR Les participants peuvent choisir un canal audio pour écouter la langue de leur choix

VI Người dự thính thể chọn một kênh âm thanh để nghe ngôn ngữ họ chọn

FR Les participants entendront la version traduite et peuvent choisir d’entendre la version originale à un volume plus bas

VI Người dự thính sẽ nghe thấy âm thanh được dịch thể chọn nếu họ muốn nghe âm thanh gốc mức âm lượng thấp hơn

FR Les participants travaillent avec le personnel du CJC de Burlington pour élaborer un contrat comprenant un plan de paiement qui est présenté au Vermont Judicial Bureau (VJB) pour examen

VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét

FR Les participants travaillent avec le personnel du CJC de Burlington pour élaborer un contrat comprenant un plan de paiement qui est présenté au Vermont Judicial Bureau (VJB) pour examen

VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét

FR Les participants travaillent avec le personnel du CJC de Burlington pour élaborer un contrat comprenant un plan de paiement qui est présenté au Vermont Judicial Bureau (VJB) pour examen

VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét

FR Les participants travaillent avec le personnel du CJC de Burlington pour élaborer un contrat comprenant un plan de paiement qui est présenté au Vermont Judicial Bureau (VJB) pour examen

VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét

FR Les participants travaillent avec le personnel du CJC de Burlington pour élaborer un contrat comprenant un plan de paiement qui est présenté au Vermont Judicial Bureau (VJB) pour examen

VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét

FR Les participants travaillent avec le personnel du CJC de Burlington pour élaborer un contrat comprenant un plan de paiement qui est présenté au Vermont Judicial Bureau (VJB) pour examen

VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét

FR Les participants travaillent avec le personnel du CJC de Burlington pour élaborer un contrat comprenant un plan de paiement qui est présenté au Vermont Judicial Bureau (VJB) pour examen

VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét

FR Les participants travaillent avec le personnel du CJC de Burlington pour élaborer un contrat comprenant un plan de paiement qui est présenté au Vermont Judicial Bureau (VJB) pour examen

VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét

FR Les participants travaillent avec le personnel du CJC de Burlington pour élaborer un contrat comprenant un plan de paiement qui est présenté au Vermont Judicial Bureau (VJB) pour examen

VI Những người tham gia làm việc với nhân viên Burlington CJC để phát triển một hợp đồng bao gồm một kế hoạch thanh toán được trình bày cho Văn phòng Tư pháp Vermont (VJB) để xem xét

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants à Tamarack doivent être prêts à assumer la responsabilité de leurs actes et, le cas échéant, à participer à un processus de réparation visant à réparer le préjudice causé par leur crime

VI Những người tham gia Tamarack phải sẵn sàng chịu trách nhiệm về hành động của mình khi thích hợp, tham gia vào quá trình phục hồi nhằm sửa chữa những tổn hại do tội ác của họ gây ra

FR Les participants apprennent trois approches cognitives pour faire avancer ce genre de pensées et de sentiments.

VI Những người tham gia tìm hiểu ba cách tiếp cận nhận thức để di chuyển những loại suy nghĩ cảm xúc này.

FR Chaque compte créé dans le cadre de ce forfait propose le marketing automatisé, les webinaires (jusqu’à 100 participants) et des modules d’accès multi-utilisateurs (jusqu’à 3 utilisateurs) inclus dans le prix.

VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều tiện ích đi kèm như marketing tự động hóa, webinar (100 người tham dự) quyền truy cập đa người dùng (tối đa 3 người).

FR Bien sûr. Avec la version sans frais de Google Meet, les participants peuvent se connecter à l'aide d'un compte Google ou être approuvés par l'organisateur de la réunion. 

VI Chắc chắn được rồi. Đối với phiên bản Google Meet không mất phí, người tham gia thể đăng nhập bằng Tài khoản Google hoặc yêu cầu người tổ chức cuộc họp phê duyệt để tham gia. 

FR Il leur suffit de partager le lien ou l'ID de réunion avec tous les participants.

VI Bạn chỉ cần chia sẻ đường liên kết hoặc mã cuộc họp với tất cả những người tham gia cuộc họp.

FR Voici quelques exemples de comportements qui ne seront pas acceptés de la part des participants:

VI Ví dụ về hành vi không được chấp nhận của người tham gia bao gồm:

FR Avec un seul câble d’alimentation par Ethernet, placez Tap IP à proximité des participants pour une installation ordonnée et professionnelle.

VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để bố cục lắp đặt gọn gàng chuyên nghiệp.

FR Fonctionnalités de réseautage qui permettent aux participants virtuels de créer des liens en direct

VI Các tính năng kết nối mạng lưới, cho phép người dự thính trực tuyến tạo dựng kết nối trực tiếp

Mostrando 50 de 50 traduções