FR + Des plugins pour résoudre tout problème que vous pourriez avoir
"rapides pour résoudre" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR + Des plugins pour résoudre tout problème que vous pourriez avoir
VI + Các plugin giúp bạn giải quyết mọi vấn đề có thể gặp phải
FR + Des plugins pour résoudre tout problème que vous pourriez avoir
VI + Các plugin giúp bạn giải quyết mọi vấn đề có thể gặp phải
FR Dans la mesure où il existerait un litige sur lequel le prestataire de services d’arbitrage a compétence, un arbitre NAM sera nommé pour résoudre ledit litige.
VI Trong trường hợp có tranh chấp về việc nhà cung cấp dịch vụ trọng tài nào có thẩm quyền xét xử thì trọng tài viên NAM sẽ được chỉ định để giải quyết tranh chấp đó.
FR L'acte de résoudre un conflit pour restaurer la paix et l'harmonie dans une relation ou une communauté.
VI Hành động giải quyết xung đột để khôi phục hòa bình và hòa hợp cho một mối quan hệ hoặc cộng đồng.
FR L'acte de résoudre un conflit pour restaurer la paix et l'harmonie dans une relation ou une communauté.
VI Hành động giải quyết xung đột để khôi phục hòa bình và hòa hợp cho một mối quan hệ hoặc cộng đồng.
FR L'acte de résoudre un conflit pour restaurer la paix et l'harmonie dans une relation ou une communauté.
VI Hành động giải quyết xung đột để khôi phục hòa bình và hòa hợp cho một mối quan hệ hoặc cộng đồng.
FR L'acte de résoudre un conflit pour restaurer la paix et l'harmonie dans une relation ou une communauté.
VI Hành động giải quyết xung đột để khôi phục hòa bình và hòa hợp cho một mối quan hệ hoặc cộng đồng.
FR L'acte de résoudre un conflit pour restaurer la paix et l'harmonie dans une relation ou une communauté.
VI Hành động giải quyết xung đột để khôi phục hòa bình và hòa hợp cho một mối quan hệ hoặc cộng đồng.
FR L'acte de résoudre un conflit pour restaurer la paix et l'harmonie dans une relation ou une communauté.
VI Hành động giải quyết xung đột để khôi phục hòa bình và hòa hợp cho một mối quan hệ hoặc cộng đồng.
FR L'acte de résoudre un conflit pour restaurer la paix et l'harmonie dans une relation ou une communauté.
VI Hành động giải quyết xung đột để khôi phục hòa bình và hòa hợp cho một mối quan hệ hoặc cộng đồng.
FR L'acte de résoudre un conflit pour restaurer la paix et l'harmonie dans une relation ou une communauté.
VI Hành động giải quyết xung đột để khôi phục hòa bình và hòa hợp cho một mối quan hệ hoặc cộng đồng.
FR L'acte de résoudre un conflit pour restaurer la paix et l'harmonie dans une relation ou une communauté.
VI Hành động giải quyết xung đột để khôi phục hòa bình và hòa hợp cho một mối quan hệ hoặc cộng đồng.
FR Victory Mission s'associe aux femmes pour résoudre les problèmes qui affectent leur vie
VI Victory Mission hợp tác với phụ nữ để giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến cuộc sống của họ
FR Obtenez des données de suivi pertinentes en un seul et même endroit pour résoudre plus rapidement les incidents de livraison.
VI Nhận dữ liệu theo dõi sâu sắc ở một nơi để giải quyết các sự cố giao hàng nhanh hơn.
FR Si vous ne supportez plus un membre de votre famille en raison d’un conflit, voyez si vous pourrez résoudre ce désaccord
VI Nếu bạn không thể chịu nổi một người họ hàng nào đó do cả hai có mâu thuẫn, bạn nên tìm hiểu xem bạn có thể giải quyết mâu thuẫn này hay không
francês | vietnamita |
---|---|
voyez | xem |
FR Essayez donc de trouver le moyen de résoudre votre problème de manque de confiance [15]
VI Bạn nên cố gắng tìm cách để đối phó với sự bất an của bản thân.[15]
francês | vietnamita |
---|---|
votre | bạn |
FR Résoudre des problèmes de calcul importants et obtenir de nouvelles informations grâce à toute la puissance du HPC sur AWS
VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS
francês | vietnamita |
---|---|
nouvelles | mới |
informations | thông tin |
puissance | sức mạnh |
aws | aws |
FR Désactiver vos programmes en arrière-plan, les téléchargements ou le changement de région avec un VPN pourrait aider à résoudre ce problème, ou du moins à l'atténuer.
VI Tắt chương trình chạy nền, tải xuống hoặc thay đổi sang một khu vực khác với một VPN có thể giúp giải quyết vấn đề này, hay ít nhất giảm bớt được nó.
francês | vietnamita |
---|---|
programmes | chương trình |
changement | thay đổi |
région | khu vực |
vpn | vpn |
aider | giúp |
ou | hoặc |
moins | giảm |
FR Comme dormir sur le dos, cette méthode peut ne pas résoudre votre problème. Tout dépend de là où se trouve l'ulcère.
VI Tương tự như tư thế nằm ngửa, nằm nghiêng cũng không phải là giải pháp đảm bảo vì còn tuỳ thuộc vào vị trí của vết loét trong dạ dày.
francês | vietnamita |
---|---|
comme | như |
FR Vous acceptez de résoudre certains litiges avec Zoom par le biais d’un arbitrage contraignant (la « Convention d’arbitrage »)
VI Bạn đồng ý giải quyết một số tranh chấp với Zoom thông qua phân xử trọng tài ràng buộc (“Thỏa thuận trọng tài”)
FR Nous souhaitons résoudre tous les Litiges sans devoir recourir à un arbitrage
VI Chúng tôi muốn giải quyết mọi Tranh chấp mà không cần đến trọng tài
FR De plus, il aide les administrateurs de bâtiments à résoudre les conflits
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
FR De plus, il aide les administrateurs de bâtiments à résoudre les conflits
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
FR De plus, il aide les administrateurs de bâtiments à résoudre les conflits
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
FR De plus, il aide les administrateurs de bâtiments à résoudre les conflits
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
FR De plus, il aide les administrateurs de bâtiments à résoudre les conflits
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
FR De plus, il aide les administrateurs de bâtiments à résoudre les conflits
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
FR De plus, il aide les administrateurs de bâtiments à résoudre les conflits
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
FR De plus, il aide les administrateurs de bâtiments à résoudre les conflits
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
FR De plus, il aide les administrateurs de bâtiments à résoudre les conflits
VI Ngoài ra, anh ấy hỗ trợ quản trị viên tòa nhà giải quyết xung đột
FR Terme générique désignant les processus qui établissent de manière proactive des relations saines et un sens de la communauté afin de prévenir et de résoudre les conflits et les actes répréhensibles
VI Một thuật ngữ chung cho các quá trình chủ động xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và ý thức cộng đồng để ngăn ngừa và giải quyết xung đột và hành vi sai trái
FR Terme générique désignant les processus qui établissent de manière proactive des relations saines et un sens de la communauté afin de prévenir et de résoudre les conflits et les actes répréhensibles
VI Một thuật ngữ chung cho các quá trình chủ động xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và ý thức cộng đồng để ngăn ngừa và giải quyết xung đột và hành vi sai trái
FR Terme générique désignant les processus qui établissent de manière proactive des relations saines et un sens de la communauté afin de prévenir et de résoudre les conflits et les actes répréhensibles
VI Một thuật ngữ chung cho các quá trình chủ động xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và ý thức cộng đồng để ngăn ngừa và giải quyết xung đột và hành vi sai trái
FR Terme générique désignant les processus qui établissent de manière proactive des relations saines et un sens de la communauté afin de prévenir et de résoudre les conflits et les actes répréhensibles
VI Một thuật ngữ chung cho các quá trình chủ động xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và ý thức cộng đồng để ngăn ngừa và giải quyết xung đột và hành vi sai trái
FR Terme générique désignant les processus qui établissent de manière proactive des relations saines et un sens de la communauté afin de prévenir et de résoudre les conflits et les actes répréhensibles
VI Một thuật ngữ chung cho các quá trình chủ động xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và ý thức cộng đồng để ngăn ngừa và giải quyết xung đột và hành vi sai trái
FR Terme générique désignant les processus qui établissent de manière proactive des relations saines et un sens de la communauté afin de prévenir et de résoudre les conflits et les actes répréhensibles
VI Một thuật ngữ chung cho các quá trình chủ động xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và ý thức cộng đồng để ngăn ngừa và giải quyết xung đột và hành vi sai trái
FR Terme générique désignant les processus qui établissent de manière proactive des relations saines et un sens de la communauté afin de prévenir et de résoudre les conflits et les actes répréhensibles
VI Một thuật ngữ chung cho các quá trình chủ động xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và ý thức cộng đồng để ngăn ngừa và giải quyết xung đột và hành vi sai trái
FR Terme générique désignant les processus qui établissent de manière proactive des relations saines et un sens de la communauté afin de prévenir et de résoudre les conflits et les actes répréhensibles
VI Một thuật ngữ chung cho các quá trình chủ động xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và ý thức cộng đồng để ngăn ngừa và giải quyết xung đột và hành vi sai trái
FR Terme générique désignant les processus qui établissent de manière proactive des relations saines et un sens de la communauté afin de prévenir et de résoudre les conflits et les actes répréhensibles
VI Một thuật ngữ chung cho các quá trình chủ động xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và ý thức cộng đồng để ngăn ngừa và giải quyết xung đột và hành vi sai trái
FR Nos employés partagent la responsabilité de résoudre les problèmes afin d'assurer des soins complets aux patients.
VI Nhân viên của chúng tôi chia sẻ trách nhiệm trong việc giải quyết vấn đề để đảm bảo chăm sóc bệnh nhân toàn diện.
FR Nous pensons que montrer comment résoudre un problème est la meilleure façon de guider les clients vers le succès
VI Chúng tôi tin rằng cách giải quyết vấn đề là hướng khách hàng đến sự thành công
FR Notre hPanel, développé en interne, vous aide à rationaliser les contrôles de routine et à résoudre les problèmes liés au site
VI hPanel tự xây dựng của chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa việc kiểm tra định kỳ và khắc phục sự cố trang web
FR Qu'il s'agisse de la configuration de vos noms de domaine gratuits, de la création de comptes email basés sur des noms de domaine, ou de l'hébergement web en général, nous vous aiderons à résoudre tous les problèmes rencontrés.
VI Cho dù là việc thiết lập tên miền miễn phí, tạo tài khoản email theo tên miền hoặc nói chung về web hosting, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn bất kỳ vấn đề phát sinh nào.
FR De plus, ils offrent une assistance étonnante et rapide, dont le principal objectif est de résoudre vos problèmes aussi précisément et rapidement que possible
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
FR Identifiez votre audience cible et déterminez comment votre cours en ligne ou votre contenu pourra résoudre les problèmes que ces gens rencontrent
VI Xác định đối tượng khán giả và làm rõ xem nội dung hoặc khóa học trực tuyến của bạn có thể giải quyết các vấn đề của họ như thế nào
FR Décrivez votre cours en ligne ou votre offre, et expliquez pourquoi il pourra résoudre les problèmes de votre audience
VI Mô tả khóa học trực tuyến của bạn và giải thích cách khóa học có thể giúp giải quyết các vấn đề của đối tượng khán giả
FR Préparez une série d'auto-répondeurs qui expliquent comment votre savoir-faire peut résoudre leurs problèmes.
VI Chuẩn bị một chuỗi email thư trả lời tự động giúp giới thiệu cách hiểu biết của bạn có thể giúp giải quyết các vấn đề của họ.
FR La valeur des chatbots dépend généralement de leur intelligence et de leur capacité à résoudre certains problèmes ou questions
VI Giá trị của chatbot thường phụ thuộc vào sự thông minh và khả năng giải quyết các câu hỏi và sự cố cụ thể của chúng
FR L'outil anti-captcha peut aider à résoudre les problèmes de reCAPTCHA v2, reCAPTCHA v2 callback , reCAPTCHA v2 invisible, reCAPTCHA v3 et reCAPTCHA Enterprise.
VI Công cụ Anti captcha có thể giúp giải quyết reCAPTCHA v2, v2 callback, v2 invisible, v3 và Enterprise.
FR Comment résoudre le reCAPTCHA ? Utilisez le service de contournement de captcha API. Entrez dans le code avec des exemples qui démontrent comment utiliser et connecter le service de reconnaissance de captcha. Exemples de code.
VI Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Сode samples .
Transliteração Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Sode samples .
Mostrando 50 de 50 traduções