FR Découvrez les sites web qui diffusent des annonces d'offre de produit dans un secteur vertical spécifique, ainsi que le nombre de textes PLA, de mots clés PLA et de mots clés d'annonces de recherche Google
"mots clés vous montreront" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Découvrez les sites web qui diffusent des annonces d'offre de produit dans un secteur vertical spécifique, ainsi que le nombre de textes PLA, de mots clés PLA et de mots clés d'annonces de recherche Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
produit | sản phẩm |
ainsi que | cũng |
FR Champs de données : Domaine, nombre de mots clés PLA, nombre de textes PLA, nombre de mots clés des annonces Google, trafic des annonces Google, coûts des annonces Google
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
coûts | phí |
FR Découvrez les sites web qui diffusent des annonces d'offre de produit dans un secteur vertical spécifique, ainsi que le nombre de textes PLA, de mots clés PLA et de mots clés d'annonces de recherche Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
produit | sản phẩm |
ainsi que | cũng |
FR Champs de données : Domaine, nombre de mots clés PLA, nombre de textes PLA, nombre de mots clés des annonces Google, trafic des annonces Google, coûts des annonces Google
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
coûts | phí |
FR Découvrez les sites web qui diffusent des annonces d'offre de produit dans un secteur vertical spécifique, ainsi que le nombre de textes PLA, de mots clés PLA et de mots clés d'annonces de recherche Google
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
produit | sản phẩm |
ainsi que | cũng |
FR Champs de données : Domaine, nombre de mots clés PLA, nombre de textes PLA, nombre de mots clés des annonces Google, trafic des annonces Google, coûts des annonces Google
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
coûts | phí |
FR Tirez le meilleur parti de votre recherche de mots clés. Personnalisez vos listes de mots clés en utilisant des filtres avancés et exportez-les vers d’autres outils Semrush ou dans des fichiers .CSV et .XLS.
VI Tận dụng tối đa nghiên cứu từ khóa của bạn. Tùy chỉnh danh sách từ khóa của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc nâng cao và xuất chúng sang các công cụ Semrush khác hoặc CSV và XLS.
francês | vietnamita |
---|---|
recherche | nghiên cứu |
utilisant | sử dụng |
filtres | bộ lọc |
ou | hoặc |
FR Si vous utilisez la même phrase pour chacun de vos comptes et que vous ne vous souciez pas de la sécurité de vos mots de passe, je pense que vous n'avez pas besoin d'un gestionnaire de mots de passe.
VI Nếu bạn sử dụng cùng một cụm từ cho mỗi tài khoản của mình và không quan tâm đến bảo mật mật khẩu của bạn, thì tôi tin rằng bạn không cần trình quản lý mật khẩu.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisez | sử dụng |
comptes | tài khoản |
sécurité | bảo mật |
passe | mật khẩu |
besoin | cần |
FR Si vous utilisez la même phrase pour chacun de vos comptes et que vous ne vous souciez pas de la sécurité de vos mots de passe, je pense que vous n'avez pas besoin d'un gestionnaire de mots de passe.
VI Nếu bạn sử dụng cùng một cụm từ cho mỗi tài khoản của mình và không quan tâm đến bảo mật mật khẩu của bạn, thì tôi tin rằng bạn không cần trình quản lý mật khẩu.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisez | sử dụng |
comptes | tài khoản |
sécurité | bảo mật |
passe | mật khẩu |
besoin | cần |
FR Cependant, si votre sécurité en ligne vous préoccupe (ce qui doit obligatoirement être le cas) et que vous utilisez des mots de passe différents pour chacun de vos comptes, je vous recommande fortement un gestionnaire de mots de passe
VI Tuy nhiên, nếu bạn quan ngại về bảo mật trực tuyến (bạn nên như vậy) và sử dụng mật khẩu khác nhau cho mỗi tài khoản của mình, một phần mềm quản lý mật khẩu rất được khuyên dùng
francês | vietnamita |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
sécurité | bảo mật |
doit | nên |
passe | mật khẩu |
comptes | tài khoản |
fortement | rất |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR C'est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n'êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
utile | hữu ích |
déterminer | xác định |
est | đang |
obtenir | được |
FR Trouvez les mots clés qui vous apporteront le plus de trafic et vous aideront à surpasser vos concurrents dans les moteurs de recherche.
VI Tìm kiếm từ khóa sẽ mang lại cho bạn nhiều lưu lượng truy cập nhất và giúp vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong quá trình tìm kiếm.
francês | vietnamita |
---|---|
concurrents | cạnh tranh |
recherche | tìm kiếm |
FR L’onglet Vue d’ensemble vous montre les mots clés rentables que vous avez choisis dans le cadre de votre projet
VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa có lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình
francês | vietnamita |
---|---|
projet | dự án |
FR Il vous fournit également des informations précises qui vous aideront à repérer de nouvelles opportunités de mots clés pour votre contenu.
VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
précises | chính xác |
nouvelles | mới |
contenu | nội dung |
FR C’est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n’êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
FR C’est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n’êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
FR C’est très utile pour déterminer les mots clés pour lesquels vous n’êtes pas classé, mais que vous pourriez obtenir. »
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
FR Ne partagez jamais vos mots de passe avec vos amis et ne les conservez pas dans vos emails. Vous devez utiliser des gestionnaires de mots de passe, qui les stockent pour vous et les complèter au besoin.
VI Không bao giờ gửi mật khẩu cho bạn bè hoặc giữ chúng trong email của bạn, bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu, nó sẽ lưu trữ tất cả mật khẩu của bạn và điền chúng khi cần.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
emails | |
devez | nên |
besoin | cần |
FR Si vous avez du mal à créer différents mots de passe pour vos comptes, vous pouvez toujours utiliser un générateur de mots de passe
VI Nếu bạn thấy khó khăn trong việc đặt mật khẩu khác nhau cho tất cả các tài khoản, bạn có thể sử dụng một trình tạo mật khẩu
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
passe | mật khẩu |
comptes | tài khoản |
utiliser | sử dụng |
un | một |
FR Si vous souhaitez modifier vos mots de passe sans y passer une éternité, la façon la plus simple est d'utiliser le générateur de mots de passe, ça ne vous prendra que quelques secondes
VI Nếu bạn muốn đổi mật khẩu nhưng không muốn tốn thêm thời gian làm việc đó, cách dễ dàng nhất là sử dụng trình tạo mật khẩu, bạn chỉ mất một vài giây
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
façon | cách |
simple | dễ dàng |
utiliser | sử dụng |
secondes | giây |
FR Si vous n'avez pas le temps ou que vous manquez de bonnes idées de mots de passe, utilisez aussi un gestionnaire de mots de passe pour garantir un stockage sûr.
VI Nếu bạn không có thời gian hoặc thiếu ý tưởng hay, bạn luôn có thể sử dụng nó cùng với trình quản lý mật khẩu giúp lưu trữ được an toàn.
francês | vietnamita |
---|---|
temps | thời gian |
passe | mật khẩu |
utilisez | sử dụng |
stockage | lưu |
FR Ne partagez jamais vos mots de passe avec vos amis et ne les conservez pas dans vos emails. Vous devez utiliser des gestionnaires de mots de passe, qui les stockent pour vous et les complèter au besoin.
VI Không bao giờ gửi mật khẩu cho bạn bè hoặc giữ chúng trong email của bạn, bạn nên sử dụng trình quản lý mật khẩu, nó sẽ lưu trữ tất cả mật khẩu của bạn và điền chúng khi cần.
francês | vietnamita |
---|---|
passe | mật khẩu |
emails | |
devez | nên |
besoin | cần |
FR En tant qu'utilisateur gratuit, vous ne pouvez créer et gérer qu'un seul projet, et suivre 10 mots clés dans Suivi de position
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
projet | dự án |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR Trouvez les mots clés ciblés par vos concurrents mais pas par vous
VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
pas | không |
FR Découvrez des recommandations de mots-clés, de titres et de descriptions conçues pour vous permettre d'obtenir plus de vues et d'abonnés gratuitement.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
obtenir | được |
FR Les meilleurs créateurs de site disposent d'outils de référencement spécifiques - ils vous permettent de personnaliser vos préférences en référencement, de choisir et de compter les mots clés, etc
VI Các công cụ xây dựng website hàng đầu có bộ công cụ SEO đặc biệt được tích hợp trong đó - chúng cho phép bạn tùy chỉnh và điều chỉnh tùy chọn SEO, chọn và đếm từ khóa, v.v
francês | vietnamita |
---|---|
site | website |
référencement | seo |
permettent | cho phép |
choisir | chọn |
FR Avec le service de Recherche de Talent, vous pouvez facilement trouver des candidats idéals à l'aide de mots-clés
VI Với dịch vụ Tìm kiếm Ứng viên, bạn có thể dễ dàng tìm ra những ứng viên lý tưởng bằng từ khóa
francês | vietnamita |
---|---|
facilement | dễ dàng |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR En tant qu'utilisateur gratuit, vous ne pouvez créer et gérer qu'un seul projet, et suivre 10 mots clés dans Suivi de position
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
projet | dự án |
FR Découvrez des recommandations de mots-clés, de titres et de descriptions conçues pour vous permettre d'obtenir plus de vues et d'abonnés gratuitement.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
obtenir | được |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR En tant qu'utilisateur gratuit, vous ne pouvez créer et gérer qu'un seul projet, et suivre 10 mots clés dans Suivi de position
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
francês | vietnamita |
---|---|
créer | tạo |
projet | dự án |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR « J'adore la fonction qui vous permet d'analyser les possibilités de mots clés et de backlinks avec vos concurrents
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
francês | vietnamita |
---|---|
fonction | tính năng |
permet | cho phép |
analyser | phân tích |
FR Les meilleurs créateurs de site disposent d'outils de référencement spécifiques - ils vous permettent de personnaliser vos préférences en référencement, de choisir et de compter les mots clés, etc
VI Các công cụ xây dựng website hàng đầu có bộ công cụ SEO đặc biệt được tích hợp trong đó - chúng cho phép bạn tùy chỉnh và điều chỉnh tùy chọn SEO, chọn và đếm từ khóa, v.v
francês | vietnamita |
---|---|
site | website |
référencement | seo |
permettent | cho phép |
choisir | chọn |
FR Avec le service de Recherche de Talent, vous pouvez facilement trouver des candidats idéals à l'aide de mots-clés
VI Với dịch vụ Tìm kiếm Ứng viên, bạn có thể dễ dàng tìm ra những ứng viên lý tưởng bằng từ khóa
francês | vietnamita |
---|---|
facilement | dễ dàng |
FR Trouvez les mots clés ciblés par vos concurrents mais pas par vous
VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
pas | không |
FR Vérifiez les positions de votre site Web dans les résultats de recherche et découvrez de nouvelles façons de vous hisser en tête des résultats de Google grâce à notre outil de suivi du classement des mots clés.
VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vérifiez | kiểm tra |
et | và |
nouvelles | mới |
façons | cách |
suivi | theo |
FR Suivi de position est un outil polyvalent de surveillance de la position des mots clés qui vous informe des fluctuations du classement de votre site Web sur les moteurs de recherche.
VI Position Tracking là một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
recherche | tìm kiếm |
suivi | theo |
FR Grâce à cet onglet, vous pouvez identifier la page de destination la plus performante de votre concurrent et analyser les métriques de ses meilleurs mots clés
VI Tab này giúp bạn xác định trang đích hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh và phân tích số liệu của các từ khóa có hiệu suất cao
francês | vietnamita |
---|---|
identifier | xác định |
page | trang |
analyser | phân tích |
FR Vous découvrirez le degré de concurrence entre un domaine classé dans le top 100 de Google et votre site Web du point de vue des mots clés et du trafic.
VI Bạn sẽ tìm hiểu mức độ nào mà bất kỳ thứ hạng domain nào trên 100 domain hàng đầu của Google sẽ cạnh tranh với trang web của bạn về từ khóa và lưu lượng truy cập.
francês | vietnamita |
---|---|
FR Obtenez un aperçu de votre campagne en cours et analysez les performances de vos concurrents. Vous pouvez voir toutes les principales métriques et tendances liées aux mots clés au fil du temps.
VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy và theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể xem tất cả các chỉ số và xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.
francês | vietnamita |
---|---|
obtenez | nhận |
campagne | chiến dịch |
concurrents | cạnh tranh |
temps | thời gian |
FR Vous pouvez y voir des graphiques détaillant la visibilité, le trafic estimé et la position moyenne des mots clés définis.
VI Tại đây, bạn có thể xem các biểu đồ chi tiết về khả năng hiển thị, lưu lượng truy cập ước tính và vị trí trung bình cho các từ khóa đã đặt.
francês | vietnamita |
---|---|
voir | xem |
des | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções