FR Ensuite, on leur envoie un questionnaire pour combiner leurs réponses avec les données qu’on a enregistrées.
"marché à combiner" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
marché | nhóm thị trường |
FR Ensuite, on leur envoie un questionnaire pour combiner leurs réponses avec les données qu’on a enregistrées.
VI Sau đó, chúng tôi gửi một bảng câu hỏi để kết hợp câu trả lời của họ với dữ liệu được ghi lại của chúng tôi.
francês | vietnamita |
---|---|
ensuite | sau |
données | dữ liệu |
FR Frank est un membre très important de notre équipe - il peut combiner l'émotion sincère de l'utilisateur à une explication scientifique en utilisant des outils de neuromarketing
VI Frank là một phần rất quan trọng trong nhóm của chúng tôi - ông có thể kết hợp cảm xúc chân thật của người dùng với một lời giải thích khoa học bằng cách sử dụng các công cụ tiếp thị thần kinh
francês | vietnamita |
---|---|
très | rất |
important | quan trọng |
équipe | nhóm |
FR All Tools Compresser Éditer Remplir et signer Combiner Supprimer des pages Recadrer
VI Tất cả công cụ Nén Chỉnh sửa Điền & Ký Gom lại Xóa trang Crop
FR Combiner plusieurs PDF et images en un
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
FR Combiner et réorganiser visuellement PDF
VI Kết Hợp & Sắp Xếp Lại Tệp PDF Một Cách Hình Tượng
FR Cette approche vous permet de combiner la convivialité de WordPress avec les puissantes performances de l'hébergement VPS.
VI Điều này giúp bạn kết hợp được sự thân thiện người dùng của WordPress và sức mạnh của VPS hosting.
FR Il vous suffit de les combiner pour créer des flux reflétant parfaitement le parcours ou l'expérience d'un contact
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché, les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché, ainsi que les partenariats potentiels et les leads B2B.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
ainsi que | cũng |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché et les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
FR Le VPN le Plus Rapide du Marché (Le VPN Ralentit Votre Connexion? Découvrez le VPN le Plus Rapide du Marché Grâce à Notre Liste!)
VI VPN nhanh nhất (VPN làm chậm kết nối của bạn? Tôi đã có giải pháp, đây là những nhà cung cấp VPN nhanh nhất trên thị trường)
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
marché | thị trường |
connexion | kết nối |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché, les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché, ainsi que les partenariats potentiels et les leads B2B.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
ainsi que | cũng |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché et les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Voici notre meilleure hypothèse : comme pCloud est relativement peu connu sur le marché (comparé à Dropbox et Google Drive), ils ont mis au point ces formules pour attirer de nouveaux utilisateurs et gagner des parts de marché
VI Chúng tôi đoán rằng do pCloud còn khá xa lạ trên thị trường (so với Dropbox & Google Drive), họ đã đưa ra các gói cước này để thu hút người dùng mới và giành thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
ces | này |
nouveaux | mới |
utilisateurs | người dùng |
FR Devancez vos concurrents en analysant votre positionnement sur votre marché actuel ou sur un nouveau marché
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
nouveau | mới |
ou | hoặc |
FR Devancez vos concurrents en analysant votre positionnement sur votre marché actuel ou sur un nouveau marché
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
nouveau | mới |
ou | hoặc |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché, les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché, ainsi que les partenariats potentiels et les leads B2B.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
ainsi que | cũng |
FR Identifiez les principaux acteurs d'un marché et les domaines à forte croissance et avec un bon positionnement sur le marché
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
francês | vietnamita |
---|---|
identifiez | xác định |
les | những |
marché | thị trường |
croissance | tăng |
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.56% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.72%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%
FR Voir le total de la capitalisation du marché crypto, qui est 2.17% plus haute qu'hier, la capitalisation du marché des coins DeFi a augmenté de 3.25%
VI Xem tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử, cao hơn 1.59% so với ngày hôm qua, vốn hóa thị trường tiền điện tử DeFi đã tăng 2.74%
FR La capitalisation de marché est mesurée en multipliant le prix du jeton par l'offre en circulation de jetons MEDIA (250 millier jetons sont échangeables sur le marché aujourd'hui).
VI Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token MEDIA (250 Nghìn token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
FR La capitalisation de marché est mesurée en multipliant le prix du jeton par l'offre en circulation de jetons IDEX (780 million jetons sont échangeables sur le marché aujourd'hui).
VI Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token IDEX (780 Triệu token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
FR Devancez vos concurrents en analysant votre positionnement sur votre marché actuel ou sur un nouveau marché
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
FR La capitalisation de marché est mesurée en multipliant le prix du jeton par l'offre en circulation de jetons XEM (9 milliard jetons sont échangeables sur le marché aujourd'hui).
VI Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token XEM (9 Tỷ token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
FR La capitalisation de marché est mesurée en multipliant le prix du jeton par l'offre en circulation de jetons OCEAN (590 million jetons sont échangeables sur le marché aujourd'hui).
VI Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token OCEAN (590 Triệu token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
FR La capitalisation de marché est mesurée en multipliant le prix du jeton par l'offre en circulation de jetons TRU (1,1 milliard jetons sont échangeables sur le marché aujourd'hui).
VI Giá trị vốn hóa thị trường được tính bằng cách lấy giá token nhân với nguồn cung lưu thông của token TRU (1,1 Tỷ token có thể giao dịch trên thị trường ngày hôm nay).
FR Mettez fin aux pertes de données, à l'hameçonnage et bloquez les logiciels malveillants grâce à la solution d'accès aux applications et de navigation sur Internet Zero Trust la plus performante du marché.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
francês | vietnamita |
---|---|
données | dữ liệu |
hameçonnage | lừa đảo |
logiciels | phần mềm |
solution | giải pháp |
accès | truy cập |
internet | internet |
FR Lily Hay Newman, du magazine WIRED, s'intéresse à l'essor des services d'isolation de navigateur et aux débuts de Cloudflare sur ce marché.
VI Lily Hay Newman của tạp chí WIRED tìm hiểu sự gia tăng sử dụng tính năng Browser Isolation và việc ra mắt Cloudflare trên thị trường.
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
FR Trouvez des idées pour accroître votre part de marché
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
francês | vietnamita |
---|---|
part | phần |
marché | thị trường |
FR « Quand vous êtes en réunion avec votre directeur général, il veut juste connaître la part de marché
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
francês | vietnamita |
---|---|
quand | khi |
veut | muốn |
connaître | biết |
part | phần |
il | đang |
FR Market Explorer est l'outil parfait pour montrer rapidement le rôle et la classification de notre marque sur le marché. »
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
francês | vietnamita |
---|---|
parfait | hoàn hảo |
rapidement | nhanh |
marque | thương hiệu |
marché | thị trường |
FR Des décisions éclairées reposant sur des données d'analyse de marché de premier plan pour la croissance de votre entreprise
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
décisions | quyết định |
analyse | phân tích |
marché | thị trường |
entreprise | kinh doanh |
FR Étude de marché et état du secteur
VI Nghiên cứu thị trường & tình trạng của ngành
francês | vietnamita |
---|---|
marché | thị trường |
FR Comprenez mieux votre marché et le paysage concurrentiel
VI Hiểu sâu sắc hơn về thị trường của chính bạn và bối cảnh cạnh tranh
francês | vietnamita |
---|---|
mieux | hơn |
votre | bạn |
marché | thị trường |
le | của |
FR Comprenez mieux la demande du marché.
VI Hiểu rõ hơn về nhu cầu thị trường.
francês | vietnamita |
---|---|
mieux | hơn |
demande | nhu cầu |
marché | thị trường |
FR Nous n'utilisons que les sources de données les plus récentes et nous nettoyons toujours les données au moyen de nos méthodes propriétaires afin de présenter la solution la plus fiable du marché.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
francês | vietnamita |
---|---|
utilisons | sử dụng |
sources | nguồn |
données | dữ liệu |
toujours | luôn |
méthodes | phương pháp |
solution | giải pháp |
fiable | tin cậy |
marché | thị trường |
Mostrando 50 de 50 traduções