FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
"lequel vous souhaitez" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Vous ne pourrez pas choisir le pays dans lequel vous souhaitez vous connecter, sauf pour la Roumanie, l?Australie et la Suède
VI Bạn sẽ không thể chọn quốc gia để kết nối ngoại trừ Romania, Úc và Thụy Điển
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
choisir | chọn |
pays | quốc gia |
connecter | kết nối |
FR Nous sommes là pour vous aider à prendre rendez-vous ou à trouver plus d'informations. Contactez le service avec lequel vous souhaitez parler ou appelez notre ligne principale pour l'assistance aux patients.
VI Chúng tôi ở đây để giúp bạn đặt lịch hẹn hoặc tìm thêm thông tin. Liên hệ với bộ phận mà bạn muốn nói chuyện hoặc gọi đường dây chính của chúng tôi để được hỗ trợ bệnh nhân.
FR Branchez le câble du routeur à votre ordinateur. (Vous pouvez également utiliser un réseau sans fil). Vérifiez que l'appareil sur lequel vous souhaitez travailler est bien connecté au wi-fi.
VI Kết nối cáp Router với máy tính của bạn. (Bạn cũng có thể sử dụng mạng không dây). Kiểm tra kỹ thiết bị mà bạn muốn kết nối với wi-fi.
francês | vietnamita |
---|---|
ordinateur | máy tính |
utiliser | sử dụng |
réseau | mạng |
vérifiez | kiểm tra |
appareil | máy |
FR Si vous souhaitez refuser les publicités comportementales, utilisez ces paramètres et n’oubliez pas que votre choix s’applique uniquement à l’appareil sur lequel vous effectuez le retrait
VI Nếu bạn muốn chọn không sử dụng, bạn nên sử dụng những cài đặt này và nhớ rằng lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho các thiết bị mà bạn dùng để chọn không sử dụng
FR Cliquez sur le menu déroulant en haut à droite et sélectionnez le tableau sur lequel vous souhaitez enregistrer une Épingle, ou cliquez sur Créer un tableau pour en créer un nouveau
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
FR Ainsi, tout ce que vous devez faire est de choisir le nombre de symboles que vous souhaitez inclure et de faire une sélection individuelle si vous souhaitez ou pas inclure des lettres majuscules, minuscules, chiffres et symboles
VI Vì vậy, tất cả những gì bạn cần làm là chọn bao nhiêu biểu tượng bạn muốn đưa vào và chọn riêng xem bạn có muốn bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký hiệu không
francês | vietnamita |
---|---|
choisir | chọn |
symboles | biểu tượng |
inclure | bao gồm |
et | và |
minuscules | chữ thường |
FR Ainsi, tout ce que vous devez faire est de choisir le nombre de symboles que vous souhaitez inclure et de faire une sélection individuelle si vous souhaitez ou pas inclure des lettres majuscules, minuscules, chiffres et symboles
VI Vì vậy, tất cả những gì bạn cần làm là chọn bao nhiêu biểu tượng bạn muốn đưa vào và chọn riêng xem bạn có muốn bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký hiệu không
francês | vietnamita |
---|---|
choisir | chọn |
symboles | biểu tượng |
inclure | bao gồm |
et | và |
minuscules | chữ thường |
FR Remarque : lorsque vous refusez les annonces comportementales sur aboutads.info, les choix que vous avez faits ne s’appliquent qu’aux informations que la balise Pinterest collecte sur le navigateur avec lequel vous avez indiqué ce choix
VI Lưu ý: khi bạn chọn không sử dụng thông tin này trên aboutads.info, lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho thông tin thẻ Pinterest thu thập từ trình duyệt bạn dùng để chọn không sử dụng
FR Les rendez-vous chez l'ophtalmologiste durent entre 30 minutes et 1 heure et demie, selon l'occupation de l'emploi du temps de l'ophtalmologiste et le type de rendez-vous pour lequel vous consultez l'ophtalmologiste.
VI Các cuộc hẹn với bác sĩ mắt kéo dài từ 30 phút đến 1 tiếng rưỡi, tùy thuộc vào mức độ bận rộn của lịch trình của bác sĩ mắt và loại cuộc hẹn mà bạn đến gặp bác sĩ mắt.
FR Grâce au protocole Anycast et à un SLA avec garantie de disponibilité de 100 %, vous n'avez jamais à configurer l'endroit vers lequel le trafic initié par l'utilisateur est redirigé ou à vous inquiéter des pannes.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
francês | vietnamita |
---|---|
configurer | cấu hình |
endroit | nơi |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR C'est le genre de crédit pour lequel vous finissez par payer plus que vous ne gagnez
VI Đây là loại nợ sẽ khiến bạn chi nhiều hơn kiếm được và ngày một lún sâu trong nợ nần
francês | vietnamita |
---|---|
vous | bạn |
le | một |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR En se connectant d?abord à un service VPN avant d?être acheminé sur le site Internet vers lequel vous vous dirigez, votre localisation n?est connue que du fournisseur VPN.
VI Trước tiên kết nối với dịch vụ VPN, sau đó định tuyến đến địa chỉ Internet mà bạn muốn tới, khi đó chỉ có nhà cung cấp VPN nắm được vị trí của bạn thôi.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
internet | internet |
que | khi |
fournisseur | nhà cung cấp |
FR 4. Publiez dans la même langue que le site sur lequel vous vous trouvez.
VI 4. Xuất bản bằng ngôn ngữ giống như trang web bạn đang truy cập.
FR 4. Publiez dans la même langue que le site sur lequel vous vous trouvez.
VI 4. Xuất bản bằng ngôn ngữ giống như trang web bạn đang truy cập.
FR 4. Publiez dans la même langue que le site sur lequel vous vous trouvez.
VI 4. Xuất bản bằng ngôn ngữ giống như trang web bạn đang truy cập.
FR 4. Publiez dans la même langue que le site sur lequel vous vous trouvez.
VI 4. Xuất bản bằng ngôn ngữ giống như trang web bạn đang truy cập.
FR 4. Publiez dans la même langue que le site sur lequel vous vous trouvez.
VI 4. Xuất bản bằng ngôn ngữ giống như trang web bạn đang truy cập.
FR 4. Publiez dans la même langue que le site sur lequel vous vous trouvez.
VI 4. Xuất bản bằng ngôn ngữ giống như trang web bạn đang truy cập.
FR 4. Publiez dans la même langue que le site sur lequel vous vous trouvez.
VI 4. Xuất bản bằng ngôn ngữ giống như trang web bạn đang truy cập.
FR 4. Publiez dans la même langue que le site sur lequel vous vous trouvez.
VI 4. Xuất bản bằng ngôn ngữ giống như trang web bạn đang truy cập.
FR Sur cette note: les hôtes dédiés sont parfaits si vous avez une entreprise plus grande et avez besoin de l'hébergement le plus premium sur lequel vous pouvez mettre la main.
VI Trên lưu ý đó: máy chủ lưu trữ chuyên dụng là tuyệt vời nếu bạn có một doanh nghiệp lớn hơn và cần lưu trữ cao cấp nhất bạn có thể có trong tay.
FR Vous n’avez pas aimé la manière dont l’endroit ressemblait à tout autre hôtel dans lequel vous n’ayez jamais été
VI Bạn không thích cách địa điểm đó giống như mọi khách sạn khác mà bạn từng đến
FR GetResponse vous donne accès à un éditeur glisser-déposer, sans code informatique, dans lequel vous pouvez concevoir vos fenêtres pop-up et définir des modes de fonctionnement spécifiques.
VI GetResponse cung cấp cho bạn tính năng popup không cần lập trình phức tạp, thiết kế bằng chức năng kéo thả đơn giản giúp bạn tạo ra các cửa số popup như ý.
FR Votre stock augmente, votre autorité gagne du terrain, nous voulons TOUS avoir plus d'informations sur quelque chose qui vous passionne et sur lequel nous pouvons vous faire confiance.
VI Giá trị của bạn đang tăng, uy thế của bạn đang lên, TẤT CẢ chúng tôi đều muốn xem thêm từ bạn về điều gì đó mà bạn đam mê và có thể tin tưởng bạn.
FR Lisez la suite pour savoir comment ils fonctionnent et lequel vous convient le mieux.
VI Hãy đọc tiếp để tìm hiểu cách công cụ hoạt động và chọn công của phù hợp nhất cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | cho |
savoir | hiểu |
fonctionnent | hoạt động |
lisez | đọc |
FR Cette application offre un environnement de type traitement de texte dans lequel vous pouvez directement saisir du texte.
VI Ứng dụng này cung cấp một môi trường giống như trình xử lý văn bản để bạn nhập trực tiếp văn bản vào đó.
francês | vietnamita |
---|---|
environnement | môi trường |
vous | bạn |
directement | trực tiếp |
FR Lisez nos revues honnêtes, jugez du pour et du contre de chaque créateur et décidez lequel vous convient le mieux!
VI Đọc các đánh giá trung thực của chúng tôi, xem xét ưu và nhược điểm của từng công cụ xây dựng website & dễ dàng quyết định nhà sản xuất trang web nào sẽ giúp bạn tạo trang web tốt nhất!
francês | vietnamita |
---|---|
décidez | quyết định |
FR Lisez la suite pour savoir comment ils fonctionnent et lequel vous convient le mieux.
VI Hãy đọc tiếp để tìm hiểu cách công cụ hoạt động và chọn công của phù hợp nhất cho bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
pour | cho |
savoir | hiểu |
fonctionnent | hoạt động |
lisez | đọc |
FR Cette application offre un environnement de type traitement de texte dans lequel vous pouvez directement saisir du texte.
VI Ứng dụng này cung cấp một môi trường giống như trình xử lý văn bản để bạn nhập trực tiếp văn bản vào đó.
francês | vietnamita |
---|---|
environnement | môi trường |
vous | bạn |
directement | trực tiếp |
FR La reprise après sinistre entre régions est un processus manuel, dans lequel vous choisissez une région secondaire pour prendre des charges de travail en lecture/écriture.
VI Phục hồi sau thảm họa ở các khu vực là quá trình thủ công, trong đó bạn tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận khối lượng công việc đọc/ghi.
francês | vietnamita |
---|---|
après | sau |
processus | quá trình |
travail | công việc |
lecture | đọc |
Mostrando 50 de 50 traduções