FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Les journaux sont conservés pendant une semaine afin de prévenir les abus. Les journaux ne seront pas divulgués à des tiers, sauf dans certaines circonstances, comme indiqué dans nos conditions générales.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
FR Le cadenas vert situé sur le côté de votre barre d'adresse indique qu'un site web est protégé par le cryptage SSL.
VI Ổ khóa màu xanh lá cây ở bên cạnh thanh địa chỉ của bạn cho biết rằng một trang web được bảo vệ bằng mã hóa SSL.
francês | vietnamita |
---|---|
vert | màu |
cryptage | mã hóa |
ssl | ssl |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR *SpeedTest indique votre vitesse de téléchargement en amont et en aval, ainsi que la latence par rapport au serveur le plus proche.
VI *SpeedTest sẽ cho bạn biết tốc độ tải lên và tải về, cũng như độ trễ của máy chủ gần nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải lên |
proche | gần |
FR Qu’indique le classement de votre site web
VI Điểm xếp hạng trang web có ý nghĩa gì
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Il génère un rapport détaillé qui vous indique les paramètres qui ne sont pas performants
VI Công cụ sẽ tạo một báo cáo chi tiết cho bạn biết chỉ số nào đang hoạt động kém hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
détaillé | chi tiết |
FR Pour votre commodité, nous avons également passé en revue et indiqué toutes les méthodes bancaires acceptées pour chaque opérateur
VI Để thuận tiện cho bạn, chúng tôi cũng đã xem xét và đưa ra tất cả các phương thức ngân hàng được chấp nhận cho mỗi nhà cái
FR Comme indiqué sur la page de sélection des paramètres, les utilisateurs peuvent éventuellement accepter les cookies et stocker leurs préférences
VI Tuy nhiên, như bạn thấy ở Cài đặt trang, người dùng có thể chọn cho phép cookie
francês | vietnamita |
---|---|
page | trang |
paramètres | cài đặt |
utilisateurs | người dùng |
comme | như |
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Les journaux sont conservés pendant une semaine afin de prévenir les abus. Les journaux ne seront pas divulgués à des tiers, sauf dans certaines circonstances, comme indiqué dans nos conditions générales.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
FR Le cadenas vert situé sur le côté de votre barre d'adresse indique qu'un site web est protégé par le cryptage SSL.
VI Ổ khóa màu xanh lá cây ở bên cạnh thanh địa chỉ của bạn cho biết rằng một trang web được bảo vệ bằng mã hóa SSL.
francês | vietnamita |
---|---|
vert | màu |
cryptage | mã hóa |
ssl | ssl |
FR * Indique que le service est autorisé pour le niveau d'impact 6, mais pas généralement disponible (GA) dans la région.
VI * Cho biết dịch vụ được cấp phép Cấp tác động 6 nhưng chưa được Cung cấp rộng rãi (GA) tại khu vực này.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
région | khu vực |
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR *SpeedTest indique votre vitesse de téléchargement en amont et en aval, ainsi que la latence par rapport au serveur le plus proche.
VI *SpeedTest sẽ cho bạn biết tốc độ tải lên và tải về, cũng như độ trễ của máy chủ gần nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải lên |
proche | gần |
FR Qu’indique le classement de votre site web
VI Điểm xếp hạng trang web có ý nghĩa gì
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Il génère un rapport détaillé qui vous indique les paramètres qui ne sont pas performants
VI Công cụ sẽ tạo một báo cáo chi tiết cho bạn biết chỉ số nào đang hoạt động kém hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
détaillé | chi tiết |
FR Comme son nom l?indique, Dynamic cache crée en fait plusieurs copies du contenu dynamique de votre site. Les données sont ensuite stockées dans la mémoire vive du serveur, qui fonctionne en parallèle avec Static cache.
VI Đúng như tên gọi, về cơ bản cache động tạo ra nhiều bản sao nội dung động trên trang web của bạn. Sau đó dữ liệu được lưu trong RAM của máy chủ, và hoạt động song song với cache tĩnh.
francês | vietnamita |
---|---|
nom | tên |
crée | tạo ra |
contenu | nội dung |
données | dữ liệu |
ensuite | sau |
fonctionne | hoạt động |
comme | như |
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Il m'indique les annonces PPC diffusées par domaine spécifique
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
francês | vietnamita |
---|---|
annonces | quảng cáo |
ppc | ppc |
il | đang |
FR Qu’indique le classement de votre site web
VI Điểm xếp hạng trang web có ý nghĩa gì
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Il génère un rapport détaillé qui vous indique les paramètres qui ne sont pas performants
VI Công cụ sẽ tạo một báo cáo chi tiết cho bạn biết chỉ số nào đang hoạt động kém hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
détaillé | chi tiết |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR *SpeedTest indique votre vitesse de téléchargement en amont et en aval, ainsi que la latence par rapport au serveur le plus proche.
VI *SpeedTest sẽ cho bạn biết tốc độ tải lên và tải về, cũng như độ trễ của máy chủ gần nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải lên |
proche | gần |
FR Qu’indique le classement de votre site web
VI Điểm xếp hạng trang web có ý nghĩa gì
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Il génère un rapport détaillé qui vous indique les paramètres qui ne sont pas performants
VI Công cụ sẽ tạo một báo cáo chi tiết cho bạn biết chỉ số nào đang hoạt động kém hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
détaillé | chi tiết |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR *SpeedTest indique votre vitesse de téléchargement en amont et en aval, ainsi que la latence par rapport au serveur le plus proche.
VI *SpeedTest sẽ cho bạn biết tốc độ tải lên và tải về, cũng như độ trễ của máy chủ gần nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải lên |
proche | gần |
FR Qu’indique le classement de votre site web
VI Điểm xếp hạng trang web có ý nghĩa gì
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Il génère un rapport détaillé qui vous indique les paramètres qui ne sont pas performants
VI Công cụ sẽ tạo một báo cáo chi tiết cho bạn biết chỉ số nào đang hoạt động kém hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
détaillé | chi tiết |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR *SpeedTest indique votre vitesse de téléchargement en amont et en aval, ainsi que la latence par rapport au serveur le plus proche.
VI *SpeedTest sẽ cho bạn biết tốc độ tải lên và tải về, cũng như độ trễ của máy chủ gần nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải lên |
proche | gần |
FR Qu’indique le classement de votre site web
VI Điểm xếp hạng trang web có ý nghĩa gì
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Il génère un rapport détaillé qui vous indique les paramètres qui ne sont pas performants
VI Công cụ sẽ tạo một báo cáo chi tiết cho bạn biết chỉ số nào đang hoạt động kém hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
détaillé | chi tiết |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR *SpeedTest indique votre vitesse de téléchargement en amont et en aval, ainsi que la latence par rapport au serveur le plus proche.
VI *SpeedTest sẽ cho bạn biết tốc độ tải lên và tải về, cũng như độ trễ của máy chủ gần nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải lên |
proche | gần |
FR Qu’indique le classement de votre site web
VI Điểm xếp hạng trang web có ý nghĩa gì
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Il génère un rapport détaillé qui vous indique les paramètres qui ne sont pas performants
VI Công cụ sẽ tạo một báo cáo chi tiết cho bạn biết chỉ số nào đang hoạt động kém hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
détaillé | chi tiết |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR *SpeedTest indique votre vitesse de téléchargement en amont et en aval, ainsi que la latence par rapport au serveur le plus proche.
VI *SpeedTest sẽ cho bạn biết tốc độ tải lên và tải về, cũng như độ trễ của máy chủ gần nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải lên |
proche | gần |
FR Qu’indique le classement de votre site web
VI Điểm xếp hạng trang web có ý nghĩa gì
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Il génère un rapport détaillé qui vous indique les paramètres qui ne sont pas performants
VI Công cụ sẽ tạo một báo cáo chi tiết cho bạn biết chỉ số nào đang hoạt động kém hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
détaillé | chi tiết |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR *SpeedTest indique votre vitesse de téléchargement en amont et en aval, ainsi que la latence par rapport au serveur le plus proche.
VI *SpeedTest sẽ cho bạn biết tốc độ tải lên và tải về, cũng như độ trễ của máy chủ gần nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải lên |
proche | gần |
FR Qu’indique le classement de votre site web
VI Điểm xếp hạng trang web có ý nghĩa gì
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Il génère un rapport détaillé qui vous indique les paramètres qui ne sont pas performants
VI Công cụ sẽ tạo một báo cáo chi tiết cho bạn biết chỉ số nào đang hoạt động kém hiệu quả
francês | vietnamita |
---|---|
rapport | báo cáo |
détaillé | chi tiết |
FR Lorsqu’un fournisseur VPN dispose d’une politique de non conservation des logs, cela est clairement indiqué sur son site web, la plupart du temps en tout cas. C’est notamment le cas de PureVPN, mais il en existe plein d’autres.
VI Nếu VPN không có chính sách lưu nhật ký, họ phải thể hiện rõ ràng trên trang web của mình. Chẳng hạn PureVPN, là một trong số nhiều dịch vụ không lưu nhật ký.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
politique | chính sách |
non | không |
FR *SpeedTest indique votre vitesse de téléchargement en amont et en aval, ainsi que la latence par rapport au serveur le plus proche.
VI *SpeedTest sẽ cho bạn biết tốc độ tải lên và tải về, cũng như độ trễ của máy chủ gần nhất.
francês | vietnamita |
---|---|
téléchargement | tải lên |
proche | gần |
Mostrando 50 de 50 traduções