FR Concentrez vos efforts avec View Prediction et voyez les performances prévues pour chaque idée.
FR Concentrez vos efforts avec View Prediction et voyez les performances prévues pour chaque idée.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR C'est pourquoi nous sommes obsédés par l'idée d'offrir un savant mélange d'expertise technologique et humaine qui stimule votre productivité et vous permet d'obtenir plus de vues
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
obtenir | được |
un | nhiều |
FR Il s'agit d'un score relatif basé sur le potentiel de chaque idée, et non d'une garantie
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
non | không |
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Si vous êtes payé à l'heure, suivez l'évolution de votre salaire sur quelques semaines et faites-en une moyenne. Cela vous donnera une idée globale des entrées d'argent mensuelles que vous pouvez utiliser pour créer votre budget.
VI Nếu được trả theo giờ, hãy theo dõi lương trong vài tuần và tính mức lương trung bình. Nhờ đó, bạn có được thông tin thu nhập bình quân hàng tháng để lên ngân sách.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
budget | ngân sách |
heure | giờ |
FR Concentrez-vous sur l'idée de changer les comportements qui vous ont endettés en premier lieu
VI Tập trung vào việc thay đổi những lối hành xử ngay từ đầu đã khiến bạn rơi vào nợ nần
francês | vietnamita |
---|---|
changer | thay đổi |
FR Bien que vous puissiez être sceptique face à cette idée, essayez toutefois dans cette optique d'accorder à tous le bénéfice du doute
VI Dù có thể cảm thấy nghi ngờ với sự thật này, hãy thử đặt lòng tin vào con người
francês | vietnamita |
---|---|
cette | này |
essayez | thử |
FR C'est une bonne idée de vous entraider à travers les réseaux de soutien avant le début de la mission [5]
VI Giúp đỡ nhau thiết lập hệ thống hỗ trợ trước khi bắt đầu nhập ngũ cũng là ý tưởng hay.[5]
francês | vietnamita |
---|---|
avant | trước |
FR Le TBT est mesuré pour nous donner une idée du FID (First Input Delay)
VI Chúng tôi đo chỉ số TBT để có khái niệm về Độ trễ đầu vào đầu tiên (FID)
FR Obtenez des informations plus rapidement et passez rapidement de l'idée au marché grâce à une capacité de calcul pratiquement illimitée, à un système de fichiers haute performance et à des réseaux à haut débit.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
plus | hơn |
système | hệ thống |
fichiers | tệp |
performance | hiệu suất |
réseaux | mạng |
de | với |
FR C’est à ce moment-là que l’idée d’un site de revues de créateurs de sites Web transparent et fondé sur des preuves m'est venue à l’esprit
VI Đó là khi ý tưởng về trang web đánh giá công cụ xây dựng website minh bạch và dựa trên bằng chứng xuất hiện trong đầu
FR Si le testeur de mot de passe continue à vous montrer de mauvais résultats et que vous n'avez aucune idée sur la façon de l'améliorer, essayez tout simplement le générateur de mot de passe
VI Nếu trình kiểm tra độ mạnh mật khẩu tiếp tục hiển thị cho bạn kết quả kém và bạn không có ý tưởng nào về cách làm cho nó tốt hơn, chỉ cần thử trình tạo mật khẩu
francês | vietnamita |
---|---|
façon | cách |
essayez | thử |
FR J’ai adoré l’idée de Bandzoogle, c’est intéressant de s’être spécialisé dans cette niche, ainsi si vous êtes musicien, ou bien que vous avez un groupe musical ce constructeur de site est idéal pour vous !
VI Quá tệ cho hỗ trợ khách hàng, không giúp được gì nhiều lại còn chậm nữa
francês | vietnamita |
---|---|
que | không |
un | nhiều |
FR Voilà, désormais vous avez une assez bonne idée sur la vitesse Internet recommandée et ce qui pourrait causer son ralentissement.
VI Đến thời điểm này, bạn nên có một sự hiểu biết tương đối tốt về “internet của tôi nhanh như thế nào?”, và điều gì thực sự có thể làm chậm internet của bạn, ngay từ đầu.
francês | vietnamita |
---|---|
bonne | tốt |
vitesse | nhanh |
internet | internet |
ce | này |
sur | đầu |
FR Les fournisseurs de VPN gratuits sont rarement une bonne idée, ils ont tendance à collecter vos données et ont beaucoup d'annonces ennuyeuses
VI Các nhà cung cấp VPN miễn phí hiếm khi là một ý tưởng tốt, họ thường có xu hướng thu thập dữ liệu của bạn và có nhiều quảng cáo khó chịu
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
bonne | tốt |
données | dữ liệu |
annonces | quảng cáo |
FR Étant donné que les essais gratuits sont souvent assez limités, ce serait une bonne idée de profiter des garanties de remboursement (en ces de besoin)
VI Vì các thử nghiệm miễn phí đôi khi có thể bị hạn chế, nên luôn tận dụng các bảo đảm hoàn lại tiền (trong trường hợp cần thiết)
francês | vietnamita |
---|---|
besoin | cần |
FR C'est pourquoi nous sommes obsédés par l'idée d'offrir un savant mélange d'expertise technologique et humaine qui stimule votre productivité et vous permet d'obtenir plus de vues
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn
francês | vietnamita |
---|---|
pourquoi | tại sao |
obtenir | được |
un | nhiều |
FR De l'idée au marché, plus rapidement
VI Hiện thực hóa ý tưởng nhanh hơn
francês | vietnamita |
---|---|
plus | hơn |
FR Obtenez des informations plus rapidement et passez rapidement de l'idée au marché grâce à une capacité de calcul pratiquement illimitée, à un système de fichiers haute performance et à des réseaux à haut débit.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
plus | hơn |
système | hệ thống |
fichiers | tệp |
performance | hiệu suất |
réseaux | mạng |
de | với |
FR Concentrez vos efforts avec View Prediction et voyez les performances prévues pour chaque idée.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Le TBT est mesuré pour nous donner une idée du FID (First Input Delay)
VI Chúng tôi đo chỉ số TBT để có khái niệm về Độ trễ đầu vào đầu tiên (FID)
FR Si le testeur de mot de passe continue à vous montrer de mauvais résultats et que vous n'avez aucune idée sur la façon de l'améliorer, essayez tout simplement le générateur de mot de passe
VI Nếu trình kiểm tra độ mạnh mật khẩu tiếp tục hiển thị cho bạn kết quả kém và bạn không có ý tưởng nào về cách làm cho nó tốt hơn, chỉ cần thử trình tạo mật khẩu
francês | vietnamita |
---|---|
façon | cách |
essayez | thử |
FR C’est à ce moment-là que l’idée d’un site de revues de créateurs de sites Web transparent et fondé sur des preuves m'est venue à l’esprit
VI Đó là khi ý tưởng về trang web đánh giá công cụ xây dựng website minh bạch và dựa trên bằng chứng xuất hiện trong đầu
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Elle devrait vous donner une idée de ce que vous devrez entreprendre pour améliorer vos indicateurs !
VI Nó sẽ cho bạn ý tưởng về những điều cần làm để cải thiện điểm tốc độ!
francês | vietnamita |
---|---|
améliorer | cải thiện |
FR Ayez une idée des dépenses d’une entreprise pour la promotion organique et non organique
VI Lấy ý tưởng từ bất kì chi phì nào của công ty trong các quảng cáo trả phí và không trả phí
francês | vietnamita |
---|---|
entreprise | công ty |
non | không |
dépenses | phí |
FR Nos solutions d'automatisation ont été conçues dans l'idée de répondre aux futurs enjeux de tous les marketeurs
VI Adjust thiết kế giải pháp tự động hóa xoay quanh các nhà marketing của tương lai
francês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
FR Leur idée est de créer une solution de mesure et de tracking aidant les marketeurs d'applications à mieux comprendre d'où viennent leurs utilisateurs
VI Sứ mệnh tại Adjust là xây dựng các giải pháp đo lường và theo dõi, giúp các người làm marketing ứng dụng hiểu hơn về nguồn mang đến người dùng
francês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
comprendre | hiểu |
utilisateurs | người dùng |
de | đến |
FR Il s'agit d'un score relatif basé sur le potentiel de chaque idée, et non d'une garantie
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
francês | vietnamita |
---|---|
et | và |
non | không |
FR Si notre équipe mondiale de Mods voit votre idée et l'aime, elle la présentera ici et sur la page d'accueil où des millions de visiteurs la verront
VI Nếu nhóm Mod toàn cầu của chúng tôi nhìn thấy ý tưởng của bạn và thích nó, họ sẽ giới thiệu nó ở đây và trên trang chủ, nơi hàng triệu khách truy cập sẽ nhìn thấy nó
FR Nous espérons que vous apprécierez chaque idée présentée sur cette page.
VI Chúng tôi hy vọng bạn thích từng ý tưởng trên trang này.
FR Aucune idée ici, mais il existe des idées sur d'autres versions régionales de TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
FR Aucune idée ici, mais il existe des idées sur d'autres versions régionales de TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
FR Aucune idée ici, mais il existe des idées sur d'autres versions régionales de TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
FR Aucune idée ici, mais il existe des idées sur d'autres versions régionales de TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
FR Aucune idée ici, mais il existe des idées sur d'autres versions régionales de TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
FR Aucune idée ici, mais il existe des idées sur d'autres versions régionales de TradingView
VI Không có ý tưởng ở đây, nhưng có các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView
FR Idée de trade sur le gbpchf, strategie fonda + technique FX:GBPCHF
VI BUY GBPCHF Giá : 1.13347 SL : 1.12650 TP : 1.17200 RR : 1:5 Lưu Ý : Đầu tư tài chính là việc có rủi ro hãy chịu trách nhiệm với quyết định của mình, lệnh này chỉ tham khảo!
FR Idée de trade sur le gbpchf, strategie fonda + technique FX:GBPCHF
VI BUY GBPCHF Giá : 1.13347 SL : 1.12650 TP : 1.17200 RR : 1:5 Lưu Ý : Đầu tư tài chính là việc có rủi ro hãy chịu trách nhiệm với quyết định của mình, lệnh này chỉ tham khảo!
FR Idée de trade sur le gbpchf, strategie fonda + technique FX:GBPCHF
VI BUY GBPCHF Giá : 1.13347 SL : 1.12650 TP : 1.17200 RR : 1:5 Lưu Ý : Đầu tư tài chính là việc có rủi ro hãy chịu trách nhiệm với quyết định của mình, lệnh này chỉ tham khảo!
FR Idée de trade sur le gbpchf, strategie fonda + technique FX:GBPCHF
VI BUY GBPCHF Giá : 1.13347 SL : 1.12650 TP : 1.17200 RR : 1:5 Lưu Ý : Đầu tư tài chính là việc có rủi ro hãy chịu trách nhiệm với quyết định của mình, lệnh này chỉ tham khảo!
FR Idée de trade sur le gbpchf, strategie fonda + technique FX:GBPCHF
VI BUY GBPCHF Giá : 1.13347 SL : 1.12650 TP : 1.17200 RR : 1:5 Lưu Ý : Đầu tư tài chính là việc có rủi ro hãy chịu trách nhiệm với quyết định của mình, lệnh này chỉ tham khảo!
Mostrando 50 de 50 traduções