FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR J?étais assis dans un café avec une jeune femme et nous discutions justement de sécurité sur Internet
VI Tôi đang ngồi tại một quán cà phê với cô gái trẻ này sau một sự kiện và chúng tôi bàn luận về an toàn trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | an toàn |
jeune | trẻ |
FR Bien que ce soit difficile à dire, suivez des cours de cuisine une fois sur le terrain ou lancez-vous dans une activité solitaire
VI Mặc dù tham gia lớp học nấu ăn là điều khó khăn trong quân ngũ, nhưng bạn có thể tìm kiếm những hoạt động độc lập khác để theo đuổi
francês | vietnamita |
---|---|
suivez | theo |
activité | hoạt động |
que | điều |
FR On peut toujours voir dupoker à la télévision, par exemple.Ce qui ne m’étais jamais arrivé quand j’étais jeune
VI Ví dụ, bạn vẫn thấy xì tố trên TV ? điều chưa bao giờ xảy ra trong quá trình trưởng thành của tôi
francês | vietnamita |
---|---|
toujours | vẫn |
m | tôi |
FR "Si je ne me trompe pas, c'est le plus jeune vainqueur de l'histoire de l'Indycar", a déclaré le double champion.
VI "Nếu tôi không nhầm, anh ấy là người chiến thắng cuộc đua trẻ nhất trong lịch sử Indycar," nhà vô địch hai lần nói.
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Par exemple, ne touchez pas la poitrine de votre femme ou le pénis de votre mari lorsque les enfants vous regardent. Cela va leur faire croire qu’ils peuvent le faire, car ils vont imiter votre comportement.
VI Ví dụ, đừng bóp ngực hay sờ cô bé của vợ bạn khi có mặt các con. Điều này sẽ khiến chúng nghĩ rằng chúng cũng có thể làm điều đó vì bạn đang làm gương như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
FR être une femme forte et indépendante
VI Quên đi tình cũ mà bạn còn yêu
FR Si une femme peut apprécier grandement un massage des pieds, allongée sur un lit de pétales de rose, une autre pourrait préférer siroter une bière bien fraiche et jouer aux jeux vidéos avec vous
VI Có nàng thì thích nằm trên giường rải đầy cánh hoa hồng và tận hưởng cảm giác dễ chịu khi được mát-xa chân, có nàng lại chỉ thích mở một lon bia ướp lạnh và cùng chơi game với người yêu
francês | vietnamita |
---|---|
femme | người |
jeux | chơi |
FR Lorsque l'on pense à chouchouter une femme, l'image du massage est presque la première qui vient en tête
VI Khi nói đến việc chiều chuộng phụ nữ, mát xa luôn được nhắc đến là có lý do
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
FR Dites-lui exactement ce qui la rend si spéciale à vos yeux. S'il y a quelque chose que vous appréciez tout particulier chez la femme de votre vie, n'hésitez pas à le lui dire [7]
VI Khen nàng về những điểm khiến cô ấy trở nên đặc biệt trong mắt bạn. Nếu người phụ nữ của đời bạn có điểm nào mà bạn thấy đáng yêu, đừng ngần ngại nói với nàng điều đó.[7]
francês | vietnamita |
---|---|
femme | người |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR Impressionnez vos clients potentiels avec des compétences linguistiques précises et solides, en leur prouvant que vous êtes l’homme ou la femme de la situation.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
francês | vietnamita |
---|---|
compétences | kỹ năng |
précises | chính xác |
que | bằng |
FR parler de la place de la femme dans le monde du travail.
VI nói về vị trí của phụ nữ trong thế giới công việc.
francês | vietnamita |
---|---|
parler | nói |
monde | thế giới |
travail | công việc |
FR Par exemple, ne touchez pas la poitrine de votre femme ou le pénis de votre mari lorsque les enfants vous regardent. Cela va leur faire croire qu’ils peuvent le faire, car ils vont imiter votre comportement.
VI Ví dụ, đừng bóp ngực hay sờ cô bé của vợ bạn khi có mặt các con. Điều này sẽ khiến chúng nghĩ rằng chúng cũng có thể làm điều đó vì bạn đang làm gương như vậy.
francês | vietnamita |
---|---|
lorsque | khi |
FR être une femme au foyer traditionnelle
VI Làm cho anh chị em giữ im lặng
francês | vietnamita |
---|---|
être | là |
au | cho |
FR Vous devez être une femme enceinte, une mère qui allaite ou une mère avec un enfant de moins de 5 ans pour être admissible
VI Bạn phải là phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc mẹ có con dưới 5 tuổi mới đủ điều kiện tham gia
FR Nous offrons des services de santé de la femme, pédiatriques et communautaires pour vous et votre tout-petit
VI Chúng tôi cung cấp các dịch vụ sức khỏe phụ nữ, nhi khoa và cộng đồng cho bạn và con nhỏ của bạn
FR Eh bien, malheureusement, la nature humaine a toujours montré la maxime "chaque homme (ou femme) a son prix".
VI Chà, thật đáng buồn là bản chất con người luôn thể hiện câu châm ngôn 'mọi người đàn ông (hay phụ nữ) đều có giá của họ'.
FR Il est donc difficile de déterminer l'âge d'une femme orientale.
VI Vì vậy việc xác định phụ nữ phương Đông bao nhiêu tuổi là một việc khó.
Mostrando 37 de 37 traduções