Traduzir "entrez vos identifiants" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "entrez vos identifiants" de francês para vietnamita

Tradução de francês para vietnamita de entrez vos identifiants

francês
vietnamita

FR Entrez en lien avec vos abonnés et augmentez vos conversions

VI Kết nối người đăng ký tăng tỉ lệ chuyển đổi

FR Plus de 5 milliards d'identifiants volés sont disponibles sur le dark web. Ils permettent ainsi d'alimenter les attaques par bourrage d'identifiants (credential stuffing) destinées à prendre le contrôle du compte visé.

VI hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên các web đen để tạo điều kiện cho việc đánh cắp thông tin đăng nhập, dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.

francês vietnamita
plus hơn
web web
compte tài khoản

FR La vérification des identifiants exposés surveille et bloque l'utilisation des identifiants volés/compromis à des fins d'usurpation de compte. 

VI Phát hiện dữ liệu nhạy cảm cảnh báo về các phản hồi chứa dữ liệu nhạy cảm.

francês vietnamita
la các

FR Ajoutez vos réflexions à n'importe quel Tweet avec une Réponse. Trouvez un sujet qui vous passionne et entrez dans la conversation.

VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, tham gia.

francês vietnamita
ajoutez thêm
réponse trả lời

FR Saisissez simplement votre nom de domaine gratuit → cliquez sur Ajouter au panier → Sélectionnez le plan d'hébergement → entrez vos détails et terminez l'achat.

VI Chỉ cần nhập tên miền bạn muốn → nhấp Thêm vào Giỏ hàng → Chọn gói hosting → nhập thông tin hoàn tất thanh toán.

FR Entrez en lien instantanément avec vos clients, grâce aux conversations en direct facilement intégrées.

VI Tương tác với khách hàng nhờ tính năng trò chuyện trực tiếp trên website.

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Dans les champs vides ci-dessus, entrez les marques de créateurs de sites que vous souhaitez comparer et cliquez sur «Comparer maintenant»

VI Trong các trường nhập trống trên, hãy nhập các nhãn hiệu trình tạo trang webbạn muốn so sánh & nhấp vào “So sánh bây giờ”

francês vietnamita
comparer so sánh
et
maintenant giờ

FR Évitez les débats enflammés récurrents. Si votre oncle adore parler de politique, mais que vous préfériez ne pas aborder le sujet, n’entrez pas dans la discussion [7]

VI Né tránh cuộc tranh luận nóng nảy. Nếu chú của bạn thích trò chuyện về chính trị nhưng bạn lại không muốn bàn luận về , bạn không nên tham gia vào cuộc trò chuyện.[7]

francês vietnamita
mais nhưng

FR L'outil est très simple à utiliser, vous n'avez qu’à entrer votre mot de passe dans le champ ou il est écrit'Entrez votre mot de passe ici'

VI Công cụ rất dễ sử dụng, bạn đơn giản nhập mật khẩu vào ô trống ghi “Enter your password here”

francês vietnamita
très rất
utiliser sử dụng

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Obtenez des insights en un coup d'œil, puis entrez dans les détails si nécessaire.

VI Nhanh chóng nhận được thông tin từ tổng quan đến chi tiết.

francês vietnamita
obtenez nhận

FR Dans les champs vides ci-dessus, entrez les marques de créateurs de sites que vous souhaitez comparer et cliquez sur «Comparer maintenant»

VI Trong các trường nhập trống trên, hãy nhập các nhãn hiệu trình tạo trang webbạn muốn so sánh & nhấp vào “So sánh bây giờ”

francês vietnamita
comparer so sánh
et
maintenant giờ

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Entrez l’URL de votre site web et nous vous dirons si votre site web est rapide (ou lent).

VI Nhập URL trang web của bạn vào bên dưới chúng tôi sẽ cho bạn biết tốc độ (hoặc chậm) của trang web của bạn.

francês vietnamita
url url
et

FR Entrez les paramètres de suivi (facultatif).

VI Nhập tham số theo dõi tùy chọn

FR Lorsque vous y êtes invité, entrez votre e-mail pour recevoir un lien sécurisé pour terminer le processus de connexion.

VI Khi được nhắc, hãy nhập email của bạn để nhận liên kết an toàn nhằm hoàn tất quá trình đăng nhập.

FR Entrez le nom de domaine que vous souhaitez transférer

VI Nhập tên miền bạn muốn chuyển

FR Entrez le code EPP ou le code d'autorisation de transfert de nom de domaine et confirmez le transfert

VI Nhập mã EPP hoặc mã xác nhận chuyển tên miền xác nhận chuyển.

FR Entrez le nom de votre choix et inscrivez-vous pour 12 mois d'hébergement web pour obtenir un nom de domaine de site gratuit.

VI Nhập tên mong muốn đăng ký gói web hosting 12 tháng để nhận miễn phí một tên miền trang web.

FR Entrez en contact avez votre audience et forgez la confiance en votre marque en partageant votre savoir et votre expertise par le biais de webinaires en direct et à la demande.

VI Kết nối với đối tượng của bạn xây dựng sự tin tưởng thương hiệu bằng cách chia sẻ kiến thức chuyên môn thông qua webinar trực tiếp theo yêu cầu.

FR Comment résoudre le reCAPTCHA ? Utilisez le service de contournement de captcha API. Entrez dans le code avec des exemples qui démontrent comment utiliser et connecter le service de reconnaissance de captcha. Exemples de code.

VI Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Сode samples .

Transliteração Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Sode samples .

FR vos événements transmettent les données des événements Identifiant produit, et les identifiants produit transmis sont identiques à ceux de vos catalogues ;

VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn

FR Liste des identifiants et mots de passe par défaut de routeur

VI Danh sách tài khoản đăng nhập mật khẩu mặc định

francês vietnamita
liste danh sách
passe mật khẩu
défaut mặc định

FR Vous ne pouvez partager aucun des identifiants de connexion ni mots de passe associés aux éléments qui précèdent avec une autre personne

VI Bạn không được chia sẻ bất kỳ thông tin đăng nhập hoặc mật khẩu nào liên quan đến thông tin nói trên với bất cứ cá nhân nào khác

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

FR la gestion des identités et des identifiants, dont la vérification de l’identité et l’authentification, et l’administration des systèmes et de la technologie ;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Mostrando 50 de 50 traduções