FR Pour renouveler un certificat SSL manuellement, vous devez générer une nouvelle demande de signature de certificat (CSR), remplir le formulaire et installer la dernière version.
"d un certificat ssl" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
certificat | trang web |
ssl | ssl |
FR Pour renouveler un certificat SSL manuellement, vous devez générer une nouvelle demande de signature de certificat (CSR), remplir le formulaire et installer la dernière version.
VI Để gia hạn chứng chỉ SSL thủ công, bạn phải tạo một yêu cầu đăng ký chứng chỉ mới (CSR), điền vào mẫu và cài đặt phiên bản mới nhất.
FR Suivez simplement les étapes faciles de ce guide d'installation du certificat SSL personnalisé et exécutez le certificat rapidement.
VI Chỉ cần làm theo các bước đơn giản tại hướng dẫn cài đặt chứng chỉ SSL tùy chỉnh này và chứng chỉ sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
FR Si toutes les exigences sont remplies, le certificat est établi et le logo biologique peut être apposé sur les produits certifiés.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu thì có thể được cấp giấy chứng nhận và sử dụng logo hữu cơ trên các sản phẩm được chứng nhận.
francês | vietnamita |
---|---|
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
peut | có thể được |
sur | trên |
FR Lorsque toutes les exigences sont satisfaites, le certificat est délivré et le logo correspondant est apposé sur les produits certifiés.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
francês | vietnamita |
---|---|
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
sur | trên |
FR Les importations vers l'Union européenne ne sont autorisées que si ces produits disposent d'un certificat de contrôle relatif à l'importation délivré par un organisme de certification reconnu par l'Union européenne.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
francês | vietnamita |
---|---|
contrôle | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
FR Je suis totalement d’accord avec l’auteur de cet avis, c’est incroyable de ne compter que sur un certificat SSL comme option de sécurité, surtout quand on gère une boutique en ligne, je pense que ce point va en dissuader plus d’un!
VI Bất cứ khi nào tôi có vấn đề gọi hỏi hay viết mail hỏi mà không có ai trả lời cả, chả hiểu là làm sao
francês | vietnamita |
---|---|
je | tôi |
FR Je rejoins l’avis de l’auteur de la revue, un certificat SSL c’est vraiment trop insuffisant en ce qui concerne la sécurité.
VI Tôi khá thất vọng về hỗ trợ khách hàng và giá cả, nó có điểm tốt nhưng nó không phù hợp với chất lượng tôi mong đợi
francês | vietnamita |
---|---|
je | tôi |
de | với |
FR Qu'est ce que le TCF ? Comment obtenir un certificat officiel ?
VI TCF là gì? Làm thế nào để có được một chứng chỉ chính thức?
francês | vietnamita |
---|---|
est | là |
officiel | chính thức |
obtenir | được |
FR Économisez sur votre certificat SSL
VI Tiết kiệm cho chứng chỉ SSL của bạn
francês | vietnamita |
---|---|
sur | cho |
ssl | ssl |
FR Bénéficiez de 16% sur votre certificat SSL avec NameCheap
VI Giảm 16% cho chứng chỉ SSL của bạn tại NameCheap
francês | vietnamita |
---|---|
ssl | ssl |
FR Certificat ISO 27001 déclaration d'applicabilité, et
VI Chứng nhận ISO 27001 và Báo cáo về khả năng áp dụng; và
FR Si toutes les exigences sont remplies, le certificat est établi et le logo biologique peut être apposé sur les produits certifiés.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu thì có thể được cấp giấy chứng nhận và sử dụng logo hữu cơ trên các sản phẩm được chứng nhận.
francês | vietnamita |
---|---|
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
peut | có thể được |
sur | trên |
FR Lorsque toutes les exigences sont satisfaites, le certificat est délivré et le logo correspondant est apposé sur les produits certifiés.
VI Nếu đáp ứng được tất cả các yêu cầu, chứng nhận có thể được cấp và có thể sử dụng lô-gô hiện hành trên các sản phẩm được chứng nhận.
francês | vietnamita |
---|---|
toutes | tất cả các |
exigences | yêu cầu |
sur | trên |
FR Les importations vers l'Union européenne ne sont autorisées que si ces produits disposent d'un certificat de contrôle relatif à l'importation délivré par un organisme de certification reconnu par l'Union européenne.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
francês | vietnamita |
---|---|
contrôle | kiểm tra |
certification | chứng nhận |
FR Qu'est ce que le TCF ? Comment obtenir un certificat officiel ?
VI TCF là gì? Làm thế nào để có được một chứng chỉ chính thức?
francês | vietnamita |
---|---|
est | là |
officiel | chính thức |
obtenir | được |
FR Profitez de l'Hébergement Web Rapide et Sécurisé d'Hostinger avec un Certificat SSL GRATUIT!
VI Nhận web hosting Hostinger nhanh & an toàn, tặng kèm một chứng chỉ SSL MIỄN PHÍ!
FR Ces fonctionnalités comprennent une bande passante illimitée, des comptes FTP illimités, un certificat SSL gratuit et beaucoup d'espace disque
VI Các tính năng này bao gồm băng thông không giới hạn, tài khoản FTP không giới hạn, chứng chỉ SSL miễn phí và nhiều dung lượng đĩa
FR Cette offre comprend également un certificat SSL gratuit pour sécuriser davantage votre site et le lancer sur HTTPS.
VI Ưu đãi này đi kèm một chứng chỉ SSL miễn phí để bảo vệ trang web tốt hơn và chạy trên giao thức HTTPS.
FR Obtenez un certificat SSL gratuit pour sécuriser votre site web
VI Nhận Chứng Chỉ SSL Miễn Phí | Bảo Vệ Trang Web Của Bạn
FR Obtenez un certificat SSL gratuit et sécurisez votre site dès maintenant
VI Nhận SSL Miễn Phí và Bảo Vệ Trang Web Ngay
FR Pourquoi avez-vous besoin d'un certificat SSL ?
VI Vì sao cần phải đăng ký chứng chỉ SSL?
FR En ajoutant un certificat SSL au site, vous protégez toutes les informations privées partagées entre vous et les visiteurs contre les utilisateurs non autorisés
VI Thêm chứng chỉ SSL vào trang web, bạn sẽ bảo vệ toàn bộ thông tin cá nhân được chia sẻ giữa bạn và khách truy cập từ các người dùng không có quyền hạn
FR Un certificat SSL fournit une sécurité supplémentaire et ajoute le préfixe HTTPS à l'URL du site, ce que le moteur de recherche considère comme des éléments essentiels à une bonne expérience de la page
VI Chứng chỉ SSL miễn phí tạo thêm một lớp bảo mật và thêm tiền tố HTTPS vào URL website, điều này được công cụ tìm kiếm nhận định là có tăng cường trải nghiệm trang web
FR Les sites Web obtiennent une clé publique et privée après avoir réussi à acquérir ou à acheter un certificat SSL
VI Trang web sẽ nhận được chìa khóa công cộng và cá nhân sau khi hoàn tất việc nhận hoặc mua chứng chỉ SSL
FR Lorsque les utilisateurs accèdent au site web, leur navigateur demandera son certificat SSL et sa clé publique pour vérifier s'il est digne de confiance.
VI Khi người dùng truy cập trang web, trình duyệt sẽ yêu cầu chứng chỉ SSL của nó và chìa khóa công cộng để xác nhận nó có đáng tin cậy không.
FR En fonction du type de certificat, les propriétaires de sites peuvent également afficher un sceau de site pour accroître la fiabilité.
VI Dựa theo loại chứng chỉ, chủ sở hữu trang web có thể hiển thị con dấu trang web để tăng thêm sự tin cậy.
FR Pourquoi ai-je besoin d'un certificat SSL ?
VI Vì sao tôi cần cài SSL Certificate?
FR Pour savoir si votre site web dispose d'un certificat SSL, vérifiez si la barre d'adresse du navigateur affiche une icône de cadenas et https:// devant votre nom de domaine.
VI Để kiểm tra xem trang web của bạn có chứng chỉ SSL thì bạn xem ở thanh địa chỉ của trình duyệt có hiển thị biểu tượng ổ khóa và https:// trước tên miền của bạn.
FR Combien de temps faut-il pour qu'un nouveau certificat SSL devienne actif ?
VI Mất bao lâu để kích hoạt SSL miễn phí?
FR En général, un nouveau certificat SSL devient actif en quelques minutes seulement — il suffit de l'installer sur le site web.
VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.
FR Chez Hostinger, le certificat sera installé automatiquement sur tous les nouveaux noms de domaines que vous créerez
VI Tại Hostinger, chứng chỉ sẽ được tự động cài đặt trên mọi tên miền mới mà bạn tạo
FR Votre site web a beaucoup plus de chances d'apparaître en tête des résultats de recherche s'il est sécurisé par un certificat SSL.
VI Trang web của bạn sẽ có nhiều cơ hội xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm nếu nó được bảo mật bởi chứng chỉ SSL.
FR Puis-je installer un certificat SSL personnalisé sur Hostinger ?
VI Tôi có thể cài chứng chỉ SSL riêng trên Hostinger không?
FR Nous nous sommes qualifiés pour le certificat GRS et avons adopté le système Higg Index.
VI Chúng tôi đã đủ điều kiện để nhận chứng chỉ GRS cũng như áp dụng hệ thống Higg Index.
Mostrando 34 de 34 traduções