Traduzir "ciblez" para vietnamita

Mostrando 13 de 13 traduções da frase "ciblez" de francês para vietnamita

Tradução de francês para vietnamita de ciblez

francês
vietnamita

FR Cela dépend en grande partie des pays que vous ciblez, mais cela ne devrait pas être aussi cher que vous le pensez

VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ

francês vietnamita
pays quốc gia
mais nhưng

FR Identifiez, définissez et ciblez votre audience avec plus de 120 attributs parmi lesquels se trouvent la personnalité, les comportements, les préférences et plus.

VI Xác định và nhắm mục tiêu đối tượng của bạn với hơn 120 thuộc tính bao gồm đặc điểm, hành vi, sở thích, nhân khẩu học v.v.

francês vietnamita
identifiez xác định
plus hơn

FR Ciblez les utilisateurs avec des messages sur mesures lorsqu’ils sont le plus actifs ou sur le point d’abandonner afin de stimuler l’engagement et les conversions.

VI Nhắm mục tiêu người dùng bằng các thông điệp được điều chỉnh cho từng cá nhân khi họ hoạt động tích cực nhất hoặc sắp thoát trang để thúc đẩy mức độ tương tác và chuyển đổi.

francês vietnamita
utilisateurs người dùng
lorsqu khi
ou hoặc

FR Adaptez vos efforts de marketing et vos objectifs utilisateur en fonction de la façon dont ils répondent à vos campagnes et ciblez-les au bon moment avec le bon message.

VI Điều chỉnh các nỗ lực tiếp thị và mục tiêu của người dùng dựa trên cách họ phản hồi các chiến dịch của bạn và tương tác với họ vào những thời điểm quan trọng với thông điệp phù hợp.

francês vietnamita
efforts nỗ lực
et
objectifs mục tiêu
façon cách
campagnes chiến dịch

FR Comparez les performances lorsque vous modifiez les paramètres d'attribution, les créatifs ou même les partenaires publicitaires lorsque vous ciblez la même audience

VI So sánh tác động mang lại khi bạn thay đổi nội dung quảng cáo, thiết lập phân bổ, hay thậm chí cả đối tác quảng cáo, trên một nhóm người dùng mục tiêu

francês vietnamita
comparez so sánh
lorsque khi
publicitaires quảng cáo

FR Par exemple, en choisissant une période d'analyse de 7 jours, vous ciblez n'importe quel utilisateur qui a interagi avec une page produit au cours des 7 derniers jours. 

VI Với khoảng thời gian xem lại là 7 ngày, bạn đang nhắm mục tiêu bất kỳ người nào đã tương tác với một trang sản phẩm trong 7 ngày qua. 

FR Identifiez et ciblez votre audience pour des communications axées sur les conversions.

VI Xác định và tìm kiếm đối tượng khán giả đích của bạn để xây dựng nội dung truyền thông tối ưu cho lượt chuyển đổi.

FR Ciblez vos segments de clients avec des communications personnalisées, via différents canaux.

VI Nhắm mục tiêu phân khúc khách hàng bằng cách tạo thông điệp cá nhân hóa qua các kênh khác nhau.

FR Ciblez les clients en fonction de leur comportement, de leurs centres d'intérêt et de leurs préférences — pour vendre plus, avec moins d'efforts.

VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích và mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.

FR Ciblez les utilisateurs qui abandonnent leur panier ou recommandez des produits qui plairont à vos clients, automatiquement.

VI Tự động tiếp cận những người chưa thanh toán giỏ hàng hoặc đề xuất các sản phẩm mà khách hàng sẽ yêu thích.

FR Ciblez vos abonnés avec des publicités optimisées pour leur présenter le contenu qui leur plaira à coup sûr.

VI Nhắm mục tiêu người đăng ký bằng những quảng cáo được tối ưu hóa với nội dung mà bạn biết họ sẽ thích.

FR Ciblez des audiences jumelles pour générer de nouveaux leads

VI Nhắm mục tiêu đối tượng tương tự để tạo thêm khách hàng tiềm năng mới

FR Et ciblez les visiteurs de votre page de destination – puis lancez des campagnes de remarketing avec des offres alléchantes.

VI Và nhắm mục tiêu các khách truy cập trang đích, sau đó chạy các chiến dịch tiếp thị lại với các ưu đãi hấp dẫn.

Mostrando 13 de 13 traduções