FR Ces jeux ont tendance à offrir une expérience de jeu assez similaire, seuls les graphismes, les éléments de l?intrigue et les thèmes changent d?un jeu à l?autre
"autre jeu" em francês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
FR Ces jeux ont tendance à offrir une expérience de jeu assez similaire, seuls les graphismes, les éléments de l?intrigue et les thèmes changent d?un jeu à l?autre
VI Những trò chơi này có xu hướng cung cấp trải nghiệm chơi khá giống nhau, chỉ có đồ họa, các yếu tố cốt truyện và chủ đề thay đổi từ trò chơi này sang trò chơi khác
francês | vietnamita |
---|---|
offrir | cung cấp |
assez | khá |
changent | thay đổi |
autre | khác |
de | đổi |
FR C’est aussi le jeu où vous pouvez fairelesparis les plus sûrs, à condition de comprendrela stratégie de base du jeu
VI Đây cũng là một trong những loại cược an toàn nhất mà bạn có thể đặt, miễn là bạn hiểu chiến lược trò chơi cơ bản
francês | vietnamita |
---|---|
aussi | cũng |
stratégie | chiến lược |
FR Nous explorons cela et beaucoup plus avec des défis, des références de jeu subtiles et vous découvrirez quel est mon jeu préféré de tous les temps.
VI Chúng tôi khám phá ra điều này và nhiều hơn nữa với những chỉ dẫn tham khảo khôn ngoan và thách thức về game và bạn sẽ phát hiện ra game yêu thích nhất mọi thời đại của tôi là gì.
FR Tous les plans incluent d'innombrables versions de serveur pour différents types de joueurs Minecraft. Qu'il s'agisse d'Official, de Forge ou de Spigot, vous pouvez facilement passer d'un type de serveur à l'autre en utilisant notre panneau de jeu.
VI Các gói bao gồm vô số phiên bản máy chủ cho mọi kiểu người chơi Minecraft khác nhau. Từ Official, Forge, đến Spigot, bạn có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các loại máy chủ bằng cách sử dụng Game Panel.
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Un VPN relie votre PC, Mac, tablette ou autre appareil à Internet via un autre ordinateur
VI VPN kết nối máy PC, Mac, máy tính bảng hay thiết bị khác với Internet thông qua một máy tính khác
francês | vietnamita |
---|---|
un | một |
vpn | vpn |
relie | kết nối |
mac | mac |
appareil | máy |
internet | internet |
ordinateur | máy tính |
FR Une décision arbitrale n’aura aucun effet limitatif dans une autre procédure arbitrale ou judiciaire impliquant Zoom et une autre personne
VI Phán quyết của trọng tài sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác
FR Toutefois, ladite décision du tribunal n’aura aucun effet limitatif dans une autre procédure arbitrale ou judiciaire impliquant Zoom et une autre personne.
VI Tuy nhiên, quyết định tòa án này sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác.
FR Español / Espagnol Si necesita cualquier documento en letra grande, Braille, autres formats ou idiomas, ou un autre document, ou une autre version, ou 800-511-5010 (gratuit)
VI Español / Spanish Si necesita cualquier tài liệu trong letra grande, chữ nổi, otros định dạng o thành ngữ, o se lea en voz alta, o necesita otra copia, llame al 800-511-5010 (llamada gratuita)
FR Une semaine plus tard, elle peut voir votre annonce de nouveau chez un autre éditeur ou sur une autre plateforme de recherche, qui la redirigera vers votre site Web et donnera lieu à une conversion
VI Một tuần sau, họ có thể gặp lại quảng cáo của bạn trên nền tảng của một đơn vị phát hành nội dung hoặc nền tảng tìm kiếm khác, dẫn đến lượt truy cập trang web và chuyển đổi
FR Améliorez votre jeu sur YouTube en seulement 30 jours avec vidIQ Academy.
VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ
francês | vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
jours | ngày |
vidiq | vidiq |
FR Certains ont porté un regard critique sur les VPNs, car ils se demandent comment l?ajout d?un niveau intermédiaire entre eux et le serveur de jeu pourrait réduire leur latence
VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, vì họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ và máy chủ trò chơi lại có thể giảm độ trễ
francês | vietnamita |
---|---|
vpns | vpn |
comment | tại sao |
ajout | thêm |
réduire | giảm |
niveau | lớp |
FR En vous connectant depuis une localisation plus proche du serveur du jeu, votre ping devrait être meilleur.
VI Khi kết nối với vị trí server gần máy chủ chơi game nhất, có thể thời gian ping được cải thiện.
francês | vietnamita |
---|---|
proche | gần |
jeu | chơi |
FR Si vous tenez compte de nos directives générales, trouver le meilleur correcteur grammatical devrait être un jeu d?enfant.
VI Miễn là bạn hiểu rõ nhu cầu của bạn kèm theo các nguyên tắc chung của chúng tôi, thì việc tìm kiếm công cụ kiểm tra ngữ pháp tốt nhất sẽ dễ như trở bàn tay.
francês | vietnamita |
---|---|
générales | chung |
trouver | tìm kiếm |
grammatical | ngữ pháp |
FR Dites, « Allie n’a pas le droit de jouer à ce jeu à la maison, et elle n’a pas le droit d’y jouer ici non plus ».
VI Bạn có thể nói theo kiểu “An không được phép chơi với món đồ chơi đó trong nhà, và con bé cũng không được phép chơi với nó ở đây”.
francês | vietnamita |
---|---|
dites | nói |
jeu | chơi |
elle | bạn |
de | với |
maison | nhà |
FR Découvrez une nouvelle expérience de jeu en parcourant les commentaires et en prenant garde aux casinos blacklistés
VI Dễ dàng bước vào một cuộc phiêu lưu cờ bạc mới bằng cách xem xét các bài đánh giá và nhận biết các sòng bạc lừa đảo
francês | vietnamita |
---|---|
nouvelle | mới |
et | và |
FR Les sites d’information comme le nôtre et les forums sont conçus pour vous aider à trouver votre bonheur et à vous y retrouver dans le vaste monde du jeu en ligne
VI Các trang web cung cấp thông tin, chẳng hạn như trang web của chúng tôi và diễn đàn được thiết kế để giúp bạn tìm thấy đôi cánh của mình và bay vào thế giới cờ bạc trực tuyến rộng lớn
francês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
et | và |
aider | giúp |
trouver | tìm thấy |
monde | thế giới |
FR Revenez sur notre site pour une simple visite ou pour échanger vos expériences de jeu dans les commentaires de l’analyse.
VI Hãy quay lại để truy cập và trao đổi những câu chuyện của bạn trong phần nhận xét đánh giá.
FR Il abrite non seulement un casino de style Vegas, mais il est également équipé de sections de jeu supplémentaires pour les options de paris sportifs et hippiques
VI Nơi đây không chỉ có sòng bạc kiểu Vegas mà còn được trang bị thêm các mảng đánh bạc khác với các lựa chọn cá cược thể thao và đua ngựa
francês | vietnamita |
---|---|
non | không |
est | thêm |
également | mà còn |
options | lựa chọn |
FR Les joueurs peuvent poursuivre leurs aventures de jeu en déplacement, car de nombreux jeux du site ont été optimisés pour mobile
VI Người chơi có thể tiếp tục các hoạt động đánh bạc của mình khi đang di chuyển, vì nhiều trò chơi của trang web đã được tối ưu hóa để chơi trên thiết bị di động
francês | vietnamita |
---|---|
poursuivre | tiếp tục |
FR Les Américains ayant peu de choix dans l?industrie du jeu en ligne, c?est un sérieux avantage
VI Chỉ với việc người Mỹ có ít sự lựa chọn trong ngành công nghiệp trò chơi trực tuyến, đây đã là một lợi thế đáng kể
FR La plupart d?entre eux proposent une intrigue semblable à un feuilleton que vous pouvez découvrir progressivement au fil du jeu
VI Hầu hết trong số này cung cấp một cốt truyện tương tự như một bộ phim truyền hình dài tập mà bạn có thể dần dần khám phá ra khi chơi trò chơi
francês | vietnamita |
---|---|
plupart | hầu hết |
que | khi |
entre | trong |
FR Pour que ce soit plus pratique pour vous, cestermes sont catégoriséspar jeu.
VI Để thuận tiện cho bạn, các từ ngữ được chia nhỏ theo trò chơi.
francês | vietnamita |
---|---|
soit | được |
FR Les termes ci-dessous sont importants pour tous ceux qui étudient le jeu.
VI Các thuật ngữ dưới đây rất quan trọng đối với bất kỳ người nào muốn nghiên cứu trò chơi này.
francês | vietnamita |
---|---|
importants | quan trọng |
FR Coupe (Cut) ? divise le jeu de cartes avant qu’elles ne soient distribuées.
VI Cut (Cắt bài) ? để chẻ bộ bài trước khi chúng được chia.
francês | vietnamita |
---|---|
avant | trước |
elles | chúng |
FR Bonus – événement secondaire dans un jeu de machines à sous; se traduit généralement par des prix spéciaux.
VI Bonus Game – một phần thưởng phụ trong trò chơi máy đánh bạc; thường kết quả là các giải đặc biệt.
francês | vietnamita |
---|---|
dans | trong |
généralement | thường |
FR Rouleaux – rouleauxrotatifsoù étaient inscrits les symboles, remplacés de nos jours pardes zones électroniques où les symboles du jeu “tournent.”
VI Reels – trước đây là biểu tượng của trục quay, hiện nay ở khu vực trò chơi điện tử là nơi có các biểu tượng “quay”.
francês | vietnamita |
---|---|
symboles | biểu tượng |
zones | khu vực |
FR Le vidéo poker est un jeu moderne populaire
VI Xì Tố video là một trò chơi hiện đại phổ biến
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
moderne | hiện đại |
populaire | phổ biến |
FR Voici un court Lexiquedu jargon depoker vidéo qui devrait vous aider à vous familiariser avec le jeu avant de l’essayer.
VI Bảng thuật ngữ nhanh về các tiếng lóng trong xì tố video dưới đây sẽ giúp bạn làm quen với trò chơi này trước khi chơi thử.
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
aider | giúp |
avant | trước |
un | này |
essayer | thử |
FR Apprenez le jargon pour le jeu de la roulette pour tout comprendre quand vous y jouerezpourde vrai.
VI Tìm hiểu thêm về các thuật ngữ trong trò chơi roulette để đến lúc chơi thực tế, bạn sẽ bớt bực bội hơn.
francês | vietnamita |
---|---|
comprendre | hiểu |
vrai | thực |
FR Buy – payer un supplément pour obtenir un demi-point en votre faveur (sur un jeu avec spread).
VI Buy – trả thêm tiền để lấy nửa điểm có lợi cho bạn (trong các trận đấu có tỷ lệ chấp).
francês | vietnamita |
---|---|
votre | bạn |
payer | trả |
point | điểm |
FR Exposition – le montant d’argent qu’unparieurou un pari sportifrisque de perdre sur un jeu ou une série de jeux.
VI Exposure – số tiền mà người đặt cược hoặc sportsbook có thể thua trong một trò chơi hoặc một loạt trò chơi.
francês | vietnamita |
---|---|
argent | tiền |
ou | hoặc |
sur | trong |
FR Un ensemble de convertisseurs vidéo en ligne pour votre appareil mobile, votre console de jeu ou votre tablette.
VI Tập hợp các trình chuyển đổi video trực tuyến cho thiết bị di động, máy chơi game hoặc máy tính bảng của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
vidéo | video |
appareil | máy |
jeu | chơi |
ou | hoặc |
FR Vous pouvez ainsi convertir un fichier en l'optimisant pour une utilisation sur différents appareils comme un smartphone, une console de jeu, un téléviseur ou pour graver un volume de données approprié
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
francês | vietnamita |
---|---|
fichier | file |
jeu | chơi |
données | dữ liệu |
comme | như |
ou | hoặc |
FR Oui, AWS Lambda prend en charge le jeu d'instructions Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
francês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
instructions | hướng dẫn |
FR Inutile de dire que, lorsque votre gagne-pain est en jeu, ça devient super frustrant de ne pas pouvoir accéder au site Web
VI Không cần phải nói, khi cuộc sống của bạn đang ở trên mạng, nó sẽ trở nên cực kỳ khó chịu khi bạn không thể truy cập trang web
francês | vietnamita |
---|---|
dire | nói |
pouvoir | phải |
accéder | truy cập |
est | đang |
FR Maintenant, c'est aussi un sujet qui sera probablement mieux connu des en ligne communauté de jeu
VI Bây giờ, đây cũng là một chủ đề có lẽ sẽ quen thuộc nhất với cộng đồng chơi game trực tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
communauté | cộng đồng |
jeu | chơi |
maintenant | giờ |
en | đây |
FR C'est, encore une fois, là où notre outil entre en jeu
VI Đây là, một lần nữa, khi công cụ của chúng tôi xuất hiện
francês | vietnamita |
---|---|
une | một |
fois | lần |
FR Ils pourrait être la raison, mais pas nécessairement. Beaucoup de facteurs peuvent entrer en jeu, et vous devriez éliminer toutes les options secondaires avant de blâmer votre ISP.
VI Có thể, nhưng không nhất thiết. Có thể có nhiều yếu tố khác nhau liên quan và bạn nên loại bỏ tất cả các tùy chọn phụ trước khi đổ lỗi cho ISP của bạn.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
FR C’est primordial de sécuriser son mot de passe, les gens ne s’en rendent pas compte, que c’est leur vie privée, leurs informations, leur argent qui sont en jeu, ça devrait être une priorité pour eux.
VI Đây là một trình tạo mật khẩu chỉ cần dùng online và có hiệu quả cao.
FR Certes, ça peut sembler assez simple au début, mais il y a en beaucoup de subtilités et de détails qui entrent en jeu. Cela concerne encore plus ceux qui souhaitent maintenir la disponibilité d’un site internet à un niveau record.
VI Mặc dù ban đầu nghe có vẻ khá đơn giản, nhưng thực ra có nhiều rắc rối liên quan. Điều này đặc biệt đúng cho bất kỳ ai quan tâm đến việc duy trì uptime của một trang web ở mức cao mọi lúc.
francês | vietnamita |
---|---|
mais | nhưng |
qui | ai |
Mostrando 50 de 50 traduções