FR Il existe différentes méthodes pour recueillir différents types d'informations, mais le haut niveau de qualité de nos bases de données est maintenu.
FR Il existe différentes méthodes pour recueillir différents types d'informations, mais le haut niveau de qualité de nos bases de données est maintenu.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
francês | vietnamita |
---|---|
méthodes | phương pháp |
haut | cao |
qualité | chất lượng |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Pour faire travailler le haut du corps, il n'y a rien de mieux que des pompes
VI Đối với phần thân trên, không gì có thể thực sự thay thế cho bài tập chống đẩy
FR Le fait qu’internet soit devenu plus convivial a propulsé ce danger de violations de données encore plus haut - le vol d'identité est devenu l'un des incidents de violation de données les plus courants
VI Tăng khả năng sử dụng internet đã đưa nguy cơ xâm phạm dữ liệu lên một tầm cao mới - hành vi trộm cắp danh tính đã trở thành một trong những sự cố vi phạm dữ liệu phổ biến nhất
francês | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
données | dữ liệu |
haut | cao |
identité | danh tính |
FR Avantages: HideMyAss propose aux clients des résultats de vitesse exceptionnels, des fonctionnalités de sécurité de haut niveau et une interface très simple et conviviale.
VI Ưu điểm: HideMyAss đem đến số liệu tốc độ tuyệt vời, các tính năng bảo mật hàng đầu, và giao diện rất đơn giản và thân thiện với người dùng.
francês | vietnamita |
---|---|
sécurité | bảo mật |
interface | giao diện |
très | rất |
FR Comme nous l?avons mentionné plus haut, nos 10 nœuds situés aux quatre coins du monde effectuent un ping sur le site web et nous indiquent le temps (en millisecondes) qu?il a fallu pour répondre à chacune de leurs demandes.
VI Như đã đề cập ở trên, 10 nút trên toàn cầu của chúng tôi sẽ ping trang web và cho chúng tôi biết trang mất bao lâu để phản hồi yêu cầu của mỗi nút.
francês | vietnamita |
---|---|
demandes | yêu cầu |
comme | như |
FR Obtenez des informations plus rapidement et passez rapidement de l'idée au marché grâce à une capacité de calcul pratiquement illimitée, à un système de fichiers haute performance et à des réseaux à haut débit.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
plus | hơn |
système | hệ thống |
fichiers | tệp |
performance | hiệu suất |
réseaux | mạng |
de | với |
FR Exécutez des applications HPC à grande échelle avec Elastic Fabric Adapter (EFA), un réseau pour les instances Amazon EC2 doté de capacités de communication de haut niveau entre les nœuds.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
francês | vietnamita |
---|---|
exécutez | chạy |
applications | các ứng dụng |
réseau | mạng |
amazon | amazon |
communication | giao tiếp |
FR Tout d'abord, vous devez connecter votre modem haut débit au routeur
VI Trước tiên, bạn cần kết nối modem băng thông rộng của mình với bộ định tuyến
francês | vietnamita |
---|---|
connecter | kết nối |
FR Identifiez les campagnes à haut rendement
VI Phát hiện các chiến dịch có hiệu suất cao
francês | vietnamita |
---|---|
les | các |
campagnes | chiến dịch |
haut | cao |
FR Avec un cryptage de haut niveau et un kill switch, ce VPN est sans aucun doute sécurisé
VI Các máy chủ Surfshark chậm hơn rất nhiều so với tốc độ kết nối internet thực tế của tôi, nhưng tốc độ máy chủ Surfshark vẫn đủ để tôi làm những gì tôi cần làm
francês | vietnamita |
---|---|
ce | các |
un | nhiều |
FR Avec un cryptage de haut niveau et un kill switch, ce VPN est sans aucun doute sécurisé. Sans parler du fait qu’il soit à cheval sur la confidentialité en étant situé dans un pays très favorable à la confidentialité en ligne.
VI VPN tuyệt vời. Ứng dụng android cũng rất tuyệt vời, đặc biệt là khả năng loại trừ các ứng dụng khỏi VPN. Tốc độ là tuyệt vời trên hầu hết các máy chủ. Rất khuyến khích.
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
soit | cũng |
FR Private VPN c’est du haut niveau, il est rapide et sécurisé, et il autorise Netflix, c’est parfait!
VI Họ la tuyệt nhât. Không chắc chắn những VPN khác. Tôi nói rằng như một người là coi bảo mật thông tin cho một tài sản
francês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
sécurisé | bảo mật |
du | cho |
FR Il existe différentes méthodes pour recueillir différents types d'informations, mais le haut niveau de qualité de nos bases de données est maintenu.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
francês | vietnamita |
---|---|
méthodes | phương pháp |
haut | cao |
qualité | chất lượng |
FR Utilisez le kit SDK SageMaker Python pour créer des abstractions de haut niveau pour travailler avec Amazon SageMaker.
VI Sử dụng SageMaker Python SDK để tạo các khả năng trừu tượng cấp cao nhằm phục vụ mục đích hoạt động với Amazon SageMaker.
francês | vietnamita |
---|---|
sdk | sdk |
créer | tạo |
haut | cao |
amazon | amazon |
FR régions AWS offrant une faible latence, un haut débit et une redondance élevée
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
francês | vietnamita |
---|---|
régions | khu vực |
aws | aws |
faible | thấp |
FR Obtenez des informations plus rapidement et passez rapidement de l'idée au marché grâce à une capacité de calcul pratiquement illimitée, à un système de fichiers haute performance et à des réseaux à haut débit.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
francês | vietnamita |
---|---|
informations | thông tin |
plus | hơn |
système | hệ thống |
fichiers | tệp |
performance | hiệu suất |
réseaux | mạng |
de | với |
FR Exécutez des applications HPC à grande échelle avec Elastic Fabric Adapter (EFA), un réseau pour les instances Amazon EC2 doté de capacités de communication de haut niveau entre les nœuds.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
francês | vietnamita |
---|---|
exécutez | chạy |
applications | các ứng dụng |
réseau | mạng |
amazon | amazon |
communication | giao tiếp |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Comme nous l?avons mentionné plus haut, nos 10 nœuds situés aux quatre coins du monde effectuent un ping sur le site web et nous indiquent le temps (en millisecondes) qu?il a fallu pour répondre à chacune de leurs demandes.
VI Như đã đề cập ở trên, 10 nút trên toàn cầu của chúng tôi sẽ ping trang web và cho chúng tôi biết trang mất bao lâu để phản hồi yêu cầu của mỗi nút.
francês | vietnamita |
---|---|
demandes | yêu cầu |
comme | như |
FR Il existe des normes de l'industrie pour ces deux fonctionnalités, et que tous les services d'hébergement haut niveau devraient atteindre
VI Có một tiêu chuẩn ngành nhất định cho cả hai tính năng này và tất cả các dịch vụ lưu trữ cao cấp ít nhất phải đạt được tiêu chuẩn đó
francês | vietnamita |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
tous | tất cả các |
haut | cao |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Si l’expérience utilisateur n’est pas satisfaisante, Google ne placera pas votre site dans le haut du classement, et par conséquent, votre site web perdra en visibilité
VI Với trải nghiệm người dùng kém, Google sẽ không xếp hạng ưu tiên cho trang của bạn, nghĩa là cơ hội mọi người nhìn thấy trang web của bạn sẽ giảm xuống
francês | vietnamita |
---|---|
classement | xếp hạng |
FR Il existe différentes méthodes pour recueillir différents types d'informations, mais le haut niveau de qualité de nos bases de données est maintenu.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
francês | vietnamita |
---|---|
méthodes | phương pháp |
haut | cao |
qualité | chất lượng |
FR Le fait qu’internet soit devenu plus convivial a propulsé ce danger de violations de données encore plus haut - le vol d'identité est devenu l'un des incidents de violation de données les plus courants
VI Tăng khả năng sử dụng internet đã đưa nguy cơ xâm phạm dữ liệu lên một tầm cao mới - hành vi trộm cắp danh tính đã trở thành một trong những sự cố vi phạm dữ liệu phổ biến nhất
FR Avantages: HideMyAss propose aux clients des résultats de vitesse exceptionnels, des fonctionnalités de sécurité de haut niveau et une interface très simple et conviviale.
VI Ưu điểm: HideMyAss đem đến số liệu tốc độ tuyệt vời, các tính năng bảo mật hàng đầu, và giao diện rất đơn giản và thân thiện với người dùng.
FR Les 49.30 correspondent à un plus haut en septembre 2022 Le "Price Action" de l'action ROSE est resté dans un RANGE depuis octobre 2022 et semble vouloir y sortir...
VI Goldman đã xác nhận rằng họ sẽ tiếp tục mua lại trong quý đầu tiên....
FR Les 49.30 correspondent à un plus haut en septembre 2022 Le "Price Action" de l'action ROSE est resté dans un RANGE depuis octobre 2022 et semble vouloir y sortir...
VI Goldman đã xác nhận rằng họ sẽ tiếp tục mua lại trong quý đầu tiên....
FR Les 49.30 correspondent à un plus haut en septembre 2022 Le "Price Action" de l'action ROSE est resté dans un RANGE depuis octobre 2022 et semble vouloir y sortir...
VI Goldman đã xác nhận rằng họ sẽ tiếp tục mua lại trong quý đầu tiên....
FR Les 49.30 correspondent à un plus haut en septembre 2022 Le "Price Action" de l'action ROSE est resté dans un RANGE depuis octobre 2022 et semble vouloir y sortir...
VI Goldman đã xác nhận rằng họ sẽ tiếp tục mua lại trong quý đầu tiên....
FR Les 49.30 correspondent à un plus haut en septembre 2022 Le "Price Action" de l'action ROSE est resté dans un RANGE depuis octobre 2022 et semble vouloir y sortir...
VI Goldman đã xác nhận rằng họ sẽ tiếp tục mua lại trong quý đầu tiên....
FR Les 49.30 correspondent à un plus haut en septembre 2022 Le "Price Action" de l'action ROSE est resté dans un RANGE depuis octobre 2022 et semble vouloir y sortir...
VI Goldman đã xác nhận rằng họ sẽ tiếp tục mua lại trong quý đầu tiên....
FR Les 49.30 correspondent à un plus haut en septembre 2022 Le "Price Action" de l'action ROSE est resté dans un RANGE depuis octobre 2022 et semble vouloir y sortir...
VI Goldman đã xác nhận rằng họ sẽ tiếp tục mua lại trong quý đầu tiên....
FR Les 49.30 correspondent à un plus haut en septembre 2022 Le "Price Action" de l'action ROSE est resté dans un RANGE depuis octobre 2022 et semble vouloir y sortir...
VI Goldman đã xác nhận rằng họ sẽ tiếp tục mua lại trong quý đầu tiên....
FR Il se compose de 3 sommets avec un plus haut au milieu, appelé la tête
VI Mô hình bao gồm 3 đỉnh với một điểm cao hơn ở giữa, được gọi là đầu
FR Il se compose de 3 sommets avec un plus haut au milieu, appelé la tête
VI Mô hình bao gồm 3 đỉnh với một điểm cao hơn ở giữa, được gọi là đầu
FR Il se compose de 3 sommets avec un plus haut au milieu, appelé la tête
VI Mô hình bao gồm 3 đỉnh với một điểm cao hơn ở giữa, được gọi là đầu
FR Il se compose de 3 sommets avec un plus haut au milieu, appelé la tête
VI Mô hình bao gồm 3 đỉnh với một điểm cao hơn ở giữa, được gọi là đầu
FR Il se compose de 3 sommets avec un plus haut au milieu, appelé la tête
VI Mô hình bao gồm 3 đỉnh với một điểm cao hơn ở giữa, được gọi là đầu
FR Il se compose de 3 sommets avec un plus haut au milieu, appelé la tête
VI Mô hình bao gồm 3 đỉnh với một điểm cao hơn ở giữa, được gọi là đầu
FR Il se compose de 3 sommets avec un plus haut au milieu, appelé la tête
VI Mô hình bao gồm 3 đỉnh với một điểm cao hơn ở giữa, được gọi là đầu
FR possible achat sur le Nasdaq à venir allons chercher le haut de la ligne de tendance
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
FR possible achat sur le Nasdaq à venir allons chercher le haut de la ligne de tendance
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
Mostrando 50 de 50 traduções