FR Notez les dates d'anniversaire et autres dates spéciales
FR Notez les dates d'anniversaire et autres dates spéciales
VI Ghi lại những ngày kỷ niệm, ngày sinh nhật hoặc các ngày đặc biệt khác
francês | vietnamita |
---|---|
autres | khác |
FR Ou, si vous aimez pratiquer une certaine activité ensemble (comme l'escalade ou la dégustation de vin), faites-le chaque année pour son anniversaire [21]
VI Nếu có một hoạt động đặc biệt nào đó mà cả hai cùng thích (như đi leo núi hoặc nếm rượu vang chẳng hạn), hãy hẹn nhau cùng thực hiện mỗi năm vào ngày sinh nhật của nàng.[21]
francês | vietnamita |
---|---|
activité | hoạt động |
comme | như |
FR Assurez-vous d'éviter vos informations personnelles, comme votre nom, prénom, nom de votre animal, adresse, anniversaire et autres données liées à votre vie
VI Đảm bảo tránh thông tin cá nhân của bạn, chẳng hạn như tên, họ, tên thú cưng, địa chỉ, ngày sinh và các dữ liệu khác liên quan mật thiết đến bạn
francês | vietnamita |
---|---|
personnelles | cá nhân |
nom | tên |
autres | khác |
FR Afin de fêter cet anniversaire, et ainsi réunir et remercier ceux grâce à qui cette aventure a été rendue possible, une soirée a été organisée le 21 septembre dernier à Paris, grâce..
VI Hằng năm, trên toàn thế giới, HSBC ủng hộ các dự án giáo dục nhằm giúp các thanh niên phát huy được tiềm năng của mình..
francês | vietnamita |
---|---|
été | năm |
de | trên |
FR Assurez-vous d'éviter vos informations personnelles, comme votre nom, prénom, nom de votre animal, adresse, anniversaire et autres données liées à votre vie
VI Đảm bảo tránh thông tin cá nhân của bạn, chẳng hạn như tên, họ, tên thú cưng, địa chỉ, ngày sinh và các dữ liệu khác liên quan mật thiết đến bạn
francês | vietnamita |
---|---|
personnelles | cá nhân |
nom | tên |
autres | khác |
FR Déclenchez l'envoi d'un e-mail à une date spécifique, comme par exemple l'anniversaire d'inscription du client.
VI Kích hoạt một email vào một ngày đăng ký cụ thể, như sinh nhật khách hàng.
Mostrando 6 de 6 traduções