Traduzir "requisito de presencia" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "requisito de presencia" de espanhol para vietnamita

Traduções de requisito de presencia

"requisito de presencia" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

requisito yêu cầu
presencia bạn các của bạn không

Tradução de espanhol para vietnamita de requisito de presencia

espanhol
vietnamita

ES Un extranjero no residente es cualquier extranjero que no haya cumplido el requisito del requisito de la tarjeta verde (en inglés) o el requisito de presencia sustancial (en inglés).

VI Người nước ngoài không thường trú là người nước ngoài không đáp ứng được yêu cầu về thẻ xanh (tiếng Anh) hoặc yêu cầu về sự hiện diện đáng kể (tiếng Anh).

espanhol vietnamita
requisito yêu cầu
inglés tiếng anh
tarjeta thẻ
no không

ES preguntas y respuestas sobre el requisito de vacunación para los trabajadores de la atención médica

VI Hỏi và Đáp về Yêu Cầu Chủng Ngừa cho Nhân Viên Chăm Sóc Sức Khỏe

espanhol vietnamita
preguntas hỏi
y y
requisito yêu cầu
de cho

ES Requisito de vacunación para los trabajadores de la salud en instalaciones penitenciarias y centros de detención

VI Yêu cầu chủng ngừa đối với nhân viên chăm sóc sức khỏe trong các cơ sở cải huấn và trại tạm giam

espanhol vietnamita
requisito yêu cầu
salud sức khỏe

ES Por lo tanto, no se aplica el requisito A1.4 del DSS

VI Do đó, yêu cầu A1.4 của DSS sẽ không được áp dụng

espanhol vietnamita
requisito yêu cầu
dss dss
no không

ES Al elegir proveedores VPN, la seguridad es probablemente el requisito principal en la lista

VI Khi chọn phần mềm VPN, bảo mật lẽ đứng đầu trong danh sách yêu cầu của bạn

espanhol vietnamita
elegir chọn
vpn vpn
seguridad bảo mật
requisito yêu cầu
lista danh sách
en trong
al phần

ES El requisito de la HIPAA para proteger la PHI también se extiende a los socios comerciales.

VI Yêu cầu HIPAA để bảo vệ PHI cũng mở rộng cho các đối tác kinh doanh.

espanhol vietnamita
requisito yêu cầu
también cũng
para cho

ES La sección 508 es un requisito federal y estatal, de modo que todos los clientes gubernamentales de AWS deberán cumplir con ella

VI Mục 508 là một yêu cầu của liên bang và tiểu bang, vì vậy, mọi khách hàng chính phủ của AWS đều nhu cầu cần tuân thủ Mục 508

espanhol vietnamita
requisito yêu cầu
federal liên bang
estatal tiểu bang
aws aws
y của
clientes khách
todos mọi

ES Para las autoridades federales, la acreditación C5 es un requisito básico para el proceso de contratación.

VI Đối với các cơ quan liên bang, chứng thực C5 là một yêu cầu cơ bản trong quá trình cung ứng.

espanhol vietnamita
federales liên bang
requisito yêu cầu
básico cơ bản
proceso quá trình

ES La obligación de un cliente de AWS de cumplir con la PIPEDA, la HIA o cualquier requisito de privacidad provincial canadiense o el alcance del cumplimiento, variará en función del negocio del cliente.

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada và ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.

espanhol vietnamita
aws aws
requisito yêu cầu
privacidad riêng
negocio kinh doanh
cliente khách
del của

ES La obligación de un cliente de AWS de cumplir con la PIPEDA, la PHIPA o cualquier requisito de privacidad provincial canadiense, o el alcance del cumplimiento, variará en función del negocio del cliente

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada và ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng

espanhol vietnamita
aws aws
requisito yêu cầu
privacidad riêng
negocio kinh doanh
cliente khách
del của

ES No existe ningún requisito equivalente de la PHIPA que exija la celebración de un contrato entre el cliente y AWS, como el acuerdo para socio empresarial obligatorio de la HIPAA en los Estados Unidos

VI PHIPA không bắt buộc phải thỏa thuận giữa Khách hàng và AWS giống cách HIPAA yêu cầu Thỏa thuận hợp tác kinh doanh tại Hoa Kỳ

espanhol vietnamita
no không
requisito yêu cầu
que phải
entre giữa
y y
aws aws
empresarial kinh doanh
cliente khách

ES De manera general, no existe ningún requisito en la PHIPA que limite específicamente la capacidad de una persona u organización para transferir o almacenar datos fuera de Ontario o Canadá

VI Nhìn chung, không yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada

espanhol vietnamita
general chung
no không
requisito yêu cầu
la truy
que liệu
limite giới hạn
capacidad khả năng
organización tổ chức
almacenar lưu
datos dữ liệu
de giới
en trong
persona cá nhân

ES 27.10 Requisito de presentación en el plazo de un año

VI 27.10 Yêu cầu đệ trình trong vòng một năm

espanhol vietnamita
requisito yêu cầu
en trong
año năm

ES IRS suspende requisito de reembolsar exceso de pagos adelantados del Crédito tributario de prima de 2020; aquellos que reclaman cantidad neta del crédito deben presentan Formulario 8962 | Internal Revenue Service

VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962 | Internal Revenue Service

espanhol vietnamita
deben phải
requisito yêu cầu

ES IRS suspende requisito de reembolsar exceso de pagos adelantados del Crédito tributario de prima de 2020; aquellos que reclaman cantidad neta del crédito deben presentan Formulario 8962

VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962

espanhol vietnamita
deben phải
requisito yêu cầu

ES No tiene el requisito de presentar una declaración de impuestos de 2020, no presentó una y no planifica presentarla; y

VI Không bắt buộc phải nộp tờ khai thuế năm 2020, đã không nộp và không dự định nộp; và

espanhol vietnamita
no không

ES No tiene el requisito de presentar una declaración de impuestos de 2020, no la presentó y no planifica presentarla; y

VI Không bắt buộc phải nộp tờ khai thuế năm 2020, đã không nộp và không dự định nộp, và

espanhol vietnamita
no không

ES Identifica los dominios con una fuerte presencia orgánica o una gran dependencia de PPC, junto con las tendencias que se establecen mes tras mes o año tras año.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

espanhol vietnamita
identifica xác định
ppc ppc
año năm
mes tháng
las các

ES Cómo crear una presencia en línea

VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến

espanhol vietnamita
crear tạo

ES Con presencia territorial en más de 70 países, Control Union Certifications se encuentra en una posición única para gestionar los desafíos que presenta el mercado mundial actual.

VI Với "đội ngũ nhân viên thiện chiến" ở hơn 70 quốc gia, Control Union Certifications được giao nhiệm vụ đặc biệt để đương đầu với các thử thách trên thương trường toàn cầu ngày nay.

espanhol vietnamita
países quốc gia
más hơn
con với
el các

ES La presencia online es más rentable que nunca

VI Sự hiện diện trực tuyến lợi hơn bao giờ hết

espanhol vietnamita
online trực tuyến
más hơn

ES Si no estás en línea, te estás perdiendo de una alta presencia online & nuevas fuentes de ingresos

VI Nếu bạn không trực tuyến, bạn đang tự mình đánh mất các kênh thu nhập cao và mới

espanhol vietnamita
alta cao
online trực tuyến
nuevas mới
ingresos thu nhập
no không
está đang

ES Tener una presencia en línea no es nada difícil - ¡tu abuelita lo puede hacer! Eso es porque los mejores creadores web no requieren de conocimientos en programación

VI Làm cho bản thân bạn hiển thị trực tuyến không khó chút nào - bà của bạn cũng thể làm điều đó! Đó là vì các công cụ xây dựng website hàng đầu không yêu cầu bất kỳ kỹ năng lập trình nào

espanhol vietnamita
línea hàng
requieren yêu cầu
conocimientos kỹ năng
programación lập trình
es
tu của bạn
web website
no không
mejores hàng đầu

ES Crea tu presencia en internet desde cero: la guía sencilla hecha para tí, sin tonterías

VI Hướng dẫn xây dựng thương hiệu trực tuyến từ con số 0

espanhol vietnamita
crea xây dựng
internet trực tuyến
guía hướng dẫn

ES Personas cuyo suministro de energía no pueda ser desconectado sin la presencia de un representante

VI Những người không thể tách rời ra mà không người đại diện trực tiếp

espanhol vietnamita
no không
personas người
de những

ES Si tienes la más mínima presencia en línea, esta será la razón principal por la que vas a querer saber “cómo saber mi IP”

VI Nếu bạn ít nhất một lượng hiện diện trực tuyến ít nhất, đây sẽ là lý do chính khiến bạn muốn tìm hiểu “Cách tìm địa chỉ IP của tôi”

ES Quería compartir mi experiencia personal con personas que como yo, quieren tener presencia en línea rápidamente & ganar dinero, pero no tienen tiempo para analizar cada creador de páginas web.

VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.

espanhol vietnamita
experiencia trải nghiệm
quieren muốn
pero nhưng
analizar phân tích
tiempo thời gian
personal cá nhân
rápidamente nhanh chóng
como như
no không
mi tôi
páginas website
personas người

ES Y el downtime significa que tu sitio es inaccesible para tu audiencia, lo que significa pérdida de ganancias o presencia de marca.

VI Và thời gian chết nghĩa là trang web của bạn không thể truy cập được tới đối tượng của bạn, điều này thậm chí thể dẫn đến mất doanh thu hoặc mất nhận thức về thương hiệu.

espanhol vietnamita
significa có nghĩa
marca thương hiệu
tu của bạn
sitio trang web
el nhận

ES Identifica los dominios con una fuerte presencia orgánica o una gran dependencia de PPC, junto con las tendencias que se establecen mes tras mes o año tras año.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

espanhol vietnamita
identifica xác định
ppc ppc
año năm
mes tháng
las các

ES Protege tu presencia en Internet.

VI Bảo vệ sự hiện diện trên Internet của bạn.

espanhol vietnamita
internet internet
tu của bạn
en trên

ES Rastrea las menciones online y presencia en las redes sociales de tus rivales; mejora tu reputación de marca

VI Theo dõi những lượt được đề cập trực tuyến và những lần xuất hiện trên mạng xã hội của đối thủ, xây dựng danh tiếng thương hiệu của bạn

espanhol vietnamita
online trực tuyến
marca thương hiệu
tu của bạn
redes mạng
y của
tus bạn
rastrea theo dõi

ES Cómo crear una presencia en línea

VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến

espanhol vietnamita
crear tạo

ES evaluó a 11 de los principales proveedores de soluciones de mitigación de DDoS del mercado basándose en 28 criterios relativos a la oferta actual, la estrategia y la presencia en el mercado.

VI đã đánh giá 11 trong số các nhà cung cấp quan trọng nhất trên thị trường về Giảm thiểu DDoS dựa trên 28 tiêu chí về cung cấp, chiến lược và sự hiện diện trên thị trường hiện tại.

espanhol vietnamita
ddos ddos
mercado thị trường
actual hiện tại
estrategia chiến lược
los nhà
proveedores nhà cung cấp
a chiến

ES A partir de esos datos, CrowdStrike puede reunir datos de eventos y detectar la presencia de actividad maliciosa.

VI Từ dữ liệu đó, CrowdStrike thể kéo dữ liệu sự kiện lại với nhau và xác định sự hiện diện của hoạt động độc hại.

espanhol vietnamita
datos dữ liệu
eventos sự kiện
y của

ES Los Servicios de Garantías (CMS por sus siglas en inglés) de Control Union tienen mayor presencia en los Países Bajos, Argentina y Brasil.

VI Dịch vụ Quản lý Tài sản thế chấp (Collateral Management Services - CMS) của Control Union văn phòng đặt tại Hà Lan, Ác-hen-ti-na và Brazil.

ES Presencia global con nuestras operaciones locales

VI Hiện diện toàn cầu với các hoạt động mang tính địa phương của chúng tôi

espanhol vietnamita
global toàn cầu
con với
nuestras chúng tôi

ES Si tienes la más mínima presencia en línea, esta será la razón principal por la que vas a querer saber “cómo saber mi IP”

VI Nếu bạn ít nhất một lượng hiện diện trực tuyến ít nhất, đây sẽ là lý do chính khiến bạn muốn tìm hiểu “Cách tìm địa chỉ IP của tôi”

ES Quería compartir mi experiencia personal con personas que como yo, quieren tener presencia en línea rápidamente & ganar dinero, pero no tienen tiempo para analizar cada creador de páginas web.

VI Tôi muốn chia sẻ trải nghiệm cá nhân của mình với những người, như tôi, muốn nhanh chóng hiển thị trực tuyến và tạo thu nhập, nhưng không thời gian để phân tích từng công cụ xây dựng website.

espanhol vietnamita
experiencia trải nghiệm
quieren muốn
pero nhưng
analizar phân tích
tiempo thời gian
personal cá nhân
rápidamente nhanh chóng
como như
no không
mi tôi
páginas website
personas người

ES Y el downtime significa que tu sitio es inaccesible para tu audiencia, lo que significa pérdida de ganancias o presencia de marca.

VI Và thời gian chết nghĩa là trang web của bạn không thể truy cập được tới đối tượng của bạn, điều này thậm chí thể dẫn đến mất doanh thu hoặc mất nhận thức về thương hiệu.

espanhol vietnamita
significa có nghĩa
marca thương hiệu
tu của bạn
sitio trang web
el nhận

ES La presencia online es más rentable que nunca

VI Sự hiện diện trực tuyến lợi hơn bao giờ hết

espanhol vietnamita
online trực tuyến
más hơn

ES Si no estás en línea, te estás perdiendo de una alta presencia online & nuevas fuentes de ingresos

VI Nếu bạn không trực tuyến, bạn đang tự mình đánh mất các kênh thu nhập cao và mới

espanhol vietnamita
alta cao
online trực tuyến
nuevas mới
ingresos thu nhập
no không
está đang

ES Tener una presencia en línea no es nada difícil - ¡tu abuelita lo puede hacer! Eso es porque los mejores creadores web no requieren de conocimientos en programación

VI Làm cho bản thân bạn hiển thị trực tuyến không khó chút nào - bà của bạn cũng thể làm điều đó! Đó là vì các công cụ xây dựng website hàng đầu không yêu cầu bất kỳ kỹ năng lập trình nào

espanhol vietnamita
línea hàng
requieren yêu cầu
conocimientos kỹ năng
programación lập trình
es
tu của bạn
web website
no không
mejores hàng đầu

ES Cómo crear una presencia en línea

VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến

espanhol vietnamita
crear tạo

ES Cómo crear una presencia en línea

VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến

espanhol vietnamita
crear tạo

ES Cómo crear una presencia en línea

VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến

espanhol vietnamita
crear tạo

ES Cómo crear una presencia en línea

VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến

espanhol vietnamita
crear tạo

ES Cómo crear una presencia en línea

VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến

espanhol vietnamita
crear tạo

ES Cómo crear una presencia en línea

VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến

espanhol vietnamita
crear tạo

ES Cómo crear una presencia en línea

VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến

espanhol vietnamita
crear tạo

ES Cómo crear una presencia en línea

VI Cách tạo sự hiện diện trực tuyến

espanhol vietnamita
crear tạo

Mostrando 50 de 50 traduções