ES Los creadores web más recomendados para bienes raíces son Squarespace, Wix y Weebly. Ofrecen atractivos diseños, son fáciles de usar y ofrecen buena funcionalidad.
"redes profesionales ofrecen" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Los creadores web más recomendados para bienes raíces son Squarespace, Wix y Weebly. Ofrecen atractivos diseños, son fáciles de usar y ofrecen buena funcionalidad.
VI Những công cụ xây dựng website được khuyên dùng nhất cho các đại lý bất động sản là Squarespace, Wix và Weebly. Chúng cung cấp các mẫu hấp dẫn, dễ sử dụng và có chức năng tốt.
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | website |
wix | wix |
y | y |
diseños | mẫu |
buena | tốt |
funcionalidad | chức năng |
ofrecen | cung cấp |
usar | sử dụng |
los | các |
para | cho |
ES Los creadores web más recomendados para bienes raíces son Squarespace, Wix y Weebly. Ofrecen atractivos diseños, son fáciles de usar y ofrecen buena funcionalidad.
VI Những công cụ xây dựng website được khuyên dùng nhất cho các đại lý bất động sản là Squarespace, Wix và Weebly. Chúng cung cấp các mẫu hấp dẫn, dễ sử dụng và có chức năng tốt.
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | website |
wix | wix |
y | y |
diseños | mẫu |
buena | tốt |
funcionalidad | chức năng |
ofrecen | cung cấp |
usar | sử dụng |
los | các |
para | cho |
ES Se ofrecen como un servicio gratuito a los profesionales de atención médica y al público general.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ofrecen | cung cấp |
un | này |
profesionales | các chuyên gia |
y | y |
general | chung |
los | các |
ES Se ofrecen como un servicio gratuito a los profesionales de atención médica y al público general.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ofrecen | cung cấp |
un | này |
profesionales | các chuyên gia |
y | y |
general | chung |
los | các |
ES Software de redes (IOS y NX-OS) - Software de redes - Cisco
VI Phần mềm mạng (IOS & NX-OS) - Phần mềm mạng (IOS & NX-OS) - Cisco
espanhol | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
redes | mạng |
ios | ios |
cisco | cisco |
de | phần |
ES Hoy en día, muchas empresas conocen la importancia de las redes sociales, y es aquí donde puedes ofrecer tus servicios de administración de redes sociales.
VI Ngày nay, nhiều công ty đã biết đến tầm quan trọng của truyền thông xã hội – đây là cơ hội để bạn bước vào và cung cấp dịch vụ quản lý của mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
muchas | nhiều |
empresas | công ty |
la | truy |
día | ngày |
y | của |
tus | bạn |
servicios | cung cấp |
ES Mejora tu estrategia de redes sociales con la publicación, la programación, el análisis y la gestión de anuncios entre redes.
VI Cải thiện chiến lược truyền thông xã hội của bạn với tính năng xuất bản, lên lịch, phân tích và quản lý quảng cáo trên nhiều mạng xã hội khác nhau.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejora | cải thiện |
tu | của bạn |
estrategia | chiến lược |
la | truy |
análisis | phân tích |
anuncios | quảng cáo |
redes | mạng |
y | của |
con | với |
ES Software de redes (IOS y NX-OS) - Software de redes - Cisco
VI Phần mềm mạng (IOS & NX-OS) - Phần mềm mạng (IOS & NX-OS) - Cisco
espanhol | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
redes | mạng |
ios | ios |
cisco | cisco |
de | phần |
ES Partners de formación que ofrecen cursos de alta calidad y con una amplia experiencia en formación de tecnologías nativas de la nube. See KTP Partners Conviértete en KTP
VI Các đối tác đào tạo được chứng nhận đã và đang sở hữu bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực đám mây. Xem các đối tác KTP Bạn muốn trở thành một KTP?
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
experiencia | kinh nghiệm |
en | trong |
nube | mây |
la | các |
una | bạn |
ES Para las residencias unifamiliares, algunos administradores de programas ofrecen los programas Home Upgrade o Advanced Home Upgrade
VI Một số quản trị viên của chương trình cung cấp cho nhà riêng từng gia đình, Chương Trình Nâng Cấp Nhà hoặc Nâng Cấp Nhà Cao Cấp
espanhol | vietnamita |
---|---|
programas | chương trình |
de | từ |
ofrecen | cung cấp |
para | cho |
ES Otros ofrecen programas Multifamily Upgrade para los edificios de cinco o más viviendas
VI Một số khác cung cấp các chương trình Nâng Cấp Đa Gia Đình cho các tòa nhà có năm đơn vị trở lên
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
cinco | năm |
ofrecen | cung cấp |
programas | chương trình |
los | các |
para | cho |
ES Los siguientes proveedores ofrecen un programa de actualización de eficiencia energética para residencias multifamiliares: PG&E, San Diego Gas & Electric, SoCalGas, BayREN y SocalREN
VI Các hãng cung cấp sau đây cung cấp chương trình nâng cấp hiệu quả năng lượng cho đa gia đình: PG&E, San Diego Gas & Electric, SoCalGas, BayREN và SocalREN
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
eficiencia | năng lượng |
ofrecen | cung cấp |
de | cho |
ES Si tu proveedor no aparece en la lista, averigua lo que ofrecen, ya que podrían implementar nuevos programas en línea.
VI Nếu hãng cung cấp của bạn không được liệt kê, hãy kiểm tra những cung cấp của họ khi nào thì các chương trình mới sẽ hoạt động.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
no | không |
nuevos | mới |
la | các |
ofrecen | cung cấp |
programas | chương trình |
ES Debes tener en cuenta que muchos creadores web ofrecen una deficiente variedad de plantillas que deberían ser actualizadas.
VI Nhưng hãy nhớ rằng rất nhiều công cụ xây dựng website cung cấp một loạt các chủ đề nghèo nàn
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | website |
ofrecen | cung cấp |
una | các |
muchos | nhiều |
ES Aunque las extensiones del navegador ofrecen ventajas similares a las del software VPN completo, existen diferencias clave. Por ello, las extensiones VPN suelen llamarse simplemente proxies.
VI Tuy tiện ích trình duyệt đem đến các lợi ích tương tự như phần mềm VPN chính thống, nhưng cũng có vài điểm khác biệt lớn. Do đó, tiện ích mở rộng VPN thường được gọi đơn giản là proxy.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
navegador | trình duyệt |
ventajas | lợi ích |
software | phần mềm |
vpn | vpn |
diferencias | khác biệt |
clave | chính |
suelen | thường |
las | các |
ES Los beneficios similares a los de una VPN que ofrecen los proxies solo se aplican a tu navegador, en este caso, Chrome. Las otras aplicaciones de tu ordenador que utilicen tu red no tendrán una circulación de datos segura.
VI Các lợi ích tương tự VPN mà proxy mang lại chỉ áp dụng cho trình duyệt của bạn, trong trường hợp này là Chrome. Các ứng dụng khác trên máy tính sử dụng mạng của bạn vẫn không được bảo mật.
espanhol | vietnamita |
---|---|
beneficios | lợi ích |
vpn | vpn |
caso | trường hợp |
otras | khác |
ordenador | máy tính |
red | mạng |
segura | bảo mật |
tu | của bạn |
navegador | trình duyệt |
aplicaciones | các ứng dụng |
no | không |
ES He notado que incluso para los servicios de extensión VPN de pago, no todos los servidores de los países ofrecen el protocolo HTTPS.
VI Tôi thấy rằng ngay cả đối với các dịch vụ tiện ích VPN trả phí, không phải tất cả các máy chủ ở các quốc gia đều cung cấp giao thức HTTPS.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
países | quốc gia |
protocolo | giao thức |
https | https |
pago | trả |
todos | tất cả các |
ofrecen | cung cấp |
no | không |
de | với |
ES La configuración puede ser tan sencilla como introducir el nombre de usuario y la contraseña de la VPN al instalar el software, pero hay algunas VPN que ofrecen más opciones.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
configuración | cấu hình |
nombre | tên |
y | y |
contraseña | mật khẩu |
vpn | vpn |
software | phần mềm |
pero | nhưng |
como | như |
opciones | chọn |
más | hơn |
ser | bạn |
que | cho |
ES Las empresas que ofrecen servicios gratuitos deben compensar los ingresos de alguna manera.
VI Các công ty cung cấp dịch vụ miễn phí luôn phải tìm cách nào đó để bù lại doanh thu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
manera | cách |
empresas | công ty |
ofrecen | cung cấp |
de | dịch |
ES Para solucionar este problema, muchas VPN ofrecen un periodo de prueba al que te puedes apuntar
VI Để khắc phục vấn đề này, nhiều VPN cho bạn đăng ký thời gian dùng thử
espanhol | vietnamita |
---|---|
muchas | nhiều |
vpn | vpn |
periodo | thời gian |
prueba | thử |
de | này |
ES No es que esté mal, pero resulta molesto. En cualquier caso, ofrecen conexiones de servidor fuertes y estables con velocidades rápidas, así que no tengo mucho de qué quejarme.
VI Tuy là không xấu, nhưng cũng hơi khó chịu. Nhưng trường hợp nào thì họ cũng đều cung cấp kết nối server mạnh mẽ và ổn định với tốc độ nhanh, nên tôi không có gì phải phàn nàn cả.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
pero | nhưng |
caso | trường hợp |
conexiones | kết nối |
rápidas | nhanh |
mucho | cũng |
ofrecen | cung cấp |
con | với |
así | như |
ES Muchas de las VPN gratuitas ofrecen un ancho de banda limitado
VI Nhiều VPN miễn phí cung cấp băng thông giới hạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
muchas | nhiều |
de | giới |
vpn | vpn |
ofrecen | cung cấp |
limitado | giới hạn |
ES Las aplicaciones nativas ofrecen una guía sobre el tono
VI Ứng dụng gốc có hướng dẫn bằng giọng nói
espanhol | vietnamita |
---|---|
las | nó |
guía | hướng dẫn |
ES Mientras que muchos correctores gramaticales ofrecen una excelente variedad de integraciones, Hemingway es un servicio en línea totalmente independiente
VI Trên thị trường có nhiều công cụ kiểm tra ngữ pháp cung cấp nhiều dạng tích hợp tuyệt vời, còn Hemingway lại là dịch vụ trực tuyến hoàn toàn độc lập
espanhol | vietnamita |
---|---|
integraciones | tích hợp |
ofrecen | cung cấp |
excelente | tuyệt vời |
muchos | nhiều |
ES Para utilizarlo, tendrás que visitar el sitio web de Hemingway App y utilizar la interfaz que ofrecen
VI Để sử dụng công cụ này, bạn phải truy cập trang web Hemingway App và sử dụng giao diện mà họ cung cấp
espanhol | vietnamita |
---|---|
interfaz | giao diện |
ofrecen | cung cấp |
sitio | trang web |
web | web |
de | này |
tendrás | phải |
la | truy |
ES Sin embargo, algunos servicios ofrecen lo que parece ser un costo nulo.
VI Tuy nhiên, một số dịch vụ hầu như cho phép bạn sử dụng miễn phí.
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | cho |
ser | bạn |
ES Tiene la seguridad más sólida en el mercado y tráfico P2P ilimilado para torrenting sin límite, lo cual sólo las mejores VPN ofrecen
VI Nó có bảo mật mạnh nhất trên thị trường và lưu lượng truy cập P2P không giới hạn cho torrenting, mà chỉ những VPN hàng đầu mới có
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
mercado | thị trường |
límite | giới hạn |
vpn | vpn |
la | truy |
en | trên |
mejores | hàng đầu |
para | đầu |
el | không |
las | những |
ES Las garantías de devolución de dinero también deben tomarse en cuenta debido a que los mejores VPN ofrecen 30 días o más
VI Cam kết hoàn tiền nên được xem xét vì các VPN tốt nhất đề xuất cam kết đó trong 30 ngày hoặc hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
dinero | tiền |
deben | nên |
vpn | vpn |
días | ngày |
mejores | tốt nhất |
más | hơn |
los mejores | tốt |
ES Si buscas privacidad, pon atención en las mejores VPN que ofrecen compartición P2P.
VI Nếu bạn tìm kiếm riêng tư, hãy xem các VPN tốt nhất cho phép chia sẻ ngang hàng P2P.
espanhol | vietnamita |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
vpn | vpn |
privacidad | riêng |
mejores | tốt nhất |
en | cho |
ES ¿Cómo deciden qué proveedores ofrecen las mejores VPN?
VI Làm thế nào bạn quyết định VPN nào là tốt nhất?
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | làm thế nào |
qué | thế nào |
vpn | vpn |
las | bạn |
mejores | tốt nhất |
ES Muchos proveedores de energía ofrecen acceso a cuentas en línea junto con información y herramientas para ayudarte a evaluar, administrar y mejorar tu consumo de energía
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, và cung cấp các thông tin và công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý và cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng
espanhol | vietnamita |
---|---|
muchos | nhiều |
proveedores | nhà cung cấp |
energía | năng lượng |
cuentas | tài khoản |
ayudarte | giúp |
mejorar | cải thiện |
acceso | truy cập |
información | thông tin |
ofrecen | cung cấp |
con | và |
ES Muchos proveedores de energía ofrecen reembolsos para ayudar a cubrir el costo del aislamiento, así como también programas que brindan aislamiento sin costo para clientes que califican dependiendo de sus ingresos
VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
energía | năng lượng |
ayudar | giúp |
ingresos | thu nhập |
costo | phí |
ofrecen | cung cấp |
programas | chương trình |
muchos | nhiều |
sin | liệu |
clientes | khách hàng |
a | cách |
del | ra |
también | cũng |
de | cho |
ES Los refrigeradores y congeladores actuales de bajo consumo energético, con certificación ENERGY STAR®, consumen mucha menos energía que los modelos antiguos, y a su vez ofrecen muchas funciones nuevas
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
espanhol | vietnamita |
---|---|
certificación | chứng nhận |
star | sao |
funciones | tính năng |
consumo | sử dụng |
muchas | nhiều |
energía | năng lượng |
su | được |
de | trong |
ES Los bombillos de más bajo consumo disponibles en la actualidad son los diodos emisores de luz o LED, que ofrecen muchas opciones que, por lo general, consumen un 75 % menos de energía
VI Các loại bóng đèn có hiệu suất năng lượng cao nhất hiện nay là đèn LED với rất nhiều lựa chọn và thường sử dụng năng lượng ít hơn 75%
espanhol | vietnamita |
---|---|
consumo | sử dụng |
energía | năng lượng |
de | với |
opciones | lựa chọn |
los | các |
ES Ofrecen opciones de colores y niveles de iluminación
VI Đưa ra nhiều lựa chọn về màu sắc và độ sáng
espanhol | vietnamita |
---|---|
colores | màu |
opciones | chọn |
ES Las instancias P3 de Amazon EC2 ofrecen informática de alto rendimiento en la nube con hasta 8 GPU NVIDIA® V100 Tensor Core y hasta 100 Gbps de rendimiento de red para el aprendizaje automático y las aplicaciones HPC
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 đem đến điện toán hiệu năng cao trên đám mây với tối đa 8 GPU nhân xử lý NVIDIA® V100 Tensor và tối đa 100 Gbps thông lượng kết nối mạng cho machine learning và các ứng dụng HPC
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
nube | mây |
aplicaciones | các ứng dụng |
red | mạng |
ES Estas instancias ofrecen hasta un petaflop de rendimiento de precisión combinada por instancia para acelerar significativamente el aprendizaje automático y las aplicaciones de informática de alto rendimiento
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
aplicaciones | các ứng dụng |
alto | cao |
el | các |
un | này |
para | cho |
ES A partir de la versión 5.0.5 de Redis, los clústeres habilitados para conmutación por error automática ofrecen cambios de configuración online para todas las operaciones planificadas
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
espanhol | vietnamita |
---|---|
configuración | cấu hình |
online | trực tuyến |
todas | tất cả các |
cambios | thay đổi |
ofrecen | cung cấp |
la | các |
para | cho |
ES Las listas ofrecen operaciones atómicas, así como capacidades de bloqueo, por lo que resultan aptas para una variedad de aplicaciones que requieren un agente de mensajes fiable o una lista circular.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bloqueo | chặn |
variedad | nhiều |
fiable | tin cậy |
requieren | yêu cầu |
lista | danh sách |
ofrecen | cung cấp |
mensajes | tin nhắn |
de | với |
o | hoặc |
ES Los creadores web que ofrecen cifrado SSL son los que debes usar - no quieres que los datos que escribas en tu sitio sean fácilmente accesibles para hackers.
VI Những người tạo web cung cấp Mã hóa SSL là những công cụ nên sử dụng - bạn không muốn dữ liệu người dùng nhập trên trang web của mình có thể truy cập dễ dàng đối với tin tặc.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cifrado | mã hóa |
ssl | ssl |
debes | nên |
datos | dữ liệu |
fácilmente | dễ dàng |
ofrecen | cung cấp |
usar | sử dụng |
quieres | muốn |
web | web |
no | không |
sitio | trang web |
en | trên |
que | những |
ES Entonces, cuando creas una página web, es muy importante no solamente usar marcas que ofrecen SSL junto con la página web que usas para crearlos
VI Vì vậy, khi bạn đang tạo một trang web, điều rất quan trọng là chỉ sử dụng các thương hiệu cung cấp SSL cùng với trang web bạn xây dựng
espanhol | vietnamita |
---|---|
muy | rất |
importante | quan trọng |
marcas | thương hiệu |
ssl | ssl |
cuando | khi |
ofrecen | cung cấp |
la | các |
página | trang |
con | với |
web | web |
usar | sử dụng |
una | bạn |
ES Por suerte, los mejores Creadores Web ofrecen esta importante característica & el creador web Wix no es la excepción.
VI May mắn thay, Công cụ xây dựng website tốt nhất cung cấp các tính năng quan trọng & nhà sản xuất trang web này như Wix cũng không ngoại lệ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
característica | tính năng |
wix | wix |
ofrecen | cung cấp |
los | nhà |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
web | web |
no | không |
esta | các |
la | này |
ES Necesitaba una contraseña segura pero siento que puedo olvidarla a la brevedad, me gustó que ofrecen herramientas para gestionar estas contraseñas
VI Nếu để tự nghĩ chắc mất vài giờ nghĩ ra được cái mật khẩu trông an toàn một tý, còn với công cụ này chỉ mất vài giây...
espanhol | vietnamita |
---|---|
segura | an toàn |
estas | này |
ES Aunque muchos creadores web ofrecen gran variedad de diseños, es difícil encontrar diseños MODERNOS, y Weebly cumple con esto!
VI Đã sử dụng trang này tạo web từ lâu và đang giới thiệu hướng dẫn cho bạn bè nên khuyên mọi người hãy dùng thử nhé
espanhol | vietnamita |
---|---|
ofrecen | hướng dẫn |
diseños | tạo |
web | web |
de | này |
ES Muchos creadores web ofrecen pruebas gratis, y algunos garantías de devolución de dinero
VI Hầu hết các công cụ xây dựng website đều cung cấp các bản dùng thử miễn phí và một số có đảm bảo hoàn lại tiền
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | website |
ofrecen | cung cấp |
y | y |
dinero | tiền |
ES AL CONTACTARLOS NO RESPONDEN TAN RAPIDO, ERA IDEAL ANTES PERO ULTIMAMENTE VEO QUE OTRAS HERRAMIENTAS OFRECEN MÁS POR MENOS DINERO
VI Mình đã nghĩ trang nào cũng có ưu nhược điểm nhưng không hề tính năng của site builder này lại lỗi thời và cũ kỹ như thế. Không phù hợp cho người dùng chuyên nghiệp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | nhưng |
no | không |
tan | của |
que | cho |
ES No GRACIAS!!! Se que hay muchos mejores y te ofrecen mas dias de pruebas para poder decidirte si es lo que buscas ;P
VI OK nếu bạn là người mới
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | bạn |
ES Me gusta la posibilidad de VENDER en línea de manera fácil, ahorras dinero porque te ofrece el dominio GRATIS cosa que otros creadores no ofrecen.
VI Thành thật mà nói tốc độ chậm lại không phù hợp với nhu cầu của tôi nên tôi nghĩ sẽ không sử dụng nó
espanhol | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
no | không |
ES La creación es fácil y los diseños que ofrecen están bien pero el precio podría ser más barato, no sé si seguiré con el servicio el próximo año
VI Nhìn chung nó không quá tệ nhưng mình khuyên ai cần trang web trông chuyên nghiệp hơn thì tránh cái trang này ra nhé. Còn nhiều trang web builder tốt hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
bien | tốt |
que | thì |
pero | nhưng |
a | quá |
no | không |
la | này |
ES No tiene tantas plantillas web como otros creadores pero creo que merece una buena calificacion porque ofrece una opción gratis que muchos no ofrecen
VI Tùy chỉnh khó theo dõi, tôi nghĩ cần có hướng dẫn từng bước, mặc dù khá thích thiết kế của nó nhưng có thể cải thiện phần mềm tốt hơn nữa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | nhưng |
buena | tốt |
ofrecen | hướng dẫn |
no | tôi |
como | như |
que | của |
tiene | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções