ES El porcentaje de personas vacunadas parcial o totalmente se calcula dividiendo el número de personas vacunadas entre el número de personas mayores de 12 años.
"parcial el contenido" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES El porcentaje de personas vacunadas parcial o totalmente se calcula dividiendo el número de personas vacunadas entre el número de personas mayores de 12 años.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
calcula | tính |
entre | cho |
ES Mary también se siente honrada de ser la Enlace de Víctimas a tiempo parcial en el Centro de Justicia Comunitario de South Burlington y actualmente es miembro del panel de RJ para el CJC de Burlington
VI Mary cũng vinh dự trở thành Liên lạc viên Nạn nhân bán thời gian tại Trung tâm Công lý Cộng đồng Nam Burlington và hiện là thành viên ban hội thẩm RJ của Burlington CJC
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
centro | trung tâm |
es | vi |
también | cũng |
y | của |
ES Mary también se siente honrada de ser la Enlace de Víctimas a tiempo parcial en el Centro de Justicia Comunitario de South Burlington y actualmente es miembro del panel de RJ para el CJC de Burlington
VI Mary cũng vinh dự trở thành Liên lạc viên Nạn nhân bán thời gian tại Trung tâm Công lý Cộng đồng Nam Burlington và hiện là thành viên ban hội thẩm RJ của Burlington CJC
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
centro | trung tâm |
es | vi |
también | cũng |
y | của |
ES Mary también se siente honrada de ser la Enlace de Víctimas a tiempo parcial en el Centro de Justicia Comunitario de South Burlington y actualmente es miembro del panel de RJ para el CJC de Burlington
VI Mary cũng vinh dự trở thành Liên lạc viên Nạn nhân bán thời gian tại Trung tâm Công lý Cộng đồng Nam Burlington và hiện là thành viên ban hội thẩm RJ của Burlington CJC
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
centro | trung tâm |
es | vi |
también | cũng |
y | của |
ES Mary también se siente honrada de ser la Enlace de Víctimas a tiempo parcial en el Centro de Justicia Comunitario de South Burlington y actualmente es miembro del panel de RJ para el CJC de Burlington
VI Mary cũng vinh dự trở thành Liên lạc viên Nạn nhân bán thời gian tại Trung tâm Công lý Cộng đồng Nam Burlington và hiện là thành viên ban hội thẩm RJ của Burlington CJC
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
centro | trung tâm |
es | vi |
también | cũng |
y | của |
ES Mary también se siente honrada de ser la Enlace de Víctimas a tiempo parcial en el Centro de Justicia Comunitario de South Burlington y actualmente es miembro del panel de RJ para el CJC de Burlington
VI Mary cũng vinh dự trở thành Liên lạc viên Nạn nhân bán thời gian tại Trung tâm Công lý Cộng đồng Nam Burlington và hiện là thành viên ban hội thẩm RJ của Burlington CJC
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
centro | trung tâm |
es | vi |
también | cũng |
y | của |
ES Mary también se siente honrada de ser la Enlace de Víctimas a tiempo parcial en el Centro de Justicia Comunitario de South Burlington y actualmente es miembro del panel de RJ para el CJC de Burlington
VI Mary cũng vinh dự trở thành Liên lạc viên Nạn nhân bán thời gian tại Trung tâm Công lý Cộng đồng Nam Burlington và hiện là thành viên ban hội thẩm RJ của Burlington CJC
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
centro | trung tâm |
es | vi |
también | cũng |
y | của |
ES Mary también se siente honrada de ser la Enlace de Víctimas a tiempo parcial en el Centro de Justicia Comunitario de South Burlington y actualmente es miembro del panel de RJ para el CJC de Burlington
VI Mary cũng vinh dự trở thành Liên lạc viên Nạn nhân bán thời gian tại Trung tâm Công lý Cộng đồng Nam Burlington và hiện là thành viên ban hội thẩm RJ của Burlington CJC
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
centro | trung tâm |
es | vi |
también | cũng |
y | của |
ES Mary también se siente honrada de ser la Enlace de Víctimas a tiempo parcial en el Centro de Justicia Comunitario de South Burlington y actualmente es miembro del panel de RJ para el CJC de Burlington
VI Mary cũng vinh dự trở thành Liên lạc viên Nạn nhân bán thời gian tại Trung tâm Công lý Cộng đồng Nam Burlington và hiện là thành viên ban hội thẩm RJ của Burlington CJC
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
centro | trung tâm |
es | vi |
también | cũng |
y | của |
ES Mary también se siente honrada de ser la Enlace de Víctimas a tiempo parcial en el Centro de Justicia Comunitario de South Burlington y actualmente es miembro del panel de RJ para el CJC de Burlington
VI Mary cũng vinh dự trở thành Liên lạc viên Nạn nhân bán thời gian tại Trung tâm Công lý Cộng đồng Nam Burlington và hiện là thành viên ban hội thẩm RJ của Burlington CJC
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempo | thời gian |
centro | trung tâm |
es | vi |
también | cũng |
y | của |
ES Cuente a todos los empleados a tiempo completo, a tiempo parcial y empleados temporales.
VI Tính tất cả các nhân viên toàn thời gian, bán thời gian và tạm thời.
ES Soporte parcial usando la sintaxis
VI Hỗ trợ một phần bằng cú pháp
ES Pinterest no es un lugar para el contenido para adultos, incluida la pornografía y la mayoría del contenido de desnudez. Eliminamos o limitamos la distribución de contenido para adultos o explícito, incluido lo siguiente:
VI Pinterest không phải là nơi dành cho nội dung người lớn, như nội dung khiêu dâm và khỏa thân. Chúng tôi xóa hoặc giới hạn việc phân phối nội dung người lớn và khiêu dâm, bao gồm:
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
es | vi |
lugar | nơi |
mayoría | lớn |
del | người |
para | cho |
de | giới |
ES El almacenamiento en caché de contenido en la red de Cloudflare reduce la necesidad de obtener contenido del servidor de origen, lo que disminuye los costes
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
almacenamiento | lưu |
red | mạng |
reduce | giảm |
necesidad | nhu cầu |
obtener | lấy |
ES Descubre los temas en tendencia y obtén recomendaciones acerca de contenido adaptado a SEO en base al contenido de tus 10 principales rivales
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
espanhol | vietnamita |
---|---|
obtén | nhận |
acerca | trên |
seo | seo |
y | của |
los | các |
ES Mide el impacto de tu contenido, analiza la reputación de tu marca y crea un plan de contenido para tus actividades de marketing
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
espanhol | vietnamita |
---|---|
analiza | phân tích |
marca | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
y | của |
para | cho |
ES Escribir contenido para sitios web de manera efectiva - tips y trucos para escribir contenido para sitios web que venda solo
VI Viết nộI dung cho website hiệu quả – mẹo & thủ thuật viết nộI dung website lôI cuốn độc giả
espanhol | vietnamita |
---|---|
escribir | viết |
web | website |
para | cho |
ES Personaliza el contenido de tu aplicación móvil en función del comportamiento y la etapa del ciclo de vida de cada usuario con el optimizador de contenido de Insider
VI Cá nhân hóa nội dung ứng dụng dành cho thiết bị di động của bạn dựa trên hành vi và giai đoạn vòng đời của từng người dùng với Content Optimizer của Insider
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
usuario | người dùng |
de | từ |
y | của |
con | với |
ES La visión de Contentos es construir una "Comunidad de contenido digital descentralizada que permita que el contenido se produzca, distribuya, recompense y comercialice libremente, al tiempo que proteja los derechos de autor"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
espanhol | vietnamita |
---|---|
visión | tầm nhìn |
construir | xây dựng |
descentralizada | phi tập trung |
derechos | quyền |
y | của |
que | cho |
ES Contentos se esfuerza por incentivar la creación de contenido y la diversidad global y devolver los derechos y el valor del contenido a los usuarios.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
creación | tạo |
global | toàn cầu |
derechos | quyền |
usuarios | người dùng |
y | của |
por | cho |
ES Los clientes mantienen la propiedad y el control de su contenido y seleccionan qué servicios de AWS procesan, almacenan y reciben su contenido
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
su | hàng |
aws | aws |
y | của |
clientes | khách |
propiedad | sở hữu |
ES El almacenamiento en caché de contenido en la red de Cloudflare reduce la necesidad de obtener contenido del servidor de origen, lo que disminuye los costes
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
almacenamiento | lưu |
red | mạng |
reduce | giảm |
necesidad | nhu cầu |
obtener | lấy |
ES Descubre los temas en tendencia y obtén recomendaciones acerca de contenido adaptado a SEO en base al contenido de tus 10 principales rivales
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
espanhol | vietnamita |
---|---|
obtén | nhận |
acerca | trên |
seo | seo |
y | của |
los | các |
ES Mide el impacto de tu contenido, analiza la reputación de tu marca y crea un plan de contenido para tus actividades de marketing
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
espanhol | vietnamita |
---|---|
analiza | phân tích |
marca | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
y | của |
para | cho |
ES Los vínculos de afiliados ayudan a los creadores de contenido a medir el impacto de sus contribuciones y a que se les pague por el trabajo que hacen para ofrecerles contenido inspirador a los usuarios
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayudan | giúp |
usuarios | người dùng |
el | là |
y | của |
trabajo | công việc |
hacen | làm |
para | cho |
ES El contenido debe ser único. Esto quiere decir que el contenido debe ser original y no puede recogerse en ninguna otra parte.
VI Nội dung độc đáo, nghĩa là phải là nội dung gốc và không sao chép ở bất kỳ nơi nào khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
otra | khác |
no | không |
debe | phải |
ES Contenido subido agregado a . Puedes crear un nuevo ábum con el contenido recién subido.
VI Đã tải nội dung lên . You can tạo album mới with the content just uploaded.
espanhol | vietnamita |
---|---|
crear | tạo |
nuevo | mới |
con | lên |
ES Parece que el contenido está tardando un poco en cargarse.
VI Tải trang có vẻ sẽ mất một lúc.
ES Al insertar contenido de Twitter en tu sitio web o aplicación, aceptas el Acuerdo para desarrolladores y la Política para desarrolladores de Twitter.
VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển và Chính sách nhà phát triển của Twitter.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
desarrolladores | nhà phát triển |
política | chính sách |
en | trong |
y | của |
sitio | trang |
web | web |
aplicación | với |
ES Tienes opciones para trabajar, jugar videojuegos, transmitir contenido con 5G y mucho más
VI Các lựa chọn dành cho công việc, chơi trò chơi, phát trực tuyến qua mạng 5G và mọi tiện ích khác
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | khác |
para | cho |
y | các |
opciones | lựa chọn |
videojuegos | trò chơi |
ES La detección del contenido malicioso es difícil y arreglarlo es caro
VI Nội dung độc hại khó phát hiện và tốn kém chi phí để xử lý
ES Ofrecemos una entrega de contenido estático y dinámico ultrarrápida a través de nuestra red perimetral global
VI Cloudflare cung cấp khả năng phân phối nội dung tĩnh và động cực nhanh qua mạng biên toàn cầu của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
ofrecemos | cung cấp |
una | chúng |
y | của |
través | qua |
red | mạng |
global | toàn cầu |
nuestra | chúng tôi |
ES Realiza un control preciso sobre el almacenamiento en caché de tu contenido, reduce los costos de ancho de banda y aprovecha la protección contra DDoS integrada ilimitada.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
realiza | thực hiện |
control | kiểm soát |
preciso | chính xác |
sobre | vào |
almacenamiento | lưu |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
integrada | tích hợp |
tu | của bạn |
y | của |
ES La red de Cloudflare utiliza la arquitectura API-first, que permite a los clientes automatizar fácilmente los flujos de trabajo con control granular sobre cómo se almacena en caché y se purga el contenido
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
espanhol | vietnamita |
---|---|
red | mạng |
permite | cho phép |
a | cách |
fácilmente | dễ dàng |
control | kiểm soát |
el | là |
clientes | khách |
con | với |
sobre | cho |
ES Entrega de contenido estático y dinámico.
VI Phân phối nội dung tĩnh và động
ES Cloudflare da servicio a millones de propiedades de Internet y enruta de forma inteligente las solicitudes de contenido dentro de su red por la ruta más rápida mediante Argo Smart Routing
VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng và định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo
espanhol | vietnamita |
---|---|
inteligente | thông minh |
solicitudes | yêu cầu |
rápida | nhanh |
forma | cách |
millones | triệu |
y | của |
red | mạng |
la | các |
su | hàng |
ES Actualiza el contenido más de 2 veces en menos de 1 minuto
VI Làm mới nội dung hơn 2 lần trong vòng chưa đầy 1 phút
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | là |
más | hơn |
veces | lần |
en | trong |
minuto | phút |
ES Las categorías basadas en la seguridad, el contenido y las aplicaciones facilitan el desarrollo de políticas y la auditoría de incidentes en materia de seguridad o conformidad.
VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung và bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách và kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
basadas | dựa trên |
seguridad | bảo mật |
y | y |
políticas | chính sách |
auditoría | kiểm tra |
ES ¿Tienes dudas sobre el contenido que puedes permitir y bloquear? Solo tienes que añadir Browser Isolation para alejar los riesgos de tus puntos de conexión con un solo clic.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
espanhol | vietnamita |
---|---|
puedes | nên |
permitir | cho phép |
bloquear | chặn |
riesgos | rủi ro |
clic | nhấp |
el | các |
y | của |
tus | bạn |
con | với |
para | cho |
ES Gracias a Semrush, mi equipo trabaja con el contenido correcto y de una manera más orientada a los datos y así ahorra mucho tiempo
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
mi | tôi |
equipo | nhóm |
ahorra | tiết kiệm |
tiempo | thời gian |
datos | dữ liệu |
con | với |
el | là |
y | của |
trabaja | làm |
más | hơn |
mucho | nhiều |
ES Crea contenido que se posicione (sin necesidad de conocimientos avanzados)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
espanhol | vietnamita |
---|---|
crea | tạo |
sin | không |
conocimientos | kiến thức |
ES Obtén consejos útiles para crear contenido amigable para SEO
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
espanhol | vietnamita |
---|---|
obtén | nhận |
crear | tạo |
amigable | thân thiện |
seo | seo |
ES Audita y mejora tu contenido basándote en métricas en tiempo real
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejora | cải thiện |
tiempo | thời gian |
real | thực |
ES Sigue las menciones de tu marca y el alcance de tu contenido
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
espanhol | vietnamita |
---|---|
marca | thương hiệu |
alcance | phạm vi |
sigue | theo |
ES Programa y publica contenido en redes sociales
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
ES Crea borradores, programa y publica contenido en redes sociales
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
ES Suite de marketing SEO Marketing de contenido Investigación de mercado Publicidad Redes sociales
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
investigación | nghiên cứu |
publicidad | quảng cáo |
mercado | thị trường |
marketing | marketing |
ES "Si le pides a una agencia que te proporcione un crecimiento orgánico de búsqueda 10 veces mayor mediante contenido, asignará un gran equipo a tu proyecto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
crecimiento | tăng |
búsqueda | tìm kiếm |
veces | lần |
proyecto | dự án |
tu | của bạn |
una | bạn |
gran | lớn |
que | cho |
ES Nuestro equipo de contenido, en cambio, ejecuta actividades con Semrush sin tener un ejército de personas especializadas en SEO".
VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần có một đội ngũ chuyên về SEO."
espanhol | vietnamita |
---|---|
ejecuta | các |
seo | seo |
sin | không |
con | với |
ES Director de SEO y de Marketing de contenido, Oneupweb
VI Giám đốc SEO và Content Marketing, Oneupweb
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
marketing | marketing |
Mostrando 50 de 50 traduções