ES Gracias a nuestro country manager Jaime, que tiene su sede en Santiago, ya hemos firmado nuestro primer proyecto.
ES Gracias a nuestro country manager Jaime, que tiene su sede en Santiago, ya hemos firmado nuestro primer proyecto.
VI Cảm ơn người quản lý đất nước của chúng tôi Jaime, người có trụ sở tại Santiago, chúng tôi hiện đã ký kết dự án đầu tiên của mình!
espanhol | vietnamita |
---|---|
proyecto | dự án |
primer | đầu |
nuestro | chúng tôi |
en | của |
ES Jaime Gómez, Country Manager Chile, ecoligo
VI Jaime Gómez, Giám đốc Quốc gia Chile, ecoligo
espanhol | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
ES Tendrás un manager solo para ti. Un profesional en marketing que te ayudará a resolver tus dudas para que alcances tus metas.
VI Gặp quản lý affiliate riêng của bạn. Một chuyên gia marketing sẽ tư vấn và trả lời mọi câu hỏi giúp bạn thành công.
espanhol | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
ayudará | giúp |
para | của |
tus | bạn |
ES MAX2 incluye un Customer Experience Manager dedicado y asistencia prioritaria por teléfono, email, LiveChat y Slack.
VI MAX2 gồm một Quản lý phụ trách Trải nghiệm Khách hàng và hỗ trợ ưu tiên qua điện thoại, email, LiveChat và Slack.
espanhol | vietnamita |
---|---|
por | qua |
ES Tendrás un manager solo para ti. Un profesional en marketing que te ayudará a resolver tus dudas para que alcances tus metas.
VI Gặp quản lý affiliate riêng của bạn. Một chuyên gia marketing sẽ tư vấn và trả lời mọi câu hỏi giúp bạn thành công.
espanhol | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
ayudará | giúp |
para | của |
tus | bạn |
ES Compare los precios y las funciones de FedEx Ship Manager® - AfterShip
VI So sánh FedEx Ship Manager® Giá cả & Tính năng - AfterShip
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
precios | giá |
ES AfterShip es la mejor alternativa a FedEx Ship Manager® para obtener la mejor experiencia de seguimiento para las empresas de eCommerce.
VI AfterShip là giải pháp thay thế tốt nhất cho FedEx Ship Manager® để có trải nghiệm theo dõi tốt nhất cho các doanh nghiệp Thương mại điện tử.
espanhol | vietnamita |
---|---|
experiencia | trải nghiệm |
seguimiento | theo dõi |
mejor | tốt nhất |
la mejor | tốt |
empresas | doanh nghiệp |
de | cho |
ES ¿Por qué elegir AfterShip en lugar de FedEx Ship Manager®?
VI Tại sao chọn AfterShip thay vì FedEx Ship Manager®?
espanhol | vietnamita |
---|---|
qué | tại sao |
elegir | chọn |
ES ¿AfterShip tiene mejores precios que FedEx Ship Manager®?
VI AfterShip có giá tốt hơn FedEx Ship Manager® không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | hơn |
precios | giá |
mejores | tốt |
ES ¿Qué características hacen que AfterShip sea mejor que FedEx Ship Manager®?
VI Những tính năng nào giúp AfterShip tốt hơn FedEx Ship Manager®?
espanhol | vietnamita |
---|---|
características | tính năng |
que | những |
ES Noticias acerca de Organic Traffic Insights | Semrush
VI Tin tức về Organic Traffic Insights | Semrush
espanhol | vietnamita |
---|---|
noticias | tin tức |
ES Noticias acerca de Organic Research | Semrush
VI Tin tức về Organic Research | Semrush
espanhol | vietnamita |
---|---|
noticias | tin tức |
ES Organic Traffic Insights - Kits de herramientas de Semrush | Semrush Español
VI Organic Traffic Insights - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
ES Herramienta Organic Traffic Insights de Semrush: estima el tráfico orgánico de cualquier web | Semrush Español
VI Công cụ Organic Traffic Insights của Semrush - Ước tính lưu lượng truy cập không trả phí của bất kỳ trang web nào | Semrush Tiếng Việt
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | web |
de | của |
ES Noticias acerca de Organic Traffic Insights | Semrush
VI Tin tức về Organic Traffic Insights | Semrush
espanhol | vietnamita |
---|---|
noticias | tin tức |
ES Organic Traffic Insights - Kits de herramientas de Semrush | Semrush Español
VI Organic Traffic Insights - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
ES Apple Search Ads y Google Organic Tracking
VI Theo dõi dữ liệu Apple Search Ads và dữ liệu tự nhiên Google
espanhol | vietnamita |
---|---|
ES "He utilizado la herramienta PPC Keyword Tool para crear anuncios para mis clientes. Y esos anuncios no solo encajan en el briefing del cliente, sino que además retornan óptimos resultados".
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
espanhol | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
anuncios | quảng cáo |
utilizado | sử dụng |
crear | tạo |
no | không |
clientes | khách hàng |
para | cho |
y | tôi |
que | những |
en | với |
ES Keyword Magic Tool Help - Kits de herramientas de Semrush | Semrush Español
VI Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
ES Noticias acerca de Keyword Research | Semrush
VI Tin tức về Keyword Research | Semrush
espanhol | vietnamita |
---|---|
noticias | tin tức |
ES Noticias acerca de Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
espanhol | vietnamita |
---|---|
noticias | tin tức |
ES Noticias acerca de PPC Keyword Tool | Semrush
VI Tin tức về PPC Keyword Tool | Semrush
espanhol | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
noticias | tin tức |
ES PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Kits de herramientas de Semrush | Semrush Español
VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
espanhol | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
ES "He utilizado la herramienta PPC Keyword Tool para crear anuncios para mis clientes. Y esos anuncios no solo encajan en el briefing del cliente, sino que además retornan óptimos resultados".
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
espanhol | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
anuncios | quảng cáo |
utilizado | sử dụng |
crear | tạo |
no | không |
clientes | khách hàng |
para | cho |
y | tôi |
que | những |
en | với |
ES "He utilizado la herramienta PPC Keyword Tool para crear anuncios para mis clientes. Y esos anuncios no solo encajan en el briefing del cliente, sino que además retornan óptimos resultados".
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
espanhol | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
anuncios | quảng cáo |
utilizado | sử dụng |
crear | tạo |
no | không |
clientes | khách hàng |
para | cho |
y | tôi |
que | những |
en | với |
ES "He utilizado la herramienta PPC Keyword Tool para crear anuncios para mis clientes. Y esos anuncios no solo encajan en el briefing del cliente, sino que además retornan óptimos resultados".
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
espanhol | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
anuncios | quảng cáo |
utilizado | sử dụng |
crear | tạo |
no | không |
clientes | khách hàng |
para | cho |
y | tôi |
que | những |
en | với |
ES "He utilizado la herramienta PPC Keyword Tool para crear anuncios para mis clientes. Y esos anuncios no solo encajan en el briefing del cliente, sino que además retornan óptimos resultados".
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
espanhol | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
anuncios | quảng cáo |
utilizado | sử dụng |
crear | tạo |
no | không |
clientes | khách hàng |
para | cho |
y | tôi |
que | những |
en | với |
ES "He utilizado la herramienta PPC Keyword Tool para crear anuncios para mis clientes. Y esos anuncios no solo encajan en el briefing del cliente, sino que además retornan óptimos resultados".
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
espanhol | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
anuncios | quảng cáo |
utilizado | sử dụng |
crear | tạo |
no | không |
clientes | khách hàng |
para | cho |
y | tôi |
que | những |
en | với |
ES Keyword Magic Tool Help - Kits de herramientas de Semrush | Semrush Español
VI Keyword Magic Tool Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
ES Noticias acerca de Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
espanhol | vietnamita |
---|---|
noticias | tin tức |
ES Noticias acerca de PPC Keyword Tool | Semrush
VI Tin tức về PPC Keyword Tool | Semrush
espanhol | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
noticias | tin tức |
ES PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Kits de herramientas de Semrush | Semrush Español
VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
espanhol | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
ES Utiliza Keyword Magic Tool para realizar una investigación de palabras clave y un análisis completo | Semrush Español
VI Thực hiện tìm kiếm và phân tích từ khóa với công cụ Keyword Magic Tool | Semrush Tiếng Việt
espanhol | vietnamita |
---|---|
realizar | thực hiện |
investigación | tìm kiếm |
análisis | phân tích |
de | với |
clave | khóa |
ES Descubre por qué los especialistas en marketing adoran Keyword Magic Tool de Semrush
VI Xem Tại sao các nhà tiếp thị yêu thích Keyword Magic Tool của Semrush
espanhol | vietnamita |
---|---|
los | nhà |
de | của |
Mostrando 34 de 34 traduções