ES El portal del contribuyentes le permite ingresar datos para crear los Formularios 1099 ingresando la información o cargando un archivo .csv
"ingresando sus direcciones" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES El portal del contribuyentes le permite ingresar datos para crear los Formularios 1099 ingresando la información o cargando un archivo .csv
VI Cổng thông tin Người đóng thuế cho phép bạn nhập dữ liệu để tạo Mẫu 1099 bằng cách nhập thông tin hoặc tải tệp .csv lên
espanhol | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
archivo | tệp |
formularios | mẫu |
datos | dữ liệu |
información | thông tin |
o | hoặc |
crear | tạo |
del | người |
para | cho |
ES IPv6 expande la cantidad de bits de direcciones de red de 32 (en IPv4) a 128, lo que proporciona más que suficientes direcciones IP únicas para cada dispositivo conectado en red del planeta.
VI IPv6 tăng số lượng bit của địa chỉ mạng từ 32 bit (trong IPv4) lên 128 bit, cung cấp thêm nhiều địa chỉ IP duy nhất trên toàn cầu cho mỗi thiết bị nối mạng trên hành tinh này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proporciona | cung cấp |
red | mạng |
más | thêm |
ES Agrega direcciones usadas frecuentemente de Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP y otras altcoins a la libreta de Direcciones.
VI Khách hàng có thể lưu địa chỉ ví các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP và các loại tiền khác vào Sổ địa chỉ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
litecoin | litecoin |
otras | khác |
y | như |
de | vào |
ES Las direcciones IP elásticas son direcciones IP estáticas diseñadas para la informática en la nube dinámica
VI Địa chỉ IP Động là các địa chỉ IP tĩnh được thiết kế cho điện toán đám mây
espanhol | vietnamita |
---|---|
nube | mây |
la | các |
para | cho |
ES IPv6 expande la cantidad de bits de direcciones de red de 32 (en IPv4) a 128, lo que proporciona más que suficientes direcciones IP únicas para cada dispositivo conectado en red del planeta.
VI IPv6 tăng số lượng bit của địa chỉ mạng từ 32 bit (trong IPv4) lên 128 bit, cung cấp thêm nhiều địa chỉ IP duy nhất trên toàn cầu cho mỗi thiết bị nối mạng trên hành tinh này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proporciona | cung cấp |
red | mạng |
más | thêm |
ES Además, tiene la opción de configurar el registro DNS inverso de cualquiera de sus direcciones EIP completando este formulario.
VI Bạn cũng có thể tùy chọn cấu hình hồ sơ DNS đảo ngược của bất kỳ địa chỉ IP Động nào của bạn bằng cách điền vào mẫu này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
además | cũng |
configurar | cấu hình |
dns | dns |
este | của |
opción | chọn |
ES De esta forma, Internet ve las direcciones IP de los clientes y no las de Cloudflare.
VI Theo cách này, internet nhìn thấy địa chỉ IP của khách hàng chứ không phải Cloudflares
espanhol | vietnamita |
---|---|
forma | cách |
internet | internet |
no | không |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
de | này |
ES Rate Limiting permite configurar umbrales, definir respuestas y obtener información valiosa sobre direcciones URL específicas de sitios web, aplicaciones o puntos de conexión de API
VI Giới hạn tỷ lệ cung cấp khả năng định cấu hình ngưỡng, xác định phản hồi và nhận được thông tin chi tiết có giá trị về các URL cụ thể của các trang web, ứng dụng hoặc điểm cuối API
espanhol | vietnamita |
---|---|
configurar | cấu hình |
url | url |
api | api |
puntos | điểm |
información | thông tin |
web | web |
obtener | nhận |
sobre | cung cấp |
ES Los ataques DDoS sofisticados son difíciles de mitigar porque vienen de un gran número de direcciones IP únicas y simulan tráfico legítimo
VI Các cuộc tấn công DDoS tinh vi rất khó giảm thiểu vì chúng đến từ một số lượng lớn các địa chỉ IP duy nhất và bắt chước lưu lượng truy cập hợp pháp
espanhol | vietnamita |
---|---|
ataques | tấn công |
gran | lớn |
ddos | ddos |
los | các |
número | lượng |
ES Protege las direcciones URL de tus sitios web o los puntos de conexión de API ante solicitudes sospechosas que superen los umbrales definidos
VI Bảo vệ các URL trang web của bạn hoặc các điểm cuối API trước các yêu cầu đáng ngờ vượt quá ngưỡng đã xác định
espanhol | vietnamita |
---|---|
url | url |
api | api |
puntos | điểm |
tus | của bạn |
web | web |
solicitudes | yêu cầu |
ES LISP es una arquitectura de routing que proporciona una nueva semántica para las direcciones IP.
VI LISP là một kiến trúc định tuyến cung cấp cấu trúc ngữ nghĩa mới cho địa chỉ IP.
espanhol | vietnamita |
---|---|
arquitectura | kiến trúc |
nueva | mới |
proporciona | cung cấp |
para | cho |
ES Tu dirección IP no es lo único que te identifica en Internet. De hecho, también ha habido casos en los que se sabe que las VPN filtran las direcciones IP reales.
VI Địa chỉ IP không phải là thứ duy nhất xác định bạn đang online. Trên thực tế, cũng đã có những trường hợp cho thấy VPN làm rò rỉ địa chỉ IP thực tế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
único | duy nhất |
identifica | xác định |
también | cũng |
casos | trường hợp |
vpn | vpn |
reales | thực |
es | là |
no | không |
ES Las solicitudes de publicidad para otras direcciones de correo electrónico se eliminarán
VI Yêu cầu quảng cáo đến bất kỳ địa chỉ email nào sẽ bị xóa
espanhol | vietnamita |
---|---|
solicitudes | yêu cầu |
publicidad | quảng cáo |
de | đến |
ES Las últimas direcciones usadas & guardadas
VI Địa chỉ đã sử dụng và địa chỉ đã lưu
ES Es posible acelerar el proceso de cripto intercambio con acceso rápido a las últimas direcciones usadas & guardadas
VI Để giúp giao dịch nhanh hơn, ứng dụng trên điện thoại có tính năng lưu địa chỉ ví
espanhol | vietnamita |
---|---|
intercambio | giao dịch |
rápido | nhanh |
ES Hay dos tipos de direcciones IP - IPv4 y IPv6
VI Có hai loại địa chỉ IP - IPv4 và IPv6
espanhol | vietnamita |
---|---|
dos | hai |
tipos | loại |
ES Honestamente, la única diferencia importante entre ambos tipos es la cantidad de direcciones que pueden poseer.
VI Thành thật mà nói, sự khác biệt lớn duy nhất giữa hai loại này là số lượng địa chỉ họ có thể giữ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
única | duy nhất |
importante | lớn |
tipos | loại |
que | nó |
entre | giữa |
ambos | hai |
de | này |
diferencia | khác biệt |
ES Para poder responder esa pregunta, necesitas saber que hay en realidad dos tipos de direcciones IP - internas (privadas) y externas (públicas).
VI Để trả lời câu hỏi đó, bạn cần biết rằng thực sự có hai loại địa chỉ IP ngoài kia - nội bộ (internal) (riêng tư) và bên ngoài (external) (công khai).
espanhol | vietnamita |
---|---|
responder | trả lời |
saber | biết |
realidad | thực |
tipos | loại |
externas | bên ngoài |
dos | hai |
necesitas | cần |
pregunta | hỏi |
ES IP Privada las direcciones se usan en pequeñas y confinadas redes
VI IP riêng địa chỉ được sử dụng trong mạng nhỏ và mạng kín
espanhol | vietnamita |
---|---|
usan | sử dụng |
en | trong |
redes | mạng |
pequeñas | nhỏ |
ES IP Pública las direcciones son por lo que más se preocupan las personas. Entonces, ¿por qué te gustaría saber “cuál es mi IP pública”?
VI Mặc dù vậy, Địa chỉ IP công cộng là điều mà hầu hết mọi người lo lắng. Vậy, tại sao bạn muốn tìm hiểu “external IP là gì?”
ES En total, hay dos tipos de direcciones IP - privadas y públicas
VI Tổng cộng, có hai loại địa chỉ IP - riêng tư và công khai
espanhol | vietnamita |
---|---|
dos | hai |
tipos | loại |
ES También se pueden designar como IPv4 o IPv6, con la diferencia siendo el número actual de direcciones que pueden soportar.
VI Chúng cũng có thể được chỉ định thành địa chỉ IPv4 và IPv6, với sự khác biệt chính giữa chúng là số lượng địa chỉ thực tế mà chúng có thể hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pueden | có thể được |
también | cũng |
diferencia | khác biệt |
número | số lượng |
el | được |
ES En general no. Si deseas ser la única persona con una dirección IP en particular, deberás buscar por una RPV que ofrezca direcciones IP dedicadas.
VI Nói chung là không. Tuy nhiên, nếu bạn muốn là người duy nhất sử dụng một địa chỉ IP cụ thể, bạn nên tìm một VPN cung cấp địa chỉ IP chuyên dụng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
general | chung |
no | không |
única | duy nhất |
persona | người |
ofrezca | cung cấp |
deseas | muốn |
una | bạn |
con | sử dụng |
ES Una lista de todas las direcciones IP usadas por los enrutadores Wifi de diferentes marcas.
VI Danh sách địa chỉ IP Router Wifi của tất cả các thương hiệu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
marcas | thương hiệu |
todas | tất cả các |
de | của |
ES Abre el navegador web de tu elección y escribe la dirección IP de tu enrutador TP-LINK en la barra de direcciones. Puedes encontrar la dirección ip en la parte trasera de tu enrutador.
VI Mở trình duyệt web bạn chọn và nhập địa chỉ IP của Router TP-LINK. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP ở mặt sau của bộ định tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
web | web |
tu | của bạn |
elección | chọn |
y | của |
encontrar | tìm |
ES Abre el navegador web de tu elección y escribe la dirección IP de tu enrutador Comtrend en la barra de direcciones. Puedes encontrar la dirección ip en la parte trasera de tu enrutador.
VI Mở trình duyệt web bạn chọn và nhập địa chỉ IP của Router Comtrend. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP ở mặt sau của bộ định tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
web | web |
tu | của bạn |
elección | chọn |
y | của |
encontrar | tìm |
ES Abre el navegador web de tu elección y escribe la dirección IP de tu enrutador Cisco en la barra de direcciones. Puedes encontrar la dirección ip en la parte trasera de tu enrutador.
VI Mở trình duyệt web bạn chọn và nhập địa chỉ IP của Router Cisco. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP ở mặt sau của bộ định tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
web | web |
tu | của bạn |
elección | chọn |
cisco | cisco |
y | của |
encontrar | tìm |
ES Abre el navegador web de tu elección y escribe la dirección IP de tu enrutador Tenda en la barra de direcciones. Puedes encontrar la dirección ip en la parte trasera de tu enrutador.
VI Mở trình duyệt web bạn chọn và nhập địa chỉ IP của Router Tenda. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP ở mặt sau của bộ định tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
web | web |
tu | của bạn |
elección | chọn |
y | của |
encontrar | tìm |
ES Abre el navegador web de tu elección y escribe la dirección IP de tu enrutador Linksys en la barra de direcciones. Puedes encontrar la dirección ip en la parte trasera de tu enrutador.
VI Mở trình duyệt web bạn chọn và nhập địa chỉ IP của Router Linksys. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP ở mặt sau của bộ định tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
web | web |
tu | của bạn |
elección | chọn |
y | của |
encontrar | tìm |
ES Abre el navegador web de tu elección y escribe la dirección IP de tu enrutador D-Link en la barra de direcciones. Puedes encontrar la dirección ip en la parte trasera de tu enrutador.
VI Mở trình duyệt web bạn chọn và nhập địa chỉ IP của Router D-Link. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP ở mặt sau của bộ định tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
web | web |
tu | của bạn |
elección | chọn |
y | của |
encontrar | tìm |
ES Abre el navegador web de tu elección y escribe la dirección IP de tu enrutador Arris en la barra de direcciones. Puedes encontrar la dirección ip en la parte trasera de tu enrutador.
VI Mở trình duyệt web bạn chọn và nhập địa chỉ IP của Router Arris. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP ở mặt sau của bộ định tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
web | web |
tu | của bạn |
elección | chọn |
y | của |
encontrar | tìm |
ES Abre el navegador web de tu elección y escribe la dirección IP de tu enrutador ASUS en la barra de direcciones. Puedes encontrar la dirección ip en la parte trasera de tu enrutador.
VI Mở trình duyệt web bạn chọn và nhập địa chỉ IP của Router ASUS. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP ở mặt sau của bộ định tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
web | web |
tu | của bạn |
elección | chọn |
y | của |
encontrar | tìm |
ES Abre el navegador web de tu elección y escribe la dirección IP de tu enrutador Belkin en la barra de direcciones. Puedes encontrar la dirección ip en la parte trasera de tu enrutador.
VI Mở trình duyệt web bạn chọn và nhập địa chỉ IP của Router Belkin. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP ở mặt sau của bộ định tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
web | web |
tu | của bạn |
elección | chọn |
y | của |
encontrar | tìm |
ES Abre el navegador web de tu elección y escribe la dirección IP de tu enrutador Netgear en la barra de direcciones. Puedes encontrar la dirección ip en la parte trasera de tu enrutador.
VI Mở trình duyệt web bạn chọn và nhập địa chỉ IP của Router Netgear. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ IP ở mặt sau của bộ định tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
web | web |
tu | của bạn |
elección | chọn |
y | của |
encontrar | tìm |
ES Para acceder a la página de administración escribe 192.168.11.1 en la barra de direcciones de tu navegador o haz click en el enlace siguiente.
VI Để truy cập trang admin loại 192.168.11.1 vào thanh địa chỉ của trình duyệt web của bạn hoặc nhấp vào liên kết bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
click | nhấp |
enlace | liên kết |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
la | truy |
ES Para acceder a la página de administración escribe 192.168.8.1 en la barra de direcciones de tu navegador o haz click en el enlace siguiente.
VI Để truy cập trang admin loại 192.168.8.1 vào thanh địa chỉ của trình duyệt web của bạn hoặc nhấp vào liên kết bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
click | nhấp |
enlace | liên kết |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
la | truy |
ES Para acceder a la página de administración escribe 192.168.1.2 en la barra de direcciones de tu navegador o haz click en el enlace siguiente.
VI Để truy cập trang admin loại 192.168.1.2 vào thanh địa chỉ của trình duyệt web của bạn hoặc nhấp vào liên kết bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
click | nhấp |
enlace | liên kết |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
la | truy |
ES Abre el nvagador elegido y escribe la dirección IP de la barra de direcciones
VI Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của Router vào thanh địa chỉ
ES Para acceder a la página de administración escribe 192.168.10.253 en la barra de direcciones de tu navegador o haz click en el enlace siguiente.
VI Để truy cập trang admin loại 192.168.10.253 vào thanh địa chỉ của trình duyệt web của bạn hoặc nhấp vào liên kết bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
click | nhấp |
enlace | liên kết |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
la | truy |
ES Para acceder a la página de administración escribe 10.0.0.1 en la barra de direcciones de tu navegador o haz click en el enlace siguiente.
VI Để truy cập trang admin loại 10.0.0.1 vào thanh địa chỉ của trình duyệt web của bạn hoặc nhấp vào liên kết bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
click | nhấp |
enlace | liên kết |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
la | truy |
ES Para acceder a la página de administración escribe 192.168.1.254 en la barra de direcciones de tu navegador o haz click en el enlace siguiente.
VI Để truy cập trang admin loại 192.168.1.254 vào thanh địa chỉ của trình duyệt web của bạn hoặc nhấp vào liên kết bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
click | nhấp |
enlace | liên kết |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
la | truy |
ES Para acceder a la página de administración escribe 192.168.0.254 en la barra de direcciones de tu navegador o haz click en el enlace siguiente.
VI Để truy cập trang admin loại 192.168.0.254 vào thanh địa chỉ của trình duyệt web của bạn hoặc nhấp vào liên kết bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
click | nhấp |
enlace | liên kết |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
la | truy |
ES Para acceder a la página de administración escribe 192.168.101.1 en la barra de direcciones de tu navegador o haz click en el enlace siguiente.
VI Để truy cập trang admin loại 192.168.101.1 vào thanh địa chỉ của trình duyệt web của bạn hoặc nhấp vào liên kết bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
click | nhấp |
enlace | liên kết |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
la | truy |
ES Para acceder a la página de administración escribe 192.168.1.1 en la barra de direcciones de tu navegador o haz click en el enlace siguiente.
VI Để truy cập trang admin loại 192.168.1.1 vào thanh địa chỉ của trình duyệt web của bạn hoặc nhấp vào liên kết bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
click | nhấp |
enlace | liên kết |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
la | truy |
ES Para acceder a la página de administración escribe 192.168.0.1 en la barra de direcciones de tu navegador o haz click en el enlace siguiente.
VI Để truy cập trang admin loại 192.168.0.1 vào thanh địa chỉ của trình duyệt web của bạn hoặc nhấp vào liên kết bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
click | nhấp |
enlace | liên kết |
acceder | truy cập |
tu | của bạn |
la | truy |
ES Hoy en día, un servicio VPN es la manera más fácil de navegar en internet ocultando tu información personal de personas maliciosas al encubrir direcciones IP públicamente visibles.
VI Ngày nay, VPN là cách dễ dàng nhất để truy cập Internet riêng tư và che giấu thông tin cá nhân khỏi những con mắt tò mò ngụy trang bởi địa chỉ IP có thể nhìn thấy được.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
fácil | dễ dàng |
internet | internet |
información | thông tin |
es | được |
personal | cá nhân |
día | ngày |
la | truy |
a | cách |
ES Administrar servicios dinámicos de informática en la nube con direcciones IP elásticas
VI Quản lý dịch vụ điện toán đám mây linh động với địa chỉ Địa chỉ IP Động
espanhol | vietnamita |
---|---|
nube | mây |
con | với |
ES Tu dirección IP no es lo único que te identifica en Internet. De hecho, también ha habido casos en los que se sabe que las VPN filtran las direcciones IP reales.
VI Địa chỉ IP không phải là thứ duy nhất xác định bạn đang online. Trên thực tế, cũng đã có những trường hợp cho thấy VPN làm rò rỉ địa chỉ IP thực tế.
espanhol | vietnamita |
---|---|
único | duy nhất |
identifica | xác định |
también | cũng |
casos | trường hợp |
vpn | vpn |
reales | thực |
es | là |
no | không |
ES DNS es lo que permite a los usuarios conectarse a sitios web usando nombres de dominio en vez direcciones IP información acerca de como funciona DNS
VI DNS là thứ cho phép người dùng kết nối với các trang web bằng tên miền thay vì địa chỉ IP. DNS hoạt động như thế nào
espanhol | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
permite | cho phép |
usuarios | người dùng |
conectarse | kết nối |
nombres | tên |
web | web |
dominio | miền |
los | các |
ES De esta forma, Internet ve las direcciones IP de los clientes y no las de Cloudflare.
VI Theo cách này, internet nhìn thấy địa chỉ IP của khách hàng chứ không phải Cloudflares
espanhol | vietnamita |
---|---|
forma | cách |
internet | internet |
no | không |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
de | này |
Mostrando 50 de 50 traduções