ES A pesar de nuestros esfuerzos para evitar que los filtros prohíban nuestros sitios web, puede ocurrir que nuestro sitio proxy haya sido bloqueado
"exponer los filtros" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES A pesar de nuestros esfuerzos para evitar que los filtros prohíban nuestros sitios web, puede ocurrir que nuestro sitio proxy haya sido bloqueado
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
esfuerzos | nỗ lực |
bloqueado | bị chặn |
web | web |
sitio | trang |
nuestro | chúng tôi |
los | các |
ES Sólo tienes que seleccionar el formato al que quieres convertir una imagen, subir el archivo y opcionalmente seleccionar los filtros
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
espanhol | vietnamita |
---|---|
seleccionar | chọn |
imagen | hình ảnh |
subir | tải lên |
archivo | file |
y | của |
quieres | muốn |
una | bạn |
ES Con esta herramienta puedes convertir casi cualquier imagen al formato EPS. Cambia los ajustes en la sección de filtros digitlaes si necesitas aplicar cambios a tus imagenes.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
espanhol | vietnamita |
---|---|
casi | hầu hết |
imagen | hình ảnh |
en | trong |
sección | phần |
necesitas | cần |
la | các |
con | với |
ajustes | cài đặt |
cambios | thay đổi |
tus | bạn |
ES Limpia y reemplaza de manera regular los filtros de tus unidades de refrigeración.
VI Thường xuyên làm sạch và thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
tus | bạn |
los | các |
ES Limpia o reemplaza los filtros de las estufas una vez al mes o según lo recomendado.
VI Chùi rửa hoặc thay thế bộ lọc trong lò sưởi mỗi tháng một lần hoặc theo lời khuyên.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vez | lần |
mes | tháng |
según | theo |
ES A pesar de nuestros esfuerzos para evitar que los filtros prohíban nuestros sitios web, puede ocurrir que nuestro sitio proxy haya sido bloqueado
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
esfuerzos | nỗ lực |
bloqueado | bị chặn |
web | web |
sitio | trang |
nuestro | chúng tôi |
los | các |
ES Sólo tienes que seleccionar el formato al que quieres convertir una imagen, subir el archivo y opcionalmente seleccionar los filtros
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
espanhol | vietnamita |
---|---|
seleccionar | chọn |
imagen | hình ảnh |
subir | tải lên |
archivo | file |
y | của |
quieres | muốn |
una | bạn |
ES Siempre habrá una nueva generación de bots creados para superar los filtros anteriores
VI Kẻ gian sẽ không ngừng cho ra đời thế hệ bot mới, để vô hiệu hóa bộ lọc hiện dùng
espanhol | vietnamita |
---|---|
nueva | mới |
bots | bot |
para | cho |
ES Estamos conscientes de esto, por lo que creamos filtros específicos para tu aplicación y asignamos a uno de nuestros científicos de datos para que los administre
VI Vì hiểu rõ điều đó, nên chúng tôi đã xây dựng các bộ lọc chuyên dụng cho ứng dụng và giao trách nhiệm quản lý cho một trong các nhà khoa học dữ liệu của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
para | cho |
los | các |
ES Los datos que recolectamos para crear nuestros filtros no incluyen la información de identificación personal de tus usuarios
VI Tất cả dữ liệu chúng tôi thu thập để xây dựng bộ lọc loại trừ bất kỳ và mọi thông tin nhận dạng người dùng
espanhol | vietnamita |
---|---|
crear | xây dựng |
personal | người |
usuarios | người dùng |
datos | dữ liệu |
nuestros | chúng tôi |
información | thông tin |
los | chúng |
tus | tôi |
ES Los filtros, las reacciones, las votaciones, la posibilidad de levantar la mano y el intercambio de música o vídeos hacen que las reuniones virtuales sean más divertidas y atractivas.
VI Bộ lọc, biểu tượng cảm xúc, cuộc bình chọn, giơ tay và chia sẻ nhạc hoặc video giúp cuộc họp trực tuyến trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vídeos | video |
más | hơn |
los | họ |
ES Sube tu imagen y elige entre varios filtros para alterar la imagen o aplicar efectos digitales.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
imagen | hình ảnh |
elige | chọn |
la | các |
y | của |
efectos | hiệu ứng |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES Haz clic en Configuración -> Pestaña de filtros -> Crear un filtro nuevo
VI Nhấp vào Các cài đặt -> Tab bộ lọc -> Tạo bộ lọc mới
espanhol | vietnamita |
---|---|
clic | nhấp |
configuración | cài đặt |
crear | tạo |
nuevo | mới |
ES Además puedes aplicar filtros digitales para mejorar tu imagen.
VI Ngoài ra, còn áp dụng các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejorar | nâng cao |
tu | của bạn |
imagen | hình ảnh |
para | của |
ES También te permite opcionalmente seleccionar filtros digitales para mejorar la calidad de tus imágenes.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
seleccionar | chọn |
mejorar | nâng cao |
calidad | chất lượng |
imágenes | hình ảnh |
la | các |
también | cũng |
tus | bạn |
para | cho |
ES Conversor de imágenes online gratuito para convertir todo tipo de imágenes al formato TGA (Targa). Incluye efectos y ajustes opcioneles y filtros digitales.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
espanhol | vietnamita |
---|---|
imágenes | hình ảnh |
online | trực tuyến |
todo | tất cả các |
incluye | bao gồm |
efectos | hiệu ứng |
y | y |
tipo | loại |
conversor | chuyển đổi |
ajustes | cài đặt |
para | các |
ES Convierte tu imagen a TIFF con este conversor gratuito online de imágenes. Puedes aplicar filtros digitales para cambiar el aspecto de tu imagen.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
tu | của bạn |
el | các |
conversor | chuyển đổi |
cambiar | thay đổi |
este | của |
imágenes | hình ảnh |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES También te permite opcionalmente seleccionar filtros digitales para mejorar la calidad de tus imágenes.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
seleccionar | chọn |
mejorar | nâng cao |
calidad | chất lượng |
imágenes | hình ảnh |
la | các |
también | cũng |
tus | bạn |
para | cho |
ES Conversor de imágenes online gratuito para convertir todo tipo de imágenes al formato TGA (Targa). Incluye efectos y ajustes opcioneles y filtros digitales.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
espanhol | vietnamita |
---|---|
imágenes | hình ảnh |
online | trực tuyến |
todo | tất cả các |
incluye | bao gồm |
efectos | hiệu ứng |
y | y |
tipo | loại |
conversor | chuyển đổi |
ajustes | cài đặt |
para | các |
ES Convierte tu imagen a TIFF con este conversor gratuito online de imágenes. Puedes aplicar filtros digitales para cambiar el aspecto de tu imagen.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
tu | của bạn |
el | các |
conversor | chuyển đổi |
cambiar | thay đổi |
este | của |
imágenes | hình ảnh |
ES No se han encontrado coincidencias. Restablecer filtros
VI Chưa tìm thấy kết quả phù hợp. Reset bộ lọc
espanhol | vietnamita |
---|---|
encontrado | tìm |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES Algunos correctores gramaticales tienen filtros sólidos pero hacen sugerencias contextuales horribles
VI Một số công cụ kiểm tra ngữ pháp có bộ lọc tốt nhưng lại đưa ra các đề xuất dở tệ theo ngữ cảnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
tienen | các |
pero | nhưng |
ES Implementamos el aprendizaje automático en nuestros filtros y te proporcionamos pruebas visuales de cada sesión fraudulenta a fin de asegurarnos de que puedas tomar las medidas correspondientes con confianza.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aprendizaje | học |
automático | máy |
y | y |
nuestros | chúng tôi |
de | từ |
las | và |
que | bạn |
ES La única solución que crea filtros a la medida para tu aplicación
VI Giải pháp duy nhất tạo bộ lọc cho riêng từng ứng dụng
espanhol | vietnamita |
---|---|
única | duy nhất |
solución | giải pháp |
crea | tạo |
para | cho |
ES Crea tus propios filtros y personaliza listas de palabras clave.
VI Tạo bộ lọc của riêng bạn và tùy chỉnh danh sách từ khóa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
crea | tạo |
listas | danh sách |
tus | bạn |
y | của |
propios | riêng |
clave | khóa |
ES Aprovecha al máximo tu investigación de palabras clave. Personaliza tus listas de palabras clave utilizando filtros avanzados y expórtalas a otras herramientas de Semrush o .CSV y .XLS.
VI Tận dụng tối đa nghiên cứu từ khóa của bạn. Tùy chỉnh danh sách từ khóa của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc nâng cao và xuất chúng sang các công cụ Semrush khác hoặc CSV và XLS.
espanhol | vietnamita |
---|---|
máximo | tối đa |
investigación | nghiên cứu |
listas | danh sách |
utilizando | sử dụng |
a | cách |
otras | khác |
tu | của bạn |
y | của |
clave | khóa |
tus | bạn |
ES Retocar filtros de apariencia y efectos de estudio
VI Các bộ lọc làm đẹp và hiệu ứng studio
espanhol | vietnamita |
---|---|
efectos | hiệu ứng |
ES Eli Pariser: Eli Pariser: cuidado con la "burbuja de filtros" en la red | TED Talk
VI Eli Pariser: Eli Pariser: Thận trọng với những "bong bóng lọc" | TED Talk
ES Eli Pariser: cuidado con la "burbuja de filtros" en la red
VI Eli Pariser: Thận trọng với những "bong bóng lọc"
ES Activa acciones en función de condiciones, eventos y filtros seleccionados
VI Tạo sự kiện tùy chỉnh dựa trên hoạt động khách hàng
espanhol | vietnamita |
---|---|
eventos | sự kiện |
y | y |
ES Usa etiquetas, filtros personalizados y segmentos para entregar ofertas más relevantes y realizar más ventas.
VI Dùng các thẻ, bộ lọc tùy chỉnh và phân khúc để gửi các ưu đãi liên quan và tạo nhiều doanh thu hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personalizados | tùy chỉnh |
y | y |
segmentos | phân khúc |
para | các |
más | hơn |
ES Nuestra tecnología de atribución captura los datos provenientes de todos tus canales de marketing, incluidos los de pago, los ganados, los de tu propiedad y los orgánicos
VI Công nghệ phân bổ của chúng tôi thu thập dữ liệu đến từ mọi kênh marketing, dù đó là kênh trả phí (paid), lan truyền (earned), sở hữu (owned) và tự nhiên (organic)
espanhol | vietnamita |
---|---|
canales | kênh |
marketing | marketing |
propiedad | sở hữu |
datos | dữ liệu |
nuestra | chúng tôi |
ES ¿Cómo determinamos los niveles de oferta y demanda en un gráfico? Para encontrar la oferta, nos fijaremos en los máximos de los movimientos de los precios, y para encontrar la demanda, nos fijaremos en los mínimos
VI Thị trường giảm rất đẹp đúng như kỳ vọng của chúng ta, sau cú quét kinh dị cả hai đầu… #BTCUSDT H4 Kèo sell BTC theo đoạn nén với trendline đang có gần 1R lợi nhuận mở
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
ES ¿Cómo determinamos los niveles de oferta y demanda en un gráfico? Para encontrar la oferta, nos fijaremos en los máximos de los movimientos de los precios, y para encontrar la demanda, nos fijaremos en los mínimos
VI Thị trường giảm rất đẹp đúng như kỳ vọng của chúng ta, sau cú quét kinh dị cả hai đầu… #BTCUSDT H4 Kèo sell BTC theo đoạn nén với trendline đang có gần 1R lợi nhuận mở
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
ES ¿Cómo determinamos los niveles de oferta y demanda en un gráfico? Para encontrar la oferta, nos fijaremos en los máximos de los movimientos de los precios, y para encontrar la demanda, nos fijaremos en los mínimos
VI Thị trường giảm rất đẹp đúng như kỳ vọng của chúng ta, sau cú quét kinh dị cả hai đầu… #BTCUSDT H4 Kèo sell BTC theo đoạn nén với trendline đang có gần 1R lợi nhuận mở
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
ES ¿Cómo determinamos los niveles de oferta y demanda en un gráfico? Para encontrar la oferta, nos fijaremos en los máximos de los movimientos de los precios, y para encontrar la demanda, nos fijaremos en los mínimos
VI Thị trường giảm rất đẹp đúng như kỳ vọng của chúng ta, sau cú quét kinh dị cả hai đầu… #BTCUSDT H4 Kèo sell BTC theo đoạn nén với trendline đang có gần 1R lợi nhuận mở
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
ES ¿Cómo determinamos los niveles de oferta y demanda en un gráfico? Para encontrar la oferta, nos fijaremos en los máximos de los movimientos de los precios, y para encontrar la demanda, nos fijaremos en los mínimos
VI Thị trường giảm rất đẹp đúng như kỳ vọng của chúng ta, sau cú quét kinh dị cả hai đầu… #BTCUSDT H4 Kèo sell BTC theo đoạn nén với trendline đang có gần 1R lợi nhuận mở
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | của |
ES Los participantes de un Zoom Webinar son el anfitrión, los anfitriones alternativos, los coanfitriones, los panelistas y los asistentes
VI Người tham gia Zoom Webinars bao gồm người chủ trì, người chủ trì thay thế, người đồng chủ trì, người tham gia chính và người dự thính
ES Los cuestionarios se envían a los padres del niño para que los llenen el niño, los padres y los maestros
VI Bảng câu hỏi được gửi đến phụ huynh của trẻ để trẻ, phụ huynh và giáo viên điền vào
ES La ley requiere que los empleadores retengan impuestos sobre la nómina del pago de los empleados. Los impuestos sobre la nómina incluyen la retención del impuesto federal sobre los ingresos y los impuestos al Seguro Social y Medicare.
VI Luật pháp đòi hỏi chủ lao động phải khấu lưu thuế việc làm từ nhân viên của họ. Thuế việc làm bao gồm khấu lưu thuế thu nhập liên bang và thuế An sinh Xã hội và Medicare.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ley | luật |
empleados | nhân viên |
incluyen | bao gồm |
federal | liên bang |
ingresos | thu nhập |
y | của |
que | là |
Mostrando 50 de 50 traduções