ES Nuestros clientes y distribuidores que trabajan para el DoD pueden utilizar nuestras autorizaciones del FedRAMP y el DoD para acelerar sus actividades de certificación y acreditación
ES Nuestros clientes y distribuidores que trabajan para el DoD pueden utilizar nuestras autorizaciones del FedRAMP y el DoD para acelerar sus actividades de certificación y acreditación
VI Khách hàng và nhà cung cấp DoD của chúng tôi có thể sử dụng cấp phép của FedRAMP và DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận và xác nhận của mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
certificación | chứng nhận |
utilizar | sử dụng |
clientes | khách hàng |
el | nhận |
ES Trabajamos para proteger los más de 2,500 millones de dispositivos activos que usan Android todos los días y para mantener la privacidad de la información.
VI Chúng tôi cam kết bảo vệ hơn 2,5 tỷ thiết bị Android đang hoạt động mỗi ngày và đảm bảo sự riêng tư cho thông tin.
espanhol | vietnamita |
---|---|
android | android |
días | ngày |
y | y |
información | thông tin |
los | chúng |
más | hơn |
privacidad | riêng |
para | cho |
todos | mỗi |
ES Cloudflare incluye un conjunto de optimizaciones web para mejorar el funcionamiento de los activos de Internet
VI Cloudflare có một loạt công cụ tối ưu hóa web để cải thiện hiệu suất của tài nguyên Internet
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejorar | cải thiện |
web | web |
internet | internet |
los | của |
ES Cloudflare es el proveedor de DNS administrado más rápido del mundo. Cloudflare ofrece múltiples formas de lograr el máximo funcionamiento de los activos en línea.
VI Cloudflare là nhà cung cấp DNS được quản lý nhanh nhất trên thế giới. Cloudflare có nhiều cách để đạt được hiệu suất tối đa cho nội dung trực tuyến.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
de | giới |
dns | dns |
del | trên |
mundo | thế giới |
ofrece | cung cấp |
formas | cách |
máximo | tối đa |
rápido | nhanh |
múltiples | nhiều |
ES Impide las descargas maliciosas con un análisis antivirus y evita que los usuarios descarguen tipos de archivos activos, como ejecutables y bibliotecas.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usuarios | người dùng |
archivos | tệp |
bibliotecas | thư viện |
con | với |
tipos | loại |
las | các |
ES El staking pone sus activos a trabajar, con tasas de interés tan altas como 80% de APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
espanhol | vietnamita |
---|---|
sus | bạn |
activos | tài sản |
con | với |
ES Almacene todas sus monedas y tokens en una sola billetera segura. Más de 53 blockchains y más de 1M+ activos compatibles.
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
en | trong |
segura | an toàn |
más | hơn |
activos | tài sản |
y | của |
una | bạn |
ES Intercambie o comercie activos en la aplicación en segundos.
VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.
espanhol | vietnamita |
---|---|
activos | tài sản |
segundos | giây |
o | hoặc |
en | trong |
la | dịch |
ES Desventajas: Las reseñas IPVanish VPN de terceros de usuarios activos son decepcionantes. También es algo costoso, por lo que recomiendo una suscripción más larga.
VI Nhược điểm: Đánh giá của bên thứ ba từ những người sử dụng khá thất vọng. Còn gì nữa, giá thành cũng khá cao, do vậy, tôi khuyên bạn nên chọn đăng ký gói kế hoạch dài hạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
larga | dài |
por | sử dụng |
de | của |
que | những |
también | cũng |
ES Tiene más de 250,000 descargas de nodos y decenas de miles de nodos activos en todo el mundo
VI Nó có hơn 250 nghìn lượt tải nút và hàng chục ngàn nút hoạt động trên toàn thế giới
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | hơn |
de | giới |
miles | nghìn |
mundo | thế giới |
ES Nebulas es una blockchain pública, que es una metanet autónoma. El futuro de la colaboración se acerca. Nebulas quiere construir una colaboración descentralizada con activos inteligentes.
VI Nebulas là một blockchain công cộng, là một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
futuro | tương lai |
quiere | muốn |
construir | xây dựng |
descentralizada | phi tập trung |
activos | tài sản |
inteligentes | thông minh |
con | với |
ES Gobierno en cadena Mejor DAO, redefiniendo el nuevo paradigma de emisión de activos a través del diseño Defi y la gobernanza en cadena.
VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cadena | chuỗi |
nuevo | mới |
activos | tài sản |
través | thông qua |
ES Operaciones de tokens, intercambio y almacenamiento de valor, gestión y creación de activos digitales;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
espanhol | vietnamita |
---|---|
almacenamiento | lưu |
creación | tạo |
activos | tài sản |
ES Más de 160,000 monedas y activos digitales como Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), TRX (TRX) y más están disponibles en su Trust Billetera.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
activos | tài sản |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
litecoin | litecoin |
binance | binance |
ethereum | ethereum |
su | được |
ES Trust Billetera es la mejor opción para almacenar todos los tokens ERC20 y la billetera de criptomonedas más conveniente para almacenar sus activos digitales y almacenar su Ethereum (ETH)
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
espanhol | vietnamita |
---|---|
almacenar | lưu |
activos | tài sản |
ethereum | ethereum |
la | các |
y | của |
mejor | tốt |
opción | lựa chọn |
todos | tất cả các |
ES Trust Billetera puede ser su billetera de criptomonedas universal y proporcionar una forma segura de comprar y almacenar XRP junto con una amplia gama de criptomonedas y activos digitales.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
forma | cách |
segura | an toàn |
comprar | mua |
almacenar | lưu |
activos | tài sản |
con | với |
proporcionar | cấp |
una | các |
ES Trust Billetera es una billetera segura de múltiples criptomonedas para almacenar todos los tokens TRON y también es la billetera de criptomonedas más conveniente para almacenar sus activos digitales
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
segura | an toàn |
almacenar | lưu |
activos | tài sản |
y | của |
también | cũng |
una | bạn |
ES Binance Coin (BNB) se ha convertido en uno de los activos digitales líderes en los mercados de criptomonedas. Descargar Trust Billetera para comenzar a ganar tokens BNB hoy.
VI Binance Coin (BNB) đã nổi lên như một trong những tài sản kỹ thuật số hàng đầu trong thị trường tiền điện tử. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BNB ngay hôm nay.
espanhol | vietnamita |
---|---|
binance | binance |
bnb | bnb |
activos | tài sản |
mercados | thị trường |
comenzar | bắt đầu |
hoy | hôm nay |
en | trong |
los | những |
ES Además, puede intercambiar sin problemas sus tokens ether vinculados (ETH) en otros activos BEP20 directamente dentro de Trust Billetera .
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
espanhol | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
otros | khác |
activos | tài sản |
directamente | trực tiếp |
ES Además, puede intercambiar sus tokens de bitcoin vinculados (BTCB) por otros activos BEP20 directamente en Trust Billetera en cualquier momento.
VI Hơn nữa, bạn có thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
btcb | btcb |
activos | tài sản |
directamente | trực tiếp |
otros | khác |
por | tiền |
ES Esto abrirá los activos de Ethereum, entre otros, a los inversores de Binance Smart Chain DeFi.
VI Điều này sẽ mở ra cơ hội cho các tài sản trên mạng lưới Ethereum và các mạng lưới khác cũng như cơ hội cho các nhà đầu tư trong thế giới tài chính phi tập trung của Binance Smart Chain.
espanhol | vietnamita |
---|---|
activos | tài sản |
ethereum | ethereum |
otros | khác |
binance | binance |
esto | này |
de | giới |
los | các |
entre | cho |
ES Gracias a la Trust Billetera para PancakeSwap, puede almacenar fácilmente todos sus activos de Smart Chain de Binance Trust Billetera una vez que haya "cosechado" tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
espanhol | vietnamita |
---|---|
puede | nên |
almacenar | lưu |
fácilmente | dễ dàng |
activos | tài sản |
binance | binance |
todos | tất cả các |
billetera | trên |
ES Además, puede convertir sus tokens CAKE en otros activos BEP20 directamente en Trust Billetera si lo desea.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
directamente | trực tiếp |
otros | khác |
desea | bạn muốn |
puede | muốn |
en | trong |
sus | của bạn |
ES Al depositar activos en los fondos de liquidez de Pancakeswap, puede obtener APYs porcentuales por yield farming de dos dígitos pagados en tokens CAKE.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
espanhol | vietnamita |
---|---|
activos | tài sản |
tokens | mã thông báo |
dos | hai |
los | và |
puede | được |
ES Una vez que haya encontrado un pool al que le gustaría aportar liquidez, debe depositar los dos activos contenidos en el grupo.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
gustaría | muốn |
activos | tài sản |
en | trong |
grupo | nhóm |
dos | hai |
debe | phải |
una | bạn |
encontrado | tìm |
ES Si aún no posee ambos activos, simplemente convierta la mitad de la participación de un activo en el otro y luego deposite ambos en un pool de liquidez.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
espanhol | vietnamita |
---|---|
un | này |
y | y |
luego | sau |
activos | tài sản |
ES Una vez que haya depositado los dos activos y firmado la transacción, recibirá tokens LP.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
espanhol | vietnamita |
---|---|
activos | tài sản |
transacción | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
dos | hai |
ES Prestamos servicios a millones de clientes activos, incluidas compañías, instituciones educativas y agencias gubernamentales de más de 190 países
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
espanhol | vietnamita |
---|---|
servicios | cung cấp |
incluidas | bao gồm |
agencias | cơ quan |
países | quốc gia |
millones | triệu |
clientes | khách |
más | hơn |
ES Para consultar la lista completa de monedas compatibles, visitenuestra página de activos
VI Để xem danh sách đầy đủ các loại tiền được giao dịch, hãy vào trang trang danh sách các loại tiền điện tử
espanhol | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
completa | đầy |
para | và |
ES Desde el December 27, 2021, todos los sistemas para enviar y recibir están operacionales.El estado de intercambios y más detalles acerca de activos individuales están listados abajo.
VI Kể từ December 27, 2021 tất cả hệ thống gửi và nhận đi vào hoạt độngTrạng thái giao dịch và những chi tiết khác về các tài sản cá nhân được liệt kê dưới đây.
espanhol | vietnamita |
---|---|
sistemas | hệ thống |
enviar | gửi |
y | y |
detalles | chi tiết |
activos | tài sản |
el | các |
recibir | nhận |
ES Busca currículums de cientos de miles de buscadores de empleo activos en CakeResume a través de palabras clave, antigüedad y estado de búsqueda de empleo.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
espanhol | vietnamita |
---|---|
estado | trạng thái |
búsqueda | tìm kiếm |
través | thông qua |
clave | khóa |
miles de | nghìn |
ES El precio de ecoligo incluye no sólo el coste del capital (que es el interés que se paga al banco), sino también el coste del mantenimiento, la supervisión del sistema y el seguro de los activos.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
incluye | bao gồm |
sistema | hệ thống |
activos | tài sản |
paga | trả |
precio | giá |
no | không |
ES Todas nuestras instalaciones solares están aseguradas con el Seguro de Todo Riesgo de Activos
VI Tất cả các cơ sở năng lượng mặt trời của chúng tôi đều được bảo hiểm bằng Bảo hiểm mọi rủi ro tài sản
espanhol | vietnamita |
---|---|
riesgo | rủi ro |
activos | tài sản |
todas | tất cả các |
con | bằng |
nuestras | chúng tôi |
solares | mặt trời |
ES Envía mensajes personalizados y logra que los usuarios estén activos, interesados y que no piensen en desinstalar tu aplicación.
VI Gửi tin nhắn 1-1 và làm cho người dùng hoạt động, tương tác và không gỡ cài đặt ứng dụng của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
envía | gửi |
mensajes | tin nhắn |
usuarios | người dùng |
aplicación | dùng |
no | không |
tu | của bạn |
y | của |
que | là |
ES Dirígete a los usuarios con mensajes personalizados cuando están más activos o a punto de irse para impulsar el engagement y las conversiones.
VI Nhắm mục tiêu người dùng bằng các thông điệp được điều chỉnh cho từng cá nhân khi họ hoạt động tích cực nhất hoặc sắp thoát trang để thúc đẩy mức độ tương tác và chuyển đổi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usuarios | người dùng |
personalizados | cá nhân |
y | y |
conversiones | chuyển đổi |
cuando | khi |
el | các |
de | từ |
para | cho |
ES Entabla conversaciones en un canal de mensajería con 1.500 millones de usuarios activos
VI Bắt đầu nhiều cuộc trò chuyện hơn trên kênh nhắn tin với hơn 1.5 tỉ người dùng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
canal | kênh |
usuarios | người dùng |
con | với |
ES Almacene todas sus monedas y tokens en una sola billetera segura. Más de 53 blockchains y más de 1M+ activos compatibles.
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
en | trong |
segura | an toàn |
más | hơn |
activos | tài sản |
y | của |
una | bạn |
ES El staking pone sus activos a trabajar, con tasas de interés tan altas como 80% de APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 11%
espanhol | vietnamita |
---|---|
sus | bạn |
activos | tài sản |
con | với |
ES Intercambie o comercie activos en la aplicación en segundos.
VI Trao đổi hoặc giao dịch tài sản mã hóa bằng ứng dụng chỉ trong vài giây.
espanhol | vietnamita |
---|---|
activos | tài sản |
segundos | giây |
o | hoặc |
en | trong |
la | dịch |
ES Más de 160,000 monedas y activos digitales como Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum (ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (BNB), TRX (TRX) y más están disponibles en su Trust Billetera.
VI Hơn 160.000 loại tiền điện tử và tài sản kỹ thuật số như Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Ethereum ETH), Ripple (XRP), Binance Coin (XRP), TRX (TRX) và nhiều loại khác đã và sẽ được Ví Trust hỗ trợ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
activos | tài sản |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
litecoin | litecoin |
binance | binance |
ethereum | ethereum |
su | được |
ES Trust Billetera es la mejor opción para almacenar todos los tokens ERC20 y la billetera de criptomonedas más conveniente para almacenar sus activos digitales y almacenar su Ethereum (ETH)
VI Ví Trust là lựa chọn tốt nhất để lưu trữ tất cả các động tiền mã hóa theo chuẩn ERC20 và là ví tiền mã hóa tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn cũng như Ethereum ( ETH )
espanhol | vietnamita |
---|---|
almacenar | lưu |
activos | tài sản |
ethereum | ethereum |
la | các |
y | của |
mejor | tốt |
opción | lựa chọn |
todos | tất cả các |
ES Trust Billetera es una billetera segura de múltiples criptomonedas para almacenar todos los tokens TRON y también es la billetera de criptomonedas más conveniente para almacenar sus activos digitales
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
segura | an toàn |
almacenar | lưu |
activos | tài sản |
y | của |
también | cũng |
una | bạn |
ES Trust Billetera puede ser su billetera de criptomonedas universal y proporcionar una forma segura de comprar y almacenar XRP junto con una amplia gama de criptomonedas y activos digitales.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
forma | cách |
segura | an toàn |
comprar | mua |
almacenar | lưu |
activos | tài sản |
con | với |
proporcionar | cấp |
una | các |
ES Además, puede intercambiar sus tokens de bitcoin vinculados (BTCB) por otros activos BEP20 directamente en Trust Billetera en cualquier momento.
VI Hơn nữa, bạn có thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.
espanhol | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
btcb | btcb |
activos | tài sản |
directamente | trực tiếp |
otros | khác |
por | tiền |
ES Binance Coin (BNB) se ha convertido en uno de los activos digitales líderes en los mercados de criptomonedas. Descargar Trust Billetera para comenzar a ganar tokens BNB hoy.
VI Binance Coin (BNB) đã nổi lên như một trong những tài sản kỹ thuật số hàng đầu trong thị trường tiền điện tử. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BNB ngay hôm nay.
espanhol | vietnamita |
---|---|
binance | binance |
bnb | bnb |
activos | tài sản |
mercados | thị trường |
comenzar | bắt đầu |
hoy | hôm nay |
en | trong |
los | những |
ES Además, puede intercambiar sin problemas sus tokens ether vinculados (ETH) en otros activos BEP20 directamente dentro de Trust Billetera .
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
espanhol | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
otros | khác |
activos | tài sản |
directamente | trực tiếp |
ES Gracias a la Trust Billetera para PancakeSwap, puede almacenar fácilmente todos sus activos de Smart Chain de Binance Trust Billetera una vez que haya "cosechado" tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
espanhol | vietnamita |
---|---|
puede | nên |
almacenar | lưu |
fácilmente | dễ dàng |
activos | tài sản |
binance | binance |
todos | tất cả các |
billetera | trên |
ES Además, puede convertir sus tokens CAKE en otros activos BEP20 directamente en Trust Billetera si lo desea.
VI Hơn thế nữa, bạn có thể chuyển đổi trực tiếp đồng tiền mã hoá CAKE của bạn thành các đồng tiền mã hoá khác cùng tiêu chuẩn BEP20 trong Ví Trust nếu bạn muốn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
directamente | trực tiếp |
otros | khác |
desea | bạn muốn |
puede | muốn |
en | trong |
sus | của bạn |
ES Al depositar activos en los fondos de liquidez de Pancakeswap, puede obtener APYs porcentuales por yield farming de dos dígitos pagados en tokens CAKE.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
espanhol | vietnamita |
---|---|
activos | tài sản |
tokens | mã thông báo |
dos | hai |
los | và |
puede | được |
ES Una vez que haya encontrado un pool al que le gustaría aportar liquidez, debe depositar los dos activos contenidos en el grupo.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
gustaría | muốn |
activos | tài sản |
en | trong |
grupo | nhóm |
dos | hai |
debe | phải |
una | bạn |
encontrado | tìm |
Mostrando 50 de 50 traduções