ES Descripción general de las disparidades en nuestras diversas comunidades.
ES Descripción general de las disparidades en nuestras diversas comunidades.
VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta
espanhol | vietnamita |
---|---|
general | tổng quan |
en | trong |
nuestras | của chúng ta |
las | các |
ES Las disparidades en nuestras diversas comunidades son graves
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta rất nghiêm trọng
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
nuestras | của chúng ta |
las | các |
ES La distribución de casos confirmados y muertes por COVID-19 revela disparidades significativas entre los grupos de edad de California
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
espanhol | vietnamita |
---|---|
edad | tuổi |
california | california |
entre | giữa |
grupos | các nhóm |
de | cho |
ES La distribución de casos confirmados y muertes por COVID-19 revela disparidades significativas entre los grupos de edad de California
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
espanhol | vietnamita |
---|---|
edad | tuổi |
california | california |
entre | giữa |
grupos | các nhóm |
de | cho |
ES Descripción general de las disparidades por la COVID-19 en nuestras diversas comunidades.
VI Tổng quan về tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19
espanhol | vietnamita |
---|---|
general | tổng quan |
en | trong |
nuestras | của chúng ta |
la | các |
ES Las disparidades por la COVID-19 en nuestras diversas comunidades son graves
VI Tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng đa dạng của chúng ta trong đại dịch COVID-19 đang diễn ra rất nghiêm trọng
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
nuestras | của chúng ta |
la | các |
ES Hemos logrado algunos avances para abordar las disparidades dentro de estas comunidades, pero debemos hacerlo mejor.
VI Chúng ta đã đạt được một số bước tiến trong việc giải quyết tình trạng chênh lệch trong các cộng đồng này nhưng chúng ta phải làm tốt hơn nữa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
hemos | chúng ta |
pero | nhưng |
mejor | tốt |
dentro | trong |
las | các |
estas | này |
ES Podemos responder mejor a las disparidades de salud teniendo datos más completos
VI Chúng ta có thể xử lý tình trạng chênh lệch về sức khỏe tốt hơn bằng cách thu thập nhiều dữ liệu hoàn chỉnh hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
salud | sức khỏe |
datos | dữ liệu |
de | chúng |
a | cách |
ES Mejorar las disparidades de los cuidados al final de la vida con apoyo e información específica de cada enfermedad
VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động và giáo dục cụ thể về bệnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejorar | cải thiện |
ES Mejorar las disparidades de los cuidados al final de la vida con apoyo e información específica de cada enfermedad
VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động và giáo dục cụ thể về bệnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejorar | cải thiện |
ES Mejorar las disparidades de los cuidados al final de la vida con apoyo e información específica de cada enfermedad
VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động và giáo dục cụ thể về bệnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejorar | cải thiện |
ES Mejorar las disparidades de los cuidados al final de la vida con apoyo e información específica de cada enfermedad
VI Cải thiện sự chênh lệch về chăm sóc cuối đời bằng sự vận động và giáo dục cụ thể về bệnh
espanhol | vietnamita |
---|---|
mejorar | cải thiện |
Mostrando 12 de 12 traduções