ES Tuvo uno o más empleados durante al menos parte de un día en algún período de 20 o más semanas distintas en 2021 o en algún período de 20 o más semanas distintas en 2022
"aunque las distintas" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Tuvo uno o más empleados durante al menos parte de un día en algún período de 20 o más semanas distintas en 2021 o en algún período de 20 o más semanas distintas en 2022
VI Quý vị có một hoặc nhiều nhân viên làm việc ít nhất là bán thời gian trong ngày trong 20 tuần khác nhau trở lên trong năm 2021 hoặc 2022
ES ¿Para qué sirve esto? Bueno, distintas blockchains ofrecen distintas funcionalidades
VI Vấn đề ở đây là gì? Các blockchains khác nhau cung cấp các chức năng khác nhau
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque las distintas áreas de Reverso vienen integradas en su ?corrector ortográfico?, también se puede navegar por ellas a través de enlaces independientes
VI Tuy các chuyên ngành khác nhau của Reverso cũng được tích hợp vào “Công cụ kiểm tra chính tả”, nhưng chúng cũng có thể được truy cập thông qua các liên kết riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
integradas | tích hợp |
puede | có thể được |
enlaces | liên kết |
su | và |
también | cũng |
las | các |
través | qua |
ES Aunque hay muchas maneras distintas para ocultar tu dirección IP una vez que aprendas ¨cómo saber mi IP¨, la manera más común y popular es con la ayuda de un RPV.
VI Mặc dù có nhiều cách khác nhau để bạn có thể ẩn IP của mình sau khi bạn học “cách kiểm tra địa chỉ IP của tôi”, nhưng cách thông dụng và phổ biến nhất là nhờ sự trợ giúp của VPN.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
dirección | kiểm tra |
mi | tôi |
popular | phổ biến |
una | bạn |
y | của |
ayuda | giúp |
cómo | như |
manera | cách |
muchas | nhiều |
ES Aunque, antes de usar el medidor de velocidad de internet, es importante entender algunas cosas distintas que podrían afectar tu velocidad de internet
VI Tuy nhiên, trước khi sử dụng công cụ này, điều quan trọng là bạn hiểu những điểm gì đã ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | tuy nhiên |
antes | trước |
internet | internet |
importante | quan trọng |
entender | hiểu |
tu | của bạn |
usar | sử dụng |
ES Aunque hay muchas maneras distintas para ocultar tu dirección IP una vez que aprendas ¨cómo saber mi IP¨, la manera más común y popular es con la ayuda de un RPV.
VI Mặc dù có nhiều cách khác nhau để bạn có thể ẩn IP của mình sau khi bạn học “cách kiểm tra địa chỉ IP của tôi”, nhưng cách thông dụng và phổ biến nhất là nhờ sự trợ giúp của VPN.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
dirección | kiểm tra |
mi | tôi |
popular | phổ biến |
una | bạn |
y | của |
ayuda | giúp |
cómo | như |
manera | cách |
muchas | nhiều |
ES ¿Confundido sobre todas las maneras distintas en las que puedes ahorrar en creadores web? No te preocupes - explicaremos todas las opciones & las explicaremos
VI Bối rối về tất cả các cách khác nhau bạn có thể lưu trên các công cụ xây dựng website? Đừng lo lắng - chúng tôi có tất cả các lựa chọn của bạn được bảo vệ và giải thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
maneras | cách |
web | website |
todas | tất cả các |
distintas | khác nhau |
en | trên |
opciones | lựa chọn |
no | tôi |
ES ¿Confundido sobre todas las maneras distintas en las que puedes ahorrar en creadores web? No te preocupes - explicaremos todas las opciones & las explicaremos
VI Bối rối về tất cả các cách khác nhau bạn có thể lưu trên các công cụ xây dựng website? Đừng lo lắng - chúng tôi có tất cả các lựa chọn của bạn được bảo vệ và giải thích
espanhol | vietnamita |
---|---|
maneras | cách |
web | website |
todas | tất cả các |
distintas | khác nhau |
en | trên |
opciones | lựa chọn |
no | tôi |
ES Cada VPN tiene sus distintas ventajas y desventajas, asegúrate de revisar a fondo las reseñas de las mejores VPN.
VI Mỗi VPN có những ưu và nhược điểm khác nhau, vì vậy hãy chắc chắn kiểm tra chúng trong đánh giá VPN tốt nhất của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
desventajas | nhược điểm |
revisar | kiểm tra |
distintas | khác nhau |
mejores | tốt nhất |
de | trong |
ES Cada VPN tiene sus distintas ventajas y desventajas, asegúrate de revisar a fondo las reseñas de las mejores VPN.
VI Mỗi VPN có những ưu và nhược điểm khác nhau, vì vậy hãy chắc chắn kiểm tra chúng trong đánh giá VPN tốt nhất của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
desventajas | nhược điểm |
revisar | kiểm tra |
distintas | khác nhau |
mejores | tốt nhất |
de | trong |
ES ¿Podré elegir entre las distintas vacunas contra la COVID-19?
VI Tôi có được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
distintas | khác nhau |
la | tôi |
las | các |
ES Después de esto, te diré todo sobre las distintas velocidades a internet que existen. Muchas personas se preguntan - “¿cómo saber la velocidad de mi internet?”. Eso es exactamente lo que cubriremos.
VI Sau đó, tôi sẽ cho bạn biết về những tốc độ internet khác nhau hiện có. Rất nhiều người thắc mắc - “Thế nào là tốc độ internet tốt?”. Đó chính xác là những gì chúng tôi sẽ đề cập.
ES Muchas de las páginas web para “revisar tu IP” tienen múltiples ventanas emergentes distintas, enlaces dudosos que llevan a ninguna parte - esto hace el proceso tedioso y muchas veces, insoportable
VI Rất nhiều trang web “kiểm tra IP” có nhiều cửa sổ bật lên, trang và liên kết sai lệch khác nhau không dẫn đến đâu - nó làm cho quá trình trở nên tẻ nhạt và đôi khi không thể chịu đựng được
ES Hemos llegado al final de nuestro artículo sobre las distintas velocidades de internet y nuestra prueba de velocidad de internet.
VI Chúng tôi đã kết thúc bài viết của chúng tôi về các tốc độ internet khác nhau và công cụ kiểm tra tốc độ của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
prueba | kiểm tra |
y | của |
nuestra | chúng tôi |
las | các |
ES A muchos creadores web les gusta hablar sobre su uptime, el número de características que proporcionan, las distintas plantillas temáticas y más
VI Hầu hết các công cụ xây dựng website muốn nói về thời gian hoạt động của trang web của họ, số lượng tính năng họ cung cấp, các mẫu chủ đề khác nhau, v.v..
espanhol | vietnamita |
---|---|
hablar | nói |
características | tính năng |
plantillas | mẫu |
el | các |
y | của |
web | web |
proporcionan | cung cấp |
número | lượng |
ES Para obtener más información sobre los servicios que están disponibles en las distintas regiones de AWS, consulte la página web de los servicios regionales de AWS.
VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
regiones | khu vực |
aws | aws |
consulte | xem |
más | thêm |
servicios | cung cấp |
web | web |
página | trang web |
para | theo |
ES Muchas de las páginas web para “revisar tu IP” tienen múltiples ventanas emergentes distintas, enlaces dudosos que llevan a ninguna parte - esto hace el proceso tedioso y muchas veces, insoportable
VI Rất nhiều trang web “kiểm tra IP” có nhiều cửa sổ bật lên, trang và liên kết sai lệch khác nhau không dẫn đến đâu - nó làm cho quá trình trở nên tẻ nhạt và đôi khi không thể chịu đựng được
ES Después de esto, te diré todo sobre las distintas velocidades a internet que existen. Muchas personas se preguntan - “¿cómo saber la velocidad de mi internet?”. Eso es exactamente lo que cubriremos.
VI Sau đó, tôi sẽ cho bạn biết về những tốc độ internet khác nhau hiện có. Rất nhiều người thắc mắc - “Thế nào là tốc độ internet tốt?”. Đó chính xác là những gì chúng tôi sẽ đề cập.
ES Hemos llegado al final de nuestro artículo sobre las distintas velocidades de internet y nuestra prueba de velocidad de internet.
VI Chúng tôi đã kết thúc bài viết của chúng tôi về các tốc độ internet khác nhau và công cụ kiểm tra tốc độ của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
prueba | kiểm tra |
y | của |
nuestra | chúng tôi |
las | các |
ES A muchos creadores web les gusta hablar sobre su uptime, el número de características que proporcionan, las distintas plantillas temáticas y más
VI Hầu hết các công cụ xây dựng website muốn nói về thời gian hoạt động của trang web của họ, số lượng tính năng họ cung cấp, các mẫu chủ đề khác nhau, v.v..
espanhol | vietnamita |
---|---|
hablar | nói |
características | tính năng |
plantillas | mẫu |
el | các |
y | của |
web | web |
proporcionan | cung cấp |
número | lượng |
ES ¿Podré elegir entre las distintas vacunas contra la COVID-19?
VI Tôi có được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
distintas | khác nhau |
la | tôi |
las | các |
ES Conserva distintas versiones de tu tienda virtual gracias a las copias de seguridad automáticas.
VI Lo lắng mất mát dữ liệu? Tự động sao lưu sẽ giúp bạn bảo vệ dữ liệu của mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
virtual | ảo |
gracias | bạn |
las | của |
ES El período de demanda pico generalmente se define como las horas entre las 4 y las 9 PM,* aunque las horas pico podrían variar por tarifa y/o por proveedor de energía
VI Khoảng thời gian nhu cầu lên cao nhất thường được định nghĩa là số giờ giữa 4 giờ chiều đến 9 tối, *mặc dù thời gian cao điểm có thể thay đổi theo mức và/hoặc hãng cung cấp năng lượng
espanhol | vietnamita |
---|---|
demanda | nhu cầu |
generalmente | thường |
energía | năng lượng |
variar | thay đổi |
entre | giữa |
horas | thời gian |
por | theo |
el | được |
ES Diseña una campaña de PPC desde cero: crea anuncios, estructura la lista de palabras clave de Google Ads y compara el CPC en distintas áreas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
espanhol | vietnamita |
---|---|
campaña | chiến dịch |
ppc | ppc |
estructura | cấu trúc |
lista | danh sách |
compara | so sánh |
áreas | khu vực |
anuncios | quảng cáo |
distintas | khác nhau |
crea | tạo |
a | chiến |
clave | khóa |
ES CU Fair Choice ha desarrollado sus criterios para articular la experiencia que tiene CU en realizar auditorías a distintas organizaciones de todo el mundo, basándose en los siguientes principios:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollado | phát triển |
experiencia | kinh nghiệm |
organizaciones | tổ chức |
mundo | thế giới |
distintas | khác nhau |
ES Dicho esto, tener un servicio centralizado que puedes utilizar en distintas plataformas es realmente práctico.
VI Có một dịch vụ tập trung để sử dụng trên nhiều nền tảng quả thật là tính năng rất tiện lợi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
distintas | nhiều |
plataformas | nền tảng |
utilizar | sử dụng |
ES Lo mismo sucede con un servicio VPN - hay cientos de proveedores con distintas funciones, ventajas y desventajas
VI Điều này vẫn đúng cho các dịch vụ VPN tốt nhất - có hàng trăm nhà cung cấp với các tính năng, ưu nhược điểm khác nhau
espanhol | vietnamita |
---|---|
mismo | tốt |
vpn | vpn |
proveedores | nhà cung cấp |
desventajas | nhược điểm |
funciones | tính năng |
distintas | khác nhau |
ES Como entendemos que cada usuario podría disponer de distintas necesidades y prioridades, analizamos todos los proveedores VPN - desde los más populares hasta los menos conocidos.
VI Vì chúng tôi hiểu mỗi người dùng có các nhu cầu và sự ưu tiên không giống nhau, chúng tôi phân tích tất cả phần mềm VPN - từ công ty lớn đến công ty nhỏ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
necesidades | nhu cầu |
vpn | vpn |
más | lớn |
usuario | người dùng |
todos | người |
de | phần |
cada | mỗi |
y | tôi |
ES El aislamiento y el sellado contra escapes de aire son factores importantes en todos los hogares. Brindan comodidad durante distintas temporadas, reducen los cambios de temperatura y permiten ahorrar dinero y energía.
VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
importantes | quan trọng |
en | trong |
reducen | giảm |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
dinero | tiền |
el | các |
son | là |
ES Reduzca los tiempos de procesamiento de datos de semanas a horas para investigar más a fondo distintas enfermedades, como cáncer, fibrosis quística y Alzheimer.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
investigar | nghiên cứu |
enfermedades | bệnh |
tiempos | thời gian |
más | hơn |
de | các |
ES Te pudiste haber encontrado este término en un par de ocasiones distintas, especialmente cuando buscabas un servicio de alojamiento web para tu página web.
VI Bạn có thể đã bắt gặp thuật ngữ này trong một vài dịp khác nhau, cụ thể là khi bạn chọn dịch vụ lưu trữ trang web cho trang web của mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
haber | bạn |
un | này |
en | trong |
cuando | khi |
página | trang |
este | của |
web | web |
para | cho |
ES Hay muchas reseñas distintas de servicios de alojamiento - analízalas a fondo, recopila información & elige la que se ajuste mejor a tus necesidades.
VI Có nhiều đánh giá lưu trữ khác nhau trực tuyến - đọc qua chúng, thu thập thông tin và lựa chọn một đánh giá phù hợp nhất với sở thích của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
elige | chọn |
muchas | nhiều |
tus | bạn |
ES Hay muchas variables distintas en esta respuesta, pero todo alrededor de 5 Mbps debería ser suficiente para realizar tus actividades diarias.
VI Có nhiều biến số khác nhau đối với câu trả lời này, nhưng khoảng 5 Mbps là đều đủ cho hầu hết các hoạt động trực tuyến hàng ngày.
espanhol | vietnamita |
---|---|
respuesta | trả lời |
pero | nhưng |
muchas | nhiều |
para | cho |
tus | các |
ES Si estás decidiendo qué creador web elegir, puedes aprovechar varios cupones de distintas marcas al mismo tiempo & descubrir cuál es mejor para ti.
VI Nếu bạn vẫn đang lựa chọn công cụ xây dựng website, bạn có thể tận dụng một số phiếu giảm giá của các thương hiệu khác nhau cùng một lúc & xem cái nào là tốt nhất cho bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | website |
aprovechar | tận dụng |
marcas | thương hiệu |
elegir | chọn |
ti | bạn |
mejor | tốt |
para | cho |
ES Al trabajar con miles de empresas innovadoras sabemos que es necesario pagar a numerosos socios en distintas divisas
VI Làm việc với hàng nghìn công ty đổi mới, chúng tôi biết rằng bạn cần thanh toán cho nhiều đối tác bằng nhiều loại tiền tệ
espanhol | vietnamita |
---|---|
empresas | công ty |
sabemos | chúng tôi biết |
pagar | thanh toán |
distintas | nhiều |
es | là |
trabajar | làm việc |
miles de | nghìn |
ES todos los métodos de pago que necesitas a través de una cuenta única en distintas divisas
VI Tất cả các phương thức thanh toán bạn cần qua một tài khoản đa tệ duy nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
cuenta | tài khoản |
única | duy nhất |
través | qua |
necesitas | cần |
todos | tất cả các |
los | các |
una | bạn |
ES Eliminamos la línea entre la banca y los pagos en línea. Únete a la próxima ola de innovaciones en el pago. Abre tu cuenta en distintas divisas con Unlimint y obtén acceso a:
VI Chúng tôi xóa bỏ ranh giới giữa ngân hàng và thanh toán trực tuyến. Tham gia vào làn sóng đổi mới thanh toán thế hệ tiếp theo. Mở tài khoản đa tệ của bạn với Unlimint và được:
espanhol | vietnamita |
---|---|
línea | hàng |
cuenta | tài khoản |
tu | của bạn |
el | là |
pagos | thanh toán |
ES Pero a diferencia de muchos otros sitios web de reseñas, nosotros probamos esto con múltiples servidores y ubicaciones distintas, para ofrecerte consejos a detalle & observaciones.
VI Nhưng không giống như nhiều trang web đánh giá, chúng tôi thử nghiệm điều này với nhiều máy chủ và địa điểm khác nhau, để đưa ra những lời khuyên và hiểu biết sâu sắc hơn cho độc giả của mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | nhưng |
nosotros | chúng tôi |
y | của |
otros | khác |
esto | này |
web | web |
con | với |
para | cho |
ES Reduzca los tiempos de procesamiento de datos de semanas a horas para investigar más a fondo distintas enfermedades, como cáncer, fibrosis quística y Alzheimer.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
investigar | nghiên cứu |
enfermedades | bệnh |
tiempos | thời gian |
más | hơn |
de | các |
ES Los proveedores de servicios en la nube (CSP) pueden lograr la conformidad con el FedRAMP mediante dos rutas distintas:
VI Có 2 cách để Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) tuân thủ FedRAMP:
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
nube | mây |
servicios | cung cấp |
los | nhà |
de | dịch |
Mostrando 50 de 50 traduções