ES Lo nuevo de Zoom: compatibilidad mejorada con los idiomas, análisis optimizado de los centros de contacto, acceso ampliado a la pizarra y mucho más
"ampliado el negocio" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
negocio | bạn các có của doanh nghiệp hoạt động hoạt động kinh doanh kinh doanh một tiếp thị trên với |
ES Lo nuevo de Zoom: compatibilidad mejorada con los idiomas, análisis optimizado de los centros de contacto, acceso ampliado a la pizarra y mucho más
VI Cập nhật từ Zoom: Nâng cao hỗ trợ ngôn ngữ, cải thiện tính năng phân tích trung tâm liên hệ, mở rộng quyền truy cập bảng trắng và nhiều cập nhật khác!
espanhol | vietnamita |
---|---|
con | năng |
análisis | phân tích |
centros | trung tâm |
la | truy |
acceso | truy cập |
ES Las pautas de cobertura se han ampliado
VI Nguyên tắc bảo hiểm đã được mở rộng
ES La certificación ecológica puede hacer más para tu negocio de lo que te imaginas. Conoce porque es un excelente modelo de negocio.
VI Chứng Nhận Xanh có thể làm mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp hơn là bạn nghĩ. Tìm hiểu tại sao đó là một mô hình kinh doanh tuyệt vời.
espanhol | vietnamita |
---|---|
certificación | chứng nhận |
puede | có thể làm |
modelo | mô hình |
es | là |
más | hơn |
excelente | tuyệt vời |
hacer | làm |
para | cho |
ES Desde el principio se portaron muy amables y me recomendaron un plan para mi negocio, lo bueno es que tienen un precio fenomenal y además se preocupan por hacer crecer tu negocio
VI Trời, quá đã luôn, tha hồ mà sử dụng, cái này là một trong những lý do khiến mình chọn trang này luôn
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
un | này |
tienen | những |
que | khi |
ES Desde el principio se portaron muy amables y me recomendaron un plan para mi negocio, lo bueno es que tienen un precio fenomenal y además se preocupan por hacer crecer tu negocio
VI Trời, quá đã luôn, tha hồ mà sử dụng, cái này là một trong những lý do khiến mình chọn trang này luôn
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
un | này |
tienen | những |
que | khi |
ES Desde el principio se portaron muy amables y me recomendaron un plan para mi negocio, lo bueno es que tienen un precio fenomenal y además se preocupan por hacer crecer tu negocio
VI Trời, quá đã luôn, tha hồ mà sử dụng, cái này là một trong những lý do khiến mình chọn trang này luôn
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
un | này |
tienen | những |
que | khi |
ES Desde el principio se portaron muy amables y me recomendaron un plan para mi negocio, lo bueno es que tienen un precio fenomenal y además se preocupan por hacer crecer tu negocio
VI Trời, quá đã luôn, tha hồ mà sử dụng, cái này là một trong những lý do khiến mình chọn trang này luôn
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
un | này |
tienen | những |
que | khi |
ES Desde el principio se portaron muy amables y me recomendaron un plan para mi negocio, lo bueno es que tienen un precio fenomenal y además se preocupan por hacer crecer tu negocio
VI Trời, quá đã luôn, tha hồ mà sử dụng, cái này là một trong những lý do khiến mình chọn trang này luôn
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
un | này |
tienen | những |
que | khi |
ES Desde el principio se portaron muy amables y me recomendaron un plan para mi negocio, lo bueno es que tienen un precio fenomenal y además se preocupan por hacer crecer tu negocio
VI Trời, quá đã luôn, tha hồ mà sử dụng, cái này là một trong những lý do khiến mình chọn trang này luôn
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
un | này |
tienen | những |
que | khi |
ES Desde el principio se portaron muy amables y me recomendaron un plan para mi negocio, lo bueno es que tienen un precio fenomenal y además se preocupan por hacer crecer tu negocio
VI Trời, quá đã luôn, tha hồ mà sử dụng, cái này là một trong những lý do khiến mình chọn trang này luôn
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
un | này |
tienen | những |
que | khi |
ES A continuación se enumeran los enlaces a la información básica sobre los impuestos federales para las personas que están comenzando un negocio, así como la información para ayudar en la toma de decisiones básicas del negocio
VI Được liệt kê dưới đây là các đường dẫn với những thông tin căn bản về thuế liên bang dành cho người mới khởi nghiệp, và còn có cả thông tin giúp lấy quyết định kinh doanh tất yếu
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
federales | liên bang |
negocio | kinh doanh |
ayudar | giúp |
decisiones | quyết định |
impuestos | thuế |
están | ở |
personas | người |
de | với |
para | cho |
que | những |
ES Otro gran ejemplo de un negocio que comenzó desde un pequeño negocio online es Marie Forleo
VI Một ví dụ tuyệt vời khác từ một doanh nghiệp bắt đầu như một doanh nghiệp nhỏ, trực tuyến là Marie Forleo
espanhol | vietnamita |
---|---|
otro | khác |
gran | tuyệt vời |
negocio | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
ES La clase de negocio que usted opera determina qué impuestos debe pagar y cómo los paga. Los siguientes son las cinco clases generales de impuestos sobre el negocio.
VI Dạng doanh nghiệp quý vị điều hành sẽ cho quý vị biết phải nộp những loại thuế nào, và cách trả tiền thuế. Sau đây là năm loại thuế kinh doanh tổng quát.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
cinco | năm |
debe | phải |
sobre | cho |
los | những |
ES Cada estado tiene requisitos adicionales para iniciar y operar un negocio. Para obtener información referente a los requisitos para iniciar un negocio a nivel estatal, por favor, consulte la página web de su estado (en inglés).
VI Mỗi tiểu bang đều có những quy định phụ trội về việc khai trương và điều hành doanh nghiệp. Nên tham khảo mạng lưới của tiểu bang (
espanhol | vietnamita |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
web | mạng |
cada | mỗi |
y | của |
estado | tiểu bang |
ES Para la mayoría de los pequeños negocios, la cuenta corriente del negocio es la fuente principal de los asientos en los libros del negocio.
VI Ðối với đa số doanh nghiệp nhỏ, quyển chi phiếu thương mại là nguồn dữ liệu chánh cho sổ sách kinh doanh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
fuente | nguồn |
pequeños | nhỏ |
de | với |
para | cho |
ES Cloudflare para individuos se basa en nuestra red global. Este paquete es ideal para personas con proyectos personales o de pasatiempo que no son esenciales para el negocio.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
red | mạng |
global | toàn cầu |
paquete | gói |
proyectos | dự án |
negocio | kinh doanh |
personales | cá nhân |
nuestra | chúng tôi |
no | không |
personas | người |
ES Gerente del negocio digital y comercio electrónico de YPO
VI Giám đốc thương mại điện tử và kỹ thuật số, YPO
espanhol | vietnamita |
---|---|
comercio | thương mại |
electrónico | điện |
ES El DNS es una de las piedras angulares del éxito de cualquier negocio en línea. Sin embargo, suele pasarse por alto y con frecuencia se olvida, hasta que algo falla, claro.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
negocio | kinh doanh |
y | y |
con | với |
por | cho |
ES Descubre cómo puedes adaptar Semrush a las necesidades de tu negocio.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
necesidades | nhu cầu |
negocio | kinh doanh |
tu | của bạn |
de | với |
ES Decisiones impulsadas por un análisis de datos de los principales líderes del mercado para el crecimiento de tu negocio
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
decisiones | quyết định |
análisis | phân tích |
mercado | thị trường |
crecimiento | phát triển |
negocio | kinh doanh |
datos | dữ liệu |
tu | của bạn |
para | đầu |
ES Descubre y mejora métricas clave para construir la mejor estrategia de negocio y tomar de la forma correcta las decisiones más importantes
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
espanhol | vietnamita |
---|---|
estrategia | chiến lược |
negocio | kinh doanh |
decisiones | quyết định |
importantes | quan trọng |
más | hơn |
de | đến |
ES Formas de protegerte a tí mismo y a tu negocio en línea.
VI Cách giúp bản thân và doanh nghiệp an toàn trực tuyến.
espanhol | vietnamita |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
formas | cách |
ES Cómo iniciar un negocio en línea
VI Cách bắt đầu kinh doanh online
espanhol | vietnamita |
---|---|
iniciar | bắt đầu |
negocio | kinh doanh |
ES Cómo iniciar un negocio en internet
VI Cách bắt đầu kinh doanh trực tuyến
espanhol | vietnamita |
---|---|
iniciar | bắt đầu |
negocio | kinh doanh |
internet | trực tuyến |
ES California negoció con el gobierno federal para limitar el intercambio de datos requerido a solo información que no permita identificar a una persona.
VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.
espanhol | vietnamita |
---|---|
california | california |
federal | liên bang |
no | không |
identificar | xác định |
persona | cá nhân |
datos | dữ liệu |
información | thông tin |
con | với |
para | cho |
de | giới |
ES La longitud y complejidad de las cadenas de suministro hacen que sea imposible e inasequible para importadores y empresas garantizar que se ha verificado cada negocio de una cadena de suministro
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
espanhol | vietnamita |
---|---|
empresas | công ty |
negocio | kinh doanh |
cadena | chuỗi |
la | các |
y | của |
para | cho |
ES Ya sea que tengas un pequeño negocio, un proyecto individual o simplemente un pasatiempo - necesitas una página web
VI Hoặc bạn có một doanh nghiệp nhỏ, một dự án cá nhân hoặc đơn giản là một sở thích - bạn cần một trang web
espanhol | vietnamita |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
proyecto | dự án |
una | bạn |
necesitas | cần |
página | trang |
web | web |
ES Crear una impresión duradera en los clientes puede significar la diferencia entre perder un negocio o ampliar un lucrativo contrato
VI Việc tạo ấn tượng lâu dài cho khách hàng có thể giúp bạn tránh bị mất một thỏa thuận và tiến đến việc ký gia hạn một hợp đồng có lợi
espanhol | vietnamita |
---|---|
contrato | hợp đồng |
crear | tạo |
entre | cho |
una | bạn |
clientes | khách |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Nuestra prueba de velocidad de sitios web puede ayudarte a incrementar las ventas y las conversiones de tu negocio en Internet.
VI Công cụ kiểm tra tốc độ web của chúng tôi có thể giúp tăng doanh số bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi khách hàng cho doanh nghiệp trực tuyến của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
prueba | kiểm tra |
ayudarte | giúp |
incrementar | tăng |
conversiones | chuyển đổi |
tu | của bạn |
negocio | doanh nghiệp |
y | của |
nuestra | chúng tôi |
web | web |
ventas | bán |
internet | trực tuyến |
ES Vamos a explicarte a detalle todo lo que necesitas saber sobre nuestro verificador de velocidad de sitios web, y por qué es vital para tu negocio.
VI Chúng tôi sẽ trình bày mọi thông tin bạn cần biết về công cụ kiểm tra tốc độ web này và lý do khiến nó trở thành công cụ quan trọng cho doanh nghiệp của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
todo | mọi |
tu | của bạn |
negocio | doanh nghiệp |
nuestro | chúng tôi |
y | của |
necesitas | cần |
saber | biết |
web | web |
para | cho |
ES Esto resulta crítico ya que si tienes un negocio en Internet, en términos prácticos, estás perdiendo al 32% de tus visitantes antes de poder intentar convertirlos en clientes.
VI Đây là thông tin rất quan trọng vì nếu bạn đang điều hành một doanh nghiệp trực tuyến, về cơ bản là bạn đang mất 32% số khách truy cập trước khi có cơ hội chuyển họ thành khách hàng trả tiền!
espanhol | vietnamita |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
internet | trực tuyến |
antes | trước |
tus | bạn |
clientes | khách |
ES El mejor alojamiento de correo electrónico de México en 2021: Cómo obtener una dirección de correo electrónico profesional para tu negocio
VI 5 nền tảng viết blog tốt nhất Việt Nam 2021 (Đã kiểm tra khả năng sử dụng, tính năng và tốc độ máy chủ)
espanhol | vietnamita |
---|---|
dirección | kiểm tra |
para | sử dụng |
mejor | tốt |
ES Una interfaz de negocio en constante evolución para innovadores
VI Giao diện kinh doanh luôn phát triển dành cho các nhà đổi mới
espanhol | vietnamita |
---|---|
interfaz | giao diện |
negocio | kinh doanh |
de | cho |
ES Bienvenido a la interfaz de negocio de Unlimint
VI Chào mừng bạn đến với giao diện kinh doanh Unlimint
espanhol | vietnamita |
---|---|
interfaz | giao diện |
negocio | kinh doanh |
de | với |
ES Proporcionamos a los innovadores una sencilla interfaz de negocio que permite que los pagos se generen sin problemas.
VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.
espanhol | vietnamita |
---|---|
interfaz | giao diện |
negocio | kinh doanh |
pagos | thanh toán |
sin | luôn |
los | các |
ES Y siempre estamos aquí para brindarte el apoyo que necesitas para rentabilizar tu negocio en un mundo que está cambiando a una velocidad vertiginosa.
VI Và chúng tôi luôn ở đây mang đến cho bạn sự hỗ trợ cần thiết để bạn tận dụng mọi cơ hội trong một thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
mundo | thế giới |
necesitas | cần |
en | trong |
siempre | luôn |
a | giới |
estamos | chúng tôi |
una | bạn |
para | cho |
ES Alimentar su negocio con una fuente de energía limpia y renovable como la solar reduce sus costes y le da más tiempo para centrarse en el crecimiento
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
espanhol | vietnamita |
---|---|
negocio | doanh nghiệp |
fuente | nguồn |
energía | năng lượng |
reduce | giảm |
crecimiento | tăng |
costes | phí |
tiempo | thời gian |
su | và |
solar | mặt trời |
con | bằng |
ES Semalt - servicios gratuitos y de pago SEO para su negocio.
VI Semalt - dịch vụ SEO miễn phí và trả phí cho doanh nghiệp của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
negocio | doanh nghiệp |
pago | trả |
ES Hacer tu negocio más eficiente energéticamente no solo es lo correcto, sino que también es una buena práctica comercial
VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng có hiệu quả không chỉ là điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
buena | tốt |
tu | của bạn |
una | bạn |
también | cũng |
hacer | cho |
ES Lo que comenzó en una búsqueda de ropa hecha en Estados Unidos para su hija se convirtió en un negocio y recorrido para convertirse en una heroína de la energía
VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng
espanhol | vietnamita |
---|---|
búsqueda | tìm kiếm |
negocio | kinh doanh |
energía | năng lượng |
y | của |
para | cho |
ES Jacqueline maneja su negocio desde su casa en Livermore, California.
VI Jacqueline điều hành công việc kinh doanh của cô tại nhà cô ở Livermore, California.
espanhol | vietnamita |
---|---|
negocio | kinh doanh |
california | california |
casa | nhà |
en | của |
ES Platícanos como ingresaste en el negocio de la ropa hecha en los Estados Unidos.
VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
negocio | kinh doanh |
ES Estamos certificados como negocio ecológico en California
VI Chúng tôi là một Doanh Nghiệp Xanh Được Chứng Nhận của California
espanhol | vietnamita |
---|---|
estamos | chúng tôi |
certificados | chứng nhận |
como | của |
negocio | doanh nghiệp |
california | california |
ES ¿Qué diría a las personas que desean iniciar un negocio?
VI Bạn sẽ nói gì với bất cứ ai muốn bắt đầu kinh doanh?
espanhol | vietnamita |
---|---|
iniciar | bắt đầu |
negocio | kinh doanh |
a | với |
ES “Podría parecer algo insignificante pero el esfuerzo que hacemos como negocio por ser más sostenibles y eficientes en términos de energíaes algo que la gente ve.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
ES Podría parecer algo insignificante pero el esfuerzo que hacemos como negocio por ser más sostenibles y eficientes en términos de energíaes algo que la gente ve
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
espanhol | vietnamita |
---|---|
algo | mọi |
pero | nhưng |
esfuerzo | nỗ lực |
negocio | doanh nghiệp |
y | y |
más | hơn |
como | như |
gente | người |
por | sử dụng |
ES Es una de las pocas cosas que se pueden controlar en este negocio
VI Đó là một trong vài cách để bạn có thể kiểm soát trong hoạt động kinh doanh này
espanhol | vietnamita |
---|---|
controlar | kiểm soát |
en | trong |
negocio | kinh doanh |
una | bạn |
las | và |
ES Somos un poco egomaníacos porque compartimos una gran pasión por lo que hacemos y queremos ver nuestro negocio prosperar más y más cada día
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
espanhol | vietnamita |
---|---|
queremos | muốn |
nuestro | chúng tôi |
más | hơn |
una | là |
y | tôi |
a | làm |
ES Pero si les haces estas preguntas a la mayoría de las personas en este negocio seguro que te ayudarán
VI Tuy nhiên phần lớn những người trong lĩnh vực này, nếu bạn hỏi, họ sẽ giúp bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
preguntas | hỏi |
pero | tuy nhiên |
mayor | lớn |
ayudar | giúp |
Mostrando 50 de 50 traduções