ES Sigue las métricas de engagement social, recuento de backlinks, tráfico referido y posicionamiento de palabras clave diario.
ES Sigue las métricas de engagement social, recuento de backlinks, tráfico referido y posicionamiento de palabras clave diario.
VI Theo dõi số liệu tương tác trên mạng xã hội, số lượng liên kết ngoài, lưu lượng nguồn giới thiệu và xếp hạng từ khóa hàng ngày.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
y | y |
posicionamiento | xếp hạng |
sigue | theo |
clave | khóa |
las | liệu |
ES La tasa de casos y el promedio diario se basan en un promedio de 7 días con un retraso de 7 días.
VI Tỷ lệ ca mắc và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 7 ngày.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
días | ngày |
ES La tasa de muertes y el promedio diario se basan en un promedio de 7 días con un retraso de 21 días debido a demoras en el reporte.
VI Tỷ lệ tử vong và mức trung bình hàng ngày dựa trên mức trung bình 7 ngày với thời gian trễ là 21 ngày do báo cáo chậm trễ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
días | ngày |
ES Se actualizan a diario, por lo que nunca están desactualizadas, lo que te ayuda a mantenerte informado sobre las oportunidades de tendencia y a sentirte inspirado.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nunca | không |
ayuda | giúp |
y | y |
por | mỗi |
que | bạn |
las | ngày |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES El contenido de los archivos no se monitoriza sin permiso del usuario que los carga. No es posible una revisión manual debido a la gran cantidad de archivos que se procesan a diario.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
espanhol | vietnamita |
---|---|
archivos | file |
es | vi |
no | không |
cantidad | lượng |
del | của |
ES En pocas palabras, invertimos tiempo para probar & escribir las reseñas de cada una de las mejores VPN - por eso obtienes observaciones únicas de nosotros a diario.
VI Nói một cách đơn giản, chúng tôi bỏ thời gian để kiểm tra & đánh giá các VPN tốt nhất - đó là lý do bạn có được cách nhìn độc đáo từ chúng tôi hàng ngày.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
nosotros | chúng tôi |
a | cách |
tiempo | thời gian |
probar | kiểm tra |
mejores | tốt |
las | các |
una | bạn |
ES En Además, se espera que su uso diario beneficie a empresas, particulares y servicios del sector público en el país latinoamericano.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
país | quốc gia |
uso | sử dụng |
su | hàng |
empresas | doanh nghiệp |
y | dịch |
ES Nuestro equipo de expertos investiga, analiza & evalúa grandes cantidades de información a diario, para que puedas obtener las mejores observaciones en un solo lugar
VI Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi nghiên cứu, phân tích và đánh giá lượng thông tin khổng lồ mỗi ngày, vì vậy bạn có thể có được những hiểu biết quan trọng nhất ở một nơi
espanhol | vietnamita |
---|---|
analiza | phân tích |
información | thông tin |
obtener | có được |
lugar | nơi |
nuestro | chúng tôi |
las | của |
ES Por eso nos enorgullece divulgar cómo opera la página web & mantenerla gratis para miles de usuarios leyendo a diario
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tự hào tiết lộ cách trang web hoạt động và vẫn miễn phí cho hàng ngàn người dùng đọc hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
miles | hàng ngàn |
usuarios | người dùng |
a | cách |
eso | tại sao |
página | trang |
web | web |
para | cho |
ES En realidad no te pertenece el sitio, pero subes videos a diario a la plataforma
VI Bạn không thực sự sở hữu trang web này, nhưng bạn vẫn tải lên video hàng ngày lên nền tảng
espanhol | vietnamita |
---|---|
realidad | thực |
videos | video |
plataforma | nền tảng |
sitio | trang web |
pero | nhưng |
no | không |
la | này |
ES Por suerte, hay una manera de probarlo & es lo que hacemos a diario.
VI May mắn thay, có một cách để kiểm tra nó & đó là những gì chúng tôi làm mỗi ngày.
espanhol | vietnamita |
---|---|
por | mỗi |
manera | cách |
es | là |
ES Nuestro equipo rastrea el internet a diario para ofrecerte cupones VPN, ventas, ofertas VPN y otros descuentos.
VI Đội ngũ của chúng tôi đang lướt qua internet mỗi ngày để cung cấp cho bạn những phiếu giảm giá VPN, khuyến mãi, ưu đãi VPN & những lợi ích khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
vpn | vpn |
otros | khác |
y | của |
nuestro | chúng tôi |
para | cho |
ofertas | cung cấp |
ES Los comentarios reales de usuarios son una parte importante al crear las reseñas de los mejores VPN - analizamos cientos de opiniones & solicitudes a diario
VI Phản hồi người dùng thực sự là một phần rất lớn trong việc tạo ra các đánh giá VPN tốt nhất - chúng tôi phân tích hàng trăm ý kiến & yêu cầu mỗi ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
comentarios | phản hồi |
reales | thực |
usuarios | người dùng |
parte | phần |
importante | lớn |
vpn | vpn |
solicitudes | yêu cầu |
crear | tạo |
mejores | tốt |
las | các |
ES Aunque hay muchas ofertas a diario, el mejor cupón CyberGhost que puedes obtener será durante periodos como Black Friday, Ciberlunes y otras ocasiones
VI Mặc dù có rất nhiều ưu đãi bạn có thể nhận được hàng ngày, các phiếu giảm giá CyberGhost tốt nhất được cung cấp trong các khoảng thời gian như Thứ Sáu Đen, Thứ Hai Điện Tử và các dịp khác
espanhol | vietnamita |
---|---|
periodos | thời gian |
ofertas | cung cấp |
mejor | tốt nhất |
el mejor | tốt |
otras | khác |
muchas | nhiều |
a | trong |
el | nhận |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Nuestro equipo de expertos investiga, analiza & evalúa grandes cantidades de información a diario, para que puedas obtener las mejores observaciones en un solo lugar
VI Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi nghiên cứu, phân tích và đánh giá lượng thông tin khổng lồ mỗi ngày, vì vậy bạn có thể có được những hiểu biết quan trọng nhất ở một nơi
espanhol | vietnamita |
---|---|
analiza | phân tích |
información | thông tin |
obtener | có được |
lugar | nơi |
nuestro | chúng tôi |
las | của |
ES Por eso nos enorgullece divulgar cómo opera la página web & mantenerla gratis para miles de usuarios leyendo a diario
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi tự hào tiết lộ cách trang web hoạt động và vẫn miễn phí cho hàng ngàn người dùng đọc hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
miles | hàng ngàn |
usuarios | người dùng |
a | cách |
eso | tại sao |
página | trang |
web | web |
para | cho |
ES En realidad no te pertenece el sitio, pero subes videos a diario a la plataforma
VI Bạn không thực sự sở hữu trang web này, nhưng bạn vẫn tải lên video hàng ngày lên nền tảng
espanhol | vietnamita |
---|---|
realidad | thực |
videos | video |
plataforma | nền tảng |
sitio | trang web |
pero | nhưng |
no | không |
la | này |
ES Por suerte, hay una manera de probarlo & es lo que hacemos a diario.
VI May mắn thay, có một cách để kiểm tra nó & đó là những gì chúng tôi làm mỗi ngày.
espanhol | vietnamita |
---|---|
por | mỗi |
manera | cách |
es | là |
ES Por suerte, hay una gran cantidad de creadores para elegir & los reseñamos a diario.
VI May mắn thay, có một nhóm các công cụ xây dựng rộng lớn để lựa chọn và chúng tôi xem xét chúng hàng ngày.
espanhol | vietnamita |
---|---|
gran | lớn |
elegir | chọn |
los | các |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Se actualizan a diario, por lo que nunca están desactualizadas, lo que te ayuda a mantenerte informado sobre las oportunidades de tendencia y a sentirte inspirado.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nunca | không |
ayuda | giúp |
y | y |
por | mỗi |
que | bạn |
las | ngày |
ES La información actualizada a diario te muestra cómo tus esfuerzos de optimización contribuyen al posicionamiento de tus palabras clave en las búsquedas orgánicas y de pago a lo largo del tiempo
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | dữ liệu |
esfuerzos | nỗ lực |
optimización | tối ưu hóa |
posicionamiento | xếp hạng |
búsquedas | tìm kiếm |
tiempo | thời gian |
tus | của bạn |
clave | khóa |
y | như |
cómo | như thế nào |
ES En pocas palabras, invertimos tiempo para probar & escribir las reseñas de cada una de las mejores VPN - por eso obtienes observaciones únicas de nosotros a diario.
VI Nói một cách đơn giản, chúng tôi bỏ thời gian để kiểm tra & đánh giá các VPN tốt nhất - đó là lý do bạn có được cách nhìn độc đáo từ chúng tôi hàng ngày.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
nosotros | chúng tôi |
a | cách |
tiempo | thời gian |
probar | kiểm tra |
mejores | tốt |
las | các |
una | bạn |
ES Mensual -El precio está en una tendencia bajista -El precio tomó liquidez de compras -Liquidez de ventas Semanal -Vela institucional -Liquidez de ventas Diario -Patrón de hombro cabeza hombro
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
compras | mua |
ES Mensual -El precio está en una tendencia bajista -El precio tomó liquidez de compras -Liquidez de ventas Semanal -Vela institucional -Liquidez de ventas Diario -Patrón de hombro cabeza hombro
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
compras | mua |
ES Mensual -El precio está en una tendencia bajista -El precio tomó liquidez de compras -Liquidez de ventas Semanal -Vela institucional -Liquidez de ventas Diario -Patrón de hombro cabeza hombro
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
compras | mua |
ES Mensual -El precio está en una tendencia bajista -El precio tomó liquidez de compras -Liquidez de ventas Semanal -Vela institucional -Liquidez de ventas Diario -Patrón de hombro cabeza hombro
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
compras | mua |
ES Mensual -El precio está en una tendencia bajista -El precio tomó liquidez de compras -Liquidez de ventas Semanal -Vela institucional -Liquidez de ventas Diario -Patrón de hombro cabeza hombro
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
compras | mua |
ES Mensual -El precio está en una tendencia bajista -El precio tomó liquidez de compras -Liquidez de ventas Semanal -Vela institucional -Liquidez de ventas Diario -Patrón de hombro cabeza hombro
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
compras | mua |
ES Mensual -El precio está en una tendencia bajista -El precio tomó liquidez de compras -Liquidez de ventas Semanal -Vela institucional -Liquidez de ventas Diario -Patrón de hombro cabeza hombro
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
compras | mua |
ES Mensual -El precio está en una tendencia bajista -El precio tomó liquidez de compras -Liquidez de ventas Semanal -Vela institucional -Liquidez de ventas Diario -Patrón de hombro cabeza hombro
VI vào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | ba |
compras | mua |
ES Idea operativa en grafico diario para tezos, obviamente no tiene que si o si cumplirse el ratio, se puede tomar mitad de guanacias antes. Personalmente tengo posición en tezos. No es recomendación de ningún tipo.
VI XTZ cho ENTRY LONG Vừa ra khỏi mây, volume tăng. RSI đang đi lên THị trường đang rất tốt múc vào được
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | được |
tiene | và |
ES Idea operativa en grafico diario para tezos, obviamente no tiene que si o si cumplirse el ratio, se puede tomar mitad de guanacias antes. Personalmente tengo posición en tezos. No es recomendación de ningún tipo.
VI XTZ cho ENTRY LONG Vừa ra khỏi mây, volume tăng. RSI đang đi lên THị trường đang rất tốt múc vào được
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | được |
tiene | và |
ES Idea operativa en grafico diario para tezos, obviamente no tiene que si o si cumplirse el ratio, se puede tomar mitad de guanacias antes. Personalmente tengo posición en tezos. No es recomendación de ningún tipo.
VI XTZ cho ENTRY LONG Vừa ra khỏi mây, volume tăng. RSI đang đi lên THị trường đang rất tốt múc vào được
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | được |
tiene | và |
ES Idea operativa en grafico diario para tezos, obviamente no tiene que si o si cumplirse el ratio, se puede tomar mitad de guanacias antes. Personalmente tengo posición en tezos. No es recomendación de ningún tipo.
VI XTZ cho ENTRY LONG Vừa ra khỏi mây, volume tăng. RSI đang đi lên THị trường đang rất tốt múc vào được
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | được |
tiene | và |
ES Idea operativa en grafico diario para tezos, obviamente no tiene que si o si cumplirse el ratio, se puede tomar mitad de guanacias antes. Personalmente tengo posición en tezos. No es recomendación de ningún tipo.
VI XTZ cho ENTRY LONG Vừa ra khỏi mây, volume tăng. RSI đang đi lên THị trường đang rất tốt múc vào được
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | được |
tiene | và |
ES Idea operativa en grafico diario para tezos, obviamente no tiene que si o si cumplirse el ratio, se puede tomar mitad de guanacias antes. Personalmente tengo posición en tezos. No es recomendación de ningún tipo.
VI XTZ cho ENTRY LONG Vừa ra khỏi mây, volume tăng. RSI đang đi lên THị trường đang rất tốt múc vào được
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | được |
tiene | và |
ES Idea operativa en grafico diario para tezos, obviamente no tiene que si o si cumplirse el ratio, se puede tomar mitad de guanacias antes. Personalmente tengo posición en tezos. No es recomendación de ningún tipo.
VI XTZ cho ENTRY LONG Vừa ra khỏi mây, volume tăng. RSI đang đi lên THị trường đang rất tốt múc vào được
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | được |
tiene | và |
ES Idea operativa en grafico diario para tezos, obviamente no tiene que si o si cumplirse el ratio, se puede tomar mitad de guanacias antes. Personalmente tengo posición en tezos. No es recomendación de ningún tipo.
VI XTZ cho ENTRY LONG Vừa ra khỏi mây, volume tăng. RSI đang đi lên THị trường đang rất tốt múc vào được
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | được |
tiene | và |
ES Idea operativa en grafico diario para tezos, obviamente no tiene que si o si cumplirse el ratio, se puede tomar mitad de guanacias antes. Personalmente tengo posición en tezos. No es recomendación de ningún tipo.
VI XTZ cho ENTRY LONG Vừa ra khỏi mây, volume tăng. RSI đang đi lên THị trường đang rất tốt múc vào được
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | được |
tiene | và |
Mostrando 50 de 50 traduções