EN When building a workflow, you can use one of our predesigned templates or build a workflow from scratch.
"workflow process analytics" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
process | cho các công cụ hoặc mọi một qua quy trình quá trình ra sau sử dụng trên và với xử lý yêu cầu đến |
analytics | báo cáo chi tiết dữ liệu phân tích thông tin |
EN When building a workflow, you can use one of our predesigned templates or build a workflow from scratch.
VI Khi xây dựng một quy trình làm việc, bạn có thể dùng một trong số các mẫu thiết kế trước của chúng tôi hoặc xây dựng quy trình làm việc từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
templates | mẫu |
or | hoặc |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
one | các |
EN STAT Search Analytics Retweeted STAT Search Analytics
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại STAT Search Analytics
EN Cloudflare works with popular analytics programs, including Google Analytics
VI Cloudflare hoạt động với các chương trình phân tích phổ biến, bao gồm cả Google Analytics
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
analytics | phân tích |
including | bao gồm |
programs | chương trình |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN Cloudflare works with popular analytics programs, including Google Analytics
VI Cloudflare hoạt động với các chương trình phân tích phổ biến, bao gồm cả Google Analytics
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
analytics | phân tích |
including | bao gồm |
programs | chương trình |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Getting started with serverless: local developer workflow
VI Bắt đầu với công nghệ phi máy chủ: quy trình làm việc cho nhà phát triển cục bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
getting | với |
started | bắt đầu |
developer | nhà phát triển |
EN Set up a serverless developer workflow that enables you to test and iterate on business logic quickly while still being able to interact with cloud services.
VI Thiết lập luồng công việc cho nhà phát triển phi máy chủ để bạn có thể nhanh chóng kiểm thử và lặp lại logic nghiệp vụ, đồng thời vẫn có thể tương tác với các dịch vụ đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
developer | nhà phát triển |
test | thử |
still | vẫn |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
you | bạn |
with | với |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Integration with AWS Step Functions enables you to add serverless workflow automation and orchestration to your applications.
VI Việc tích hợp với AWS Step Functions cho phép bạn thêm quy trình tự động hóa và phát hành quy trình làm việc serverless vào các ứng dụng của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
aws | aws |
enables | cho phép |
add | thêm |
applications | các ứng dụng |
your | bạn |
and | và |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Find Competitor’s Broken Backlinks workflow - Semrush Toolkits | Semrush
VI Find Competitor’s Broken Backlinks quy trình làm việc - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Optimize your workflow with managed WordPress hosting.
VI Tối ưu hóa quy trình làm việc của bạn với dịch vụ managed hosting WordPress.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
your | của bạn |
with | với |
EN Then run a sequence of abandoned cart emails through your marketing automation workflow to follow up with abandoners immediately.
VI Sau đó, chạy một chuỗi các email giỏ hàng chưa thanh toán thông qua quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị để tiếp nối ngay quá trình với những người chưa thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
then | sau |
your | là |
run | chạy |
through | qua |
EN You can create a workflow to automatically send these emails that can also display the contents of their online shopping cart
VI Bạn có thể tạo quy trình làm việc tự động gửi email mà cũng có thể hiển thị nội dung giỏ hàng trực tuyến của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
send | gửi |
emails | |
also | cũng |
online | trực tuyến |
you | bạn |
of | của |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Note that this process may take 3 days to process.
VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
days | ngày |
this | này |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process
VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF
inglês | vietnamita |
---|---|
only | là |
process | quy trình |
do | làm |
follow | làm theo |
the | không |
EN We and our partners operate globally and use cookies, including for analytics, personalisation, and ads.
VI Chúng tôi và các đối tác của mình hoạt động trên phạm vi toàn cầu và sử dụng các cookie, bao gồm cho việc phân tích, cá nhân hóa và quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
globally | toàn cầu |
use | sử dụng |
cookies | cookie |
including | bao gồm |
analytics | phân tích |
ads | quảng cáo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN STAT Search Analytics Retweeted
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại
EN STAT Search Analytics Retweeted Lily Ray
VI STAT Search Analytics đã Tweet lại Lily Ray
EN Real-time application-specific analytics
VI Phân tích ứng dụng cụ thể trong thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
analytics | phân tích |
real | thực |
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Advanced analytics (up to 6 months)
VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
months | tháng |
EN Cloudflare provides insight to your website traffic that you can’t get from other analytics programs
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
insight | thông tin |
other | khác |
analytics | phân tích |
your | của bạn |
programs | chương trình |
you | bạn |
to | của |
get | các |
EN In addition to visitor analytics, you can monitor threats and search engine crawlers
VI Ngoài phân tích người truy cập, bạn có thể theo dõi các mối đe dọa và các trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
search | tìm kiếm |
threats | mối đe dọa |
you | bạn |
EN It’s traffic every website should understand, but most analytics services ignore.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
analytics | phân tích |
every | mọi |
most | hầu hết |
should | cần |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN Informed decisions powered by leading market analytics data for your business growth
VI Được cung cấp bởi dữ liệu phân tích thị trường hàng đầu, các quyết định được cung cấp thông tin dành cho sự phát triển kinh doanh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
market | thị trường |
analytics | phân tích |
business | kinh doanh |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
growth | phát triển |
EN Reveal integral competitor insights, consumer analytics, and vast volumes of digital insights
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
consumer | người tiêu dùng |
analytics | phân tích |
insights | thông tin |
EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.
VI Các nhà phân tích và người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
vision | tầm nhìn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
and | các |
EN — the amount of traffic that came to your website from a post based on your Google Analytics data.
VI — lượng lưu lượng truy cập đến trang web của bạn từ một bài đăng dựa trên dữ liệu Google Analytics.
EN Uncover the 'not provided' keywords from Google Analytics bringing traffic to your site
VI Khám phá các từ khóa "không được cung cấp" từ Google Analytics mang lại lưu lượng truy cập vào trang của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
keywords | từ khóa |
site | trang |
your | của bạn |
EN Connecting Position Tracking with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Position Tracking with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Site Audit with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Site Audit with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Brand Monitoring with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Brand Monitoring with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Marketing Calendar with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Marketing Calendar with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
manual | hướng dẫn |
EN News about Traffic Analytics tool | Semrush
VI Tin tức về Traffic Analytics tool | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN News about Mobile Search Analytics | Semrush
VI Tin tức về Mobile Search Analytics | Semrush
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
EN Connecting Social Media Ads with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Social Media Ads with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
Mostrando 50 de 50 traduções